TRƢỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCM
Phòng Hành chính
Ngày 17 - 02 - 2009DANH BẠ ĐIỆN THOẠI TRƯỜNG
Số ĐƠN VỊ SỬ DỤNG Số máy Địa Số ĐƠN VỊ SỬ DỤNG Số máy Địa
TT điểm TT điểm
1 VP. Hiệu trưởng 38960711 Nhà Thiên Lý 86 Bộ môn Công nghệ Hoá học 37242527 Nhà Rạng Đông
2 37240056 Nhà Thiên Lý 87 37245030 Nhà Rạng Đông
3 Bí thƣ Đảng ủy 38960712 Nhà Thiên Lý 88 Bộ môn Công nghệ Sinh học 37220295 K Song lập 4 Phó Hiệu trƣởng (HT Hùng) 38963347 Nhà Thiên Lý 89 Phó Bộ môn 37220728 Nhà Phƣợng Vỹ 5 Phó Hiệu trƣởng (N Hay) 37245112 Nhà Thiên Lý 90 Bộ môn Mác- Lénin 38963342 Nhà Phƣợng Vỹ 6 Phó Hiệu trƣởng (NL Hƣng) 38961051 Nhà Thiên Lý 91 Bộ môn SP Kỹ thuật NN 37242627 Nhà Cẩm Tú
7 Khoa Chăn nuôi - Thú y 38961711 Nhà Phƣợng Vỹ 92 38897119 Nhà Cẩm Tú
8 B/m Dinh dƣỡng 38963353 Tr. Tâm 93 TT. Bồi dưỡng Kiến thức 37242628 Cƣ xá 8 G
9 B/m Cơ thể 38964211 Tr. Tâm 94 38891528 Cƣ xá 8 G
10 B/m CN Chuyên khoa 38963890 Tr. Tâm 95 TT. Hỗ trợ SV & Quan hệ DN 37245397 Nhà Phƣợng Vỹ 11 B/m Sinh hóa 38963338 Nhà Phƣợng Vỹ 96 TT. Khảo thí & Đảm bảo CL 38974716 Nhà Thiên Lý 12 B/m Sinh lý 37220288 Nhà Phƣợng Vỹ 97 TT. Năng lượng & Máy Nông nghiệp 37220725 TT.NL&MNN 13 B/m Bệnh lý-T.Nhiễm-Vi sinh 38974553 Nhà Phƣợng Vỹ 98 TT. NC BQ & Chế biến Rau Quả 37220260 Nhà Cẩm Tú
14 PTN Vi sinh 38961709 Tr. Tâm 99 37220289 Nhà Phƣợng Vỹ
15 Bệnh xá Thú y 38967596 Tr. Tâm 100TT. NCCB Lâm sản, Giấy & BG 37220734 K Song lập 16 Khoa Công nghệ Môi trường 37220291 TT.NCCG KHCN 101TT. NC & CG KH Công nghệ 38966056 TT.NCCG KHCN
17 Trƣởng Khoa 37242624 Nhà Cẩm Tú 102 Giám đốc 38967347 TT.NCCG KHCN
18 Máy Fax 37220723 TT.NCCG KHCN 103 P. Giám đốc 38963713 TT.NCCG KHCN
19 Bm Cảnh quan & KTHV 37240088 Nhà Cẩm Tú 104 37242874 TT.NCCG KHCN
20 Vƣờn thực nghiệm 38897374 Khu hầm đá 105 37242875 TT.NCCG KHCN
21 Bm Ứng dụng CNTT Địa lý 37242522 Nhà Rạng Đông 106TT. NC&ƯD KT Địa chính 37220732 Nhà Phƣợng Vỹ
22 Phòng máy tính 37242521 Nhà Rạng Đông 107TT. Ngoại ngữ 38960109 TTNN
23 Khoa Công nghệ Thông tin 37220740 Nhà Cẩm Tú 108 38967808 TTNN
24 Trƣởng Khoa 38972261 Nhà Cẩm Tú 109 Phó Giám đốc 38966775 TTNN
25 Phó T Khoa 37242622 Nhà Cẩm Tú 110 Trƣởng Ban học vụ 38961952 TTNN
26 Phòng Giáo vụ 37242623 Nhà Cẩm Tú 111 Máy FAX 38963349 TTNN
27 Tổ Quản trị mạng 37220724 Nhà Phƣợng Vỹ 112TT. Tin học Ưng dụng 38961713 TT.Tin học
28 Dự án GDĐH 37245066 Nhà Rạng Đông 113 38974561 TT.Tin học
