• Tidak ada hasil yang ditemukan

Kế toán xác định kết quả kinh doanh

Dalam dokumen KHÓA LUẬN TỐT NGHIỆP (Halaman 78-86)

CHƯƠNG 1: LÝ LUẬN CHUNG VỀ TỔ CHỨC KẾ TOÁN DOANH

2.2 Thực trạng công tác kế toán doanh thu, chi phí và xác định kết quả kinh

2.2.6. Kế toán xác định kết quả kinh doanh

Biểu số 2.24: Phiếu kế toán số 41 Công ty TNHH Việt Huy

Số 10 – Hồng Bàng – Trại Chuối – Hồng Bàng – Hải Phòng Mã số thuế : 02009690978

PHIẾU KẾ TOÁN Số 41:

Ngày 31 tháng 12 năm 2017

STT Diễn giải Tài khoản

Thành tiền

Nợ

1 Kết chuyển giá vốn hàng bán 911 632 2.413.560.929

2 Kết chuyển chi phí quản lý kinh doanh 911 642 369.000.068

3 Kết chuyển chi phí bán hàng 911 641 215.236.168

Cộng 2.997.797.183

Ngày 31 tháng 12 năm 2017 Người lập biểu

(Ký, họ tên)

Kế toán trưởng (Ký, họ tên)

(Nguồn số liệu: Phòng Tài chính- Kế toán công ty TNHH Việt Huy)

Biểu số 2.25: Phiếu kế toán số 42 Công ty TNHH Việt Huy

Số 10 – Hồng Bàng – Trại Chuối – Hồng Bàng – Hải Phòng Mã số thuế : 02009690978

PHIẾU KẾ TOÁN Số 42:

Ngày 31 tháng 12 năm 2017

STT Diễn giải

Tài khoản

Thành tiền

Nợ

1 Xác định thuế TNDN 821 3334 15.205.270

Cộng 15.205.270

Ngày 31 tháng 12 năm 2017

Biểu số 2.26: Phiếu kế toán số 43 Công ty TNHH Việt Huy

Số 10 – Hồng Bàng – Trại Chuối – Hồng Bàng – Hải Phòng Mã số thuế : 02009690978

PHIẾU KẾ TOÁN Số 43:

Ngày 31 tháng 12 năm 2017

STT Diễn giải

Tài khoản

Thành tiền

Nợ

1 Kết chuyển chi phí thuế TNDN 911 821 15.205.270

Cộng 15.205.270

Ngày 31 tháng 12 năm 2017 Người lập biểu

(Ký, họ tên)

Kế toán trưởng (Ký, họ tên)

(Nguồn số liệu: : Phòng Tài chính- Kế toán công ty TNHH Việt Huy)

Biểu số 2.27: Phiếu kế toán số 44 Công ty TNHH Việt Huy

Số 10 – Hồng Bàng – Trại Chuối – Hồng Bàng – Hải Phòng Mã số thuế : 02009690978

PHIẾU KẾ TOÁN Số 44:

Ngày 31 tháng 12 năm 2017

STT Diễn giải

Tài khoản

Thành tiền

Nợ

1 Kết chuyển lợi nhuận sau thuế 911 421 60.821.080

Cộng 60.821.080

Ngày 31 tháng 12 năm 2017 Người lập biểu

(Ký, họ tên)

Kế toán trưởng (Ký, họ tên)

(Nguồn số liệu: : Phòng Tài chính- Kế toán công ty TNHH Việt Huy)

SỔ NHẬT KÍ CHUNG Năm 2017

Ngày 31 tháng 12 năm 2017

Đơn vị tính: VNĐ

NT ghi sổ

Chứng từ

Diễn giải TK

ĐƯ

Số tiền

SH NT Nợ

….

31/12 PKT42 31/12 Xác định thuế TNDN

821 15.205.270

3334 15.205.270

31/12 PKT43 31/12 Kết chuyển chi phí thuế TNDN

911 15.205.270

821 15.205.270

31/12 PKT44 31/12 Kết chuyển kết quả kinh doanh

911 60.821.080

421 60.821.080

Tổng cộng 16.239.263.823 16.239.263.823 Sổ này có… trang, đánh số từ trang 01 đến trang….

Ngày mở sổ:…..

Ngày 31 tháng 12 năm 2017

Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)

(Nguồn số liệu: Phòng Tài chính- Kế toán công ty TNHH Việt Huy) Biểu số 2.28: Trích trang Sổ Nhật ký chung

Công ty TNHH Việt Huy Mẫu số S03a- DNN

số 10, đường Hồng Bàng, phường Trại Chuối, Ban hành theo TT 200/2014 – BTC

quận Hồng Bàng, Hải Phòng ngày 22/12/2014 của Bộ Tài Chính

Biểu số 2.29: Sổ cái TK 911 Công ty TNHH Việt Huy

Số 10, Đ. Hồng Bàng, P. Trại Chuối, Q. Hồng Bàng, TP. Hải Phòng

Mẫu số S03b – DNN

(Ban hành theo TT200/2014 - BTC ngày 22/12/2014 của Bộ trưởng BTC) SỔ CÁI TÀI KHOẢN

