• Tidak ada hasil yang ditemukan

CHƯƠNG TRÌNH HỌC MÔN TOÁN TỪ CẤP 1 ĐẾN CẤP 3

N/A
N/A
Protected

Academic year: 2017

Membagikan "CHƯƠNG TRÌNH HỌC MÔN TOÁN TỪ CẤP 1 ĐẾN CẤP 3"

Copied!
19
0
0

Teks penuh

(1)

PH N S H C - TOÁN 6 T P 1Ầ Ố Ọ

 Chương I. ÔN T P VÀ B TÚC V S T NHIÊNẬ Ổ Ề Ố Ự

o T p h p. Ph n t c a t p h pậ ợ ầ ử ủ ậ ợ

o T p h p các s t nhiênậ ợ ố ự

o Ghi s t nhiênố ự

o S ph n t c a m t t p h p. T p h p conố ầ ử ủ ộ ậ ợ ậ ợ

o Phép c ng và phép nhânộ

o Phép tr và phép chiaừ

o Lũy th a v i s mũ t nhiên. Nhân hai lũy th a cùng c s .ừ ớ ố ự ừ ơ ố

o Chia hai lũy th a cùng c sừ ơ ố

o Th t th c hi n các phép tínhứ ự ự ệ

o Tính ch t chia h t c a m t t ng.ấ ế ủ ộ ổ

o D u hi u chia h t cho 2, cho 5ấ ệ ế

o D u hi u chia h t cho 3, cho 9.ấ ệ ế

o Ước và b iộ

o S nguyên t . H p s . B ng s nguyên tố ố ợ ố ả ố ố

o Phân tích m t s ra th a s nguyên tộ ố ừ ố ố

o Ước chung và b i chungộ

o Ước chung l n nh tớ ấ

o B i chung nh nh t.ộ ỏ ấ

o Ôn t p chậ ương I:Ôn t p và b túc v s t nhiênậ ổ ề ố ự

 Chương II. S NGUYÊNỐ

o Làm quen v i s nguyên âm.ớ ố

o T p h p các s nguyên.ậ ợ ố

(2)

o C ng hai s nguyên cùng d u.ộ ố ấ

o C ng hai s nguyên khác d u.ộ ố ấ

o Tính ch t c a phép c ng các s nguyên.ấ ủ ộ ố

o Phép tr hai s nguyên.ừ ố

o Quy t c d u ngo c.ắ ấ ặ

o Quy t c chuy n v .ắ ể ế

o Nhân hai s nguyên khác d u.ố ấ

o Nhân hai s nguyên cùng d u.ố ấ

o Tính ch t c a phép nhân.ấ ủ

o B i và ộ ước c a m t s nguyên.ủ ộ ố

o Ôn t p chậ ương II: S nguyên - Toán 6ố

PH N HÌNH H C - TOÁN 6 T P 1Ầ

 Chương I. ĐO N TH NGẠ Ẳ

o Đi m. Để ường th ngẳ

o Ba đi m th ng hàngể ẳ

o Đường th ng đi qua hai đi mẳ ể

o Th c hành: Tr ng cây th ng hàngự ồ ẳ

o Tia

o Đo n th ngạ ẳ

o Đ dài đo n th ngộ ạ ẳ

o Khi nào thì AM + MB = AB?

o V đo n th ng cho bi t đ dàiẽ ạ ẳ ế ộ

o Trung đi m c a đo n th ngể ủ ạ ẳ

o Ôn t p chậ ương I: Đo n th ng - Toán 6ạ ẳ

(3)

