• Tidak ada hasil yang ditemukan

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

N/A
N/A
Protected

Academic year: 2023

Membagikan "DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP"

Copied!
58
0
0

Teks penuh

(1)

Ban hành theo Quyết định số ________/QĐ-ĐHNL-ĐT ký ngày______________của Hiệu trưởng

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái ĐTB Xếp loại Số vào sổ

Cơ khí công nghệ CD12CI

1 12344067 Trịnh Cao Kỳ 14/04/1993 Nam 2.34 Trung bình

2 12344137 Lê Hiếu Trung 20/03/1994 Nam 2.07 Trung bình

CD13CI

1 13334025 Vi Văn Chương 25/02/1995 Nam 2.59 Khá

2 13334048 Ngô Huỳnh Đẳng 27/05/1995 Nam 2.27 Trung bình

3 13334070 Thái Minh Hiệp 27/06/1994 Nam 2.71 Khá

DH09CD17

1 09153007 Nguyễn Văn Huỳnh 21/09/1991 Nam 2.32 Trung bình

DH10CC

1 10119003 Nguyễn Văn Lợi 07/01/1991 Nam 2.53 Khá

DH10OT

1 10154022 Nguyễn Văn Lực 25/06/1992 Nam 2.19 Trung bình

DH11CC

1 11119006 Trần Vũ Ngân Giang 30/03/1993 Nam 2.44 Trung bình

DH11CD

1 11153010 Nguyễn Quốc Toàn 30/10/1993 Nam 2.58 Khá

DH11OT

1 10154006 Phạm Duy Đăng 01/07/1992 Nam 2.74 Khá

2 11154017 Dương Nguyễn Khánh Tân 13/05/1993 Nam 2.50 Khá

3 11154031 Nguyễn Chí Trai 09/10/1992 Nam 2.65 Khá

4 11154053 Huỳnh Thanh Tùng 15/01/1993 Nam 2.23 Trung bình

(2)

DH12CC

1 12118111 Lê Minh Hải 21/02/1994 Nam 2.59 Khá

DH12CD

1 12153002 Nguyễn Tuấn Chỉnh 11/01/1994 Nam 2.32 Trung bình

2 12153013 Trần Minh Tiến 19/01/1994 Nam 2.85 Khá

3 12153029 Châu Thái Bảo 19/11/1993 Nam 2.28 Trung bình

4 12153087 Hồ Văn Nhân 12/08/1994 Nam 2.15 Trung bình

5 12153106 Bùi Việt Nam 01/02/1994 Nam 2.42 Trung bình

6 12153133 Nguyễn Thanh Tần 26/03/1993 Nam 2.37 Trung bình

7 12153141 Trần Ngọc Thắng 17/03/1994 Nam 2.28 Trung bình

8 12153160 Phạm Văn Viện 20/04/1994 Nam 2.41 Trung bình

9 12153179 Đinh Quang Lưỡng 29/04/1994 Nam 2.29 Trung bình

DH12NL

1 12137007 Vũ Đình Lịch 09/02/1994 Nam 2.82 Khá

2 12137015 Lê Văn Duy 07/12/1994 Nam 2.60 Khá

DH12OT

1 12115150 Phạm Công Phú 18/07/1994 Nam 2.45 Trung bình

2 12154008 Nguyễn Chức Quyền 24/10/1994 Nam 2.37 Trung bình

3 12154018 Nguyễn Văn Trạng 08/11/1994 Nam 2.95 Khá

4 12154051 Nguyễn Đình Quốc Chính 21/11/1989 Nam 2.17 Trung bình

5 12154055 Lâm Hồng Đạt 24/10/1994 Nam 3.14 Khá

6 12154063 Bùi Thành Duy 30/03/1993 Nam 2.57 Khá

7 12154067 Nguyễn Minh Dương 10/02/1994 Nam 2.63 Khá

8 12154086 Huỳnh Minh Huy 02/05/1994 Nam 2.61 Khá

9 12154119 Nguyễn Đăng Khoa 21/09/1994 Nam 2.20 Trung bình

10 12154127 Hồ Bảo Anh 05/12/1994 Nam 2.99 Khá

11 12154199 Nguyễn Thanh Tòng 10/04/1994 Nam 2.25 Trung bình

12 12154206 Phạm Hùng Quyền 16/04/1994 Nam 2.42 Trung bình

(3)

