KIỂM TRA ĐỊNH KÌ CUỐI NĂM NĂM HỌC: 2019 – 2020
Môn: Toán – Lớp 2
Điểm Nhận xét của giáo viên
Bằng chữ:……….
Phần 1: Trắc nghiệm:
Khoanh vào chữ đặt trước kết quả đúng mỗi câu : Câu 1: 24 + 11 =...
A 35 B . 13 C . 53 Câu 2. Kết quả của phép tính 18 : 3 là:
A. 3 B. 6 C . 9 Câu 3 : Hình bên có mấy hình tam giác. ( 1đ )
A. 3 B. 4 C. 5
Câu 4: Mẹ có 15 quả táo. Chị có 5 quả táo. Mẹ và chị có tất cả mấy quả táo? (1đ ) A . 15 quả B . 5 quả C. 20 quả
Câu 5 : Tìm số thích hợp điền vào chỗ trống ... x 3 = 30 (1đ ) A. 5 B. 10 C. 15
Câu 6: Tìm số thích hợp điền vào chỗ chấm 1 km = ... m (1đ ) A . 1000 B . 100 C . 10 Câu 7: Buổi sáng em thường đi học lúc mấy giờ?
A . 10 giờ B . 6 giờ C . 2 giờ .
Phần 2: Tự luận ( 3 điểm) Câu 8: Đặt tính rồi tính ( 1 điểm)
a) 12 + 37 b) 24 + 46
c) 80 – 50 d) 63 - 47
Câu 9: Cha có 38 quả bóng, em có ít hơn cha 8 quả bóng . Hỏi em có mấy quả bóng ? ( 1đ )
Bài giải
Câu 10. Viết phép tính có tổng bằng 100. (1đ M4)
...
ĐÁP ÁN VÀ BIỂU ĐIỂM MÔN TOÁN LỚP 2
A. Trắc nghiệm ( 7 điểm) Mỗi câu đúng (1 điểm)
Câu 1 2 3 4 5 6 7
Đáp án A B B C B A B
B. Tự luận
Câu 8 : 1 điểm – Mỗi phép tính đúng 0, 25 điểm Câu 9: 1 điểm
- Lời giải đúng 0,25 điểm: Số quả bóng em có là:
- Phép tính đúng 0,5 điểm: 38 – 8 = 30 ( quả ) - Đáp số đúng 0.25 điểm : 30 quả.
MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KỲ II MÔN TOÁN – LỚP 2 – NĂM HỌC 2019 – 2020 Mạch kiến thức,
Kĩ năng
Số câu và câu
số
Mức 1 (20%)
Mức 2 (40%)
Mức 3 (30%)
Mức 4
(10%) Tổng
TN
KQ TL TN
KQ TL TN
KQ TL TN
TL TN
KQ TL
Số học Số câu 2 2 1 1 2 4 3
Câu số 1,2 4 8 5 9,10 1,2,4,5 8,9,10
Đại lượng và đo đại lượng
Số câu 1 1 2
Câu số 6 7 6,7
Yếu tố hình học .
Số câu 1 1
Câu số 3 3
Tổng
Số câu 2 3 1 1 2 1 7 3
Câu số 1,2 3,4,
6 8 5 9,10 7 1,2,3,4,5,
6,7 8,9,10
Số điểm 2 3 1 1 2 1 7 3