• Tidak ada hasil yang ditemukan

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

N/A
N/A
Protected

Academic year: 2023

Membagikan "DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP"

Copied!
37
0
0

Teks penuh

(1)

Ban hành theo Quyết định số ________/QĐ-ĐHNL-ĐT ký ngày______________của Hiệu trưởng

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái ĐTB Xếp loại Số vào sổ

Cơ khí công nghệ CD12CI

1 12344036 Nguyễn Thành Đạt 19/08/1994 Nam 2.16 Trung bình 3152/2017/CĐCQ_NLU

2 12344175 Phạm Ngọc Tấn 07/11/1994 Nam 2.24 Trung bình 3153/2017/CĐCQ_NLU

3 12344191 Hà Tấn Tài 02/10/1994 Nam 2.28 Trung bình 3154/2017/CĐCQ_NLU

CD13CI

1 13334092 Nguyễn Văn Hữu 06/06/1995 Nam 2.16 Trung bình 3155/2017/CĐCQ_NLU

2 13334204 Nguyễn Hồng Thuận 05/12/1991 Nam 2.03 Trung bình 3156/2017/CĐCQ_NLU

DH10CD

1 10153026 Phạm Đức Nhật 05/06/1991 Nam 2.55 Khá 3157/2017/ĐHCQ_NLU

2 10153046 Lê Văn Thương 26/08/1992 Nam 2.14 Trung bình 3158/2017/ĐHCQ_NLU

DH10NL

1 10137065 Lê Anh Sơn 27/05/1992 Nam 2.72 Khá 3159/2017/ĐHCQ_NLU

DH11CD

1 11153021 Nguyễn Văn Hòa 10/09/1992 Nam 2.91 Khá 3160/2017/ĐHCQ_NLU

DH11OT

1 11154002 Nguyễn Tuấn Anh 19/02/1993 Nam 2.84 Khá 3161/2017/ĐHCQ_NLU

DH12CC

1 12118062 Võ Thanh Mệnh 24/11/1994 Nam 2.56 Khá 3162/2017/ĐHCQ_NLU

2 12118063 Lê Minh Nam 02/02/1993 Nam 2.65 Khá 3163/2017/ĐHCQ_NLU

3 12118099 Tạ Quang Tuấn 03/05/1994 Nam 2.67 Khá 3164/2017/ĐHCQ_NLU

DH12CD

1 12153031 Lê Văn Cảnh 09/09/1992 Nam 2.17 Trung bình 3165/2017/ĐHCQ_NLU

2 12153039 Lương Hoàng Chương 01/10/1994 Nam 2.38 Trung bình 3166/2017/ĐHCQ_NLU

(2)

3 12153074 Trần Trọng Khiêm 21/11/1994 Nam 2.74 Khá 3167/2017/ĐHCQ_NLU

4 12153081 Trần Đặng Thông Thái 19/07/1992 Nam 2.46 Trung bình 3168/2017/ĐHCQ_NLU

5 12153088 Đặng Hoàng Nhiên 07/04/1994 Nam 2.64 Khá 3169/2017/ĐHCQ_NLU

6 12153126 Trương Quang 12/05/1994 Nam 2.70 Khá 3170/2017/ĐHCQ_NLU

7 12153131 Nguyễn Ngọc Tài 24/10/1994 Nam 2.41 Trung bình 3171/2017/ĐHCQ_NLU

8 12153151 Phạm Văn Toàn / /1994 Nam 2.65 Khá 3172/2017/ĐHCQ_NLU

DH12CK

1 12118108 Lê Quang Tường 22/07/1994 Nam 2.32 Trung bình 3173/2017/ĐHCQ_NLU

DH12OT

1 12154021 Trần Văn Thăng 16/08/1994 Nam 2.23 Trung bình 3174/2017/ĐHCQ_NLU

2 12154069 Bùi Thành Đáo / /1994 Nam 2.77 Khá 3175/2017/ĐHCQ_NLU

3 12154080 Nguyễn Phương Đông 04/10/1994 Nam 2.83 Khá 3176/2017/ĐHCQ_NLU

4 12154090 Trần Hữu Phượng 05/05/1994 Nam 2.76 Khá 3177/2017/ĐHCQ_NLU

5 12154102 Trần Tuấn Hoàng 08/01/1994 Nam 2.30 Trung bình 3178/2017/ĐHCQ_NLU

6 12154171 Trương Minh Sang 07/10/1993 Nam 2.78 Khá 3179/2017/ĐHCQ_NLU

7 12154172 Trần Văn Sỉ 24/06/1994 Nam 2.56 Khá 3180/2017/ĐHCQ_NLU

8 12154204 Vạn Ngọc Tình 19/02/1993 Nam 2.95 Khá 3181/2017/ĐHCQ_NLU

9 12154226 Kiều Văn Hận 10/07/1994 Nam 2.61 Khá 3182/2017/ĐHCQ_NLU

DH12TD

1 12138002 Lê Đức Duy 27/04/1994 Nam 3.08 Khá 3183/2017/ĐHCQ_NLU

2 12138011 Ngô Nhật Anh 12/04/1994 Nam 2.42 Trung bình 3184/2017/ĐHCQ_NLU

3 12138111 Ngô Văn Viễn 25/05/1993 Nam 2.57 Khá 3185/2017/ĐHCQ_NLU

4 12138115 Bùi Văn Bão 17/03/1994 Nam 2.63 Khá 3186/2017/ĐHCQ_NLU

5 12138118 Dương Hồng Lĩnh 13/09/1994 Nam 2.73 Khá 3187/2017/ĐHCQ_NLU

6 12138122 Nguyễn Thanh Mỹ 16/09/1993 Nam 2.43 Trung bình 3188/2017/ĐHCQ_NLU

7 12138123 Nguyễn Tấn Nghiêm 25/04/1994 Nam 2.46 Trung bình 3189/2017/ĐHCQ_NLU

8 12138130 Phạm Việt Trung 02/12/1993 Nam 2.38 Trung bình 3190/2017/ĐHCQ_NLU

(3)

DH13CC

1 13118056 Võ Đức Tiến 19/03/1995 Nam 2.27 Trung bình 3191/2017/ĐHCQ_NLU

2 13118120 Trần Cư Được 28/03/1995 Nam 2.79 Khá 3192/2017/ĐHCQ_NLU

3 13118260 Lê Nguyễn Thành Tài 20/05/1995 Nam 3.14 Khá 3193/2017/ĐHCQ_NLU

DH13CD

1 13153019 Phan Văn Sinh 11/09/1993 Nam 2.87 Khá 3194/2017/ĐHCQ_NLU

2 13153127 Phạm Quốc Khánh 20/02/1995 Nam 2.50 Khá 3195/2017/ĐHCQ_NLU

3 13153216 Lê Bửu Thi 09/09/1995 Nam 2.69 Khá 3196/2017/ĐHCQ_NLU

DH13CK

1 13118008 Nguyễn Hoài Anh Duy 03/04/1995 Nam 2.29 Trung bình 3197/2017/ĐHCQ_NLU

2 13118017 Trần Văn Hiệu 08/09/1995 Nam 2.61 Khá 3198/2017/ĐHCQ_NLU

3 13118025 Nguyễn Hoàng Liêm 14/09/1995 Nam 2.60 Khá 3199/2017/ĐHCQ_NLU

4 13118040 Nguyễn Văn Phụng 29/03/1995 Nam 2.86 Khá 3200/2017/ĐHCQ_NLU

5 13118108 Lâm Hữu Nguyễn Đan 13/06/1995 Nam 2.61 Khá 3201/2017/ĐHCQ_NLU

6 13118135 Trần Tuấn Hiển 09/09/1995 Nam 2.84 Khá 3202/2017/ĐHCQ_NLU

7 13118191 Nguyễn Tùng Lâm 08/02/1995 Nam 2.80 Khá 3203/2017/ĐHCQ_NLU

8 13118269 Võ Minh Tây 05/02/1995 Nam 3.28 Giỏi 3204/2017/ĐHCQ_NLU

9 13118364 Trương Công Hoài Trung 26/01/1995 Nam 2.55 Khá 3205/2017/ĐHCQ_NLU

DH13NL

1 13137036 Trần Khánh Duy 23/08/1994 Nam 2.54 Khá 3206/2017/ĐHCQ_NLU

2 13137051 Nguyễn Hoàng Giang 03/10/1994 Nam 2.71 Khá 3207/2017/ĐHCQ_NLU

3 13137130 Lương Tấn Thạnh 18/09/1995 Nam 2.51 Khá 3208/2017/ĐHCQ_NLU

DH13OT

1 13154024 Lại Thị Hương 10/10/1995 Nữ 2.78 Khá 3209/2017/ĐHCQ_NLU

2 13154043 Nguyễn Hữu Phong 30/08/1994 Nam 2.61 Khá 3210/2017/ĐHCQ_NLU

3 13154055 Trương Ngọc Thiện 20/07/1995 Nam 2.53 Khá 3211/2017/ĐHCQ_NLU

4 13154060 Nguyễn Lâm Thuận 10/05/1995 Nam 2.33 Trung bình 3212/2017/ĐHCQ_NLU

5 13154075 Nguyễn Hồng Bảo 08/06/1993 Nam 2.80 Khá 3213/2017/ĐHCQ_NLU

(4)

6 13154111 Hoàng Ngọc Hoài 27/01/1995 Nam 2.55 Khá 3214/2017/ĐHCQ_NLU DH13TD

1 13138016 Ngô Tất Sang 15/04/1994 Nam 2.61 Khá 3215/2017/ĐHCQ_NLU

2 13138058 Cao Xuân Hải 13/11/1995 Nam 2.81 Khá 3216/2017/ĐHCQ_NLU

3 13138060 Phan Hồng Hải 03/04/1994 Nam 2.80 Khá 3217/2017/ĐHCQ_NLU

4 13138200 Lê Ngọc Thạch 23/05/1995 Nam 2.56 Khá 3218/2017/ĐHCQ_NLU

Chăn nuôi Thú Y DH10TY

1 10112076 Nguyễn Viết Khoa 24/10/1992 Nam 2.46 Trung bình 3219/2017/ĐHCQ_NLU

DH11TA

1 11161075 Huỳnh Nguyên Thanh 06/08/1993 Nam 2.53 Khá 3220/2017/ĐHCQ_NLU

DH11TY

1 11112037 Trần Trọng Tuấn 20/02/1992 Nam 2.26 Trung bình 3221/2017/ĐHCQ_NLU

2 11112078 Trịnh Xuân Dương 01/09/1993 Nam 2.61 Khá 3222/2017/ĐHCQ_NLU

3 11112237 Nguyễn Văn 06/07/1991 Nam 2.64 Khá 3223/2017/ĐHCQ_NLU

4 11112280 Phạm Đình Nguyên 19/01/1993 Nam 2.29 Trung bình 3224/2017/ĐHCQ_NLU

5 11112292 Nguyễn Thị ái Triều 23/06/1993 Nữ 2.74 Khá 3225/2017/ĐHCQ_NLU

6 11112902 Lê Thị Thu 21/04/1993 Nữ 2.82 Khá 3226/2017/ĐHCQ_NLU

DH11TYGL

1 11112302 Phạm Thái Hiền 08/10/1993 Nam 2.39 Trung bình 3227/2017/ĐHCQ_NLU

2 11112346 Hứa Văn Sơn 04/03/1993 Nam 2.43 Trung bình 3228/2017/ĐHCQ_NLU

DH12CN

1 12111087 Trương Công Triều 14/03/1994 Nam 2.67 Khá 3229/2017/ĐHCQ_NLU

DH12DY

1 12112068 Phạm Thị Thanh Hồng 13/02/1994 Nữ 2.86 Khá 3230/2017/ĐHCQ_NLU

2 12112236 Nguyễn Tấn Trung 14/06/1993 Nam 2.71 Khá 3231/2017/ĐHCQ_NLU

(5)