13 12154215 Bùi Đức Giang 08/11/1994 Nam 2.34 Trung bình

14 12154235 Nguyễn Đình Quý 16/06/1994 Nam 2.35 Trung bình

15 12154249 Phan Thành Lâm 08/06/1993 Nam 2.37 Trung bình

DH12TD

1 12138066 Đặng Tiểu Long 04/01/1994 Nam 2.36 Trung bình

2 12138083 Bùi Minh Vi 09/05/1994 Nam 2.63 Khá

DH13CC

1 13118026 Nguyễn Hoàng Linh 07/01/1995 Nam 2.89 Khá

2 13118031 Trương Minh Nghĩa 28/08/1995 Nam 2.72 Khá

3 13118037 Nguyễn Nhựt 09/12/1995 Nam 2.46 Trung bình

4 13118052 Cao Ngọc Thận 15/02/1990 Nam 2.91 Khá

5 13118114 Trần Minh Đạt 08/05/1995 Nam 2.48 Trung bình

6 13118126 Lê Xuân 01/02/1995 Nam 3.04 Khá

7 13118138 Nguyễn Văn Hiếu 07/07/1995 Nam 2.77 Khá

8 13118146 Nguyễn Quốc Hòa 17/10/1995 Nam 2.37 Trung bình

9 13118183 Trương Nhựt Khánh 24/08/1995 Nam 2.90 Khá

10 13118227 Phan Văn Nhựt 01/01/1994 Nam 2.87 Khá

11 13118236 Đặng Đình Phố 01/12/1995 Nam 3.00 Khá

12 13118238 Hà Thanh Phương 16/01/1994 Nam 2.60 Khá

13 13118257 Vũ Tuấn Sơn 24/07/1995 Nam 2.62 Khá

14 13118266 Huỳnh Thanh Tâm 03/02/1995 Nam 3.03 Khá

15 13118267 Trương Minh Tâm 20/02/1995 Nam 3.10 Khá

16 13118278 Huỳnh Ngọc Thạch 12/10/1995 Nam 3.03 Khá

17 13118318 Nguyễn Đức Trung 25/07/1995 Nam 3.06 Khá

18 13118342 Nguyễn Xuân Tùng 26/03/1995 Nam 2.86 Khá

DH13CD

1 13153002 Kim Thanh Bạch 11/03/1995 Nam 2.86 Khá

2 13153044 Lê Văn Cảnh 13/08/1995 Nam 2.86 Khá

(4)