 Chương III. PHÂN SỐ

o M r ng khái ni m v phân sở ộ ệ ề ố

o Phân s b ng nhauố ằ

o Tính ch t c b n c a phân s .ấ ơ ả ủ ố

o Rút g n phân sọ ố

o Quy đ ng m u s nhi u phân sồ ẫ ố ề ố

o So sánh phân số

o Phép c ng phân sộ ố

o Tính ch t c b n c a phép c ng phân sấ ơ ả ủ ộ ố

o Phép tr phân sừ ố

o Phép nhân phân số

o Tính ch t c b n c a phép nhân phân sấ ơ ả ủ ố

o Phép chia phân số

o H n s . S th p phân. Ph n trămỗ ố ố ậ ầ

o Tìm giá tr phân s c a m t s cho trị ố ủ ộ ố ước

o Tìm m t s bi t giá tr m t phân s c a nóộ ố ế ị ộ ố ủ

o Tìm t s c a hai sỉ ố ủ ố

o Bi u đ ph n trămể ồ ầ

o Ôn t p chậ ương III: Phân s - Toán 6ố

o Ôn t p cu i năm ph n S h c - Toán 6 t p 2ậ ố ầ ố ọ ậ

PH N Đ I S - TOÁN 7 T P 1Ầ

 CHƯƠNG I. S H U T . S TH CỐ Ữ Ỉ Ố Ự

o T p h p Q các s h u tậ ợ ố ữ ỉ

(4)

o Nhân, chia s h u tố ữ ỉ

o Giá tr tuy t đ i c a m t s h u t c ng, tr , nhân, chia s th p phânị ệ ố ủ ộ ố ữ ỉ ộ ừ ố ậ

o Lũy th a c a m t s h u từ ủ ộ ố ữ ỉ

o Lũy th a c a m t s h u t ( ti p theo)ừ ủ ộ ố ữ ỉ ế

o T l th cỉ ệ ứ

o Tính ch t c a dãy t s b ng nhauấ ủ ỉ ố ằ

o S th p phân h u h n. S th p phân vô h n tu n hoànố ậ ữ ạ ố ậ ạ ầ

o Làm tròn số

o S vô t . Khái ni m v căn b c hai.ố ỉ ệ ề ậ

o S th cố ự

o Ôn t p chậ ương I: S h u t . S th c - Toán 7ố ữ ỉ ố ự

 CHƯƠNG II. HÀM S VÀ Đ THỐ Ồ Ị

o Đ i lạ ượng t l thu nỷ ệ ậ

o M t s bài toán v đ i lộ ố ề ạ ượng t l thu nỉ ệ ậ

o Đ i lạ ượng t l ngh chỷ ệ ị

o M t s bài toán v đ i lộ ố ề ạ ượng t l ngh chỉ ệ ị

o Hàm s - Toán l p 7ố ớ

o M t ph ng to đặ ẳ ạ ộ

o Đ th hàm s y = ax (a # 0)ồ ị ố

o Ôn t p chậ ương II: Hàm s và đ th - Toán 7ố ồ ị

PH N HÌNH H C - TOÁN 7 T P 1Ầ

 CHƯƠNG I. ĐƯỜNG TH NG VUÔNG GÓC. ĐẲ ƯỜNG TH NG SONG SONGẲ

o Hai góc đ i đ nhố ỉ

o Hai đường th ng vuông gócẳ

(5)

o Hai đường th ng song songẳ

o Tiên đ -clit v đề Ơ ề ường th ng song songẳ

o T vuông góc đ n song songừ ế

o Đ nh líị

o Ôn t p chậ ương I: Đường th ng vuông góc. Đẳ ường th ng song songẳ

 CHƯƠNG III. TAM GIÁC

o T ng ba góc c a m t tam giácổ ủ ộ

o Hai tam giác b ng nhauằ

o Trường h p b ng nhau th nh t c a tam giác c nh - c nh - c nh(c.c.c)ợ ằ ứ ấ ủ ạ ạ ạ

o Trường h p b ng nhau th hai c a tam giác c nh - góc - c nh(c.g.c)ợ ằ ứ ủ ạ ạ

o Trường h p b ng nhau th ba c a tam giác góc - c nh - góc (G.C.G)ợ ằ ứ ủ ạ

o Tam giác cân

o Đ nh lí Pytagoị

o Các trường h p b ng nhau c a tam giác vuôngợ ằ ủ

o Ôn t p chậ ương II: Tam giác

PH N Đ I S - TOÁN 7 T P 2Ầ

 CHƯƠNG III. TH NG KÊỐ

o Thu th p s li u th ng kê, t n s .ậ ố ệ ố ầ ố

o B ngả

o Bi u đ .ể ồ

o S trung bình c ngố ộ

o Ôn t p chậ ương III: Th ng kêố

 CHƯƠNG IV. BI U TH C Đ I SỂ Ứ Ạ Ố

o Khái ni m v bi u th c đ i s .ệ ề ể ứ ạ ố

(6)