DH12TA

1 12111042 Nguyễn Quang Huy 11/07/1993 Nam 2.36 Trung bình 3232/2017/ĐHCQ_NLU

2 12111268 Huỳnh Thị Hoanh 22/03/1993 Nữ 2.86 Khá 3233/2017/ĐHCQ_NLU

3 12111291 Nguyễn Minh Hồng Phúc 04/03/1994 Nữ 2.91 Khá 3234/2017/ĐHCQ_NLU

DH12TY

1 12112065 Nguyễn Thành Danh 30/04/1994 Nam 2.48 Trung bình 3235/2017/ĐHCQ_NLU

2 12112125 Nguyễn Đức Huy 07/08/1993 Nam 2.80 Khá 3236/2017/ĐHCQ_NLU

3 12112161 Bùi Viết Nghĩa 30/10/1993 Nam 2.21 Trung bình 3237/2017/ĐHCQ_NLU

4 12112174 Nguyễn Văn Ninh 28/11/1994 Nam 2.65 Khá 3238/2017/ĐHCQ_NLU

5 12112222 Lê Thị Ngọc Trâm 11/01/1994 Nữ 2.67 Khá 3239/2017/ĐHCQ_NLU

6 12112231 Dương Kim Trí 03/10/1994 Nam 2.55 Khá 3240/2017/ĐHCQ_NLU

7 12112257 Lê Minh Trước 02/04/1994 Nam 2.27 Trung bình 3241/2017/ĐHCQ_NLU

8 12112338 Hoàng Thị Hằng 17/04/1993 Nữ 2.39 Trung bình 3242/2017/ĐHCQ_NLU

DH13CN

1 13111003 Nguyễn Quang Duy Anh 03/08/1995 Nam 2.79 Khá 3243/2017/ĐHCQ_NLU

2 13111005 Nguyễn Duy Ban 30/07/1995 Nam 2.52 Khá 3244/2017/ĐHCQ_NLU

3 13111061 Thái Thị Hà Nhi 15/10/1995 Nữ 2.98 Khá 3245/2017/ĐHCQ_NLU

4 13111109 Trương Thị Tuyết Trinh 06/05/1995 Nữ 2.70 Khá 3246/2017/ĐHCQ_NLU

5 13111153 Ngô Công Bằng 06/05/1995 Nam 3.44 Giỏi 3247/2017/ĐHCQ_NLU

6 13111155 Nguyễn Thanh Bình 12/03/1994 Nam 2.47 Trung bình 3248/2017/ĐHCQ_NLU

7 13111199 Trần Trọng Đức 08/09/1995 Nam 2.18 Trung bình 3249/2017/ĐHCQ_NLU

8 13111252 Nguyễn Thanh Hùng 12/05/1993 Nam 3.27 Giỏi 3250/2017/ĐHCQ_NLU

9 13111268 Nguyễn Việt Phương Khanh 26/11/1995 Nữ 2.47 Trung bình 3251/2017/ĐHCQ_NLU

10 13111310 Vũ Thị Lụa 14/09/1995 Nữ 3.16 Khá 3252/2017/ĐHCQ_NLU

11 13111336 Bùi Thị Ngoan 24/05/1995 Nữ 2.56 Khá 3253/2017/ĐHCQ_NLU

12 13111343 Trần Trọng Nhân 04/01/1995 Nam 2.79 Khá 3254/2017/ĐHCQ_NLU

13 13111473 Lưu Hoàng Thịnh 21/12/1995 Nữ 2.97 Khá 3255/2017/ĐHCQ_NLU

14 13111541 Phạm Hữu Xuân Trường 20/02/1995 Nam 2.33 Trung bình 3256/2017/ĐHCQ_NLU

(6)

15 13111589 Trần 26/02/1994 Nam 2.55 Khá 3257/2017/ĐHCQ_NLU DH13DY

1 13112343 Phạm Ngọc Triết Trâm 10/09/1994 Nữ 2.92 Khá 3258/2017/ĐHCQ_NLU

DH13TA

1 13111030 Đinh Ngọc Hoàng 11/09/1995 Nam 2.79 Khá 3259/2017/ĐHCQ_NLU

2 13111050 Bùi Thị Mai Luyến 20/05/1995 Nữ 3.32 Giỏi 3260/2017/ĐHCQ_NLU

3 13111157 Trần Thị Kim Bình 09/11/1995 Nữ 2.43 Trung bình 3261/2017/ĐHCQ_NLU

4 13111160 Lê Thị Yến Chi 07/11/1995 Nữ 2.73 Khá 3262/2017/ĐHCQ_NLU

5 13111186 Nguyễn Thị Duyên 02/12/1995 Nữ 3.07 Khá 3263/2017/ĐHCQ_NLU

6 13111248 Võ Thanh Huy 06/11/1993 Nam 2.50 Khá 3264/2017/ĐHCQ_NLU

7 13111295 Nguyễn Thị Linh 24/08/1995 Nữ 3.22 Giỏi 3265/2017/ĐHCQ_NLU

8 13111448 Phan Thị Thu Thảo 19/03/1995 Nữ 2.94 Khá 3266/2017/ĐHCQ_NLU

9 13111512 Nguyễn Thị Thùy Trang 23/03/1994 Nữ 2.90 Khá 3267/2017/ĐHCQ_NLU

10 13111517 Lữ Nguyễn Hoài Trâm 26/06/1994 Nữ 2.38 Trung bình 3268/2017/ĐHCQ_NLU

DH13TY

1 13112022 Hoàng Thị Cảm 16/11/1995 Nữ 3.43 Giỏi 3269/2017/ĐHCQ_NLU

2 13112023 Diệp Kim Châu 23/08/1995 Nữ 2.63 Khá 3270/2017/ĐHCQ_NLU

3 13112034 Đinh Hương Diễm 06/12/1995 Nữ 3.09 Khá 3271/2017/ĐHCQ_NLU

4 13112042 Hoàng Thị Hồng Đào 27/03/1995 Nữ 2.83 Khá 3272/2017/ĐHCQ_NLU

5 13112078 Nguyễn Văn Trường Hận 01/01/1994 Nam 3.63 Xuất sắc 3273/2017/ĐHCQ_NLU

6 13112080 Phạm Hoài Hận 30/06/1995 Nam 2.83 Khá 3274/2017/ĐHCQ_NLU

7 13112085 Đặng Phước Hiếu 13/03/1995 Nam 2.62 Khá 3275/2017/ĐHCQ_NLU

8 13112087 Nguyễn Thanh Hiếu 15/11/1995 Nam 2.90 Khá 3276/2017/ĐHCQ_NLU

9 13112114 Nguyễn Mỹ Khanh 05/08/1995 Nữ 3.09 Khá 3277/2017/ĐHCQ_NLU

10 13112154 Phạm Thị Mỹ Lợi 20/09/1995 Nữ 2.76 Khá 3278/2017/ĐHCQ_NLU

11 13112158 Nguyễn Hà Phương Mai 07/01/1995 Nữ 3.12 Khá 3279/2017/ĐHCQ_NLU

12 13112183 Nguyễn Thị Thu Ngân 15/11/1995 Nữ 3.16 Khá 3280/2017/ĐHCQ_NLU

13 13112185 Lê Đình Nghĩa 10/11/1995 Nam 3.32 Giỏi 3281/2017/ĐHCQ_NLU

(7)

14 13112189 Trần Thị Hồng Ngọc 05/07/1995 Nữ 2.64 Khá 3282/2017/ĐHCQ_NLU

15 13112192 Lâm Trần Hoài Nguyên 02/03/1995 Nam 2.68 Khá 3283/2017/ĐHCQ_NLU

16 13112207 Trần Thị Thảo Nhi 20/12/1994 Nữ 3.36 Giỏi 3284/2017/ĐHCQ_NLU

17 13112209 Nguyễn Thị Nhớ 16/07/1993 Nữ 3.00 Khá 3285/2017/ĐHCQ_NLU

18 13112212 Hồ Thị Như 26/08/1994 Nữ 2.86 Khá 3286/2017/ĐHCQ_NLU

19 13112227 Nguyễn Thị Yến Phụng 02/11/1995 Nữ 3.20 Giỏi 3287/2017/ĐHCQ_NLU

20 13112285 Nguyễn Thị Thắm 06/01/1995 Nữ 2.91 Khá 3288/2017/ĐHCQ_NLU

21 13112302 Nguyễn Trần Bích Thủy 28/07/1995 Nữ 3.11 Khá 3289/2017/ĐHCQ_NLU

22 13112340 Trương Thị Thùy Trang 30/07/1995 Nữ 3.03 Khá 3290/2017/ĐHCQ_NLU

23 13112391 Lê Từ ánh Xuân 02/09/1995 Nữ 2.97 Khá 3291/2017/ĐHCQ_NLU

24 13112397 Phan Quang ý 09/10/1995 Nam 3.16 Khá 3292/2017/ĐHCQ_NLU

25 13112422 Nông Thị Thúy Hằng 28/12/1994 Nữ 2.68 Khá 3293/2017/ĐHCQ_NLU

26 13112902 Phan Thị Hòa 02/10/1992 Nữ 2.57 Khá 3294/2017/ĐHCQ_NLU

TC08TY

1 08212009 Nguyễn Văn Đại 10/11/1986 Nam 5.83 Trung bình 3295/2017/ĐHVLVH_NLU

TC09TY

1 09212017 Lê Văn Đức 10/10/1989 Nam 6.01 Trung bình khá 3296/2017/ĐHVLVH_NLU

2 09212055 Triệu Hồng Quân 05/12/1986 Nam 5.79 Trung bình 3297/2017/ĐHVLVH_NLU

TC10TY

1 10212010 Nguyễn Thái Hậu 02/08/1991 Nam 6.40 Trung bình khá 3298/2017/ĐHVLVH_NLU

2 10212066 Nguyễn Thị Tuyết Trinh 16/11/1992 Nữ 6.09 Trung bình khá 3299/2017/ĐHVLVH_NLU

TC11CNNX

1 11211006 Bùi Văn Chót 10/04/1989 Nam 6.59 Trung bình khá 3300/2017/ĐHVLVH_NLU

2 11211007 Nguyễn Cao Cường 15/05/1987 Nam 6.05 Trung bình khá 3301/2017/ĐHVLVH_NLU

3 11211009 Cao Thị Lệ Duyên 01/10/1986 Nữ 6.75 Trung bình khá 3302/2017/ĐHVLVH_NLU

4 11211010 Nguyễn Thái Dương 15/04/1985 Nam 6.39 Trung bình khá 3303/2017/ĐHVLVH_NLU

5 11211015 Hoàng Thị Thu Hoài 15/02/1992 Nữ 6.50 Trung bình khá 3304/2017/ĐHVLVH_NLU

6 11211016 Nguyễn Văn Hoàng 26/10/1985 Nam 6.44 Trung bình khá 3305/2017/ĐHVLVH_NLU

(8)

7 11211023 Nguyễn Như Lập 04/01/1979 Nam 6.52 Trung bình khá 3306/2017/ĐHVLVH_NLU

8 11211027 Lê Quốc Nam 20/12/1973 Nam 6.49 Trung bình khá 3307/2017/ĐHVLVH_NLU

9 11211029 Nguyễn Trần Nam 24/06/1989 Nam 6.50 Trung bình khá 3308/2017/ĐHVLVH_NLU

10 11211031 Lương Trung Nghĩa 24/02/1987 Nam 6.57 Trung bình khá 3309/2017/ĐHVLVH_NLU

11 11211036 Đỗ Tiến Phương 20/10/1983 Nam 6.28 Trung bình khá 3310/2017/ĐHVLVH_NLU

12 11211039 Vũ Văn Sang 17/12/1980 Nam 6.26 Trung bình khá 3311/2017/ĐHVLVH_NLU

13 11211040 Nguyễn Hùng Sơn 02/06/1983 Nam 6.28 Trung bình khá 3312/2017/ĐHVLVH_NLU

14 11211042 Hoàng Bảo Quốc Tài 09/05/1992 Nam 6.25 Trung bình khá 3313/2017/ĐHVLVH_NLU

15 11211048 Lương Đình Thuấn 10/08/1988 Nam 6.45 Trung bình khá 3314/2017/ĐHVLVH_NLU

16 11211050 Trần Thị Thủy 27/12/1971 Nữ 6.10 Trung bình khá 3315/2017/ĐHVLVH_NLU

17 11211056 Nguyễn Hồng Phong 27/04/1979 Nam 6.49 Trung bình khá 3316/2017/ĐHVLVH_NLU

18 11211057 Lưu Văn Phương 22/03/1982 Nam 6.11 Trung bình khá 3317/2017/ĐHVLVH_NLU