3 13153054 Lâm Thái Duy 07/09/1995 Nam 2.25 Trung bình

4 13153106 Nguyễn Huy Hoàng 12/07/1994 Nam 3.02 Khá

5 13153110 Doãn Đức Huy 12/09/1995 Nam 2.91 Khá

6 13153114 Nguyễn Huỳnh Quang Huy 14/11/1995 Nam 2.77 Khá

7 13153115 Nguyễn Phúc Huy 15/06/1995 Nam 3.03 Khá

8 13153144 Trương Văn 12/04/1995 Nam 2.88 Khá

9 13153165 Nguyễn Thành Nhân 12/09/1995 Nam 2.64 Khá

10 13153202 Nguyễn Tấn Sỹ 14/06/1995 Nam 2.93 Khá

11 13153213 Nguyễn Hồng Thắng 20/10/1995 Nam 3.23 Giỏi

12 13153215 Hàn Văn Thi 17/02/1995 Nam 3.10 Khá

13 13153232 Nguyễn Thành Tiến 08/05/1995 Nam 2.67 Khá

DH13CK

1 13118010 Lê Tiến Đạt 02/03/1995 Nam 2.55 Khá

2 13118011 Trần Đình Đức 09/10/1994 Nam 2.25 Trung bình

3 13118020 Nhữ Sỹ Hùng 05/05/1995 Nam 2.85 Khá

4 13118024 Ngô Minh Lan 30/03/1995 Nam 3.05 Khá

5 13118054 Đoàn Văn Thoại 19/09/1995 Nam 2.60 Khá

6 13118058 Lê Quang Trọng 10/04/1995 Nam 2.99 Khá

7 13118071 Mai Công Anh 29/11/1995 Nam 2.90 Khá

8 13118112 Nguyễn Tiến Đạt 11/02/1995 Nam 2.72 Khá

9 13118123 Trịnh Đình Thanh Đức 14/08/1995 Nam 2.54 Khá

10 13118137 Nguyễn Trọng Hiếu 15/04/1994 Nam 2.93 Khá

11 13118156 Đỗ Minh Huy 17/04/1995 Nam 2.59 Khá

12 13118174 Trương Chí Khang 18/03/1995 Nam 3.18 Khá

13 13118176 Lê Đình Khá 13/02/1995 Nam 2.54 Khá

14 13118189 Nguyễn Hữu Kiệt 22/04/1995 Nam 2.75 Khá

15 13118197 Nguyễn Chí Linh 10/02/1995 Nam 2.90 Khá

16 13118200 Đặng Hoàng Long 06/04/1995 Nam 2.40 Trung bình

(5)

17 13118232 Bùi Tấn Phong 12/02/1995 Nam 2.75 Khá

18 13118239 Huỳnh Vũ Phương 13/09/1995 Nam 3.07 Khá

19 13118241 Ngô Duy Quang 17/05/1995 Nam 2.90 Khá

20 13118275 Đặng Anh Thảo 19/05/1995 Nam 2.86 Khá

21 13118286 Phan Minh Thông 17/04/1994 Nam 2.45 Trung bình

22 13118312 Bạch Huy Trí 30/06/1995 Nam 2.88 Khá

23 13118320 Nguyễn Quốc Trung 20/01/1994 Nam 2.76 Khá

24 13118337 Nguyễn Thanh Tuấn 16/08/1995 Nam 2.68 Khá

25 13118367 Huỳnh Đăng Khoa 07/07/1995 Nam 2.31 Trung bình

DH13NL

1 13137006 Mai Thế Anh 05/09/1995 Nam 2.17 Trung bình

2 13137013 Đặng Hoài Bảo 04/01/1995 Nam 2.36 Trung bình

3 13137056 Đỗ Văn Hiếu 13/07/1994 Nam 2.54 Khá

4 13137069 Nguyễn Mạnh Hùng 02/08/1995 Nam 2.76 Khá

5 13137076 Đỗ Đăng Khoa 19/03/1995 Nam 2.19 Trung bình

6 13137090 Chau Vanh Nếk 01/05/1995 Nam 2.67 Khá

7 13137096 Lưu Thiện Ngôn 21/11/1995 Nam 2.69 Khá

8 13137102 Trần Minh Nhựt Nam 2.51 Khá

9 13137104 Nguyễn Tấn Phong 11/08/1995 Nam 2.80 Khá

10 13137121 Vi Văn Tằu 11/02/1995 Nam 2.62 Khá

11 13137138 Phạm Ngọc Thiện 01/01/1994 Nam 2.44 Trung bình

12 13137141 Trần Thắng Thuận 10/08/1994 Nam 2.77 Khá

13 13137155 Nguyễn Thanh Tuấn 28/02/1995 Nam 2.29 Trung bình

DH13OT

1 13154001 Võ Trường An 10/03/1995 Nam 2.74 Khá

2 13154004 Võ Quốc Bảo 25/12/1995 Nam 2.67 Khá

3 13154007 Nguyễn Huỳnh Duy 03/09/1995 Nam 3.05 Khá

4 13154009 Nguyễn Đức Dương 28/02/1995 Nam 2.59 Khá

(6)

