• Tidak ada hasil yang ditemukan

TRƯỜNG CHUYÊN ĐẠI HỌC VINH ĐỀ THI THỬ THPT ... - Hoc24

N/A
N/A
Nguyễn Gia Hào

Academic year: 2023

Membagikan "TRƯỜNG CHUYÊN ĐẠI HỌC VINH ĐỀ THI THỬ THPT ... - Hoc24"

Copied!
8
0
0

Teks penuh

(1)

HOC24.VN 1

TRƯỜNG CHUYÊN ĐẠI HỌC VINH ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 2 Môn: Toán

Thời gian: 90 phút

Câu 1: Cho z là mô ̣t số ảo khác 0. Mê ̣nh đề nào sau đây là đúng?

A. z z 0 B. zz

C. Phần ảo của z bằng 0 D. z là số thực

Câu 2: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, đườ ng thẳng :x y z 1 1 2

   vuông góc với mặt phẳng nào trong các mặt phẳng sau ?

A.

 

P : x  y z 0 B.

 

Q : x y 2z0

C.

 

: x y 2z0 D.

 

: x  y z 0

Câu 3: Giả sử x, y là các số thực dương. Mê ̣nh đề nào sau đây là sai?

A. log2

xy

log x log y22 B. 2

2 2

log xy 1 log x log y

2 

C. log xy2 log x log y22 D. 2 x 2 2

log log x log y

y 

Câu 4: Cho hàm số y 3

x 1

 có đồ thi ̣ là (C). Mê ̣nh đề nào sau đây là đúng?

A.

 

C có tiê ̣m câ ̣n ngang là y 3 B.

 

C có tiê ̣m câ ̣n ngang là y 0 C.

 

C có tiê ̣m câ ̣n đứng là x 1 D.

 

C chỉ có mô ̣t tiê ̣m câ ̣n

Câu 5: Cho hàm số yf x

 

có bảng biến thiên như hình vẽ bên. Mê ̣nh đề nào sau đây là sai?

x  1 2 

y ' + 0 - 0 +

y 3 

 0

A. Hàm số đã cho đồng biến trên khong

2;

B. Hàm số đã cho đồng biến trên khong

;1

C. Hàm số đã cho nghch biến trên khong

 

0;3

D. Hàm số đã cho nghch biến trên khong

3;

(2)

HOC24.VN 2

Câu 6: Mnh đề nào sau đây là đúng ? A. dx

2 x C

x  

B.

dxx2  1x C C.

x 1dx ln x C D.

2 dxx 2xC

Câu 7: Tp xác định ca hàm sy

x 1

12 là

A. D 

1;

B. D

1;

C. D 

;1

D. D

 

0;1

Câu 8: Trong không gian vi hta độ Oxyz, cho điểm M a; b;c . Mê ̣nh đề na

 

̀o sau đây là sai?

A. Điểm M thuộc Oz khi và chỉ khi a b 0  B. Khoảng cách từ M đến (Oxy) bằng c C. Tọa đô ̣ hình chiếu M lên Ox là

a;0;0

D. Tọa đô ̣ của OM là

a; b;c

Câu 9: Cho hàm số yf x

 

có đồ thi ̣ như hình vẽ bên. Biết rằng

 

f x là mô ̣t trong bốn hàm đươ ̣c đưa ra trong các phương án A, B, C, D dưới đây. Tìm f x

 

A. f x

 

x42x2

B. f x

 

x42x2

C. f x

 

  x4 2x21

D. f x

 

  x4 2x2

Câu 10: Vật thể nào trong các vật thể sau không phải là khối đa diện.

A. B. C. D.

Câu 11: Cho phương trình z22x 2 0. Mnh đề nào sau đây là sai? A. Phương trình đã cho không có nghim nào là số ảo

B. Phương trình đã cho có 2 nghim phc.

C. Phương trình đã cho không có nghim phc.

D. Phương trình đã cho không có nghim thc.

Câu 12: Cho hàm số x

y x

2 . Mê ̣nh đề nào sau đây là đúng?

A. Hàm số đã cho có cả đim cc đại và đim cc tiu.

B. Hàm số đã cho có đim cc tiu.

C. Hàm số đã cho có đim cc đại.

D. Hàm số đã cho không có đim cc tr.

(3)

HOC24.VN 3

Câu 13: Cho các số phức z 1 2i, w 2 i    . Số phức u z.w

A. Phn thc là 4 và phn o là 3. B. Phn thc là 0 và phn o là 3.

C. Phn thc là 0 và phn o là 3i. D. Phn thc là 4 và phn o là 3i

Câu 14: Cho hàm số yf x

 

liên tu ̣c trên và thỏa mãn f

 

  1 0 f 0

 

. Go ̣i S là diê ̣n tích hình phẳng giới ha ̣n bởi các đường yf x , y

 

0, x 1 và x 1 . Mê ̣nh đề nào sau đây đúng?