19 11211059 Trần Trọng Trung 20/10/1981 Nam 6.00 Trung bình khá 3318/2017/ĐHVLVH_NLU

20 11213016 Đào Minh Hiền 02/09/1985 Nam 6.42 Trung bình khá 3319/2017/ĐHVLVH_NLU

21 11213021 Đào Thị Huyền 18/01/1992 Nữ 6.45 Trung bình khá 3320/2017/ĐHVLVH_NLU

TC11TY

1 11212001 Nguyễn Văn Đức 10/04/1990 Nam 6.44 Trung bình khá 3321/2017/ĐHVLVH_NLU

2 11212004 Nguyễn Thị Ngọc Diễm 18/06/1986 Nữ 7.15 Khá 3322/2017/ĐHVLVH_NLU

3 11212006 Nguyễn Thành Giang 11/03/1993 Nam 6.23 Trung bình khá 3323/2017/ĐHVLVH_NLU

4 11212008 Phạm Vĩnh Hảo 26/07/1992 Nam 6.27 Trung bình khá 3324/2017/ĐHVLVH_NLU

5 11212011 Thái Quốc Huy 29/01/1990 Nam 6.75 Trung bình khá 3325/2017/ĐHVLVH_NLU

6 11212012 Nguyễn Thành Huy 07/10/1987 Nam 6.05 Trung bình khá 3326/2017/ĐHVLVH_NLU

7 11212015 Đặng Nhựt Khang 03/12/1993 Nam 6.85 Trung bình khá 3327/2017/ĐHVLVH_NLU

8 11212016 Đặng Hồng Linh 02/04/1990 Nam 6.17 Trung bình khá 3328/2017/ĐHVLVH_NLU

9 11212017 Bùi Ngọc Linh 14/04/1980 Nam 6.55 Trung bình khá 3329/2017/ĐHVLVH_NLU

10 11212018 Phạm Thanh Nam 26/04/1986 Nam 6.87 Trung bình khá 3330/2017/ĐHVLVH_NLU

11 11212020 Nguyễn Phước Nghĩa 28/04/1993 Nam 6.21 Trung bình khá 3331/2017/ĐHVLVH_NLU

12 11212022 Đặng Thị Hạnh Nguyên 29/02/1992 Nữ 6.71 Trung bình khá 3332/2017/ĐHVLVH_NLU

(9)

13 11212025 Trần Thị Trúc Oanh 17/05/1980 Nữ 6.85 Trung bình khá 3333/2017/ĐHVLVH_NLU

14 11212026 Đoàn Văn Phương 26/04/1978 Nam 6.04 Trung bình khá 3334/2017/ĐHVLVH_NLU

15 11212027 Trần Nhật Phi 01/11/1993 Nam 6.53 Trung bình khá 3335/2017/ĐHVLVH_NLU

16 11212029 Huỳnh Quốc Quý 01/01/1975 Nam 7.18 Khá 3336/2017/ĐHVLVH_NLU

17 11212031 Nguyễn Xuân Quy 05/12/1992 Nam 6.51 Trung bình khá 3337/2017/ĐHVLVH_NLU

18 11212034 Nguyễn Văn Tâm 09/10/1991 Nam 6.62 Trung bình khá 3338/2017/ĐHVLVH_NLU

19 11212036 Nguyễn Ngọc Anh Thư 26/12/1992 Nữ 6.61 Trung bình khá 3339/2017/ĐHVLVH_NLU

20 11212039 Trần Hữu Thành 01/10/1984 Nam 6.53 Trung bình khá 3340/2017/ĐHVLVH_NLU

21 11212043 Vũ Văn Trương 28/11/1991 Nam 6.15 Trung bình khá 3341/2017/ĐHVLVH_NLU

22 11212048 Hoàng Duy Linh Tuyến 27/02/1993 Nam 6.49 Trung bình khá 3342/2017/ĐHVLVH_NLU

23 11212049 Hoàng Thị Tố Uyên 21/10/1990 Nữ 6.46 Trung bình khá 3343/2017/ĐHVLVH_NLU

Công nghệ hóa học

DH11HH

1 10139287 Nguyễn Tấn 21/09/1992 Nam 2.74 Khá 3344/2017/ĐHCQ_NLU

DH12HH

1 12139026 Lê Hữu Hòa 07/08/1994 Nam 2.56 Khá 3345/2017/ĐHCQ_NLU

2 12139038 Nguyễn Tấn Tình 02/04/1994 Nam 2.52 Khá 3346/2017/ĐHCQ_NLU

DH13HH

1 12139153 Trình Minh Thành 26/05/1993 Nam 2.90 Khá 3347/2017/ĐHCQ_NLU

2 12139160 Nguyễn Trương Việt 02/02/1994 Nam 2.87 Khá 3348/2017/ĐHCQ_NLU

3 13139046 Nguyễn Thị Hồng Hoa 03/01/1995 Nữ 2.77 Khá 3349/2017/ĐHCQ_NLU

4 13139051 Vũ Thị Huệ 26/10/1995 Nữ 2.50 Khá 3350/2017/ĐHCQ_NLU

5 13139087 Phan Thị Ngọc Mỹ 29/07/1995 Nữ 2.55 Khá 3351/2017/ĐHCQ_NLU

6 13139128 Nguyễn Ngọc Phú 08/02/1995 Nam 2.78 Khá 3352/2017/ĐHCQ_NLU

7 13139190 Phạm Thị Thảo Trang 05/04/1995 Nữ 2.91 Khá 3353/2017/ĐHCQ_NLU

8 13139218 Huỳnh Thị ái Vi 17/01/1995 Nữ 2.94 Khá 3354/2017/ĐHCQ_NLU

9 13139226 Cao Thị Hồng Xuân 04/05/1995 Nữ 3.31 Giỏi 3355/2017/ĐHCQ_NLU

(10)

Kinh tế CD12CA

1 12363098 Hoàng Thị Kim Ngân 25/12/1994 Nữ 2.52 Khá 3356/2017/CĐCQ_NLU

2 12363246 Trần Thị Thúy Hằng 18/02/1994 Nữ 2.58 Khá 3357/2017/CĐCQ_NLU

3 12363259 Trương Thị Lệ Diễm 02/02/1994 Nữ 2.18 Trung bình 3358/2017/CĐCQ_NLU

CD13CA

1 13363162 Lương Thị Diễm My 13/08/1995 Nữ 2.19 Trung bình 3359/2017/CĐCQ_NLU

2 13363325 Nguyễn Thị Mai Trang 05/10/1993 Nữ 2.60 Khá 3360/2017/CĐCQ_NLU

3 13363350 Nguyễn Thị Phương Trúc 17/08/1995 Nữ 2.21 Trung bình 3361/2017/CĐCQ_NLU

4 13363397 Nguyễn Kiều Trinh 24/11/1995 Nữ 2.60 Khá 3362/2017/CĐCQ_NLU

DH10KEGL

1 10123250 Nguyễn Thị Kim Thi 13/10/1991 Nữ 2.39 Trung bình 3363/2017/ĐHCQ_NLU

DH10KN

1 10155024 Nguyễn Thị Ngọc Phương 16/09/1992 Nữ 2.90 Khá 3364/2017/ĐHCQ_NLU

DH10KT

1 10120047 Phan Thanh Trung 23/09/1992 Nam 3.30 Giỏi 3365/2017/ĐHCQ_NLU

DH10QT

1 10122183 Huỳnh Cao Tuyên 15/09/1991 Nam 2.71 Khá 3366/2017/ĐHCQ_NLU

DH11KT

1 11120016 Ngũ Nữ Yến Thu 06/06/1991 Nữ 2.72 Khá 3367/2017/ĐHCQ_NLU

DH11QT

1 11122057 Trịnh Đức Châu 01/03/1993 Nữ 3.06 Khá 3368/2017/ĐHCQ_NLU

2 11122074 Hoàng Thi Kim Huệ 01/11/1993 Nữ 2.73 Khá 3369/2017/ĐHCQ_NLU

DH12KE

1 12123035 Phan Thị Kim Ngân 21/10/1994 Nữ 2.53 Khá 3370/2017/ĐHCQ_NLU

2 12123128 Thông Thị Ngọc Huyền 01/09/1994 Nữ 2.53 Khá 3371/2017/ĐHCQ_NLU

(11)

DH12KEGL

1 12123274 Trần Thị Quỳnh Như 17/10/1993 Nữ 2.88 Khá 3372/2017/ĐHCQ_NLU

DH12KM

1 12120628 Nguyễn Thị Hải Vân 12/05/1993 Nữ 2.98 Khá 3373/2017/ĐHCQ_NLU

DH12KN

1 12155021 Bành Quốc Nhã 10/11/1994 Nam 2.58 Khá 3374/2017/ĐHCQ_NLU

DH12QT

1 12122324 Hoàng Thị Đào 06/06/1992 Nữ 2.96 Khá 3375/2017/ĐHCQ_NLU

DH12TC

1 12122153 Hồ Phạm Việt Khanh 20/10/1994 Nữ 2.51 Khá 3376/2017/ĐHCQ_NLU

DH12TM

1 12122064 Thái Dương Huỳnh Trân 08/04/1993 Nữ 2.97 Khá 3377/2017/ĐHCQ_NLU

DH13KE

1 13123054 Lê Thị Hạ Huyền 06/04/1995 Nữ 2.80 Khá 3378/2017/ĐHCQ_NLU

2 13123118 Đỗ Thị Bích Phương 18/04/1995 Nữ 3.29 Giỏi 3379/2017/ĐHCQ_NLU

DH13KEGL

1 13123334 Trần Thị Huyền Trang 06/05/1994 Nữ 2.81 Khá 3380/2017/ĐHCQ_NLU

DH13KENT

1 13123326 Hồ Thị ý Nhi 20/07/1995 Nữ 3.21 Giỏi 3381/2017/ĐHCQ_NLU

DH13KM

1 13120024 Nguyễn Thị Hồng 18/12/1994 Nữ 2.96 Khá 3382/2017/ĐHCQ_NLU

2 13120066 Đặng Minh Nguyệt 12/02/1995 Nữ 2.91 Khá 3383/2017/ĐHCQ_NLU

3 13120226 Phan Thị Hồng Huyền 05/10/1994 Nữ 2.94 Khá 3384/2017/ĐHCQ_NLU

4 13120407 Đặng Anh Thư 21/02/1995 Nữ 2.77 Khá 3385/2017/ĐHCQ_NLU

DH13KN

1 13155017 Nguyễn Thị Mỹ Linh 20/11/1995 Nữ 3.58 Giỏi 3386/2017/ĐHCQ_NLU

2 13155052 Võ Thị Thanh An 13/03/1995 Nữ 2.67 Khá 3387/2017/ĐHCQ_NLU

(12)