5 13154012 Nguyễn Văn Điền 01/01/1995 Nam 2.49 Trung bình

6 13154019 Lê Thị Minh Hiền 26/08/1995 Nữ 3.09 Khá

7 13154026 Trần Văn Khá 28/02/1995 Nam 2.83 Khá

8 13154041 Phạm Hoàng Nhu 21/07/1995 Nam 2.68 Khá

9 13154042 Nguyễn Văn Phi 20/04/1995 Nam 3.31 Giỏi

10 13154046 Văn Vũ Hoàng Phúc 30/08/1995 Nam 3.14 Khá

11 13154050 Ngô Văn Sự 16/02/1995 Nam 2.82 Khá

12 13154052 Lê Trung 25/08/1995 Nam 3.05 Khá

13 13154076 Huỳnh Đức Bình 11/09/1995 Nam 2.82 Khá

14 13154084 Trần Xuân Châu 06/07/1994 Nam 2.64 Khá

15 13154095 Nguyễn Hữu Đoàn 13/05/1995 Nam 2.82 Khá

16 13154126 Nguyễn Vũ Khang 22/06/1995 Nam 2.72 Khá

17 13154135 Nguyễn Tấn Lâm 22/06/1995 Nam 3.04 Khá

18 13154141 Nguyễn Thành Long 20/01/1994 Nam 2.42 Trung bình

19 13154142 Ca Thanh Lộc 10/07/1995 Nam 3.20 Giỏi

20 13154145 Huỳnh Ngọc Lợi 11/11/1995 Nam 2.80 Khá

21 13154149 Võ Tấn Nga 20/09/1995 Nam 2.59 Khá

22 13154166 Trần Văn Sáu 26/11/1993 Nam 2.93 Khá

23 13154167 Nguyễn Trần Anh Sơn 10/07/1995 Nam 2.30 Trung bình

24 13154174 Trần Duy Thanh 27/05/1995 Nam 2.87 Khá

25 13154207 Võ Thanh Vân 21/08/1995 Nam 3.45 Giỏi

DH13TD

1 13138009 Nguyễn Kim Hải Long 20/08/1995 Nam 2.38 Trung bình

2 13138015 Võ Bảo Quốc 12/11/1995 Nam 2.60 Khá

3 13138029 Ngô Thế Chung 15/12/1995 Nam 3.13 Khá

4 13138031 Lê Bá Công 26/08/1995 Nam 3.20 Giỏi

5 13138050 Hồ Anh Đức 16/10/1995 Nam 2.86 Khá

6 13138054 Tống Thị Thu 30/09/1995 Nữ 3.32 Giỏi

(7)

7 13138061 Trần Minh Hải 14/01/1995 Nam 2.88 Khá

8 13138067 Nguyễn Trung Hậu 13/06/1994 Nam 3.27 Khá

9 13138072 Nguyễn Tự Hiếu 28/09/1995 Nam 3.06 Khá

10 13138073 Phạm Trung Hiếu 13/07/1995 Nam 2.94 Khá

11 13138083 Nguyễn Đức Huy 21/11/1995 Nam 2.92 Khá

12 13138091 Lâm Tấn Kha 13/08/1993 Nam 3.19 Khá

13 13138093 Bùi Đức Khá 12/05/1995 Nam 3.20 Giỏi

14 13138108 Lê Quang Linh 10/01/1995 Nam 2.81 Khá

15 13138112 Đặng Thành Lợi 02/01/1995 Nam 2.74 Khá

16 13138118 Nguyễn Văn Mến 15/02/1995 Nam 2.86 Khá

17 13138136 Ninh Quang Nhật 02/05/1994 Nam 2.63 Khá

18 13138140 Lê Thị Huỳnh Như 22/11/1995 Nữ 3.15 Khá

19 13138153 Huỳnh Hoàng Phú 29/09/1995 Nam 2.65 Khá

20 13138168 Bùi Công Quyền 29/12/1995 Nam 2.65 Khá

21 13138178 Ngô Quốc Sử 01/08/1995 Nam 2.93 Khá

22 13138183 Vũ Minh Tâm 28/08/1995 Nam 3.05 Khá

23 13138185 Lê Duy Tân 18/04/1995 Nam 2.57 Khá

24 13138189 Văn Thành Tân 14/05/1994 Nam 2.93 Khá

25 13138206 Nguyễn Hoàng Thi 14/03/1995 Nam 2.98 Khá

26 13138229 Mai Minh Trí 29/12/1995 Nam 2.97 Khá

27 13138253 Phạm Tiến Việt 20/10/1995 Nam 2.81 Khá

28 13138261 Nguyễn Trung Hiếu 17/03/1995 Nam 2.71 Khá

Chăn nuôi Thú Y DH09CN17

1 09111039 Phan Đinh Minh Tiến 21/01/1989 Nam 2.39 Trung bình

DH10TA

1 10161006 Vương Thị Kim Cúc 07/07/1992 Nữ 2.83 Khá

(8)

DH11CN

1 11111065 Đặng Thế Phong 10/04/1992 Nam 2.48 Trung bình

DH11DY

1 11142050 Lê Thị Hằng 22/12/1993 Nữ 2.66 Khá

2 11142068 Lê Thị Khánh Ly 10/07/1993 Nữ 2.73 Khá

DH11TA

1 11161049 Nguyễn Minh Sang 21/02/1993 Nam 2.53 Khá

DH11TT

1 11142170 Nguyễn Anh 01/02/1993 Nam 2.81 Khá

DH11TY

1 11112071 Vũ Hoàng Duy 10/12/1993 Nam 2.62 Khá

2 11112308 Phan Thanh Hiền 19/01/1992 Nữ 2.51 Khá

DH12CN

1 12111192 Lê Đặng Thanh Nhàn 07/01/1994 Nữ 2.56 Khá

DH12DY

1 12112016 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 12/12/1994 Nữ 3.07 Khá

