• Tidak ada hasil yang ditemukan

Thực trạng công tác kế toán doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ tại

Dalam dokumen KHÓA LUẬN TỐT NGHIỆP (Halaman 57-66)

CHƯƠNG I CƠ SỞ LÝ LUẬN CHUNG VỀ CÔNG TÁC KẾ TOÁN

CHƯƠNG 2 THỰC TRẠNG CÔNG TÁC KẾ TOÁN DOANH THU, CHI

2.2. Thực trạng công tác kế toán doanh thu, chi phí tại Công ty Cổ phần Xây lắp và

2.2.1. Thực trạng công tác kế toán doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ tại

2.2. Thực trạng công tác kế toán doanh thu, chi phí tại Công ty Cổ phần Xây lắp

Ghi chú:

Ghi hàng ngày:

Ghi cuối kỳ:

Đối chiếu, kiểm tra:

Sơ đồ 2.4. Sơ đồ trình tự ghi sổ kế toán doanh thu tại tại Công ty Cổ phần Xây lắp và Thương mại Phú Thành

Ví dụ 1: Ngày 01/11/2018, theo hóa đơn GTGT số 0001812 (biểu số 2.1) bán hàng cho Công ty TNHH Thái Vân, tổng giá thanh toán 148.041.300 đồng, chưa thu được tiền.

Ví dụ 2: Ngày 15/11/2018, theo hóa đơn GTGT số 0001825 (biểu số 2.2) bán hàng cho Ông Bùi Văn Bình – Lưu Kiếm – Thủy Nguyên, tổng giá thanh toán 17.242.500đồng, đã thanh toán bằng tiền mặt.

Hóa đơn GTGT….

Sổ chi tiết TK 131,511 Sổ nhật ký chung

Sổ cái TK 511 Bảng tổng

hợp chi tiết TK 131,511 Bảng cân đối số

phát sinh

Báo cáo Tài chính

Biểu số 2.1: Hóa đơn giá trị gia tăng

( Nguồn: Phòng kế toán -Công ty Cổ phần Xây lắp và Thương mại Phú Thành) HÓA ĐƠN GIÁ TRỊ GIA TĂNG

Liên 3: Nội bộ

Ngày 01 tháng 11 năm 2018

Mẫu số:

01GTKT3/001 Ký hiệu: HM/18P

Số: 0001812 Đơn vị bán hàng: CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY LẮP VÀ THƯƠNG MẠI PHÚ THÀNH Mã số thuế: 0201158653

Địa chỉ: Thôn 3, Xã Tân Dương, Huyện Thủy Nguyên, Thành phố Hải Phòng Điện thoại: 0225 3282 107

Số tài khoản:

Họ tên người mua hàng: Hà Văn Đương Tên đơn vị: Công ty TNHH Thái Vân Mã số thuế:

Địa chỉ: số 121 , Lê Thánh Tông. Ngô Quyền, TP. Hải Phòng

Hình thức thanh toán: TM/CK……….. Số tài khoản:………

STT Tên hàng hóa, dịch

vụ ĐVT Số lượng Đơn giá Thành tiền

1 2 3 4 5 6=5x4

1 Thép hình I200 kg 5.240 15.450 80.958.000

2 Tôn mạ màu kg 2.500 21.450 53.625.000

Cộng tiền hàng 134.583.000 Thuế GTGT : 10% Tiền thuế GTGT 13.458.300 Tổng cộng tiền thanh toán 148.041.300 Số tiền viết bằng chữ: Một trăm bốn mươi tám triệu, không trăm bốn mươi mốt nghìn, ba trăm đồng chẵn .

Người mua hàng Người bán hàng Thủ trưởng đơn vị (ký, ghi rõ họ tên) (ký, ghi rõ họ tên) (ký, đóng dấu, ghi rõ họ tên)

( Cần kiểm tra, đối chiếu khi lập, giao nhận hóa đơn) 2 0 0 8 6 0 4 6 5

0

Biểu số 2.2: Hóa đơn giá trị gia tăng

( Nguồn: Phòng kế toán -Công ty Cổ phần Xây lắp và Thương mại Phú Thành) HÓA ĐƠN GIÁ TRỊ GIA TĂNG

Liên 3: Nội bộ

Ngày 15 tháng 11 năm 2018

Mẫu số:

01GTKT3/001 Ký hiệu: HM/18P

Số: 0001825 Đơn vị bán hàng: CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY LẮP VÀ THƯƠNG MẠI PHÚ THÀNH Mã số thuế: 0201158653

Địa chỉ: Thôn 3, Xã Tân Dương, Huyện Thủy Nguyên, Thành phố Hải Phòng Điện thoại: 0225 3282 107