3 13155117 Bùi Thị Huyền 23/07/1994 Nữ 3.02 Khá 3388/2017/ĐHCQ_NLU

4 13155130 Lê Thị Thu Hường 28/02/1995 Nữ 2.69 Khá 3389/2017/ĐHCQ_NLU

5 13155134 Trần Thị Mỹ Hường 20/03/1995 Nữ 2.65 Khá 3390/2017/ĐHCQ_NLU

6 13155154 Trương Công Lợi 09/06/1995 Nam 2.86 Khá 3391/2017/ĐHCQ_NLU

7 13155161 Nguyễn Thị Ngọc Mai 01/10/1995 Nữ 2.87 Khá 3392/2017/ĐHCQ_NLU

8 13155173 Kiều Lê Kim Ngân 04/05/1995 Nữ 2.39 Trung bình 3393/2017/ĐHCQ_NLU

9 13155174 Trần Công Nghĩa 15/06/1995 Nam 3.11 Khá 3394/2017/ĐHCQ_NLU

10 13155189 Lê Thị Nhi 09/05/1995 Nữ 2.90 Khá 3395/2017/ĐHCQ_NLU

11 13155219 Ngô Minh Phương 18/06/1995 Nam 2.59 Khá 3396/2017/ĐHCQ_NLU

DH13KT

1 13120009 Đồng Xuân Chánh 05/12/1995 Nam 2.39 Trung bình 3397/2017/ĐHCQ_NLU

2 13120079 Trương Đình Phú 13/12/1995 Nam 2.73 Khá 3398/2017/ĐHCQ_NLU

3 13120085 Lê Nguyễn Như Quỳnh 22/12/1995 Nữ 2.82 Khá 3399/2017/ĐHCQ_NLU

4 13120103 Phan Thị Cẩm Tiên 18/09/1995 Nữ 2.88 Khá 3400/2017/ĐHCQ_NLU

5 13120276 Đặng Hoàng Long 15/08/1995 Nam 2.71 Khá 3401/2017/ĐHCQ_NLU

6 13120302 Trần Thị Thúy Ngân 10/12/1995 Nữ 2.80 Khá 3402/2017/ĐHCQ_NLU

7 13120395 Võ Thị Búp Thoa 28/01/1995 Nữ 3.02 Khá 3403/2017/ĐHCQ_NLU

8 13120403 Đoàn Thị Thanh Thủy 07/10/1995 Nữ 2.96 Khá 3404/2017/ĐHCQ_NLU

9 13120487 Võ Thị Vy 09/06/1995 Nữ 3.37 Giỏi 3405/2017/ĐHCQ_NLU

DH13PT

1 13121005 Trần Thị Trúc Linh 01/01/1995 Nữ 3.05 Khá 3406/2017/ĐHCQ_NLU

2 13121067 Nguyễn Phan Lan Hương 21/07/1995 Nữ 2.70 Khá 3407/2017/ĐHCQ_NLU

3 13121080 Trương Thị Bích Liễu 18/04/1995 Nữ 2.68 Khá 3408/2017/ĐHCQ_NLU

4 13121120 Nguyễn Hoài Phương 21/01/1995 Nam 3.07 Khá 3409/2017/ĐHCQ_NLU

5 13121177 Lê Nguyên Đài Trang 16/12/1995 Nữ 2.62 Khá 3410/2017/ĐHCQ_NLU

6 13121181 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 04/02/1995 Nữ 2.98 Khá 3411/2017/ĐHCQ_NLU

7 13121203 Phùng Thị Cẩm Vân 09/06/1995 Nữ 2.90 Khá 3412/2017/ĐHCQ_NLU

(13)

DH13QT

1 13122002 Hoàng Anh 21/09/1995 Nam 2.76 Khá 3413/2017/ĐHCQ_NLU

2 13122009 Hồ Kim Ân 05/11/1995 Nữ 2.65 Khá 3414/2017/ĐHCQ_NLU

3 13122060 Đỗ Nguyễn Như Huyền 16/11/1995 Nữ 2.79 Khá 3415/2017/ĐHCQ_NLU

4 13122070 Trần Thủy Hoàng Lan 01/05/1995 Nữ 3.13 Khá 3416/2017/ĐHCQ_NLU

5 13122082 Nguyễn Thị Loan 29/04/1994 Nữ 2.59 Khá 3417/2017/ĐHCQ_NLU

6 13122128 Trần Thị Đông Phương 08/03/1994 Nữ 2.62 Khá 3418/2017/ĐHCQ_NLU

7 13122133 Lưu Hồng Quân 03/07/1995 Nam 2.54 Khá 3419/2017/ĐHCQ_NLU

8 13122210 Lê Thị Tuyết 09/06/1995 Nữ 2.80 Khá 3420/2017/ĐHCQ_NLU

9 13122222 Nguyễn Văn Việt 26/01/1995 Nam 3.02 Khá 3421/2017/ĐHCQ_NLU

10 13122388 Bùi Văn Thể 23/02/1994 Nam 3.27 Giỏi 3422/2017/ĐHCQ_NLU

DH13TC

1 13122116 Lê Thị Tuyết Nhung 28/07/1995 Nữ 3.09 Khá 3423/2017/ĐHCQ_NLU

2 13122132 Hoàng Minh Quân 10/09/1994 Nam 2.51 Khá 3424/2017/ĐHCQ_NLU

3 13122168 Võ Nguyễn Thu Thủy 11/01/1995 Nữ 2.87 Khá 3425/2017/ĐHCQ_NLU

DH13TM

1 13122107 Bùi Tố Nguyên 18/08/1995 Nữ 2.83 Khá 3426/2017/ĐHCQ_NLU

2 13122152 Nguyễn Trần Phương Thảo 31/03/1995 Nữ 2.94 Khá 3427/2017/ĐHCQ_NLU

3 13122188 Võ Ngọc Trang 28/06/1995 Nữ 3.15 Khá 3428/2017/ĐHCQ_NLU

4 13122435 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 28/02/1995 Nữ 2.72 Khá 3429/2017/ĐHCQ_NLU

DH14KE

1 14120209 Hoàng Oanh 24/06/1996 Nữ 3.09 Khá 3430/2017/ĐHCQ_NLU

2 14123048 Nguyễn Hoàng Nam 25/06/1996 Nam 3.36 Giỏi 3431/2017/ĐHCQ_NLU

3 14123077 Trần Phương Thảo 14/12/1996 Nữ 3.19 Khá 3432/2017/ĐHCQ_NLU

4 14123083 Phạm Thị Thùy 03/08/1996 Nữ 3.25 Giỏi 3433/2017/ĐHCQ_NLU

5 14123135 Nguyễn Hoàng Phụng Dưỡng 28/07/1996 Nam 3.58 Giỏi 3434/2017/ĐHCQ_NLU

6 14123155 Trần Thị Bảo My 29/02/1996 Nữ 3.08 Khá 3435/2017/ĐHCQ_NLU

7 14123192 Đồng Thị Bích Truyền 13/03/1996 Nữ 3.04 Khá 3436/2017/ĐHCQ_NLU

(14)

DH14KT

1 14120015 Trần Thị Diệu Hiền 24/12/1996 Nữ 3.17 Khá 3437/2017/ĐHCQ_NLU

2 14120133 Phạm Vũ Thành Long 25/08/1996 Nam 3.00 Khá 3438/2017/ĐHCQ_NLU

3 14120174 Võ Minh Thịnh 08/05/1995 Nam 3.12 Khá 3439/2017/ĐHCQ_NLU

4 14120176 Lê Thanh Thu Thương 10/12/1996 Nữ 3.32 Giỏi 3440/2017/ĐHCQ_NLU

5 14120194 Nguyễn Thị Bích Trâm 04/12/1996 Nữ 2.76 Khá 3441/2017/ĐHCQ_NLU

DH14PT

1 14121029 Lê Quang Tường 04/12/1996 Nam 3.19 Khá 3442/2017/ĐHCQ_NLU

DH14QT

1 14122070 Nguyễn Mi Mi 07/02/1996 Nữ 3.35 Giỏi 3443/2017/ĐHCQ_NLU

2 14122136 Nguyễn Phạm Bích Thy 26/03/1996 Nữ 3.16 Khá 3444/2017/ĐHCQ_NLU

3 14122137 Nguyễn Trần Minh Thy 21/11/1996 Nữ 3.40 Giỏi 3445/2017/ĐHCQ_NLU

4 14122169 Nguyễn Thị Xuân 15/10/1995 Nữ 3.48 Giỏi 3446/2017/ĐHCQ_NLU

5 14122400 Trần Thị Thương 14/04/1996 Nữ 3.39 Giỏi 3447/2017/ĐHCQ_NLU

6 14122435 Trần Thị Thu Tuyết 28/05/1996 Nữ 3.48 Giỏi 3448/2017/ĐHCQ_NLU

DH14TM

1 14122058 Bùi Thị Lành 20/01/1996 Nữ 3.72 Xuất sắc 3449/2017/ĐHCQ_NLU

2 14122132 Cao Thị Thùy 04/08/1996 Nữ 3.53 Giỏi 3450/2017/ĐHCQ_NLU

3 14122172 Võ Ngọc Hải Yến 19/08/1996 Nữ 3.12 Khá 3451/2017/ĐHCQ_NLU

4 14122285 Phạm Duy Long 17/08/1996 Nam 3.53 Giỏi 3452/2017/ĐHCQ_NLU

LT15KE

1 15423014 Văn Thị Thu Hằng 27/06/1991 Nữ 3.38 Giỏi 3453/2017/ĐHCQ_NLU

2 15423016 Lê Thị Thu 22/11/1992 Nữ 3.13 Khá 3454/2017/ĐHCQ_NLU

3 15423023 Ngô Thị Kim Hồng 14/02/1994 Nữ 2.94 Khá 3455/2017/ĐHCQ_NLU

4 15423034 Phan Nhật Linh 20/06/1994 Nữ 3.12 Khá 3456/2017/ĐHCQ_NLU

5 15423040 Nguyễn Bình Phương Nhi 19/10/1993 Nữ 2.86 Khá 3457/2017/ĐHCQ_NLU

6 15423049 Lê Thị Sương 10/10/1993 Nữ 2.94 Khá 3458/2017/ĐHCQ_NLU

7 15423058 Trần Thị Anh Thư 04/02/1994 Nữ 3.51 Giỏi 3459/2017/ĐHCQ_NLU

(15)

8 15423060 Nguyễn Thị Thương 28/06/1992 Nữ 3.56 Giỏi 3460/2017/ĐHCQ_NLU

9 15423065 Đặng Thanh Thanh 23/03/1994 Nữ 3.24 Giỏi 3461/2017/ĐHCQ_NLU

10 15423066 Lê Trần Xuân Thủy 01/02/1993 Nữ 3.37 Giỏi 3462/2017/ĐHCQ_NLU

11 15423070 Nguyễn Bảo Trân 28/09/1993 Nữ 3.16 Khá 3463/2017/ĐHCQ_NLU

12 15423072 Huỳnh Thị Huyền Trang 24/05/1992 Nữ 3.12 Khá 3464/2017/ĐHCQ_NLU

13 15423086 Trần Thị Thu Thảo 12/11/1992 Nữ 2.89 Khá 3465/2017/ĐHCQ_NLU

LT15QT

1 15422028 Vũ Hoàng Long 27/05/1993 Nam 3.22 Giỏi 3466/2017/ĐHCQ_NLU

2 15422030 Đinh Thị Hồng Nga 04/01/1994 Nữ 3.17 Khá 3467/2017/ĐHCQ_NLU

3 15422056 Nguyễn Vũ Huyền Linh 16/09/1993 Nữ 3.39 Giỏi 3468/2017/ĐHCQ_NLU

TC10PTLD

1 10221117 Đỗ Đăng Hòa 21/07/1981 Nam 6.58 Trung bình khá 3469/2017/ĐHVLVH_NLU

2 10221119 Lê Mạnh Hùng 29/10/1985 Nam 6.83 Trung bình khá 3470/2017/ĐHVLVH_NLU

TC13KTLA

1 13220002 Mai Trí Đăng 15/12/1982 Nam 7.48 Khá 3471/2017/ĐHVLVH_NLU

2 13220004 Lê Thị Trường An 17/03/1989 Nữ 7.79 Khá 3472/2017/ĐHVLVH_NLU

3 13220005 Nguyễn Văn Bảy 10/12/1978 Nam 7.73 Khá 3473/2017/ĐHVLVH_NLU

4 13220006 Lê Tấn Cường 1969 Nam 7.15 Khá 3474/2017/ĐHVLVH_NLU

5 13220007 Nguyễn Quốc Cường 04/07/1984 Nam 7.10 Khá 3475/2017/ĐHVLVH_NLU

6 13220008 Huỳnh Văn Minh Chánh 28/08/1984 Nam 7.71 Khá 3476/2017/ĐHVLVH_NLU

7 13220009 Nguyễn Hoàng Chơn 05/08/1988 Nam 6.98 Trung bình khá 3477/2017/ĐHVLVH_NLU

8 13220010 Nguyễn Ngọc Chuẩn 14/09/1982 Nam 7.33 Khá 3478/2017/ĐHVLVH_NLU

9 13220011 Đặng Văn Còn 06/01/1976 Nam 7.29 Khá 3479/2017/ĐHVLVH_NLU

10 13220012 Lê Hoàng Danh 02/07/1986 Nam 7.71 Khá 3480/2017/ĐHVLVH_NLU

11 13220013 Trần Thị Tuyết Giang 01/09/1991 Nữ 8.00 Khá 3481/2017/ĐHVLVH_NLU

12 13220014 Nguyễn Văn Hân 16/08/1979 Nam 7.03 Khá 3482/2017/ĐHVLVH_NLU

13 13220015 Nguyễn Minh Hải 20/02/1983 Nam 7.30 Khá 3483/2017/ĐHVLVH_NLU

14 13220016 Trần Thị Út Hồng 10/12/1984 Nữ 7.26 Khá 3484/2017/ĐHVLVH_NLU

(16)

