• Tidak ada hasil yang ditemukan

CHƯƠNG 1: LÝ LUẬN CHUNG VỀ CÔNG TÁC KẾ TOÁN DOANH

2.2 Thực trạng công tác kế toán doanh thu, chi phí và xác định kết quả kinh

2.2.1 Thực trạng công tác kế toán doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ tại

2.2 Thực trạng công tác kế toán doanh thu, chi phí và xác định kết quả kinh

2.2.1.4. Ví dụ minh họa

Ví dụ 1: Ngày 03/12/2018, theo hóa đơn GTGT số 0001659 vận chuyển hàng cho Công tyTNHH Xuất Nhập Khẩu Quốc Tế Gimexco, tổng giá thanh toán 8.312.375 đồng , đã thanh toán bằng chuyển khoản.

Căn cứ vào hóa đơn số 0001659 (Biểu số 2.1), Giấy báo có ngày 3/12/2018 (Biểu số 2.2) kế toán tiến hành ghi sổ nhật ký chung (biểu số 2.4). Từ sổ nhật ký chung ghi vào Sổ cái TK 511 (biểu số 2.5).

Ví dụ 2: Ngày 18/12/2018, công ty vận chuyển hàng cho Công ty TNHH Sơn Trường theo HĐ GTGT 1714, chưa thanh toán.

Căn cứ vào hóa đơn số 0001714 (Biểu số 2.3) kế toán tiến hành ghi sổ nhật ký chung (biểu số 2.4). Từ sổ nhật ký chung ghi vào Sổ cái TK 511 (biểu số 2.5).

Biểu số 2.1: Hóa đơn GTGT số 0001659

HÓA ĐƠN GIÁ TRỊ GIA TĂNG (Liên 3: Lưu nội bộ)

Ngày 03 tháng 12 năm 2018

Mẫu số: 01GTKT3/001 Ký hiệu: AA/18P Số: 0001659

Đơn vị bán hàng: CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI VẬN TẢI ĐỨC ANH Mã số thuế: 0201629253

Địa chỉ: Số 160 đường Cầu Bính - Phường Thượng Lý - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng Số tài khoản: 174575259 tại Ngân hàng TMCP Á Châu – PDG Hồng Bàng

Họ tên người mua hàng: Phạm Xuân Mỹ

Đơn vị: CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU QUỐC TẾ GIMEXCO Mã số thuế: 0201287627

Địa chỉ: Số 531 Lê Thánh Tông - Phường Vạn Mỹ - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng Hình thức thanh toán: Chuyển khoản

Số TK: 7380201008358 tại Ngân hàng Agribank

STT Tên hàng hoá dịch vụ ĐVT Số lượng Đơn giá Thành tiền

A B C 1 2 3 = 1x2

1

Vận chuyển hàng theo HĐKT số 560/HĐKT ngày 27/11/2018

8.011.250

Cộng tiền hàng: 8.011.250

Thuế suất VAT: 10% Tiền thuế VAT: 801.125

Tổng cộng tiền thanh toán: 8.312.375 Viết bằng chữ: Tám triệu ba trăm mươi hai nghìn ba trăm bảy mươi năm đồng.

Người mua hàng (Ký, ghi rõ họ tên)

Kế toán trưởng (Ký, ghi rõ họ tên)

Thủ trưởng đơn vị (Ký, đóng dấu, họ tên)

Biểu số 2.2: Giấy báo Có Ngân Hàng Á Châu

Chi nhánh: ACB – PGD Hồng Bàng

GIẤY BÁO CÓ Ngày: 03/12/2018

Mã GDV:

Mã KH:

Số GD: 5564

Kính gửi: Công ty TNHH sản xuất thương mại vận tải Đức Anh Mã số thuế: 0201629253

Hôm nay, chúng tôi xin báo đã ghi CÓ tài khoản của quý khách với nội dung như sau:

Số tài khoản ghi CÓ: 174575259 Số tiền bằng số: 8.312.375

Số tiền bằng chữ: Tám triệu ba trăm mươi hai nghìn ba trăm bảy mươi năm đồng../

Nội dung: Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Quốc Tế Gimexco thanh toán tiền vận chuyển hàng theo HĐ GTGT số 0001659.

