1. to admit + Ving : thừa nhận đã làm gì 17. to look forward + Ving : trông mong
45. to be grateful to sb for Ving : biết ơn ai vì đã làm gì 46. to be interested in + Ving : thích, quan tâm
47. to be keen on + Ving : đam mê 48. to be nervous of + Ving :….. lo lắng
89. would you mind + Ving: có làm phiền không 90. to be/ get accustomed to (dần quen với)