15 13220017 Nguyễn Thị Hồng Lam 20/08/1985 Nữ 7.53 Khá 3485/2017/ĐHVLVH_NLU

16 13220018 Cao Minh Hiếu 25/06/1975 Nam 7.08 Khá 3486/2017/ĐHVLVH_NLU

17 13220019 Lê Hồng Hiếu 18/01/1977 Nam 7.25 Khá 3487/2017/ĐHVLVH_NLU

18 13220020 Võ Lê Đại Hưng 25/12/1983 Nam 7.37 Khá 3488/2017/ĐHVLVH_NLU

19 13220021 Trần Minh Hoàng 18/06/1988 Nam 7.38 Khá 3489/2017/ĐHVLVH_NLU

20 13220025 Nguyễn Hữu Khôi 13/10/1980 Nam 7.15 Khá 3490/2017/ĐHVLVH_NLU

21 13220026 Nguyễn Văn Khương 06/11/1982 Nam 7.52 Khá 3491/2017/ĐHVLVH_NLU

22 13220027 Lê Hoàng Khanh 30/06/1985 Nam 7.43 Khá 3492/2017/ĐHVLVH_NLU

23 13220028 Phùng Quốc Khanh 19/06/1987 Nam 7.08 Khá 3493/2017/ĐHVLVH_NLU

24 13220029 Lê Văn Khối 1965 Nam 6.88 Trung bình khá 3494/2017/ĐHVLVH_NLU

25 13220030 Lê Anh Kiệt 09/09/1983 Nam 7.51 Khá 3495/2017/ĐHVLVH_NLU

26 13220031 Trần Văn Tuấn Kiệt 15/09/1981 Nam 7.31 Khá 3496/2017/ĐHVLVH_NLU

27 13220032 Nguyễn Văn Kết 10/07/1986 Nam 7.32 Khá 3497/2017/ĐHVLVH_NLU

28 13220033 Phạm Minh Lâm 18/04/1991 Nam 7.11 Khá 3498/2017/ĐHVLVH_NLU

29 13220034 Phùng Văn Lắm 1966 Nam 7.15 Khá 3499/2017/ĐHVLVH_NLU

30 13220035 Nguyễn Chí Linh 02/05/1981 Nam 6.93 Trung bình khá 3500/2017/ĐHVLVH_NLU

31 13220036 Phạm Chí Linh 12/04/1980 Nam 7.49 Khá 3501/2017/ĐHVLVH_NLU

32 13220037 Lê Văn Luận 15/10/1976 Nam 7.59 Khá 3502/2017/ĐHVLVH_NLU

33 13220038 Trần Văn Mười 01/09/1969 Nam 7.11 Khá 3503/2017/ĐHVLVH_NLU

34 13220039 Phạm Công Mười 27/10/1981 Nam 7.04 Khá 3504/2017/ĐHVLVH_NLU

35 13220040 Đào Hoàng Ngô 29/02/1969 Nam 6.97 Trung bình khá 3505/2017/ĐHVLVH_NLU

36 13220042 Trần Minh Nghĩa 22/07/1984 Nam 7.04 Khá 3506/2017/ĐHVLVH_NLU

37 13220045 Nguyễn Vinh Quốc 15/10/1974 Nam 7.69 Khá 3507/2017/ĐHVLVH_NLU

38 13220046 Trương Văn Qui 10/10/1984 Nam 7.23 Khá 3508/2017/ĐHVLVH_NLU

39 13220047 Nguyễn Thị Sarây 24/01/1983 Nữ 7.46 Khá 3509/2017/ĐHVLVH_NLU

40 13220048 Hồ Thị Bích Siêng 05/08/1982 Nữ 7.83 Khá 3510/2017/ĐHVLVH_NLU

41 13220050 Châu Thanh Tài 09/12/1985 Nam 7.62 Khá 3511/2017/ĐHVLVH_NLU

42 13220051 Trương Hoàng Tấn 1987 Nam 7.52 Khá 3512/2017/ĐHVLVH_NLU

(17)

43 13220052 Lê Thị Tuyết Thư 06/03/1979 Nữ 7.75 Khá 3513/2017/ĐHVLVH_NLU

44 13220053 Nguyễn Văn Thành 09/09/1967 Nam 7.07 Khá 3514/2017/ĐHVLVH_NLU

45 13220054 Lê Văn Thảnh 05/06/1986 Nam 7.82 Khá 3515/2017/ĐHVLVH_NLU

46 13220055 Huỳnh Duy Thanh 15/05/1990 Nam 7.48 Khá 3516/2017/ĐHVLVH_NLU

47 13220056 Lê Chính Thuần 13/04/1981 Nam 7.98 Khá 3517/2017/ĐHVLVH_NLU

48 13220058 Ngô Minh Tùng 27/10/1980 Nam 7.50 Khá 3518/2017/ĐHVLVH_NLU

49 13220059 Trần Phan Minh Tiến 08/03/1984 Nam 7.68 Khá 3519/2017/ĐHVLVH_NLU

50 13220060 Nguyễn Thị Kim Tiếng 12/05/1986 Nữ 7.68 Khá 3520/2017/ĐHVLVH_NLU

51 13220061 Nguyễn Thị ánh Tiết 21/06/1983 Nữ 7.66 Khá 3521/2017/ĐHVLVH_NLU

52 13220062 Nguyễn Văn Toàn 05/05/1994 Nam 7.22 Khá 3522/2017/ĐHVLVH_NLU

53 13220063 Nguyễn Thanh Toàn 18/04/1982 Nam 7.23 Khá 3523/2017/ĐHVLVH_NLU

54 13220064 Đoàn Văn Trọn 04/09/1968 Nam 7.02 Khá 3524/2017/ĐHVLVH_NLU

55 13220066 Nguyễn Lê Trường 27/06/1983 Nam 7.49 Khá 3525/2017/ĐHVLVH_NLU

56 13220068 Phan Thanh Trúc 22/11/1981 Nam 7.48 Khá 3526/2017/ĐHVLVH_NLU

57 13220070 Nguyễn Minh Trung 14/02/1982 Nam 7.33 Khá 3527/2017/ĐHVLVH_NLU

58 13220071 Ngô Thanh Tuấn 20/11/1974 Nam 7.44 Khá 3528/2017/ĐHVLVH_NLU

59 13220072 Lê Anh Tuấn 29/04/1981 Nam 7.19 Khá 3529/2017/ĐHVLVH_NLU

60 13220073 Lê Thanh Tuấn 20/02/1992 Nam 7.26 Khá 3530/2017/ĐHVLVH_NLU

61 13220074 Phạm Nguyên Tuyên 23/09/1980 Nam 7.58 Khá 3531/2017/ĐHVLVH_NLU

62 13220075 Đặng Phúc 18/05/1979 Nam 7.55 Khá 3532/2017/ĐHVLVH_NLU

63 13220077 Huỳnh Kim Vui 07/07/1971 Nam 7.75 Khá 3533/2017/ĐHVLVH_NLU

64 13220078 Lê Hồng Xinh 08/10/1975 Nam 7.54 Khá 3534/2017/ĐHVLVH_NLU

65 13220079 Huỳnh Thị Như Ý 14/11/1993 Nữ 7.41 Khá 3535/2017/ĐHVLVH_NLU

Lâm nghiệp DH11LN

1 11114062 Đào Văn Lợi 20/06/1993 Nam 2.84 Khá 3536/2017/ĐHCQ_NLU

2 11114070 Hồ Nguyễn Thái Duy 20/09/1992 Nam 2.22 Trung bình 3537/2017/ĐHCQ_NLU

(18)

DH11QR

1 11147024 Khương Văn Long 15/01/1993 Nam 2.28 Trung bình 3538/2017/ĐHCQ_NLU

DH12CB

1 12115296 Lê Nghĩa 03/01/1994 Nam 2.64 Khá 3539/2017/ĐHCQ_NLU

DH12NK

1 12114106 Hồ Sỹ Song 29/09/1994 Nam 2.66 Khá 3540/2017/ĐHCQ_NLU

DH13CB

1 13115067 Trần Ý Ly 03/01/1995 Nữ 3.12 Khá 3541/2017/ĐHCQ_NLU

2 13115094 Nguyễn Trí Tài 23/07/1995 Nam 2.68 Khá 3542/2017/ĐHCQ_NLU

3 13115271 Đặng Hoàng Luông 05/09/1995 Nam 2.42 Trung bình 3543/2017/ĐHCQ_NLU

4 13115385 Nguyễn Ngọc Thạnh 15/03/1995 Nam 2.55 Khá 3544/2017/ĐHCQ_NLU

5 13115444 Trần Trung Trí 01/11/1995 Nam 2.78 Khá 3545/2017/ĐHCQ_NLU

6 13115491 Trần Thụy Thúy An 20/08/1995 Nữ 2.76 Khá 3546/2017/ĐHCQ_NLU

DH13GB

1 13115119 Đặng Thị Cẩm Tiên 07/07/1995 Nữ 2.80 Khá 3547/2017/ĐHCQ_NLU

DH13GN

1 13115436 Phan Thị Ngọc Trân 19/01/1995 Nữ 2.69 Khá 3548/2017/ĐHCQ_NLU

DH13KL

1 13114117 Đặng Thị Trúc Quỳnh 10/01/1995 Nữ 3.21 Giỏi 3549/2017/ĐHCQ_NLU

DH13LN

1 13114050 Nguyễn Tất Hoàng 13/04/1995 Nam 2.46 Trung bình 3550/2017/ĐHCQ_NLU

2 13114160 Lê Văn Triết 21/03/1995 Nam 2.51 Khá 3551/2017/ĐHCQ_NLU

DH13LNGL

1 13114229 Nguyễn Lê Thái Dương 29/07/1995 Nam 2.71 Khá 3552/2017/ĐHCQ_NLU

2 13114371 Lê Văn Huỳnh 11/11/1994 Nam 2.98 Khá 3553/2017/ĐHCQ_NLU

DH13NK

1 12114351 Nguyễn Thanh Tới 05/03/1994 Nam 2.43 Trung bình 3554/2017/ĐHCQ_NLU

(19)

2 13114468 Tống Thị Bích Phượng 30/09/1995 Nữ 3.00 Khá 3555/2017/ĐHCQ_NLU

3 13114506 Nguyễn Quang Thắng 24/11/1995 Nam 2.56 Khá 3556/2017/ĐHCQ_NLU

DH13QR

1 13114077 Phạm Thanh Lâm 01/06/1992 Nam 2.96 Khá 3557/2017/ĐHCQ_NLU

2 13114128 Phạm Trịnh Tân Tân 12/06/1995 Nam 2.60 Khá 3558/2017/ĐHCQ_NLU

3 13114310 Nguyễn Quốc Cường 15/10/1994 Nam 2.31 Trung bình 3559/2017/ĐHCQ_NLU

4 13114421 Vũ Nguyễn Nhật Minh 31/10/1995 Nam 2.43 Trung bình 3560/2017/ĐHCQ_NLU

Môi trường và Tài nguyên DH11MT

1 11127001 Võ Thanh Bình 06/05/1993 Nam 2.51 Khá 3561/2017/ĐHCQ_NLU

DH11QM

1 11149059 Ngô Triệu 10/05/1993 Nam 2.17 Trung bình 3562/2017/ĐHCQ_NLU

DH12CH

1 12131087 La Chí Đương / /1994 Nam 2.71 Khá 3563/2017/ĐHCQ_NLU

2 12131305 Phạm Văn Trường 09/04/1994 Nam 2.68 Khá 3564/2017/ĐHCQ_NLU

DH12DL

1 12149018 Nguyễn Thị Xuân Đạt 21/03/1994 Nữ 2.98 Khá 3565/2017/ĐHCQ_NLU

2 12149547 Nguyễn Thị ý 10/03/1994 Nữ 2.91 Khá 3566/2017/ĐHCQ_NLU

DH12GI

1 12162030 Võ Thị Thanh Lam 28/12/1994 Nữ 2.58 Khá 3567/2017/ĐHCQ_NLU

DH12MT

1 12127101 Nguyễn Duy Lộc 04/06/1994 Nam 2.79 Khá 3568/2017/ĐHCQ_NLU

2 12127277 Nguyễn Minh Giáp 01/10/1994 Nam 3.00 Khá 3569/2017/ĐHCQ_NLU

DH12QM

1 12149043 Lê Huỳnh Yến Ngọc 29/08/1994 Nữ 2.59 Khá 3570/2017/ĐHCQ_NLU

2 12149111 Đào Thị Mỹ Linh 10/08/1994 Nữ 2.80 Khá 3571/2017/ĐHCQ_NLU

3 12149404 Trương Thiện Tâm 10/06/1994 Nam 2.45 Trung bình 3572/2017/ĐHCQ_NLU

(20)