29 Khoa Công nghệ Thực phẩm 38960871 Nhà Cẩm Tú 114TT. Thiết bị Nhiệt lạnh 37242523 K Cơ khí -CN 30 Trƣởng khoa 37242524 Nhà Cẩm Tú 115TT. Công nghệ Sinh học 38961712 K Song lập 31 Phó Trƣởng khoa 37240077 Nhà Cẩm Tú 116TT. CN &QL Môi trường &TN 37242625 TT.NCCG KHCN 32 B/môn PT sản phẩm 38974002 Nhà Cẩm Tú 117 Máy Fax 38963348 TT.NCCG KHCN 33 Khoa Cơ khí- Công nghệ 38960721 K Cơ khí -CN 118Viện CN Sinh học & MT 38972262 Nhà Cẩm Tú
34 Trƣởng Khoa 37242529 K Cơ khí -CN 119 37220294 Nhà Cẩm Tú
35 Phó Trƣởng Khoa 37240020 K Cơ khí -CN 120Phòng Công tác sinh viên 38974560 Nhà Phƣợng Vỹ 36 Phó Trƣởng Khoa 38961476 K Cơ khí -CN 121Phòng Đào tạo 38963350 Nhà Thiên Lý 37 Nhóm nghiên cứu về Sấy 38963805 K Cơ khí -CN 122 Trƣởng phòng 38974716 Nhà Thiên Lý 38 B/môn CN Ô tô 38965970 TT.NCCG KHCN 123 P. Trƣởng phòng 37240021 Nhà Thiên Lý 39 B/môn Cơ điện tử 37245110 Nhà Hoàng Anh 124 Xƣởng In 38897136 Nhà Phƣợng Vỹ 40 B/môn Công thôn 37242619 TT.NCCG KHCN 125Phòng Đào tạo Sau đại học 38963339 Nhà Thiên Lý 41 B/môn Điều khiển tự động 37245029 Nhà Rạng Đông 126Phòng Hành chính 38966780 Nhà Thiên Lý 42 B/môn Nhiệt lạnh 38974558 K Cơ khí -CN 127 Trƣởng Phòng 37242528 Nhà Thiên Lý 43 Khoa Khoa học 37220262 Nhà Phƣợng Vỹ 128 Máy FAX Trƣờng 38960713 Nhà Thiên Lý
44 PTN Sinh vật 38975802 Tr. Tâm 129 Tổ Nhà khách 38961474 K Song lập
45 B/môn Toán 37242877 Nhà Phƣợng Vỹ 130 Ban ISO 38974554 Nhà Thiên Lý
46 B/môn Hoá 37242878 Nhà Phƣợng Vỹ 131Phòng Hợp tác quốc tế 38966946 Nhà Thiên Lý 47 B/môn Sinh - B/m Lý 37220286 Nhà Phƣợng Vỹ 132Phòng Kế hoạch -Tài chính 38963334 Nhà Thiên Lý 48 B/môn Giáo dục thể chất 37242520 Nhà thi đấu 133 Kế toán trƣởng 37240190 Nhà Thiên Lý 49 Khoa Kinh tế Nông Lâm 38961708 Nhà Phƣợng Vỹ 134 Tổ thu học phí 37242621 Nhà Thiên Lý 50 Trƣởng Khoa 38972809 Nhà Phƣợng Vỹ 135Phòng QL & NC Khoa học 38963340 Nhà Thiên Lý 51 B/m Kinh tế Tài nguyên- MT 37240151 Nhà Phƣợng Vỹ 136Phòng Quản trị -Vật tư 38961157 Nhà Thiên Lý 52 B/m Phát triển Nông thôn 37220287 Nhà Phƣợng Vỹ 137 Tổ Xây dựng cơ bản 37220730 Nhà Thiên Lý 53 B/m Tài chính- Kế toán 37242531 Nhà Rạng Đông 138 Tổ KT Nƣớc-Hoa viên 38897133 Khu Kiosque 54 Phòng máy vi tính 38974559 Nhà Phƣợng Vỹ 139 Tổ KT Điện 37242876 Khu Kiosque
55 Khoa Ngoại ngữ 37220727 TT Ngoại ngữ 140 Đội Xe 38963344 Nhà Phƣợng Vỹ