o Đ n th c.ơ ứ

o Đ n th c đ ng d ng.ơ ứ ồ ạ

o Đa th c.ứ

o C ng, tr đa th cộ ừ ứ

o Đa th c m t bi n.ứ ộ ế

o C ng, tr đa th c m t bi nộ ừ ứ ộ ế

o Nghi m c a đa th c m t bi n.ệ ủ ứ ộ ế

o Ôn t p chậ ương IV: Bi u th c đ i sể ứ ạ ố

o Ôn t p chậ ương III - Quan h gi a các y u t trong tam giác. Các đệ ữ ế ố ường đ ng quy c a ồ ủ tam giác - Hình h c 7 t p 2ọ ậ

PH N HÌNH H C - TOÁN 7 T P 2Ầ

 CHƯƠNG III. QUAN H GI A CÁC Y U T TRONG TAM GIÁC. CÁC ĐỆ Ữ Ể Ố ƯỜNG Đ NG QUY Ồ C A TAM GIÁCỦ

o Quan h gi a góc và c nh đ i di n trong m t tam giácệ ữ ạ ố ệ ộ

o Quan h gi a đệ ữ ường vuông góc và đường xiên, đường xiên và hình chi uế

o Quan h gi a ba c nh c a m t tam giác b t đ ng th c tam giácệ ữ ạ ủ ộ ấ ẳ ứ

o Tính ch t ba đấ ường trung tuy n c a tam giácế ủ

o Tính ch t đấ ường phân giác c a m t gócủ ộ

o Tính ch t ba đấ ường phân giác c a tam giácủ

o Tính ch t đấ ường trung tr c c a m t đo n th ngự ủ ộ ạ ẳ

o Tính ch t ba đấ ường trung tr c c a tam giácự ủ

o Tính ch t ba đấ ường cao c a tam giácủ

 BÀI T P ÔN CU I NĂM - TOÁN 7Ậ Ố

o Ph n Đ i s - Ôn t p cu i năm - Toán 7ầ ạ ố ậ ố

(7)

PH N Đ I S - TOÁN 8 T P 1Ầ

 Chương I. PHÉP NHÂN VÀ PHÉP CHIA ĐA TH CỨ

o Nhân đ n th c v i đa th c.ơ ứ ớ ứ

o Nhân đa th c v i đa th c.ứ ớ ứ

o Nh ng h ng đ ng th c đáng nh .ữ ằ ẳ ứ ớ

o Nh ng h ng đ ng th c đáng nh (ti p). (Ph n 1)ữ ằ ẳ ứ ớ ế ầ

o Nh ng h ng đ ng th c đáng nh (ti p).ữ ằ ẳ ứ ớ ế

o Phân tích đa th c thành nhân t b ng phứ ử ằ ương pháp đ t nhân t chung.ặ ử

o Phân tích đa th c thành nhân t b ng phứ ử ằ ương pháp dùng h ng đ ng th c.ằ ẳ ứ

o Phân tích đa th c thành nhân t b ng phứ ử ằ ương pháp nhóm h ng t .ạ ử

o Phân tích đa th c thành nhân t b ng cách ph i h p nhi u phứ ử ằ ố ợ ề ương pháp.

o Chia đ n th c cho đ n th c.ơ ứ ơ ứ

o Chia đa th c cho đ n th c.ứ ơ ứ

o Chia đa th c m t bi n đã s p x p.ứ ộ ế ắ ế

o Ôn t p chậ ương I - Phép nhân và phép chia các đa th cứ

 CHƯƠNG II.PHÂN TH C Đ I SỨ Ạ Ố

o Phân th c đ i sứ ạ ố

o Tính ch t c b n c a phân th cấ ơ ả ủ ứ

o Rút g n phân th cọ ứ

o Quy đ ng m u th c nhi u phân th cồ ẫ ứ ề ứ

o Phép c ng các phân th c đ i sộ ứ ạ ố

o Phép tr các phân th c đ i sừ ứ ạ ố

o Phép nhân các phân th c đ i sứ ạ ố

(8)