DH12QMGL

1 12149712 Lâm Diệp ý Nhi 28/08/1993 Nữ 2.53 Khá 3573/2017/ĐHCQ_NLU

DH12TK

1 12131235 La Thị Trúc Linh 30/07/1994 Nữ 2.98 Khá 3574/2017/ĐHCQ_NLU

2 12131270 Phạm Thị ái Mộng 08/11/1994 Nữ 2.98 Khá 3575/2017/ĐHCQ_NLU

3 12131295 Nguyễn Văn Phước 04/11/1993 Nam 2.79 Khá 3576/2017/ĐHCQ_NLU

DH13CH

1 13131015 Tạ Thị Chinh 13/07/1995 Nữ 2.68 Khá 3577/2017/ĐHCQ_NLU

2 13131058 Phạm Thanh Hùng 09/09/1995 Nam 2.91 Khá 3578/2017/ĐHCQ_NLU

3 13131086 Nguyễn Thị Kim My 20/06/1995 Nữ 2.77 Khá 3579/2017/ĐHCQ_NLU

4 13131158 Nguyễn Thị Bảo Trâm 14/07/1995 Nữ 3.11 Khá 3580/2017/ĐHCQ_NLU

5 13131189 Nguyễn Ngọc Thảo An 14/01/1995 Nữ 2.78 Khá 3581/2017/ĐHCQ_NLU

6 13131373 Nguyễn Tiến Lực 15/08/1995 Nam 2.71 Khá 3582/2017/ĐHCQ_NLU

7 13131423 Trần Thị Mỹ Ngọc 04/04/1995 Nữ 2.99 Khá 3583/2017/ĐHCQ_NLU

8 13131436 Đoàn Thị Nhi 10/02/1995 Nữ 3.20 Giỏi 3584/2017/ĐHCQ_NLU

9 13131446 Nguyễn Ngọc Xuân Nhung 28/07/1995 Nữ 2.80 Khá 3585/2017/ĐHCQ_NLU

10 13131459 Võ Thị Kiều Oanh 20/08/1995 Nữ 2.97 Khá 3586/2017/ĐHCQ_NLU

11 13131462 Nguyễn Tấn Phát 11/01/1995 Nam 2.88 Khá 3587/2017/ĐHCQ_NLU

12 13131488 Lê Thị Hồng Quân 06/09/1995 Nữ 2.82 Khá 3588/2017/ĐHCQ_NLU

13 13131583 Trần Thị Thiên Trang 17/08/1994 Nữ 2.95 Khá 3589/2017/ĐHCQ_NLU

DH13GI

1 13162006 Bùi Thị Trâm Anh 27/06/1995 Nữ 3.00 Khá 3590/2017/ĐHCQ_NLU

2 13162025 Nguyễn Thị Ngọc Hân 10/07/1994 Nữ 3.01 Khá 3591/2017/ĐHCQ_NLU

3 13162056 Trần Trọng Nghĩa 12/03/1995 Nam 2.72 Khá 3592/2017/ĐHCQ_NLU

DH13MT

1 13127007 Nguyễn Văn Bé Ba 13/10/1995 Nam 2.68 Khá 3593/2017/ĐHCQ_NLU

2 13127049 Trần Văn Đặng 08/11/1994 Nam 2.92 Khá 3594/2017/ĐHCQ_NLU

3 13127059 Trần Thị Hải 23/02/1994 Nữ 3.08 Khá 3595/2017/ĐHCQ_NLU

(21)

4 13127132 Võ Ngọc Mai 25/05/1995 Nữ 2.75 Khá 3596/2017/ĐHCQ_NLU

5 13127195 Huỳnh Kim Phúc 02/05/1995 Nam 2.52 Khá 3597/2017/ĐHCQ_NLU

6 13127331 Trương Thị Hồng Vân 29/10/1995 Nữ 2.83 Khá 3598/2017/ĐHCQ_NLU

7 13127336 Nguyễn Hoàng Vinh 27/11/1995 Nam 2.82 Khá 3599/2017/ĐHCQ_NLU

DH13QM

1 13149089 Ngô Tiến Đức 01/08/1994 Nam 2.48 Trung bình 3600/2017/ĐHCQ_NLU

2 13149248 Ngô Thị Thu Ngân 17/10/1995 Nữ 2.87 Khá 3601/2017/ĐHCQ_NLU

3 13149252 Nguyễn Thị Kim Ngân 21/10/1995 Nữ 2.87 Khá 3602/2017/ĐHCQ_NLU

4 13149255 Trần Thị Bích Ngân 30/11/1995 Nữ 2.73 Khá 3603/2017/ĐHCQ_NLU

5 13149291 Huỳnh Thị Hòa Ni 28/01/1995 Nữ 3.09 Khá 3604/2017/ĐHCQ_NLU

6 13149296 Lương Văn Phát 06/07/1995 Nam 2.80 Khá 3605/2017/ĐHCQ_NLU

7 13149308 Đinh Hữu Phước 07/04/1995 Nam 2.86 Khá 3606/2017/ĐHCQ_NLU

8 13149337 Nguyễn Tấn Tài 16/08/1995 Nam 2.99 Khá 3607/2017/ĐHCQ_NLU

9 13149611 Van Duong Trà 18/08/1994 Nữ 2.53 Khá 3608/2017/ĐHCQ_NLU

DH13QMGL

1 13149529 Nguyễn Thị Hạnh 17/02/1994 Nữ 2.44 Trung bình 3609/2017/ĐHCQ_NLU

2 13149532 Đinh Thị Hoa 14/10/1995 Nữ 2.78 Khá 3610/2017/ĐHCQ_NLU

3 13149545 Nguyễn Thị Hoàng Linh 09/09/1995 Nữ 2.60 Khá 3611/2017/ĐHCQ_NLU

4 13149623 Đặng Thành Chiến 16/03/1995 Nam 2.52 Khá 3612/2017/ĐHCQ_NLU

5 13149693 Lê Thị Mỹ Loan 08/08/1995 Nữ 2.47 Trung bình 3613/2017/ĐHCQ_NLU

6 13149750 Trảo An Tiến 30/12/1995 Nam 2.55 Khá 3614/2017/ĐHCQ_NLU

7 13149757 Mai Thị Mỹ Trang 05/06/1994 Nữ 2.78 Khá 3615/2017/ĐHCQ_NLU

8 13149898 Trần Thị Huệ Mến 10/04/1994 Nữ 2.68 Khá 3616/2017/ĐHCQ_NLU

9 13149906 Nguyễn Văn Thịnh 21/08/1994 Nam 2.45 Trung bình 3617/2017/ĐHCQ_NLU

DH13QMNT

1 13149584 Lê Lương Đức 05/03/1995 Nam 2.54 Khá 3618/2017/ĐHCQ_NLU

2 13149851 Lê Huỳnh Lệ Sương 05/08/1995 Nữ 2.64 Khá 3619/2017/ĐHCQ_NLU

3 13149865 Bùi Tá Tiến 02/04/1993 Nam 2.59 Khá 3620/2017/ĐHCQ_NLU

(22)

4 13149933 Trần Hồng Ngọc 31/07/1995 Nữ 2.71 Khá 3621/2017/ĐHCQ_NLU DH13TK

1 13131039 Lê Thị Lệ Hằng 07/07/1995 Nữ 2.95 Khá 3622/2017/ĐHCQ_NLU

2 13131107 Nguyễn Quỳnh Như Phượng 31/10/1995 Nữ 3.14 Khá 3623/2017/ĐHCQ_NLU

3 13131217 Đinh Thị Thu Chi 18/01/1995 Nữ 3.23 Giỏi 3624/2017/ĐHCQ_NLU

4 13131379 Trần Thị Mai 17/06/1995 Nữ 3.04 Khá 3625/2017/ĐHCQ_NLU

5 13131411 Nguyễn Thị Mỹ Ngân 19/06/1993 Nữ 2.88 Khá 3626/2017/ĐHCQ_NLU

6 13131555 Lê Thị Thu Thủy 10/08/1995 Nữ 3.06 Khá 3627/2017/ĐHCQ_NLU

7 13131668 Nguyễn Ngọc Xuân Vy 06/02/1994 Nữ 3.20 Khá 3628/2017/ĐHCQ_NLU

Nông học DH10NHGL

1 10113238 Nguyễn Thị 20/04/1992 Nữ 3.23 Giỏi 3629/2017/ĐHCQ_NLU

2 10113248 Lê Hồng Phú 24/03/1992 Nam 2.86 Khá 3630/2017/ĐHCQ_NLU

DH11BV

1 11145014 Phạm Công Tấn 02/10/1993 Nam 3.06 Khá 3631/2017/ĐHCQ_NLU

DH11NH

1 11113198 Ngô Tường Thiên 19/05/1993 Nam 2.48 Trung bình 3632/2017/ĐHCQ_NLU

2 11113320 Danh Dại 12/03/1990 Nam 2.46 Trung bình 3633/2017/ĐHCQ_NLU

DH11NHGL

1 11113302 Phan Văn Hoàn 15/06/1993 Nam 2.59 Khá 3634/2017/ĐHCQ_NLU

2 11113348 Nguyễn Trọng Xuân 13/03/1993 Nam 3.24 Giỏi 3635/2017/ĐHCQ_NLU

DH12BVA

1 12145008 Hồ Trạch Hào 02/03/1994 Nam 2.98 Khá 3636/2017/ĐHCQ_NLU

2 12145037 Đỗ Minh Tiến 10/07/1994 Nam 2.71 Khá 3637/2017/ĐHCQ_NLU

3 12145078 Lê Công Tuấn Anh 12/07/1994 Nam 2.48 Trung bình 3638/2017/ĐHCQ_NLU

4 12145129 Nguyễn Đăng Khoa 25/06/1994 Nam 2.18 Trung bình 3639/2017/ĐHCQ_NLU

5 12145151 Nguyễn Minh Nguyên 28/06/1994 Nam 2.53 Khá 3640/2017/ĐHCQ_NLU

(23)

6 12145182 Lê Văn Tấn 26/12/1994 Nam 2.73 Khá 3641/2017/ĐHCQ_NLU DH12BVB

1 12145181 Trương Thành Tây 17/02/1994 Nam 2.65 Khá 3642/2017/ĐHCQ_NLU

2 12145212 Đỗ Ngọc Tuấn 07/08/1994 Nam 2.48 Trung bình 3643/2017/ĐHCQ_NLU

DH12NHA

1 12113231 Lê Minh Quang 12/10/1994 Nam 2.43 Trung bình 3644/2017/ĐHCQ_NLU

2 12113373 Liêu Thị Hồng Anh 23/06/1992 Nữ 2.62 Khá 3645/2017/ĐHCQ_NLU

DH12NHB

1 12113054 Lưu Bảo Tâm 14/05/1994 Nam 2.67 Khá 3646/2017/ĐHCQ_NLU

DH12NHC

1 12113069 Nguyễn Minh Trường 20/01/1994 Nam 2.53 Khá 3647/2017/ĐHCQ_NLU

2 12113160 Phạm Nguyên Khôi 07/10/1994 Nam 2.38 Trung bình 3648/2017/ĐHCQ_NLU

3 12113213 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 06/11/1994 Nữ 2.57 Khá 3649/2017/ĐHCQ_NLU

