CHƯƠNG 1: LÝ LUẬN CHUNG VỀ TỔ CHỨC KẾ TOÁN DOANH
2.2 Thực trạng công tác kế toán doanh thu, chi phí và xác định kết quả kinh
2.2.6. Kế toán xác định kết quả kinh doanh
Biểu số 2.24: Phiếu kế toán số 41 Công ty TNHH Việt Huy
Số 10 – Hồng Bàng – Trại Chuối – Hồng Bàng – Hải Phòng Mã số thuế : 02009690978
PHIẾU KẾ TOÁN Số 41:
Ngày 31 tháng 12 năm 2017
STT Diễn giải Tài khoản
Thành tiền
Nợ Có
1 Kết chuyển giá vốn hàng bán 911 632 2.413.560.929
2 Kết chuyển chi phí quản lý kinh doanh 911 642 369.000.068
3 Kết chuyển chi phí bán hàng 911 641 215.236.168
Cộng 2.997.797.183
Ngày 31 tháng 12 năm 2017 Người lập biểu
(Ký, họ tên)
Kế toán trưởng (Ký, họ tên)
(Nguồn số liệu: Phòng Tài chính- Kế toán công ty TNHH Việt Huy)
Biểu số 2.25: Phiếu kế toán số 42 Công ty TNHH Việt Huy
Số 10 – Hồng Bàng – Trại Chuối – Hồng Bàng – Hải Phòng Mã số thuế : 02009690978
PHIẾU KẾ TOÁN Số 42:
Ngày 31 tháng 12 năm 2017
STT Diễn giải
Tài khoản
Thành tiền
Nợ Có
1 Xác định thuế TNDN 821 3334 15.205.270
Cộng 15.205.270
Ngày 31 tháng 12 năm 2017
Biểu số 2.26: Phiếu kế toán số 43 Công ty TNHH Việt Huy
Số 10 – Hồng Bàng – Trại Chuối – Hồng Bàng – Hải Phòng Mã số thuế : 02009690978
PHIẾU KẾ TOÁN Số 43:
Ngày 31 tháng 12 năm 2017
STT Diễn giải
Tài khoản
Thành tiền
Nợ Có
1 Kết chuyển chi phí thuế TNDN 911 821 15.205.270
Cộng 15.205.270
Ngày 31 tháng 12 năm 2017 Người lập biểu
(Ký, họ tên)
Kế toán trưởng (Ký, họ tên)
(Nguồn số liệu: : Phòng Tài chính- Kế toán công ty TNHH Việt Huy)
Biểu số 2.27: Phiếu kế toán số 44 Công ty TNHH Việt Huy
Số 10 – Hồng Bàng – Trại Chuối – Hồng Bàng – Hải Phòng Mã số thuế : 02009690978
PHIẾU KẾ TOÁN Số 44:
Ngày 31 tháng 12 năm 2017
STT Diễn giải
Tài khoản
Thành tiền
Nợ Có
1 Kết chuyển lợi nhuận sau thuế 911 421 60.821.080
Cộng 60.821.080
Ngày 31 tháng 12 năm 2017 Người lập biểu
(Ký, họ tên)
Kế toán trưởng (Ký, họ tên)
(Nguồn số liệu: : Phòng Tài chính- Kế toán công ty TNHH Việt Huy)
SỔ NHẬT KÍ CHUNG Năm 2017
Ngày 31 tháng 12 năm 2017
Đơn vị tính: VNĐ
NT ghi sổ
Chứng từ
Diễn giải TK
ĐƯ
Số tiền
SH NT Nợ Có
… … … … … … ….
31/12 PKT42 31/12 Xác định thuế TNDN
821 15.205.270
3334 15.205.270
31/12 PKT43 31/12 Kết chuyển chi phí thuế TNDN
911 15.205.270
821 15.205.270
31/12 PKT44 31/12 Kết chuyển kết quả kinh doanh
911 60.821.080
421 60.821.080
Tổng cộng 16.239.263.823 16.239.263.823 Sổ này có… trang, đánh số từ trang 01 đến trang….
Ngày mở sổ:…..