Từ ngày 01/01/2017 đến ngày 31/12/2017 911 - Xác định kết quả kinh doanh

Năm 2017

Đơn vị tính: VND

Ngày tháng ghi sổ

Chứng từ

Diễn giải TKĐƯ

Số tiền Số hiệu Ngày

tháng Nợ

Số dư đầu kỳ

31/12 PKT40 31/12 Kết chuyển doanh

thu bán hàng 511 3.073.682.710

31/12 PKT40 31/12

Kết chuyển doanh thu hoạt động tài chính

515 140.805

31/12 PKT41 31/12 Kết chuyển giá vốn

hàng bán 632 2.413.560.929

31/12 PKT41 31/12 Kết chuyển chi phí

bán hàng 641 215.236.168

31/12 PKT41 31/12 Kết chuyển chi phí

QLDN 642 369.000.068

31/12 PKT43 31/12 Kết chuyển chi phí

thuế TNDN 821 15.205.270

31/12 PKT44 31/12 Kết chuyển kết quả

kinh doanh 421 60.821.080

Cộng số phát sinh 3.073.823.515 3.073.823.515 Số dư cuối kỳ

Ngày 31 tháng 12 năm 2017 Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)

(Nguồn số liệu: Phòng Tài chính- Kế toán công ty TNHH Việt Huy)

Biểu số 2.30: Sổ cái TK 821 Công ty TNHH Việt Huy

Số 10, Đ. Hồng Bàng, P. Trại Chuối, Q. Hồng Bàng, TP. Hải Phòng

Mẫu số S03b – DNN

(Ban hành theo TT200/2014 - BTC ngày 22/12/2014 của Bộ trưởng BTC) SỔ CÁI TÀI KHOẢN

Từ ngày 01/01/2017 đến ngày 31/12/2017 821 – Chi phí thuế TNDN

Năm 2017

Đơn vị tính: VND

Ngày tháng ghi sổ

Chứng từ

Diễn giải TKĐƯ

Số tiền Số hiệu Ngày

tháng Nợ

Số dư đầu kỳ 31/12 PKT42 31/12 Xác định thuế

TNDN 3334 15.205.270

31/12 PKT43 31/12 Kết chuyển thuế

TNDN 911 15.205.270

Cộng số phát sinh 15.205.270 15.205.270 Số dư cuối kỳ

Ngày 31 tháng 12 năm 2017 Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)

(Nguồn số liệu: Phòng Tài chính- Kế toán công ty TNHH Việt Huy)

Biểu số 2.31: Sổ cái TK 421 Công ty TNHH Việt Huy

Số 10, Đ. Hồng Bàng, P. Trại Chuối, Q. Hồng Bàng, TP. Hải Phòng

Mẫu số S03b – DNN

(Ban hành theo TT200/2014 - BTC ngày 22/12/2014 của Bộ trưởng BTC) SỔ CÁI TÀI KHOẢN

Từ ngày 01/01/2017 đến ngày 31/12/2017 421 – Lợi nhuận chưa phân phối

Năm 2017

Đơn vị tính: VND

Ngày tháng ghi sổ

Chứng từ

Diễn giải TKĐƯ

Số tiền Số hiệu Ngày

tháng Nợ

Số dư đầu kỳ 186.234.554

31/12 PKT44 31/12 Kết chuyển lãi 911 60.821.080

Cộng số phát sinh 140.000.000 60.821.080

Số dư cuối kỳ 107.055.634

Ngày 31 tháng 12 năm 2017 Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)

(Nguồn số liệu: Phòng Tài chính- Kế toán công ty TNHH Việt Huy)

Biểu số 2.32: Báo cáo kết quả kinh doanh năm 2017 Công ty TNHH Việt Huy

Số 10, Đ. Hồng Bàng, P. Trại Chuối, Q. Hồng Bàng, TP. Hải Phòng

Mẫu số B02 –DN

(Ban hành theo TT 200/2014-BTC ngày 22/12/2014 của Bộ Tài Chính) BÁO CÁO KẾT QUẢ KINH DOANH

Năm 2017

STT Chỉ tiêu

thuyết minh

Số năm nay Số năm trước 1 Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 01 3.073.682.710 2.074.121.093

2 Các khoản giảm trừ doanh thu 02 0 0

3 Doanh thu thuần về bán hàng và cung

cấp dịch vụ (10 = 01- 02) 10 3.073.682.710 2.074.121.093

4 Giá vốn hàng bán 11 2.413.560.929 1.523.922.371

5 Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung

cấp dịch vụ (20 = 10 -11) 20 660.121.781 550.198.722

6 Doanh thu hoạt động tài chính 21 140.805 281.610

7 Chi phí tài chính 22 0 0

- Chi phí lãi vay 23 0 0

8 Chi phí bán hàng 25 215.236.168 197.744.079

9 Chi phí quản lý doanh nghiệp 26 369.000.068 300.000.000

10 Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh

doanh (30 = 20+(21-22)-(25+26) 30 76.026.332 52.736.253

11 Thu nhập khác 31 0 0

12 Chi phí khác 32 0 0

13 Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) 40 0 0

14 Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (50 = 30 + 40) 50 76.026.332 52.736.253

15 Chi phí thuế TNDN hiện hành 51 15.205.270 11.601.975

16 Chi phí thuế TNDN hoãn lại 52

17 Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh

nghiệp (60 = 50 - 51 - 52) 60 60.821.080 41.125.278

18 Lãi cơ bản trên cổ phiếu 70

19 Lãi suy giảm trên cổ phiếu 71

Lập ngày 20 tháng 03 năm 2018

Người lập Kế toán trưởng Giám đốc ( Đã ký ) ( Đã ký ) ( Đã ký )

(Nguồn số liệu: Phòng Tài chính- Kế toán công ty TNHH Việt Huy)

CHƯƠNG 3:MỘT SỐ KIẾN NGHỊ NHẰM HOÀN THIỆN TỔ CHỨC KẾ

Dalam dokumen KHÓA LUẬN TỐT NGHIỆP (Halaman 78-86)