Giao dịch viên Kiểm soát

Biểu số 2.3: Hóa đơn GTGT số 0001714

HÓA ĐƠN GIÁ TRỊ GIA TĂNG (Liên 3: Lưu nội bộ)

Ngày 18 tháng 12 năm 2018

Mẫu số: 01GTKT3/001 Ký hiệu: AA/18P Số: 0001714

Đơn vị bán hàng: CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI VẬN TẢI ĐỨC ANH Mã số thuế: 0201629253

Địa chỉ: Số 160 đường Cầu Bính - Phường Thượng Lý - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng Số tài khoản: 174575259 tại Ngân hàng TMCP Á Châu – PDG Hồng Bàng

Họ tên người mua hàng: Lý Minh Châu Đơn vị: CÔNG TY TNHH SƠN TRƯỜNG Mã số thuế: 0200414696

Địa chỉ: 325 Khu 6 - Phường Quán Toan - Quận Hồng Bàng - TP. Hải Phòng Hình thức thanh toán: Chuyển khoản

Số TK: 19127967579018 - Techcombank - CN Hồng Bàng

STT Tên hàng hoá dịch vụ ĐVT Số lượng Đơn giá Thành tiền

A B C 1 2 3 = 1x2

1

Vận chuyển hàng theo HĐKT số 645/HĐKT ngày 15/12/2018

13.365.000

Cộng tiền hàng: 13.365.000

Thuế suất VAT: 10% Tiền thuế VAT: 1.336.500

Tổng cộng tiền thanh toán: 14.701.500 Viết bằng chữ: Mười bốn triệu bảy trăm linh một nghìn năm trăm đồng.

Người mua hàng (Ký, ghi rõ họ tên)

Kế toán trưởng (Ký, ghi rõ họ tên)

Thủ trưởng đơn vị (Ký, đóng dấu, họ tên)

Biểu 2.4:Trích sổ Nhật ký chung

Đơn vị: Công ty TNHH sản xuất thương mại vận tải Đức Anh

Địa chỉ: Số 160 đường Cầu Bính - Phường Thượng Lý - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Mẫu số S03a-DNN

(Ban hành theo TT133/2016/TT-BTC Ngày 26/8/2016 của Bộ trưởng BTC) SỔ NHẬT KÝ CHUNG

Năm 2018

Đơn vị tính: VNĐ Ngày,

tháng ghi sổ

Chứng từ

Diễn giải

Số hiệu

TK đối ứng

Số phát sinh Số hiệu Ngày,

tháng Nợ

A B C D E 1 2

…. …. ….. …. …..

2/11 PC450 2/11 Mua Ắc quy GS N200EC(12v200AH)

154 5.500.000 133 550.000

111 6.050.000

…. …. ….. …. …..

22/11 HĐ1450 22/11 Vận chuyển cho Công Ty Cổ Phần Mai Nguyên

131 24.827.000

511 22.570.000

3331 2.257.000

…. …. ….. …. …..

3/12 HĐ1659

GBC03.12 3/12

Vận chuyển hàng cho Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Quốc Tế Gimexco

112 8.312.375

511 8.011.250

3331 801.125

…. …. ….. ….

18/12 HĐ1714 18/12

Vận chuyển hàng cho Công ty TNHH Sơn Trường chưa thu tiền

131 14.701.500

511 13.365.000

3331 1.336.500

…. …. ….. ….

Cộng phát sinh 195.490.329.950 195.490.329.950

Người lập biểu (Ký, họ tên)

Kế toán trưởng (Ký, họ tên)

Ngày 31 tháng 12 năm 2018 Người đại diện theo pháp luật

(Ký, họ tên, đóng dấu)

Biểu 2.5: Trích Sổ cái TK 511

Đơn vị: Công ty TNHH sản xuất thương mại vận tải Đức Anh

Địa chỉ: Số 160 đường Cầu Bính - Phường Thượng Lý - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Mẫu số S03b- DNN

(Ban hành theo Thông tư 133/2016/TT- BTC ngày 26/08/2016 của Bộ Tài Chính) SỔ CÁI

Năm 2018

Tên tài khoản: Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ Số hiệu: 511

Ngày, tháng ghi

sổ

Chứng từ

Diễn giải

Số hiệu TK đối

ứng

Số tiền Số hiệu Ngày

tháng Nợ

A B C D E 1 2

Số dư đầu kỳ

…. …… …. ….

22/11 HĐ1450 22/11 Tiền vận chuyển cho Công Ty Cổ Phần Mai Nguyên

131 22.570.000

…. …. …..

3/12 HĐ1659

GBC03.12 3/12

Tiền vận chuyển hàng cho Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Quốc Tế Gimexco

112 8.011.250

…. …. ….. ….

18/12 HĐ1714 18/12

Vận chuyển hàng cho Công ty TNHH Sơn

Trường chưa thu tiền 131 13.365.000

…. …. ….. ….

31/12 PKT32 31/12 K/c doanh thu bán hàng

và cung cấp dịch vụ 911 8.740.236.985

Cộng SPS 8.740.236.985 8.740.236.985 Số dư cuối kỳ

Người lập biểu

(Ký, họ tên) Kế toán trưởng (Ký, họ tên)

Ngày 31 tháng 12 năm 2018 Người đại diện theo pháp

luật

(Ký, họ tên, đóng dấu)

2.2.2 Thực trạng công tác kế toán giá vốn hàng bán tại Công ty TNHH sản