o Bi n đ i các bi u th c h u t . Giá tr c a phân th cế ổ ể ứ ữ ỉ ị ủ ứ

o Ôn t p chậ ương II- Phân th c đ i sứ ạ ố

PH N HÌNH H C - TOÁN 8 T P 1Ầ

 CHƯƠNG I. T GIÁCỨ

o T giácứ

o Hình thang

o Hình thang cân

o Đường trung bình c a tam giác, c a hình thangủ ủ

o D ng hình b ng thự ằ ước và compa. D ng hình thangự

o Đ i x ng tr cố ứ ụ

o Hình bình hành

o Đ i x ng tâmố ứ

o Hình ch nh tữ ậ

o Đường th ng song song v i m t đẳ ớ ộ ường th ng cho trẳ ước

o Hình thoi

o Hình vuông

o Ôn t p chậ ương I. T giác - Hình h c l p 8 t p 1ứ ọ ớ ậ

 CHƯƠNG II. ĐA GIÁC, DI N TÍCH ĐA GIÁCỆ

o Đa giác. Đa giác đ uề

o Di n tích hình ch nh tệ ữ ậ

o Di n tích tam giácệ

o Di n tích hình thangệ

o Di n tích hình thoiệ

o Di n tích đa giácệ

(9)

PH N Đ I S - TOÁN 8 T P 2Ầ

 Chương III. PHƯƠNG TRÌNH B C NH T M T NẬ Ấ Ộ Ẩ

o M đ u v phở ầ ề ương trình

o Phương trình b c nh t m t n và cách gi iậ ấ ộ ẩ ả

o Phương trình đ a đư ược v d ng ax + b = 0ề ạ

o Phương trình tích

o Phương trình ch a n m uứ ẩ ở ẫ

o Gi i bài toán b ng cách l p phả ằ ậ ương trình - Toán 8

o Ôn t p chậ ương III: Phương trình b c nh t m t n - Toán 8ậ ấ ộ ẩ

 CHƯƠNG IV.B T PHẤ ƯƠNG TRÌNH B C NH T M T NẬ Ấ Ộ Ẩ

o Liên h gi a th t và phép c ngệ ữ ứ ự ộ

o Liên h gi a th t và phép nhânệ ữ ứ ự

o B t phấ ương trình m t nộ ẩ

o B t phấ ương trình b c nh t m t nậ ấ ộ ẩ

o Phương trình ch a d u giá tr tuy t đ iứ ấ ị ệ ố

o Ôn t p chậ ương IV- B t phấ ương trình b c nh t m t nậ ấ ộ ẩ

PH N HÌNH H C - TOÁN 8 T P 2Ầ

 CHƯƠNG III.TAM GIÁC Đ NG D NGỒ Ạ

o Đ nh lí TaLet trong tam giácị

o Đ nh lí đ o và h qu c a đ nh lí Taletị ả ệ ả ủ ị

o Tính ch t đấ ường phân giác c a tam giácủ

o Hai tam giác đ ng d ngồ ạ

o Trường h p đ ng d ng th nh tợ ồ ạ ứ ấ

o Trường h p đ ng d ng th haiợ ồ ạ ứ

(10)

o Các trường h p đ ng d ng c a tam giác vuôngợ ồ ạ ủ

o Ứng d ng th c t c a tam giác đ ng d ngụ ự ế ủ ồ ạ

o Ôn t p chậ ương III - Tam giác đ ng d ngồ ạ

 CHƯƠNG IV-HÌNH LĂNG TR Đ NG.HÌNH CHÓP Đ UỤ Ứ Ề

o Hình h p ch nh tộ ữ ậ

o Hình h p ch nh t (ti p theo)ộ ữ ậ ế

o Th tích c a hình h p ch nh tể ủ ộ ữ ậ

o Hình lăng tr đ ngụ ứ

o Di n tích xung quanh c a hình lăng tr đ ngệ ủ ụ ứ

o Th tích c a hình lăng tr đ ngể ủ ụ ứ

o Hình chóp đ u và hình chóp c t đ uề ụ ề

o Di n tích xung quanh c a hình chópệ ủ

o Th tích c a hình chóp đ uể ủ ề

o Ôn t p chậ ương IV - Hình lăng tr đ ng. Hình chóp đ uụ ứ ề

 BÀI T P ÔN CU I NĂM - TOÁN 8Ậ Ố

o Ph n Đ i s - Ôn t p cu i năm - Toán 8ầ ạ ố ậ ố

o Ph n Hình h c - Ôn t p cu i năm - Toán 8ầ ọ ậ ố

PH N Đ I S - TOÁN 9 T P 1Ầ

 Chương I. CĂN B C HAI. CĂN B C BAẬ Ậ

o Căn b c haiậ

o Căn th c b c hai và h ng đ ng th cứ ậ ằ ẳ ứ

o Liên h gi a phép nhân và phép khai phệ ữ ương

o Liên h gi a phép chia và phép khai phệ ữ ương

(11)