Ngày 31 tháng 12 năm 2017
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
(Nguồn số liệu: Phòng Tài chính- Kế toán công ty TNHH Việt Huy) Biểu số 2.28: Trích trang Sổ Nhật ký chung
Công ty TNHH Việt Huy Mẫu số S03a- DNN
số 10, đường Hồng Bàng, phường Trại Chuối, Ban hành theo TT 200/2014 – BTC
quận Hồng Bàng, Hải Phòng ngày 22/12/2014 của Bộ Tài Chính
Biểu số 2.29: Sổ cái TK 911 Công ty TNHH Việt Huy
Số 10, Đ. Hồng Bàng, P. Trại Chuối, Q. Hồng Bàng, TP. Hải Phòng
Mẫu số S03b – DNN
(Ban hành theo TT200/2014 - BTC ngày 22/12/2014 của Bộ trưởng BTC) SỔ CÁI TÀI KHOẢN
Từ ngày 01/01/2017 đến ngày 31/12/2017 911 - Xác định kết quả kinh doanh
Năm 2017
Đơn vị tính: VND
Ngày tháng ghi sổ
Chứng từ
Diễn giải TKĐƯ
Số tiền Số hiệu Ngày
tháng Nợ Có
Số dư đầu kỳ
31/12 PKT40 31/12 Kết chuyển doanh
thu bán hàng 511 3.073.682.710
31/12 PKT40 31/12
Kết chuyển doanh thu hoạt động tài chính
515 140.805
31/12 PKT41 31/12 Kết chuyển giá vốn
hàng bán 632 2.413.560.929
31/12 PKT41 31/12 Kết chuyển chi phí
bán hàng 641 215.236.168
31/12 PKT41 31/12 Kết chuyển chi phí
QLDN 642 369.000.068
31/12 PKT43 31/12 Kết chuyển chi phí
thuế TNDN 821 15.205.270
31/12 PKT44 31/12 Kết chuyển kết quả
kinh doanh 421 60.821.080
Cộng số phát sinh 3.073.823.515 3.073.823.515 Số dư cuối kỳ
Ngày 31 tháng 12 năm 2017 Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
(Nguồn số liệu: Phòng Tài chính- Kế toán công ty TNHH Việt Huy)
Biểu số 2.30: Sổ cái TK 821 Công ty TNHH Việt Huy
Số 10, Đ. Hồng Bàng, P. Trại Chuối, Q. Hồng Bàng, TP. Hải Phòng
Mẫu số S03b – DNN
(Ban hành theo TT200/2014 - BTC ngày 22/12/2014 của Bộ trưởng BTC) SỔ CÁI TÀI KHOẢN
Từ ngày 01/01/2017 đến ngày 31/12/2017 821 – Chi phí thuế TNDN
Năm 2017
Đơn vị tính: VND
Ngày tháng ghi sổ
Chứng từ
Diễn giải TKĐƯ
Số tiền Số hiệu Ngày
tháng Nợ Có
Số dư đầu kỳ 31/12 PKT42 31/12 Xác định thuế
TNDN 3334 15.205.270
31/12 PKT43 31/12 Kết chuyển thuế
TNDN 911 15.205.270
Cộng số phát sinh 15.205.270 15.205.270 Số dư cuối kỳ
Ngày 31 tháng 12 năm 2017 Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
(Nguồn số liệu: Phòng Tài chính- Kế toán công ty TNHH Việt Huy)
Biểu số 2.31: Sổ cái TK 421 Công ty TNHH Việt Huy
Số 10, Đ. Hồng Bàng, P. Trại Chuối, Q. Hồng Bàng, TP. Hải Phòng
Mẫu số S03b – DNN
(Ban hành theo TT200/2014 - BTC ngày 22/12/2014 của Bộ trưởng BTC) SỔ CÁI TÀI KHOẢN
Từ ngày 01/01/2017 đến ngày 31/12/2017 421 – Lợi nhuận chưa phân phối
Năm 2017
Đơn vị tính: VND
Ngày tháng ghi sổ
Chứng từ
Diễn giải TKĐƯ
Số tiền Số hiệu Ngày
tháng Nợ Có
Số dư đầu kỳ 186.234.554
… … … … … … …
31/12 PKT44 31/12 Kết chuyển lãi 911 60.821.080
Cộng số phát sinh 140.000.000 60.821.080
Số dư cuối kỳ 107.055.634
Ngày 31 tháng 12 năm 2017 Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
(Nguồn số liệu: Phòng Tài chính- Kế toán công ty TNHH Việt Huy)
Biểu số 2.32: Báo cáo kết quả kinh doanh năm 2017 Công ty TNHH Việt Huy
Số 10, Đ. Hồng Bàng, P. Trại Chuối, Q. Hồng Bàng, TP. Hải Phòng
Mẫu số B02 –DN
(Ban hành theo TT 200/2014-BTC ngày 22/12/2014 của Bộ Tài Chính) BÁO CÁO KẾT QUẢ KINH DOANH
Năm 2017
STT Chỉ tiêu Mã
Mã thuyết minh
Số năm nay Số năm trước 1 Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 01 3.073.682.710 2.074.121.093
2 Các khoản giảm trừ doanh thu 02 0 0
3 Doanh thu thuần về bán hàng và cung
cấp dịch vụ (10 = 01- 02) 10 3.073.682.710 2.074.121.093
4 Giá vốn hàng bán 11 2.413.560.929 1.523.922.371
5 Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung
cấp dịch vụ (20 = 10 -11) 20 660.121.781 550.198.722
6 Doanh thu hoạt động tài chính 21 140.805 281.610
7 Chi phí tài chính 22 0 0
- Chi phí lãi vay 23 0 0
8 Chi phí bán hàng 25 215.236.168 197.744.079
9 Chi phí quản lý doanh nghiệp 26 369.000.068 300.000.000
10 Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh
doanh (30 = 20+(21-22)-(25+26) 30 76.026.332 52.736.253
11 Thu nhập khác 31 0 0
12 Chi phí khác 32 0 0
13 Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) 40 0 0
14 Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (50 = 30 + 40) 50 76.026.332 52.736.253
15 Chi phí thuế TNDN hiện hành 51 15.205.270 11.601.975
16 Chi phí thuế TNDN hoãn lại 52
17 Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh
nghiệp (60 = 50 - 51 - 52) 60 60.821.080 41.125.278
18 Lãi cơ bản trên cổ phiếu 70
19 Lãi suy giảm trên cổ phiếu 71
Lập ngày 20 tháng 03 năm 2018
Người lập Kế toán trưởng Giám đốc ( Đã ký ) ( Đã ký ) ( Đã ký )
(Nguồn số liệu: Phòng Tài chính- Kế toán công ty TNHH Việt Huy)
CHƯƠNG 3:MỘT SỐ KIẾN NGHỊ NHẰM HOÀN THIỆN TỔ CHỨC KẾ