4 12113265 Thái Tăng Thắng 15/01/1994 Nam 2.75 Khá 3650/2017/ĐHCQ_NLU

DH12NHGL

1 12113368 Đào Ngọc Thỏa 20/10/1988 Nam 3.29 Giỏi 3651/2017/ĐHCQ_NLU

2 12114111 Mạc Văn Trung 07/12/1993 Nam 2.75 Khá 3652/2017/ĐHCQ_NLU

DH13BVA

1 13145030 Lê Thị Kim Duyên 21/11/1995 Nữ 3.13 Khá 3653/2017/ĐHCQ_NLU

2 13145038 Trương Minh Đạt 16/09/1993 Nam 2.72 Khá 3654/2017/ĐHCQ_NLU

3 13145088 Phạm Hoàng Liên 29/12/1995 Nữ 3.24 Giỏi 3655/2017/ĐHCQ_NLU

4 13145136 Nguyễn Văn Phú 19/06/1995 Nam 2.76 Khá 3656/2017/ĐHCQ_NLU

5 13145174 Nguyễn Minh Thắng 28/05/1995 Nam 3.29 Giỏi 3657/2017/ĐHCQ_NLU

DH13BVB

1 13145003 Thái Thoại An 26/02/1995 Nam 2.86 Khá 3658/2017/ĐHCQ_NLU

2 13145027 Trần Bảo Duy 16/07/1995 Nam 3.16 Khá 3659/2017/ĐHCQ_NLU

3 13145054 Nguyễn Thị Bích Hận 05/03/1995 Nữ 3.05 Khá 3660/2017/ĐHCQ_NLU

(24)

4 13145109 Nguyễn Quốc Nam 19/03/1995 Nam 2.67 Khá 3661/2017/ĐHCQ_NLU

5 13145137 Châu Thiện Phúc 19/05/1995 Nam 3.60 Xuất sắc 3662/2017/ĐHCQ_NLU

6 13145139 Nguyễn Long Phúc 26/03/1995 Nam 2.55 Khá 3663/2017/ĐHCQ_NLU

7 13145198 Lê Trọng Tín 09/01/1995 Nam 2.92 Khá 3664/2017/ĐHCQ_NLU

8 13145221 Nguyễn Ngọc Tuyên 14/09/1995 Nam 3.11 Khá 3665/2017/ĐHCQ_NLU

9 13145243 Chau Sóc Kha 22/01/1994 Nam 2.66 Khá 3666/2017/ĐHCQ_NLU

DH13NHA

1 13113010 Võ Thị Kim Ái 11/07/1995 Nữ 2.92 Khá 3667/2017/ĐHCQ_NLU

2 13113018 Lộc Thị 05/07/1995 Nữ 2.76 Khá 3668/2017/ĐHCQ_NLU

3 13113023 Nguyễn Thị Ngọc Châu 08/10/1995 Nữ 3.19 Khá 3669/2017/ĐHCQ_NLU

4 13113041 Lê Phước Đạt 25/09/1995 Nam 2.76 Khá 3670/2017/ĐHCQ_NLU

5 13113066 Võ Duy Hoan 10/06/1995 Nam 2.64 Khá 3671/2017/ĐHCQ_NLU

6 13113086 Võ Thị Như Huỳnh 08/07/1995 Nữ 3.19 Khá 3672/2017/ĐHCQ_NLU

7 13113106 Tô Hùng Kiên 08/01/1995 Nam 2.94 Khá 3673/2017/ĐHCQ_NLU

8 13113117 Phan Văn Long 18/06/1994 Nam 3.05 Khá 3674/2017/ĐHCQ_NLU

9 13113132 Nguyễn Thị Thanh Nga 08/11/1995 Nữ 3.33 Giỏi 3675/2017/ĐHCQ_NLU

10 13113144 Phạm Thị Nhật Nguyệt 31/10/1995 Nữ 3.19 Khá 3676/2017/ĐHCQ_NLU

11 13113150 Huỳnh Thị Tuyết Nhi 12/10/1995 Nữ 2.85 Khá 3677/2017/ĐHCQ_NLU

12 13113169 Trần Thanh Phương 21/02/1994 Nữ 2.86 Khá 3678/2017/ĐHCQ_NLU

13 13113175 Vi Trung Quân 19/02/1994 Nam 2.82 Khá 3679/2017/ĐHCQ_NLU

14 13113178 Nông Thị Quý 04/05/1995 Nữ 2.90 Khá 3680/2017/ĐHCQ_NLU

15 13113200 Phạm Thị Phương Thảo 01/11/1993 Nữ 3.20 Giỏi 3681/2017/ĐHCQ_NLU

16 13113218 Trần Thị Lệ Thuyền 13/08/1995 Nữ 3.23 Giỏi 3682/2017/ĐHCQ_NLU

17 13113223 Trần Thị Thanh Thủy 08/10/1995 Nữ 2.78 Khá 3683/2017/ĐHCQ_NLU

18 13113226 Nguyễn Anh Thương 13/01/1992 Nam 3.00 Khá 3684/2017/ĐHCQ_NLU

19 13113241 Lê Trịnh Ngọc Trâm 05/10/1995 Nữ 3.01 Khá 3685/2017/ĐHCQ_NLU

20 13113248 Nguyễn Đoàn Hữu Trí 12/07/1995 Nam 3.14 Khá 3686/2017/ĐHCQ_NLU

21 13113264 Nguyễn Trần Hữu Ước 11/12/1995 Nam 2.86 Khá 3687/2017/ĐHCQ_NLU

(25)

22 13113276 Lê Thị ý 25/12/1995 Nữ 3.35 Giỏi 3688/2017/ĐHCQ_NLU

23 13113317 Huỳnh Thị Tú Trinh 16/09/1994 Nữ 2.71 Khá 3689/2017/ĐHCQ_NLU

DH13NHB

1 13113008 Nguyễn Thị Nguyên Anh 03/02/1995 Nữ 3.04 Khá 3690/2017/ĐHCQ_NLU

2 13113031 Nguyễn Thúy Diễm 29/03/1995 Nữ 2.84 Khá 3691/2017/ĐHCQ_NLU

3 13113050 Nguyễn Thị Cẩm Giang 28/08/1995 Nữ 2.94 Khá 3692/2017/ĐHCQ_NLU

4 13113098 Nguyễn Vĩnh Kha 19/01/1995 Nam 3.09 Khá 3693/2017/ĐHCQ_NLU

5 13113102 Nguyễn Thị Khánh 02/09/1995 Nữ 2.89 Khá 3694/2017/ĐHCQ_NLU

6 13113118 Trần Thái Châu Long 23/09/1995 Nữ 3.50 Giỏi 3695/2017/ĐHCQ_NLU

7 13113126 Ngọc Thùy My 07/11/1995 Nữ 3.33 Giỏi 3696/2017/ĐHCQ_NLU

8 13113131 Mai Thị Xuân Nga 11/06/1995 Nữ 3.36 Giỏi 3697/2017/ĐHCQ_NLU

9 13113141 Trần Lâm Bảo Ngọc 06/01/1995 Nữ 2.79 Khá 3698/2017/ĐHCQ_NLU

10 13113186 Phạm Văn Sơn 15/02/1995 Nam 2.57 Khá 3699/2017/ĐHCQ_NLU

11 13113195 Nguyễn Đình Thành 29/09/1995 Nam 2.71 Khá 3700/2017/ĐHCQ_NLU

12 13113202 Võ Thị Thu Thảo 12/07/1995 Nữ 3.30 Giỏi 3701/2017/ĐHCQ_NLU

13 13113225 Lý Văn Thương 09/10/1995 Nam 3.06 Khá 3702/2017/ĐHCQ_NLU

14 13113239 Nguyễn Thị Thanh Trang 30/01/1995 Nữ 3.16 Khá 3703/2017/ĐHCQ_NLU

15 13113260 Nguyễn Văn Tươi 26/12/1995 Nam 3.05 Khá 3704/2017/ĐHCQ_NLU

16 13113275 Huỳnh Thị Ngọc Yến 01/04/1995 Nữ 3.18 Khá 3705/2017/ĐHCQ_NLU

17 13113307 Phan Ngọc Bích 16/08/1993 Nữ 3.02 Khá 3706/2017/ĐHCQ_NLU

18 13113312 Thạch Hà Nhi 12/09/1993 Nam 2.93 Khá 3707/2017/ĐHCQ_NLU

19 13113316 Thạch Nguyễn Hồng Thơ 29/04/1994 Nữ 2.89 Khá 3708/2017/ĐHCQ_NLU

DH13NHGL

1 13113279 Đỗ Công Điền 28/07/1995 Nam 3.26 Giỏi 3709/2017/ĐHCQ_NLU

2 13113292 Lê Thị Oanh 02/08/1995 Nữ 2.67 Khá 3710/2017/ĐHCQ_NLU

3 13113300 Nguyễn Hữu Thiện 25/08/1991 Nam 2.97 Khá 3711/2017/ĐHCQ_NLU

4 13113326 Nguyễn Thị Cúc 03/07/1993 Nữ 2.96 Khá 3712/2017/ĐHCQ_NLU

5 13113334 Trương Thị Thùy Dung 13/06/1995 Nữ 3.16 Khá 3713/2017/ĐHCQ_NLU

(26)

6 13113337 Võ Minh Dũng 07/09/1995 Nam 2.94 Khá 3714/2017/ĐHCQ_NLU

7 13113355 Trương Thị Minh Huyền 26/10/1995 Nữ 2.89 Khá 3715/2017/ĐHCQ_NLU

8 13113367 Bùi Thị ánh Ly 04/04/1995 Nữ 2.67 Khá 3716/2017/ĐHCQ_NLU

9 13113368 Phạm Thị Ngọc Mai 24/05/1995 Nữ 2.76 Khá 3717/2017/ĐHCQ_NLU

10 13113369 Võ Thị Như Mai 28/04/1995 Nữ 2.58 Khá 3718/2017/ĐHCQ_NLU

11 13113380 Thân Thị Thúy Nhi 25/08/1995 Nữ 3.03 Khá 3719/2017/ĐHCQ_NLU

12 13113384 Lê Lưu Phong 12/04/1995 Nam 2.88 Khá 3720/2017/ĐHCQ_NLU

13 13113397 Nguyễn Tiến Thành 03/02/1995 Nam 2.71 Khá 3721/2017/ĐHCQ_NLU

14 13113402 Trần Thi 27/05/1994 Nam 2.54 Khá 3722/2017/ĐHCQ_NLU

15 13113405 Đặng Thành Thiện 09/10/1995 Nam 3.07 Khá 3723/2017/ĐHCQ_NLU

16 13113413 Trần Ngọc Thưởng 29/09/1994 Nam 2.94 Khá 3724/2017/ĐHCQ_NLU

17 13113414 Phan Thị Kiều Tiên 30/01/1995 Nữ 3.10 Khá 3725/2017/ĐHCQ_NLU

18 13113417 Trần Thế Toàn 01/03/1995 Nam 2.75 Khá 3726/2017/ĐHCQ_NLU

19 13113428 Lê Ngọc Trường 08/04/1994 Nam 2.41 Trung bình 3727/2017/ĐHCQ_NLU

20 13113429 Lê Ngọc Anh Tuấn 03/04/1995 Nam 2.56 Khá 3728/2017/ĐHCQ_NLU

21 13113455 Nguyễn Văn Tín 15/08/1994 Nam 2.96 Khá 3729/2017/ĐHCQ_NLU

22 13113456 Vũ Thái An 16/10/1994 Nam 2.57 Khá 3730/2017/ĐHCQ_NLU

TC10NH

1 10213072 Nguyễn Trí Dũng 14/03/1983 Nam 6.35 Trung bình khá 3731/2017/ĐHVLVH_NLU

TC11NHGL

1 11213069 Nguyễn Đình Chinh 17/07/1982 Nam 6.57 Trung bình khá 3732/2017/ĐHVLVH_NLU

TC11NHNX

1 11213052 Đàm Doãn Anh Tuấn 25/01/1987 Nam 6.67 Trung bình khá 3733/2017/ĐHVLVH_NLU

2 11213137 Đỗ Thị Ngọc Thanh 30/06/1986 Nữ 6.22 Trung bình khá 3734/2017/ĐHVLVH_NLU

TC12NH

1 11213116 Dương Tất Đạo 02/04/1983 Nam 6.83 Trung bình khá 3735/2017/ĐHVLVH_NLU

2 11213124 Phạm Phú Cường 30/12/1989 Nam 6.26 Trung bình khá 3736/2017/ĐHVLVH_NLU

3 11213126 Huỳnh Chí Hải 23/09/1984 Nam 6.94 Trung bình khá 3737/2017/ĐHVLVH_NLU

(27)

4 12213078 Bùi Thị 05/01/1987 Nữ 7.25 Khá 3738/2017/ĐHVLVH_NLU

5 12223012 Nguyễn Thị Hoàng Nhung 03/03/1986 Nữ 6.65 Trung bình khá 3739/2017/ĐHVLVH_NLU