56 Trƣởng Khoa 38966775 TT Ngoại ngữ 141 P. Tiếp nƣớc GV Phƣợng Vỹ 37242870 Nhà Phƣợng Vỹ 57 P Trƣởng khoa 37220293 TT Ngoại ngữ 142 P. Tiếp nƣớc GV H Dƣơng 37220735 Nhà H Dƣơng 58 Phòng Lab 37245065 Nhà Rạng Đông 143 P. Tiếp nƣớc GV Rạng Đông 37242530 Nhà Rạng Đông 59 Khoa Nông học 38961710 Nhà Phƣợng Vỹ 144Phòng Tổ chức Cán bộ 38963341 Nhà Thiên Lý 60 Trƣởng Khoa 37220259 Nhà Phƣợng Vỹ 145 Phó Trƣởng Phòng 37220263 Nhà Thiên Lý 61 Máy FAX 38974060 Nhà Phƣợng Vỹ 146 Đội Bảo vệ- Cổng Trƣờng 37242620 Đƣờng chính 62 B/môn Nông hoá Thổ nhƣỡng 38897134 Nhà Phƣợng Vỹ 147 Đội Bảo vệ- Nhà Thiên Lý 38964428 Nhà Thiên Lý 63 B/môn Bảo vệ Thực vật 38974701 Nhà Phƣợng Vỹ 148Phòng Thanh tra Giáo dục 37245195 Nhà Phƣợng Vỹ
64 B/môn Thủy nông 38961706 Nhà Phƣợng Vỹ 149Trạm Y tế 38963345 Cƣ xá SV
65 B/môn Sinh lý 38891351 TT. NLN 150Thư Viện 38963351 Nhà Rạng Đông
66 Trại Thực nghiệm 38974605 TT. NLN 151 Giám đốc 38963337 Nhà Rạng Đông
67 Khoa Lâm nghiệp 38975453 K Song lập 152VP Đảng ủy-Công đoàn 38963336 Nhà Thiên Lý
68 Trƣởng Khoa 38974606 K Song lập 153VP Đoàn TNCS HCM 38972452 Cƣ xá SV
69 B/môn Giấy 37220729 K Song lập 154 Espace Francophone 38966189 N Hƣớng Dƣơng 70 B/m Lâm nghiệp Xã hội 38963352 K Song lập 155 Chƣơng trình BIOGAS 38964422 TT.NCCG KHCN 71 B/m Trồng rừng & CXĐT 38974562 K Song lập 156 Chƣơng trình SAREC 38974001 Nhà Cẩm Tú 72 VP dự án hỗ trợ LNXH 38889607 K Song lập 157 Chƣơng trình SAREC 37242872 N Hƣớng Dƣơng
73 Máy FAX 38961707 K Song lập 158 Chƣơng trình SAREC 37242873 N Hƣớng Dƣơng
74 B/môn Điều chế Rừng 38889606 K Song lập 159 CT PT Thủy sản hồ chứa(ACIAR) 37220731 Nhà Thiên Lý 75 B/môn Chế biến Lâm sản 38964442 K Song lập 160VP. Ký túc xá SV 38963346 Cƣ xá SV B 76 VP Dự án SFSP 38974557 K Song lập 161 Ban Giám đốc 38962920 Cƣ xá SV B 77 Khoa QL Đất đai & BĐS 38974749 Nhà Phƣợng Vỹ 162 Cƣ xá sinh viên A 38967835 Cƣ xá SV
78 37220261 Nhà Phƣợng Vỹ 163 Cƣ xá sinh viên B 38967840 Cƣ xá SV
79 37242869 Nhà Phƣợng Vỹ 164 Cƣ xá sinh viên C 38967841 Cƣ xá SV
80 Khoa Thủy sản 38963343 Nhà Phƣợng Vỹ 165 Cƣ xá sinh viên D (nữ) 38967842 Cƣ xá SV 81 Trƣởng Khoa 37242629 Nhà Phƣợng Vỹ 166 Cƣ xá sinh viên E (An Giang) 38974556 Cƣ xá SV 82 B/môn Ngƣ y 38961473 Nhà Phƣợng Vỹ 167 Cƣ xá sinh viên F 37242875 Cƣ xá SV 83 Chƣơng trình PT Thủy sản 37220733 Nhà Phƣợng Vỹ 168 Cổng bảo vệ Cƣ xá D 38974557 Cƣ xá SV 84 Trại Thực nghiệm Thủy sản 38891067 Hồ đất
85 Phân hiệu tại Gia Lai 059- 3877035 Tỉnh Gia Lai