Số tài khoản:

Họ tên người mua hàng: Ông Bùi Văn Bình Tên đơn vị:

Mã số thuế:

Địa chỉ: Lưu Kiếm – Thủy Nguyên – Hải Phòng

Hình thức thanh toán: TM/CK……….. Số tài khoản:………

STT Tên hàng hóa, dịch

vụ ĐVT Số lượng Đơn giá Thành tiền

1 2 3 4 5 6=5x4

1 Thép hình H200 kg 1.100 14.250 15.675.000

Cộng tiền hàng 15.675.000 Thuế GTGT : 10% Tiền thuế GTGT 1.567.500 Tổng cộng tiền thanh toán 17.242.500 Số tiền viết bằng chữ: Mười bẩy triệu, hai trăm bốn mươi hai nghìn, năm trăm đồng chẵn .

Người mua hàng Người bán hàng Thủ trưởng đơn vị (ký, ghi rõ họ tên) (ký, ghi rõ họ tên) (ký, đóng dấu, ghi rõ họ

tên)

( Cần kiểm tra, đối chiếu khi lập, giao nhận hóa đơn)

Biểu số 2.3: Phiếu thu

Công ty Cổ phần Xây lắp và Thương mại Phú Thành Thôn 3, Xã Tân Dương, Huyện Thủy Nguyên,

Thành phố Hải Phòng

Mẫu số 01 – TT

((Ban hành theo TT 133/2016/TT-BTC ngày 26 tháng 08 năm 2016 của Bộ trưởng BTC)

PHIẾU THU

Ngày 15 tháng 11 năm 2018

Quyển số: 11 Số: 40/11 Nợ TK 111: 17.242.500 Có TK 511: 15.675.000 Có TK 333: 1.567.500

Họ và tên người nộp tiền : Ông Bùi Văn Bình ………

Địa chỉ:…... Lưu Kiếm – Thủy Nguyên – Hải Phòng Lý do thu:……..Thu tiền bán hàng cho Ông Bùi Văn Bình…

Số tiền :…… 17.242.500………..(Viết bằng chữ): Mười bẩy triệu, hai trăm bốn mươi hai nghìn, năm trăm đồng chẵn ....

Kèm theo:……..01………Chứng từ gốc……HĐGTGT 0001825

Ngày 15 tháng 11 năm 2018.

Giám đốc Kế toán trưởng Người lập phiếu Người nộp tiền Thủ quỹ

(Ký, họ tên, đóng dấu)

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Đã nhận đủ số tiền( Viết bằng chữ): Mười bẩy triệu, hai trăm bốn mươi hai nghìn, năm trăm đồng chẵn .

+ Tỷ giá ngoại tệ ( vàng, bạc,đá quý)………..

+ Số tiền quy đổi……….

( Nguồn: Phòng kế toán -Công ty Cổ phần Xây lắp và Thương mại Phú Thành)

Biểu số 2.4: Trích sổ Nhật ký chung

Công ty Cổ phần Xây lắp và Thương mại Phú Thành Thôn 3, Xã Tân Dương, Huyện Thủy Nguyên, Thành phố Hải Phòng

Mẫu số S03a – DNN ((Ban hành theo TT 133/2016/TT-BTC ngày 26 tháng 08 năm 2016 của Bộ trưởng BTC)

SỔ NHẬT KÝ CHUNG Năm 2018

Đơn vị tính: đồng NT

ghi sổ

Chứng từ

Diễn giải SH TK

Số phát sinh

Số hiệu NT Nợ

... ... ... ... ... ...

01/11 HD1812 01/11

Bán hàng cho Công ty TNHH Thái Vân

131 511 333

148.041.300

134.583.000 13.458.300 01/11 PX1301 01/11 Xuất kho hàng

hóa

632 156

122.698.900

122.698.900

14/11 HD1890 14/11

Bán hàng cho Công ty thương mại Á Bắc

131 511 333

133.540.000

121.400.000 12.140.000

15/11 HD1825

PT40/11

15/11

Bán hàng cho Ông Bùi Văn Bình

111 511 333

17.242.500

15.675.000 1.567.500 15/11 PX1321 15/11 Xuất kho hàng

hóa

632 156

14.797.200

14.797.200 ..