6 12223014 Tô Hồng Quyên 21/06/1981 Nữ 6.89 Trung bình khá 3740/2017/ĐHVLVH_NLU

7 12223015 Lường Văn Thúy 02/10/1989 Nam 6.57 Trung bình khá 3741/2017/ĐHVLVH_NLU

TC12NHBD

1 11213131 Vũ Văn Kiều 13/08/1974 Nam 6.30 Trung bình khá 3742/2017/ĐHVLVH_NLU

2 12213016 Phạm Ngọc 25/08/1974 Nam 6.43 Trung bình khá 3743/2017/ĐHVLVH_NLU

3 12213042 Bùi Minh Phú 18/07/1986 Nam 6.54 Trung bình khá 3744/2017/ĐHVLVH_NLU

4 12213045 Nguyễn Duy Quang 26/01/1986 Nam 7.21 Khá 3745/2017/ĐHVLVH_NLU

5 12213072 Võ Văn Thiết 15/11/1989 Nam 6.82 Trung bình khá 3746/2017/ĐHVLVH_NLU

Ngoại ngữ - Sư phạm DH10AV

1 10128065 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 22/07/1992 Nữ 2.27 Trung bình 3747/2017/ĐHCQ_NLU

DH12AV

1 12128097 Nguyễn Thị Hồng Nhi 07/01/1993 Nữ 2.47 Trung bình 3748/2017/ĐHCQ_NLU

2 12128107 Lê Hồng Phúc 09/10/1994 Nam 2.26 Trung bình 3749/2017/ĐHCQ_NLU

3 12128165 Lê Thị Diểm Trang 12/10/1994 Nữ 2.29 Trung bình 3750/2017/ĐHCQ_NLU

4 12128183 Nguyễn Thị Mộng Tuyết 01/01/1993 Nữ 2.38 Trung bình 3751/2017/ĐHCQ_NLU

DH12SP

1 12132008 Nguyễn Lâm Đô 07/09/1994 Nam 2.52 Khá 3752/2017/ĐHCQ_NLU

2 12132094 Trịnh Lê Nam 12/11/1994 Nam 2.60 Khá 3753/2017/ĐHCQ_NLU

3 12132132 Đậu Văn Linh 02/10/1994 Nam 2.71 Khá 3754/2017/ĐHCQ_NLU

4 12132175 Lê Thị Ra 12/04/1993 Nữ 2.62 Khá 3755/2017/ĐHCQ_NLU

DH13AV

1 13128017 Nguyễn Minh Diệp 26/06/1995 Nữ 2.69 Khá 3756/2017/ĐHCQ_NLU

2 13128029 Nguyễn Thị Thái 04/10/1995 Nữ 2.76 Khá 3757/2017/ĐHCQ_NLU

(28)

DH13SP

1 13132004 Nguyễn Xuân 25/04/1995 Nam 2.67 Khá 3758/2017/ĐHCQ_NLU

2 13132063 Huỳnh Thị Châu Thủy 19/07/1994 Nữ 2.94 Khá 3759/2017/ĐHCQ_NLU

3 13132075 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 12/02/1995 Nữ 2.78 Khá 3760/2017/ĐHCQ_NLU

4 13132082 Nguyễn Sinh Việt 20/08/1995 Nam 2.54 Khá 3761/2017/ĐHCQ_NLU

5 13132092 Đàm Thị Thanh An 20/11/1995 Nữ 2.75 Khá 3762/2017/ĐHCQ_NLU

6 13132113 Trần Thị Mỹ Ca 26/01/1995 Nữ 2.91 Khá 3763/2017/ĐHCQ_NLU

7 13132116 Lê Diễm Chi 08/01/1995 Nữ 2.87 Khá 3764/2017/ĐHCQ_NLU

8 13132124 Huỳnh Đạt Du 01/02/1995 Nam 2.75 Khá 3765/2017/ĐHCQ_NLU

9 13132132 Nguyễn Trần Duy 24/01/1995 Nam 2.64 Khá 3766/2017/ĐHCQ_NLU

10 13132157 Đinh Quang Đức 13/04/1994 Nam 2.55 Khá 3767/2017/ĐHCQ_NLU

11 13132176 Nguyễn Thị Hằng 01/06/1995 Nữ 2.55 Khá 3768/2017/ĐHCQ_NLU

12 13132201 Đỗ Viết Hùng 10/02/1995 Nam 2.52 Khá 3769/2017/ĐHCQ_NLU

13 13132226 Cao Thị Mỹ Linh 15/08/1995 Nữ 2.65 Khá 3770/2017/ĐHCQ_NLU

14 13132263 Võ Thị Mỹ Nghiệp 01/12/1994 Nữ 3.04 Khá 3771/2017/ĐHCQ_NLU

15 13132280 Trần Thị Bảo Nhi 14/05/1995 Nữ 2.85 Khá 3772/2017/ĐHCQ_NLU

16 13132310 Hoàng Thị Ngọc Phượng 01/05/1994 Nữ 2.81 Khá 3773/2017/ĐHCQ_NLU

17 13132325 Lê Ngọc Sơn 23/10/1995 Nam 2.71 Khá 3774/2017/ĐHCQ_NLU

18 13132330 Phan Đức Tài 24/02/1995 Nam 2.74 Khá 3775/2017/ĐHCQ_NLU

19 13132340 Nguyễn Thị Ngọc Thảo 12/08/1995 Nữ 2.55 Khá 3776/2017/ĐHCQ_NLU

20 13132359 Lương Thị Thúy 06/12/1994 Nữ 3.08 Khá 3777/2017/ĐHCQ_NLU

21 13132361 Trần Thị Diễm Thúy 21/07/1995 Nữ 2.78 Khá 3778/2017/ĐHCQ_NLU

22 13132380 Ngô Toàn Tới 04/10/1995 Nam 2.55 Khá 3779/2017/ĐHCQ_NLU

23 13132421 Nguyễn Thị Minh Tuyền 20/11/1995 Nữ 2.76 Khá 3780/2017/ĐHCQ_NLU

24 13132447 Nguyễn Khắc Vinh 04/02/1995 Nam 2.73 Khá 3781/2017/ĐHCQ_NLU

25 13132454 Nguyễn Thị Diễm Xương 12/11/1995 Nữ 2.77 Khá 3782/2017/ĐHCQ_NLU

(29)

Quản lý đất đai và Bất động sản CD11CQ

1 11333195 Nguyễn Thị Thu Thảo 01/04/1992 Nữ 2.30 Trung bình 3783/2017/CĐCQ_NLU

CD12CQ

1 12333122 Nguyễn Hoài Khanh 28/12/1993 Nam 2.19 Trung bình 3784/2017/CĐCQ_NLU

2 12333198 Hoàng Hồng Yên 04/02/1994 Nữ 2.69 Khá 3785/2017/CĐCQ_NLU

3 12333199 Đặng Hữu Quí 03/10/1993 Nam 2.21 Trung bình 3786/2017/CĐCQ_NLU

CD13CQ

1 13333099 Võ Trần Thành Đạt 03/12/1995 Nam 2.49 Trung bình 3787/2017/CĐCQ_NLU

2 13333264 Phạm Hà Linh 22/11/1993 Nữ 2.50 Khá 3788/2017/CĐCQ_NLU

3 13333271 Trịnh Thị Nhật Linh 22/08/1994 Nữ 2.55 Khá 3789/2017/CĐCQ_NLU

4 13333297 Trương Thị Trúc Ly 21/06/1994 Nữ 2.37 Trung bình 3790/2017/CĐCQ_NLU

5 13333563 Nguyễn Thị Phương Trang 25/05/1995 Nữ 2.19 Trung bình 3791/2017/CĐCQ_NLU

6 13333588 Huỳnh Thị Việt Trinh 03/12/1995 Nữ 2.65 Khá 3792/2017/CĐCQ_NLU

7 13333668 Võ Thị Kim Yến 25/08/1995 Nữ 2.83 Khá 3793/2017/CĐCQ_NLU

DH10QL

1 10124047 Trương Văn Hạnh 06/06/1992 Nam 2.55 Khá 3794/2017/ĐHCQ_NLU

DH11QL

1 11124107 Ngô Thiệu Quân 08/12/1993 Nam 2.25 Trung bình 3795/2017/ĐHCQ_NLU

DH11QLGL

1 11124181 Bùi Viết Tiệm 20/09/1992 Nam 2.52 Khá 3796/2017/ĐHCQ_NLU

DH11TB

1 11162003 Lê Phương Giang 27/02/1993 Nữ 2.60 Khá 3797/2017/ĐHCQ_NLU

DH12QD

1 12124073 Lê Châu Tâm 27/02/1994 Nam 2.99 Khá 3798/2017/ĐHCQ_NLU

2 12124234 Lê Thị Hoàng Nga 06/10/1994 Nữ 2.64 Khá 3799/2017/ĐHCQ_NLU

(30)

DH12QL

1 12124022 Lâm Thoại Hằng 20/02/1993 Nam 2.66 Khá 3800/2017/ĐHCQ_NLU

2 12124281 Nguyễn Thiên Thanh 17/01/1994 Nữ 2.42 Trung bình 3801/2017/ĐHCQ_NLU

3 12124388 Nguyễn Thị Mỹ Thương 25/11/1993 Nữ 2.62 Khá 3802/2017/ĐHCQ_NLU

DH12QLGL

1 12124442 Phạm Tiến Thắng 12/12/1994 Nam 2.55 Khá 3803/2017/ĐHCQ_NLU

DH12TB

1 12124186 Châu Thanh Hùng 09/11/1994 Nam 2.50 Khá 3804/2017/ĐHCQ_NLU

2 12124203 Lê Thị Cẩm Linh 17/08/1994 Nữ 3.06 Khá 3805/2017/ĐHCQ_NLU

3 12124264 Bùi Mai Phương 02/07/1994 Nữ 2.69 Khá 3806/2017/ĐHCQ_NLU

4 12124294 Trần Sách Thắng 02/09/1994 Nam 2.29 Trung bình 3807/2017/ĐHCQ_NLU

5 12124357 Trần Lê Hoài Xuân 09/07/1994 Nữ 2.47 Trung bình 3808/2017/ĐHCQ_NLU

DH13DC

1 13124003 Mai Thị Thanh An 08/06/1995 Nữ 2.62 Khá 3809/2017/ĐHCQ_NLU

2 13124079 Phạm Hoàng 11/09/1995 Nam 2.55 Khá 3810/2017/ĐHCQ_NLU

3 13124402 Phạm Thị Thủy Tiên 07/09/1995 Nữ 2.66 Khá 3811/2017/ĐHCQ_NLU

4 13124415 Trần Thị Trang 08/09/1995 Nữ 2.77 Khá 3812/2017/ĐHCQ_NLU

DH13QD

1 13124064 Phạm Văn Đạt 23/07/1995 Nam 2.64 Khá 3813/2017/ĐHCQ_NLU

2 13124088 Tạ Thị Mỹ Hạnh 08/03/1995 Nữ 2.89 Khá 3814/2017/ĐHCQ_NLU

3 13124091 Trần Phạm Thúy Hằng 22/08/1995 Nữ 2.86 Khá 3815/2017/ĐHCQ_NLU

4 13124117 Nguyễn Thị Hoa 14/12/1995 Nam 2.93 Khá 3816/2017/ĐHCQ_NLU

5 13124310 Phạm Công Quý 01/03/1994 Nam 2.32 Trung bình 3817/2017/ĐHCQ_NLU

DH13QL

1 13124084 Trịnh Hồng Hải 02/08/1995 Nam 2.65 Khá 3818/2017/ĐHCQ_NLU

2 13124110 Võ Thị Diệu Hiền 04/05/1995 Nữ 2.52 Khá 3819/2017/ĐHCQ_NLU

3 13124112 Nguyễn Thái Hiếu 22/04/1995 Nam 2.73 Khá 3820/2017/ĐHCQ_NLU

Referensi

Dokumen terkait

Trong thời đại hội nhập và giao lưu quốc tế, phát triển khoa học-kĩ thuật thực hiện công nghiệp hóa- hiện đại hóa đất nước, dưới góc độ của người nghiên cứu về lĩnh vực văn hóa học,

[r]