Toán: Các số có bốn chữ số
Hàng
Nghìn Trăm Chục Đơn vị
1000 100
100 100 100
10 10
1 1 1
1 4 2 3
Số gồm 1 nghìn, 4 trăm, 2 chục, 3 đơn vị.
Viết là:
1000 400 20 3
Đọc là: Một nghìn bốn trăm hai mươi ba.
1423.
Các số có bốn chữ số Toán:
Đọc các số sau : 1246; 2374; 5314; 3765.
Các số có bốn chữ số Toán:
* Thực hành:
Bài 1 / trang 92. : a) Mẫu:
Hàng
Nghìn Trăm Chục Đơn vị
1000 100
100
10 10
1 1000
1000 1000
10
4 2 3 1
Viết số: 4231.
Viết ( theo mẫu)
Đọc số: Bốn nghìn hai trăm ba mươi mốt.
Các số có bốn chữ số Toán:
Bài 1 / trang 92. : Viết ( theo mẫu)
* Thực hành:
Hàng
Nghìn Trăm Chục Đơn vị
1000 100
100
10 10
1 1000
1000 100 10
3 4 4 2
b)
100 10
1
Viết số: 3442
Đọc số: Ba nghìn bốn trăm bốn mươi hai.
2
7
0 0 0
Hµng Ngh×
n
Tr¨m Chôc §¬n vÞ
ViÕ
Sèt §äc sè Các số có bốn chữ số
Toán:
* Thực hành:
Bài 2. Viết ( theo mẫu):
8 5 6 3
5 9 4 7
1 7 4
9
5 3
8 2
8563 5947
2835 9174
Tám nghìn năm trăm
sáu mươi ba Năm nghìn chín trăm
Hai nghìn tám trăm
ba mươi lăm bốn mươi bảy Chín nghìn một trăm
bảy mươi bốn
Các số có bốn chữ số Toán:
Bài 3. Số ?
* Thực hành:
a, 1984
2683
b, 2681 2682
c, 9512
2686 1988
8514 9517
1986 1987 1989
1985
2684 2685
9513 9515 9516