2 12112116 Nguyễn Thị Hậu 02/05/1994 Nữ 2.95 Khá

3 12112156 Lê Nguyễn Trà My 30/11/1994 Nữ 2.58 Khá

4 12112198 Huỳnh Trung Thành 27/08/1994 Nam 2.70 Khá

5 12112228 Trương Nhật Trinh 02/10/1994 Nữ 2.85 Khá

6 12112238 Thân Thị Thanh Trúc 14/04/1993 Nữ 2.66 Khá

7 12112245 Võ Thị Hồng Vân 07/02/1994 Nữ 3.11 Khá

8 12112281 Lê Đào Diễm Kha 11/06/1994 Nữ 3.17 Khá

9 12112285 Lê Thị Thanh Kiều 08/10/1994 Nữ 2.96 Khá

10 12112292 Bùi Hoàng Ngân 12/07/1994 Nữ 2.84 Khá

11 12112308 Nguyễn Thị Thủy 08/08/1994 Nữ 2.40 Trung bình

12 12112320 Hoàng Anh Tuấn 09/03/1994 Nam 2.85 Khá

(9)

DH12TA

1 12111052 Nguyễn Thị Mai Ngọc 04/01/1994 Nữ 2.57 Khá

2 12111321 Nguyễn Thị Thúy Nga 27/11/1994 Nữ 2.53 Khá

DH12TY

1 11112160 Hồ Ngọc Nhuận 20/04/1993 Nam 3.11 Khá

2 12112015 Bùi Thị Bích Hạnh 17/09/1992 Nữ 2.66 Khá

3 12112019 Nguyễn Tiến Hòa 09/12/1994 Nam 2.71 Khá

4 12112090 Nguyễn Thanh Bình 02/04/1994 Nam 2.98 Khá

5 12112104 Lê Thị Hồng Đào 08/04/1994 Nữ 2.71 Khá

6 12112204 Nguyễn Thị Ngọc Thắm 08/09/1994 Nữ 2.95 Khá

7 12112221 Huỳnh Ngọc Mai Trâm 23/01/1994 Nữ 2.65 Khá

8 12112243 Trần Thảo Uyên 31/08/1994 Nữ 2.77 Khá

9 12112247 Nguyễn Quang Vinh 05/12/1994 Nam 2.84 Khá

10 12112339 Nguyễn Thị Luyến 04/07/1993 Nữ 2.50 Khá

DH13CN

1 13111009 Lê Vĩnh Mạnh Cường 14/11/1995 Nam 2.36 Trung bình

2 13111020 Nguyễn Hữu Mạnh Đạt 15/08/1995 Nam 3.02 Khá

3 13111079 Phạm Thị Tân 30/11/1995 Nữ 2.70 Khá

4 13111096 Nguyễn Minh Thiện 30/04/1995 Nam 2.30 Trung bình

5 13111116 Nguyễn Thị Tuyến 17/01/1995 Nữ 2.92 Khá

6 13111131 Rơ Châm Rin 12/09/1991 Nam 2.84 Khá

7 13111176 Mai Hồng Gia Diễm 06/12/1995 Nữ 3.40 Giỏi

8 13111221 Nguyễn Thị Thu Hiền 03/12/1994 Nữ 2.41 Trung bình

9 13111245 Nguyễn Văn Huy 08/11/1995 Nam 2.73 Khá

10 13111309 Phan Tấn Lợi 28/06/1994 Nam 2.78 Khá

11 13111313 Nguyễn Thị Tuyết Mai 01/01/1995 Nữ 2.64 Khá

12 13111398 Trần Quốc Quân 28/11/1994 Nam 2.27 Trung bình

13 13111409 Võ Vinh Sang 15/06/1995 Nam 2.54 Khá

(10)