31/12 PKT19 31/12 Kết chuyển doanh thu

511 515 911

32.083.162.050 11.182.910

32.094.344.960

31/13 PKT20 31/12

Kết chuyển:

- Giá vốn - Chi phí QLKD - Chi phí HĐTC

911 632 642 635

31.074.164.093

28.445.278.781 2.283.760.530 345.124.782 31/12 PKT21 31/12 Xác định thuế

TNDN

821 333

204.036.173

204.036.173

Cộng 182.122.219.514 182.122.219.514

Hải Phòng, ngày 31 tháng 12 năm 2018 Người lập biểu

(Ký, họ tên)

Kế toán trưởng (Ký, họ tên)

Giám đốc (Ký, họ tên, đóng dấu) ( Nguồn: Phòng kế toán -Công ty Cổ phần Xây lắp và Thương mại Phú Thành)

Biểu số 2.5 : Trích sổ cái tài khoản 511

Công ty Cổ phần Xây lắp và Thương mại Phú Thành Thôn 3, Xã Tân Dương, Huyện Thủy Nguyên, Thành

phố Hải Phòng

Mẫu số S03b – DNN

((Ban hành theo TT 133/2016/TT-BTC ngày 26 tháng 08 năm 2016 của Bộ trưởng BTC)

SỔ CÁI

Tên tài khoản: Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ Số hiệu: 511

Năm 2018

Đơn vị tính: đồng NT

ghi sổ

Chứng từ

Diễn giải TK

ĐƯ

Số tiền Số hiệu Ngày

tháng Nợ

... ...

01/11 HD1812 01/11

Bán hàng cho Công ty

TNHH Thái Vân 131 134.583.000

... ...

12/11 HD1818 12/11

Bán hàng cho Công ty

TNHH Đầu tư Hồng Đăng 131 64.500.000

... ...

14/11 HD1820 14/11

Bán hàng cho Công ty

thương mại Á Bắc 131 121.400.000

15/11 HD1821 15/11

Bán hàng cho Công ty

thương mại Á Bắc 131

85.450.000

... ...

15/11 HD1825 PT40/11

15/11 Bán hàng cho Ông Bùi Văn Bình

111 15.675.000

31/12 PKT19 31/12 Kết chuyển doanh thu 2018

911 32.083.162.050

Cộng phát sinh năm 32.083.162.050 32.083.162.050

Hải Phòng, ngày 31 tháng 12 năm 2018 Người lập biểu

(Ký, họ tên)

Kế toán trưởng

(Ký, họ tên) Giám đốc

(Ký, họ tên, đóng dấu) ( Nguồn: Phòng kế toán -Công ty Cổ phần Xây lắp và Thương mại Phú Thành)

Biểu số 2.6: Sổ chi tiết bán hàng

Công ty Cổ phần Xây lắp và Thương mại Phú Thành Thôn 3, Xã Tân Dương, Huyện Thủy Nguyên, Thành phố Hải Phòng

SỔ CHI TIẾT BÁN HÀNG Tên sản phẩm: Tôn Mạ màu – TK 5111

Năm 2018

Ngày 31 tháng 12 năm 2018 Ngày

Ghi sổ

Ngày tháng

Số

hiệu Diễn giải TK

ĐƯ

Doanh thu Các khoản tính trừ

Số lượng Đơn giá Thành tiền

Thuế Khác

Nợ

01/11 01/11 1812 Bán tôn mạ màu 131 2.500 21.450 53.625.000

31/12 31/12 1987 Bán tôn mạ màu 131 10.200 21.400 218.280.000

Cộng số phát sinh 2.542.665.641 2.542.665.641

Người ghi sổ (Ký, họ tên)

Kế toán trưởng

(Ký, họ tên) Giám đốc

(Ký, họ tên, đóng dấu)

Biểu số 2.7: Bảng tổng hợp doanh thu

Công ty Cổ phần Xây lắp và Thương mại Phú Thành

Thôn 3, Xã Tân Dương, Huyện Thủy Nguyên, Thành phố Hải Phòng

Bảng tổng hợp chi tiết TK511 Năm 2018

Đơn vị tính: đồng STT Tên sản phẩm TK SH Số phát sinh trong kỳ Ghi chú

Nợ

I Hoạt động KD hàng hóa

5112 26.661.804.526 26.661.804.526 1 Tôn mạ màu

51121 2.542.665.641 2.542.665.641 2 Thép góc 51122 3.142.548.348 3.142.548.348 3 Thép hình I200 51123 982.667.291 982.667.291 4 Thép hình I300 51124 2.453.465.364 2.453.465.364 5 Thép hình H200 51125

3.001.882.651 3.001.882.651

II Hoạt động xây lắp 5111 5.421.357.524 5.421.357.524 Cộng 32.083.162.050 32.083.162.050

Hải phòng, ngày 31 tháng 12 năm 2018

Người lập biểu Kế toán trưởng Giám đốc

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)

2.2.2. Thực trạng công tác kế toán giá vốn hàng bán tại Công ty Cổ phần Xây

Dalam dokumen KHÓA LUẬN TỐT NGHIỆP (Halaman 57-66)