o Bi n đ i đ n gi n bi u th c ch a căn th c b c haiế ổ ơ ả ể ứ ứ ứ ậ

o Rút g n bi u th c ch a căn b c haiọ ể ứ ứ ậ

o Căn b c baậ

o Ôn t p Chậ ương I – Căn b c hai. Căn b c baậ ậ

 Chương II. HÀM S B C NH TỐ Ậ Ấ

o Nh c l i và b sung các khái ni m v hàm s .ắ ạ ổ ệ ề ố

o Hàm s b c nh t.ố ậ ấ

o Đ th c a hàm s y = ax + b (a ≠ 0).ồ ị ủ ố

o Đường th ng song song và đẳ ường th ng c t nhau.ẳ ắ

o H s góc c a đệ ố ủ ường th ng y = ax + b (a ≠ 0).ẳ

o Ôn t p Chậ ương II – Hàm b c nh tậ ấ

PH N HÌNH H C - TOÁN 9 T P 1Ầ

 Chương I. H TH C LỆ Ứ ƯỢNG TRONG TAM GIÁC VUÔNG

o M t s h th c v c nh và độ ố ệ ứ ề ạ ường cao trong tam giác vuông

o T s lỷ ố ượng giác c a góc nh nủ ọ

o B ng lả ượng giác

o M t s h th c v c nh và góc trong tam giác vuôngộ ố ệ ứ ề ạ

o Ứng d ng th c t các t s lụ ự ế ỉ ố ượng giác c a góc nh n. Th c hành ngoài tr i.ủ ọ ự ờ

o Ôn t p Chậ ương I – H th c lệ ứ ượng giác trong tam giác vuông

 Chương II. ĐƯỜNG TRÒN

o S xác đ nh c a đự ị ủ ường tròn. Tính ch t đ i x ng c a đấ ố ứ ủ ường tròn.

o Đường kính và dây c a đủ ường tròn

o Liên h gi a dây và kho ng cách t tâm đ n dâyệ ữ ả ừ ế

o V trí tị ương đ i c a đố ủ ường th ng và đẳ ường tròn

(12)

o Tính ch t c a hai ti p tuy n c t nhau.ấ ủ ế ế ắ

o V trí tị ương đ i c a hai đố ủ ường tròn.

o Ôn t p Chậ ương II – Đường tròn

PH N Đ I S - TOÁN 9 T P 2Ầ

 Chương III - H HAI PHỆ ƯƠNG TRÌNH B C NH T HAI NẬ Ấ Ẩ

o Phương trình b c nh t hai n.ậ ấ ẩ

o H hai phệ ương trình b c nh t hai n.ậ ấ ẩ

o Gi i h phả ệ ương trình b ng phằ ương pháp th .ế

o Gi i h phả ệ ương trình b ng phằ ương pháp c ng đ i s .ộ ạ ố

o Gi i bài toán b ng cách l p h phả ằ ậ ệ ương trình.

o Gi i bài toán b ng cách l p h phả ằ ậ ệ ương trình (Ti p theo)ế

o Ôn t p Chậ ương III - H hai phệ ương trình b c nh t hai nậ ấ ẩ

 Chương IV - HÀM S y = ax^2 (a ≠ 0). PHỐ ƯƠNG TRÌNH B C HAI M T NẬ Ộ Ẩ

o Hàm s y = ax^2 (a ≠ 0)ố

o Đ th c a hàm s y = ax^2 (a ≠ 0).ồ ị ủ ố

o Phương trình b c hai m t n.ậ ộ ẩ

o Công th c nghi m c a phứ ệ ủ ương trình b c hai.ậ

o Công th c nghi m thu g nứ ệ ọ

o H th c Vi-ét và ng d ng.ệ ứ ứ ụ

o Phương trình quy v phề ương trình b c hai.ậ

o Gi i bài toán b ng cách l p phả ằ ậ ương trình - Toán 9

o Ôn t p Chậ ương IV - Hàm s y = ax^2 (a ≠ 0). Phố ương trình b c hai m t nậ ộ ẩ

PH N HÌNH H C - TOÁN 9 T P 2Ầ

 Chương III - GÓC V I ĐỚ ƯỜNG TRÒN

(13)