A. 0

 

1

 

1 0

S f x dx f x dx

B. 1

 

1

S f x dx

C. 1

 

1

S f x dx

D. 1

 

1

S f x dx

Câu 15: Nghim ca bt phương trình x x 5 e e

2

là

A. x ln 2 và x ln 2 B. ln 2  x ln 2 C. x 1

 2 hoă ̣c x 2 D. 1 x 2

2 

Câu 16: Tìm tt ccác giá trca tham số m để hàm số y  x3 mx2x có 2 điểm cực tri ̣ A. m 2 3 B. m 2 C. m  3 D. m  3

Câu 17: Cho hàm số yf x

 

có đa ̣o hàm f ' x

 

x2

x24

, x . Mê ̣nh đề nào sau đây là

đúng?

A. Hàm số đã cho có 2 đim cc tr. B. Hàm số đã cho đạt cc đại ti x2 C. Hàm số đã cho có 3 đim cc tr. D. Hàm số đã cho đạt cc tiu ti x 2

Câu 18: Trong mt phng vi hta độ Oxy, cho các đim A 0;4 , B 1;4 ,C 1; 1

    

. Go ̣i G là tro ̣ng tâm của tam giác ABC. Biết rng G đim biu din ca sphc z. Mnh đề nào sau đây là đúng?

A. z 2 i B. z 3 3i

 2 C. z 2 i D. z 3 3i

 2

Câu 19: Trong khong gian vi hta độ Oxyz, cho hình hp ABCD.A'B'C'D' có A 0;0;0 ; B 3;0;0 ;

   

   

D 0;3;0 ; D' 0;3; 3 . To ̣a đô ̣ tro ̣ng tâm của tam giác A’B’C’ là

A.

1;1; 2

B.

2;1; 1

C.

1; 2; 1

D.

2;1; 2

Câu 20: Trong không gian vi hta độ Oxyz, cho mt phng

 

: x y 2z 1 0  và đường thẳng x y z 1

:1 2 1

   

. Góc Gia đường thng và mt phng

 

bng

A. 150 0 B. 60 0 C. 30 0 D. 120 0

(4)

HOC24.VN 4

Câu 21: Biết rằng F x la

 

̀ mô ̣t nguyên hàm của hàm số f x

 

sin 1 2x

và thỏa mãn F 1 1 2

  

 

 

. Mê ̣nh đề nào sau đây là đúng?

A. F x

 

1cos 1 2x

 

3

2 2

    B. F x

 

cos 1 2x

C. F x

 

cos 1 2x

1 D. F x

 

1cos 1 2x

 

1

2 2

  

Câu 22: Gi M, m ln lượt là giá trln nht và giá trnhnht ca hàm s

x3 3

y x 2

 

 trên đoa ̣n 1;3 2

 

 

 

. Mnh đề nào sau đây là đúng?

A. M m 8

 3 B. M m 4

  3 C. M m 7

  2 D. M m 16

  3 Câu 23: Đạo hàm của hàm số ylog 4x 13

là

A. y '

4x 1 ln 34

B. y '

4x 1 ln 31

C. y ' 4x 14 ln 3 D. y ' 4x 1ln 3

Câu 24: Cho hàm số yf x

 

liên tu ̣c trên và thỏa mãn e

 

1

f ln x

dx e

x 

. Mê ̣nh đề nào sau đây là đúng?

A. 1

 

0

f x dx1

B. 1

 

0

f x dxe

C. e

 

0

f x dx1

D. e

 

0

f x dxe

Câu 25: Tìm tt ccác giá trca tham số m để đường thng y2x 1 cắt đồ thi ̣ hàm số x m y x 1

 

A. 3 m 1

 2   B. m 3

 2 C. 3 m 1

 2   D. m 3

 2

Câu 26: Mt hình nón có tlgia đường sinh và bán kính đáy bng 2. Góc ở đỉnh ca hình nón bng

A. 150 0 B. 120 0 C. 60 0 D. 30 0

Câu 27: Giả sử a là số thực dương, khác 1. Biểu thức a a3 đươ ̣c viết dưới da ̣ng aa. Khi đó

A. a 2

3 B. a 11

 6 C. a 1

6 D. a 5

3

Câu 28: Trong không gian vi hta độ Oxyz, cho đường thng nm trong mt phng

 

: x   y z 3 0 đồng thời đi qua điểm M 1; 2;0

 

và cắt đường thẳng x 2 y 2 z 3

D : 2 1 1

     . Mô ̣t

vecto chỉ phương của là

A. u 1; 1; 2

 

