CHÍNH SÁCH CHẾ ĐỘ ĐÃI NGỘ CBNV DIGITAL CONTENT - VNP
Version 1.0.01.01.2023
Chế độ đãi ngộ sẽ được xem xét thêm hàng năm
Thay đổi điều chỉnh khi các dự án của Digital Content gặp rủi ro không lường trước
Đơn vị: VNĐ
STT Nội dung QUY ĐỊNH ĐỊNH MỨC Mức chế độ đãi ngộ tạm tính:
1 CBNV chính thức / năm Ghi chú TTS & CTV CBNV Thử Việc CBNV Chính Thức
17.350.000 CHẾ ĐỘ PHÚC LỢI ĐẶC BIỆT
1 Thưởng quý Không áp dụng Không áp dụng Theo chính sách Theo thưởng của dự án tham gia
2 Thưởng đột xuất theo kết quả công việc Không áp dụng Không áp dụng Theo chính sách Theo thưởng của dự án tham gia
3 Khám sức khỏe Không áp dụng Không áp dụng Gói khám sức khoẻ 2.000.000
Theo gói khám từ 1.500.000 - 2.000.000 VND / người
4 Nghỉ mát du lịch 50% giá trị tour 50% giá trị tour 100% giá trị tour 5.000.000
Chi phí tour dao động từ 4.000.000 - 6.000.000 / ngừoi. Chỉ áp dụng khi đi du lịch.
Nhân viên làm việc dưới 6 tháng, áp dụng 50% giá trị tour
5 Hoạt động Team buiding 100% giá trị tour 100% giá trị tour 100% giá trị tour 1.500.000
3 lần / năm + 1 lần đi du lịch. 500.000 / 1 lần
6 Thể dục thể thao Không áp dụng Không áp dụng 1.200.000 1.200.000
Áp dụng khi tham gia, chia đều mỗi tháng
7 Học tập & Phát triển bản thân Không áp dụng Không áp dụng Theo giá khoá học Theo giá khoá học
Công ty tổ chức khoá học để các nhân viên tham dự
8 Nghỉ phép hàng năm Không áp dụng Không áp dụng 12 ngày
Không được ứng trước ngày nghỉ, có áp dụng cộng dồn từ tháng 1 -> 12.
Theo luật lao động CHẾ ĐỘ PHÚC LỢI LỄ / TẾT
9 Tết Dương lịch (Ngày 1/1) 200.000 200.000 500.000 500.000
10 Ngày Quốc tế Phụ nữ (Ngày 08/03) Quà tặng 300.000 300.000 / 1 bạn nữ
11 Ngày Giỗ tổ Hùng vương 100.000 100.000 200.000 200.000
12 Ngà̀y Giải phóng miền Nam (Ngày 30/4) và Quốc tế lao động (Ngày 1/5)200.000 200.000 500.000 500.000
13 Ngày Quốc tế Thiếu nhi (Ngày 1/6) Quà tặng 300.000 300.000 / 1 bé
14 Ngày Trung thu Quà tặng 500.000
15 Ngày Quốc khánh (Ngày 02/09) 200.000 200.000 500.000 500.000
16 Ngày Phụ nữ Việt Nam (Ngày 20/10) Quà tặng 300.000 300.000 / 1 bạn nữ
17 Ngày Noel Tổ chức sự kiện 150.000 150.000 / 1 cbnv
CHÍNH SÁCH CHẾ ĐỘ ĐÃI NGỘ CBNV DIGITAL CONTENT - VNP
Version 1.0.01.01.2023
Chế độ đãi ngộ sẽ được xem xét thêm hàng năm
Thay đổi điều chỉnh khi các dự án của Digital Content gặp rủi ro không lường trước
Đơn vị: VNĐ
STT Nội dung QUY ĐỊNH ĐỊNH MỨC Mức chế độ đãi ngộ tạm tính:
1 CBNV chính thức / năm Ghi chú TTS & CTV CBNV Thử Việc CBNV Chính Thức
18 Tết Âm lịch Quà tặng 500.000
19 Lì xì đầu năm 200.000 200.000 200.000 200.000 Lì xì bằng tiến mặt đầu năm
CHẾ ĐỘ PHÚC LỢI CÁ NHÂN
20 Sinh nhật 200.000 200.000 200.000 200.000
- Công ty có hỗ trợ phương tiện di chuyển cho phòng ban
21 Kết hôn Không áp dụng 500.000 1.000.000 1.000.000
22 Sinh con (có Giấy chứng sinh của con) Không áp dụng 200.000 500.000 500.000
23 Ốm nằm viện (có Giấy ra viện) Không áp dụng 200.000 500.000 500.000
24 Đám hiếu (vợ/chồng/con tứ thân phụ mẫu) Không áp dụng 500.000 1.500.000 1.500.000
25 Đám hiểu bản thân CBNV Không áp dụng 500.000 3.000.000 3.000.000
26
Ốm nằm viện với Tứ thân phụ mẫu (4 ngày trở
lên) Không áp dụng 200.000 500.000 500.000
CHẾ ĐỘ CƠ BẢN
27 Máy tính làm việc Không áp dụng 12.000.000 12.000.000
Trang thiết bị làm việc được cấp dựa trên cấp bậc Công ty và đặc thù Công việc, chi phí khoảng từ 10.000.000 VNĐ đến 20.000.000 VNĐ
28 Chăn, gối, nệm ngủ trưa Không áp dụng Không áp dụng 300.000 300.000 Mua 1 lần duy nhất
29 Cơm trưa 40.000 / suất 40.000 / suất 40.000 / suất 10.080.000
30 Hỗ trợ máy tính xách tay Không áp dụng Không áp dụng 150.000 1.800.000
150.000 / tháng. Không áp dụng khi dùng máy cty
31 Hỗ trợ gửi xe Không áp dụng Không áp dụng 100.000 1.200.000 100.000 / tháng
Hà Nội, Ngày 01/01/2023 Người ký & đóng dấu