o Liên h gi a cung và dâyệ ữ

o Góc n i ti pộ ế

o Góc t o b i tia ti p tuy n và dây cungạ ở ế ế

o Góc có đ nh bên trong đỉ ở ường tròn. Góc có đ nh bên ngoài đỉ ở ường tròn

o Cung ch a gócứ

o T giác n i ti pứ ộ ế

o Đường tròn ngo i ti p. Đạ ế ường tròn n i ti pộ ế

o Đ dài độ ường tròn, cung tròn

o Di n tích hình tròn, hình qu t trònệ ạ

o Ôn t p Chậ ương III – Góc v i đớ ường tròn

 Chương IV - HÌNH TR - HÌNH NÓN - HÌNH C UỤ Ầ

o Hình tr - Di n tích xung quanh và th tích hình trụ ệ ể ụ

o Hình nón - Hình nón c t - Di n tích xung quanh và th tích c a hình nón, hình nón c tụ ệ ể ủ ụ

o Hình c u. Di n tích hình c u và th tích hình c uầ ệ ầ ể ầ

o Ôn t p Chậ ương IV – Hình tr - Hình nón – Hình c uụ ầ

 BÀI T P ÔN CU I NĂM - TOÁN 9Ậ Ố

o Ph n Đ i s - Ôn t p cu i năm - Toán 9ầ ạ ố ậ ố

o Ph n Hình h c - Ôn t p cu i năm - Toán 9ầ ọ ậ ố

PH N Đ I S - TOÁN 10Ầ

 Chương I. M NH Đ T P H PỆ Ề Ậ Ợ

o M nh đệ ề

o T p h p.ậ ợ

o Các phép toán t p h p.ậ ợ

(14)

o S g n đúng. Sai s .ố ầ ố

o Ôn t p chậ ương I - M nh đ . T p h pệ ề ậ ợ

 Chương II. HÀM S B C NH T VÀ B C HAIỐ Ậ Ấ Ậ

o Hàm s - Toán l p 10ố ớ

o Hàm s y = ax + bố

o Hàm s b c haiố ậ

o Ôn t p chậ ương II - Hàm s b c nh t và b c haiố ậ ấ ậ

 Chương III.PHƯƠNG TRÌNH, H PHỆ ƯƠNG TRÌNH.

o Đ i cạ ương v phề ương trình

o Phương trình quy v phề ương trình b c nh t, b c haiậ ấ ậ

o Phương trình và h phệ ương trình b c nh t nhi u nậ ấ ề ẩ

o Ôn t p chậ ương III - Phương trình. H phệ ương trình

 Chương IV. B T Đ NG TH C. B T PHẤ Ẳ Ứ Ấ ƯƠNG TRÌNH

o B t đ ng th cấ ẳ ứ

o B t phấ ương trình và h b t phệ ấ ương trình m t nộ ẩ

o D u c a nh th c b c nh tấ ủ ị ứ ậ ấ

o B t phấ ương trình b c nh t hai nậ ấ ẩ

o D u c a tam th c b c haiấ ủ ứ ậ

o Ôn t p chậ ương IV - B t đ ng th c. B t phấ ẳ ứ ấ ương trình.

 Chương V. TH NG KÊỐ

o B ng phân b t n s và t n su tả ố ầ ố ầ ấ

o Bi u để ồ

o S trung bình c ng. S trung v . M tố ộ ố ị ố

o Phương sai và đ l ch chu nộ ệ ẩ

(15)