B. u 1; 0; 1

C. u 1;1; 2

D. u 1; 2;1

Câu 29: Hình trcó bán kính đáy bng a, chu vi ca thiết din qua trc bng 10a. Thtích ca khi tru ̣ đã

cho bằng

(5)

HOC24.VN 5

A. 4 a 3 B. 3 a 3 C. a3 D. 5 a 3

Câu 30: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABCD là tam giác vuông ta ̣i C, AB 5a, ACa. Ca ̣nh SA3a và vuông góc với mă ̣t phẳng đáy. Thể tích khối chóp S.ABC bằng

A. a 3 B. 5a3

2 C. 2a 3 D. 3a 3

Câu 31: Tìm tt ccác giá trca tham số m để phương trình 3

 

x 1 m

log x 1

 

 có hai nghiê ̣m phân biê ̣t

A. 1 m  0 B. m 1 C. không tồn ta ̣i m D. 1 m  0 Câu 32: Cho hàm số ylog xa và ylog xb có đồ thi ̣

như hình vẽ bên. Đường thẳng x 7 cắt tru ̣c hoành, đồ thi ̣ hàm số ylog xa và ylog xb lần lươ ̣t ta ̣i H, M và N.

Biết rằng HM MN . Mê ̣nh đề nào sau đây là đúng?

A. a7b B. ab2 C. ab7 D. a2b

Câu 33: Trong không gian vớ i hê ̣ to ̣a đô ̣ Oxyz, go ̣i

 

là mă ̣t phẳng chứa đường thẳng x 2 y 1 z

: 1 1 2

 

   và vuông góc với mă ̣t phẳng

 

: x y 2z 1 0  . Giao tuyến của

 

và

 

đi qua điểm nào trong các điểm sau:

A. A 2;1;1

 

B. C 1; 2;1

 

C. D 2;1;0

 

D. B 0;1;1

 

Câu 34: Tìm tất cả các giá tri ̣ của tham số a để đồ thi ̣ hàm số

2

2 2

x a

y x ax

 

 có 3 đường tiê ̣m câ ̣n A. a0, a1 B. a0 C. a0, a 1 D. a0, a 1

Câu 35: Tìm tất cả các giá tri ̣ của tham số m để hàm số y

m21 x

42mx2 đồng biến trên khoảng

1;

A. m 1 B. m 1 hoă ̣c m 1 5 2

 

C. m 1 hoă ̣c m 1 5 2

  D. m 1 hoă ̣c m 1

Câu 36: Tìm tt ccác giá trca tham số m để hàm số 2

3 3

y 1

m log x 4 log x m 3

    xác đi ̣nh trên

khoảng

0;

là

A. m 

4;1

B. m 

1;

(6)

HOC24.VN 6

C. m    

; 4

 

1;

D. m 

1;

Câu 37: Mt xưởng sn xut mun to ra nhng chiếc đồng hcát bng thy tinh có dng hình tr, phn cha cát là hai na hình cu bng nhau. Hình vbên vi các kích thước đã cho là bn thiết kế thiết din qua trc ca chiếc đồng hnày (phn tô màu làm bng thy tinh). Khi đó, lượng thy tinh làm chiếc đồng hcát gn nht vi giá trnào trong các giá trsau

A. 711, 6cm 3 B. 1070,8cm 3 C. 602, 2cm 3 D. 6021,3cm 3 Câu 38: Gọi z , z1 2 là các nghiê ̣m phức của phương trình z22x 5 0. Tính M z12  z22

A. M12 B. M2 34 C. M4 5 D. M 10

Câu 39: Trong không gian vớ i hê ̣ to ̣a đô ̣ Oxyz, cho mă ̣t cầu (S) có tâm I thuô ̣c đường thẳng x x 3 z

:1 1 2

    . Biết rằng mă ̣t cầu (S) có bán kính bằng 2 2 và cắt mă ̣t phẳng

Oxz theo mô ̣t

đường tròn có bán kính bằng 2. Tìm to ̣a đô ̣ tâm I

A. I 1; 2; 2 , I 5; 2;10

  

B. I 1; 2; 2 , I 0; 3;0

 

C. I 5; 2;10 , I 0; 3;0

  

D. I 1; 2; 2 , I

 

1; 2; 2

Câu 40: Biết rằng 1

 

0

x cos 2xdx 1 a sin 2 b cos 2 c

 4  

, với a,b,c . Mê ̣nh đề nào sau đây là

đúng?

A. a b c 1   B. a b c  0 C. a 2b c 1   D. 2a b c   1

Câu 41: Cho hình chóp đều S.ABCD có ca ̣nh đáy bằng 2a, khoảng cách giữa hai đường thẳng SA và CD bằng 3a . Thể tích khối chóp S.ABCD bằng

A.