 Chương VI. CUNG VÀ GÓC LƯỢNG GIÁC. CÔNG TH C LỨ ƯỢNG GIÁC

o Cung và góc lượng giác

o Giá tr lị ượng giác c a m t cungủ ộ

o Công th c lứ ượng giác

o Ôn t p chậ ương VI - Cung và góc lượng giác. Công th c lứ ượng giác

 ÔN T P CU I NĂM - Đ I S 10Ậ Ố Ạ Ố

PH N Đ I S VÀ GI I TÍCH - TOÁN 11Ầ Ạ Ố Ả

 Chương I. HÀM S LỐ ƯỢNG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC

o Hàm s lố ượng giác

o Phương trình lượng giác c b nơ ả

o M t s phộ ố ương trình lượng giác thường g pặ

o Ôn t p chậ ương I - Hàm s lố ượng giác và phương trình lượng giác

 CHƯƠNG II. T H P - XÁC SU TỔ Ợ Ấ

o Quy t c đi mắ ể

o Hoán v - Ch nh h p - T h p.ị ỉ ợ ổ ợ

o Nh th c Niu - T nị ứ ơ

o Phép th và bi n c .ử ế ố

o Xác su t và bi n c .ấ ế ố

o Ôn t p Chậ ương II - T h p - Xác su tổ ợ ấ

 Chương III. DÃY S , C P S C NG VÀ C P S NHÂNỐ Ấ Ố Ộ Ấ Ố

o Phương pháp quy n p toán h cạ ọ

o Dãy số

o C p s c ngấ ố ộ

(16)

o Ôn t p Chậ ương III - Dãy s - C p s c ng và c p s nhânố ấ ố ộ ấ ố

 Chương IV. GI I H NỚ Ạ

o Gi i h n c a dãy s .ớ ạ ủ ố

o Gi i h n c a hàm s .ớ ạ ủ ố

o Hàm s liên t cố ụ

o Ôn t p chậ ương IV - Gi i h nớ ạ

 Chương V. Đ O HÀMẠ

o Đ nh nghĩa và ý nghĩa c a đ o hàmị ủ ạ

o Quy t c tính đ o hàmắ ạ

o Đ o hàm c a hàm s lạ ủ ố ượng giác

o Vi phân

o Đ o hàm c p haiạ ấ

o Ôn t p chậ ương V - Đ o hàmạ

 ÔN T P CU I NĂM - Đ I S VÀ GI I TÍCH 11Ậ Ố Ạ Ố Ả

PH N HÌNH H C - TOÁN 11Ầ

 Chương I. PHÉP D I HÌNH VÀ PHÉP Đ NG D NG TRONG M T PH NGỜ Ồ Ạ Ặ Ẳ

o Phép Bi n Hìnhế

o Phép T nh Ti nị ế

o Phép Đ i X ng Tr cố ứ ụ

o Phép Đ i X ng Tâmố ứ

o Phép Quay

o Khái Ni m V Phép D i Hình và Hai Hình B ng Nhauệ ề ờ ằ

o Phép V Tị ự

o Phép Đ ng D ngồ ạ

(17)

 Chương II. ĐƯỜNG TH NG VÀ M T PH NG TRONG KHÔNG GIAN. QUAN H SONG SONGẲ Ặ Ẳ Ệ

o Đ i cạ ương v đề ường th ng và m t ph ngẳ ặ ẳ

o Hai đường th ng chéo nhau và hai đẳ ường th ng song songẳ

o Đường Th ng và M t ph ng song songẳ ặ ẳ

o Hai m t ph ng song songặ ẳ

o Phép chi u song song. Hình bi u di n c a m t hình không gianế ể ễ ủ ộ

o Ôn t p Chậ ương II - Đường th ng và m t ph ng trong không gian. Quan h song songẳ ặ ẳ ệ

 Chương III. VECT TRONG KHÔNG GIAN. QUAN H VUÔNG GÓC TRONG KHÔNG GIANƠ Ệ

o Véc t trong không gianơ

o Hai đường th ng vuông góc - Toán 11ẳ

o Đường th ng vuông góc v i m t ph ng.ẳ ớ ặ ẳ

o Hai m t ph ng vuông gócặ ẳ

o Kho ng cáchả

o Ôn t p chậ ương III - Vect trong không gian. Quan h vuông góc trong không gianơ ệ

 ÔN T P CU I NĂM - HÌNH H C 11Ậ Ố Ọ

PH N GI I TÍCH - TOÁN 12Ầ

 CHƯƠNG I. NG D NG Đ O HÀM Đ KH O SÁT VÀ V Đ TH C A HÀM SỨ Ụ Ạ Ể Ả Ẽ Ồ Ị Ủ Ố

o S đ ng bi n, ngh ch bi n c a hàm sự ồ ế ị ế ủ ố

o C c tr c a hàm sự ị ủ ố

o Giá tr l n nh t và giá tr nh nh t c a hàm sị ớ ấ ị ỏ ấ ủ ố

o Đường ti m c nệ ậ

o Kh o sát s bi n thiên và v đ th c a hàm sả ự ế ẽ ồ ị ủ ố

o Ôn t p Chậ ương I - ng d ng đ o hàm đ kh o sát và v đ th hàm sôỨ ụ ạ ể ả ẽ ồ ị

(18)

o Lũy th aừ

o Hàm s lũy th aố ừ

o Lôgarit

o Hàm s mũ, hàm s lôgaritố ố

o Phương trình mũ và phương trình lôgarit

o B t phấ ương trình mũ và b t phấ ương trình lôgarit

o Ôn t p Chậ ương II - Hàm s lũy th a, hàm s mũ và hàm s lôgaritố ừ ố ố

 CHƯƠNG III. NGUYÊN HÀM - TÍCH PHÂN VÀ NG D NGỨ Ụ

o Nguyên hàm

o Tích phân

o Ứng d ng c a tích phân trong hình h c.ụ ủ ọ

o Ôn t p Chậ ương III - Nguyên hàm - Tích phân và ng d ngứ ụ

 CHƯƠNG IV. S PH CỐ Ứ

o S ph cố ứ

o C ng, tr và nhân s ph cộ ừ ố ứ

o Phép chia s ph cố ứ

o Phương trình b c hai v i h s th cậ ớ ệ ố ự

o Ôn t p Chậ ương IV - S ph cố ứ

 ÔN T P CU I NĂM - GI I TÍCH 12Ậ Ố Ả

PH N HÌNH H C - TOÁN 12Ầ

 CHƯƠNG I. KH I ĐA DI NỐ Ệ

o Khái ni m v kh i đa di nệ ề ố ệ

o Kh i đa di n l i và kh i đa di n đ uố ệ ồ ố ệ ề

o Khái ni m v th tích c a kh i đa di nệ ề ể ủ ố ệ

(19)

 CHƯƠNG II. M T NÓN, M T TR , M T C UẶ Ặ Ụ Ặ Ầ

o Khái ni m v m t tròn xoayệ ề ặ

o M t c uặ ầ

o Ôn t p chậ ương II - M t nón, m t tr , m t c uặ ặ ụ ặ ầ

 CHƯƠNG III. PHƯƠNG PHÁP T A Đ TRONG KHÔNG GIANỌ Ộ

o H t a đ trong không gianệ ọ ộ

o Phương trình m t ph ngặ ẳ

o Phương trình đường th ng trong không gianẳ

o Ôn t p chậ ương III - Phương pháp to đ trong không gianạ ộ

Referensi

Dokumen terkait

MASALAH PERJODOHAN DALAM NOVEL MEMANG JODOH KARYA MARAH RUSLI Universitas Pendidikan Indonesia | repository.upi.edu | perpustakaan.upi.edu..

[r]

Jumlah penderita Diabetes Melitus di dunia dari tahun ke tahun mengalami peningkatan, hal ini berkaitan dengan jumlah populasi yang meningkat, harapan hidup bertambah,

Untuk dilakukan pengambilan sampel air yang terdapat larva nyamuk/jentik nyamuk di dalam dan diluar rumah saya. Saya telah menerima dan mengerti penjelasan tentang peneli

Untuk melihat peran pemerintah dalam perekonomian maka diperlukan data dari sektor pemerintah yang biasanya disajikan dalam bentuk suatu sistem neraca baku.. TUJUAN DAN

Untuk melihat dan mengevaluasi kinerja transaksi keuangan pemerintah pusat dalam jangka pendek yang disajikan dalam data neraca pemerintahan pusat triwulanan yang terdiri dari: -

Triwulanan dan Tahunan; - Mengetahui nilai barang modal (PMTB) menurut jenis barang berdasarkan konsep baru SNA 2008 atas dasar harga berlaku dan konstan; - Mengetahui nilai

Chapter Four (The Findings) presents the findings consisting of EFL teachers’ perceptions about characteristics of professional EFL teachers, differences of perceptions between