3a3

3 B. 4 3a 3 C. 3a 3 D.

4 3a3

3

Câu 42: Gọi V là thể tích khối tròn xoay ta ̣o thành khi quay hình phẳng giới ha ̣n bởi các đường

y x , y0 và x 4 quanh tru ̣c Ox. Đường thẳng xa

0 a 4

cắt đồ thi ̣ hàm số y x ta ̣i M (hình vẽ bên). Go ̣i V1 là thể tích khối tròn xoay ta ̣o thành khi quay tam giác OMH quanh tru ̣c Ox. Biết rằng V2V1. Khi đó

A. a2 2 B. a 5

2 C. a2 D. a3

(7)

HOC24.VN 7

Câu 43: Cho hàm số bâ ̣c ba yf x

 

có đồ thi ̣ nhu hình vẽ bên. Tất cả

các giá tri ̣ của tham số m để hàm số y f x

 

m có ba điểm cực tri ̣ là:

A. m 1 hoă ̣c m 3 B. m 3 hoă ̣c m 1 C. m 1 hoă ̣c m 3 D. 1 m 3 

Câu 44: Trong không gian vớ i hê ̣ to ̣a đô ̣ Oxyz, cho mă ̣t cầu (S) đi qua điểm A 2; 2;5

và tiếp xúc với các mă ̣t phẳng

 

: x 1, 

 

: y  1,

 

: z 1 . Bán kính của mă ̣t cầu (S) bằng

A. 33 B. 1 C. 3 2 D. 3

Câu 45: Cho lăng trụ đứng ABC.A’B’C’ có ABACa, BCa 3. Ca ̣nh bên AA' 2a . Bán kính mă ̣t cầu ngoa ̣i tiếp tứ diê ̣n AB’C’C bằng

A. a B. a 5 C. a 3 D. a 2

Câu 46: Cho các số thực x, y thỏa mãn x y 2

x 3  y 3

. Giá tri ̣ nhỏ nhất của biểu thức

2 2

P4 x y 15xy là:

A. min P 83 B. min P 63 C. min P 80 D. min P 91

Câu 47: Các khí thải gây hiệu ứng nhà kính là nguyên nhân chủ yếu làm Trái đất nóng lên. Theo OECD (Tổ chức Hợp tác và Phát triển kinh tế thế giới), khi nhiệt

độ Trái đất tăng lên thì tổng giá trị kinh tế toàn cầu giảm. Người ta ước tính rằng, khi nhiệt độ Trái đất tăng thêm 2 C 0 thì tng giá trkinh tế toàn cu gim 3%; còn khi nhit độ Trái đất tăng thêm 5 C0 thì tng giá trkinh tế toàn cu gim 10%. Biết rng, nếu nhit độ Trái

đất tăng thêm t C0 . Tng giá trkinh tế toàn cu gim f t %

 

thì f t

 

k.at , trong đó k, a là các hằng số

dương.

Khi nhiê ̣t đô ̣ Trái đất tăng thêm bao nhiêu 0C thì tổng giá tri ̣ kinh tế toàn cầu giảm đến 20%

A. 8, 4 C 0 B. 9,3 C 0 C. 7, 6 C 0 D. 6, 7 C 0

Câu 48: Cho các số phức z, w thỏa mãn z 2 2i   z 4i , w iz 1 . Giá tri ̣ nhỏ nhất của w là

A. 2

2 B. 2 C. 3 2

2 D. 2 2

(8)

HOC24.VN 8

Câu 49: Trong Công viên Toán hc có nhng mnh đất hình dáng khác nhau. Mi mnh được trng mt loài hoa và nó được to thành bi mt trong nhng đường cong đẹp trong toán hc. Ở đó có mt mnh đất mang tên Bernoulli, nó được to thành từ đường

Lemniscate có phương trình trong hta độ Oxy là

 

2 2 2

16y x 25 x như hình vẽ bên. Tính diê ̣n tích S của mảnh đất Bernoulli biết rng mi đơn vtrong hệ trc ta độ Oxy tương ng vi chiu dài 1 mét.

A. S 125

 

m2

 6 B. S 125

 

m2

 4 C. S 250

 

m2

 3 D. S 125

 

m2

 3

Câu 50: Cho hình lăng tru ̣ đứng ABC.A’B’C’ có thể tích bằng V. Các điểm M, N, P lần lươ ̣t thuô ̣c các ca ̣nh AA’, BB’, CC’ sao cho AM 1 BN, CP 2

AA ' 2 BB 'CC ' 3 . Thể tích khối đa diê ̣n ABC.MNP bằng:

A. 2V

3 B. 9 V

16 C. 20V

27 D. 11V

18

Referensi

Dokumen terkait

Một vật khối lượng m, đặt ở độ cao z so với mặt đất trong trọng trường của Trái Đất thì thế năng trọng trường của vật được xác định theo công thức: A.. Chất rắn kết tinh có đặc tính