14 13111412 Hoàng Bá Sáng 19/08/1993 Nam 2.56 Khá

15 13111440 Hoàng Thị Thu Thảo 18/07/1995 Nữ 2.98 Khá

16 13111469 Hồ Hoàng Thiện 02/11/1994 Nam 2.85 Khá

17 13111485 Võ Thị Thanh Thúy 26/09/1995 Nữ 3.09 Khá

18 13111494 Nguyễn Thị Minh Thư 10/12/1995 Nữ 2.67 Khá

DH13DY

1 13112047 Võ Hùng Đạt 26/06/1995 Nam 3.27 Giỏi

2 13112070 Nguyễn Quốc Hào 15/06/1995 Nam 2.93 Khá

3 13112083 Lê Bá Thị Hiền 01/06/1995 Nữ 3.40 Giỏi

4 13112115 Nguyễn Tuấn Khải 05/12/1994 Nam 2.96 Khá

5 13112167 Lê Quốc Nam 18/01/1995 Nam 3.27 Giỏi

6 13112296 Võ Ngọc Kim Thoa 08/11/1995 Nữ 3.14 Khá

7 13112301 Nguyễn Thị Thu Thủy 08/08/1995 Nữ 3.18 Khá

8 13112317 Phan Thị Thủy Tiên 22/11/1995 Nữ 2.91 Khá

DH13TA

1 13111014 Võ Thị Thu Dung 27/05/1994 Nữ 2.90 Khá

2 13111016 Bùi Văn Dũng 13/08/1995 Nam 3.06 Khá

3 13111036 Lê Thị Linh Kha 15/07/1995 Nữ 2.59 Khá

4 13111106 Đồng Thị Trang 15/06/1995 Nữ 3.02 Khá

5 13111138 Nguyễn Vũ Hoàng Anh 04/09/1995 Nam 2.93 Khá

6 13111156 Nguyễn Thị Bình 09/12/1995 Nữ 3.01 Khá

7 13111167 Nguyễn Thị Cương 28/08/1995 Nữ 2.82 Khá

8 13111209 Phạm Thị Thu 04/02/1995 Nữ 3.00 Khá

9 13111233 Nguyễn Huy Hoàng 05/02/1995 Nam 2.77 Khá

10 13111234 Nguyễn Huy Hoàng 14/05/1995 Nam 2.92 Khá

11 13111291 Lê Thị Liên 19/09/1995 Nữ 2.26 Trung bình

12 13111300 Trần Thị Cẩm Linh 27/03/1995 Nữ 3.10 Khá

13 13111312 Trương Nữ Thiên 24/08/1995 Nữ 2.72 Khá

(11)

14 13111324 Đậu Thị Mỹ 19/07/1995 Nữ 3.00 Khá

15 13111325 Nguyễn Thị Mỹ 20/04/1995 Nữ 2.92 Khá

16 13111348 Trần Thị Kim Nhật 01/04/1995 Nữ 3.20 Giỏi

17 13111354 Nguyễn Thị Hồng Nhung 15/11/1995 Nữ 3.01 Khá

18 13111355 Trần Thị Hồng Nhung 08/01/1995 Nữ 3.05 Khá

19 13111385 Văn Thị Ngọc Phương 13/12/1995 Nữ 2.98 Khá

20 13111392 Tăng Tấn Phước 09/03/1994 Nam 2.54 Khá

21 13111514 Lê Thị Bảo Trâm 04/01/1995 Nữ 2.78 Khá

22 13111570 Nguyễn Thị Hiền Vân 20/09/1995 Nữ 2.90 Khá

23 13111572 Lê Thị Tường Vi 31/03/1994 Nữ 2.84 Khá

24 13111579 Huỳnh Thị Trường Xuân 29/09/1995 Nữ 3.09 Khá

Công nghệ hóa học

DH12HH

1 12139002 Đinh Thị Bích Chi 07/02/1994 Nữ 2.49 Trung bình

2 12139006 Ngô Tấn Hoàng 19/03/1994 Nam 2.49 Trung bình

3 12139018 Trần Văn Thắng 03/10/1993 Nam 2.65 Khá

4 12139021 Huỳnh Quang Tín 24/09/1994 Nam 2.87 Khá

5 12139079 Đoàn Hữu Nhân 18/07/1994 Nam 2.33 Trung bình

6 12139151 Nguyễn Chí Thanh 22/03/1994 Nam 3.04 Khá

DH13HH

1 13139014 Trần Mạnh Cường 11/07/1995 Nam 2.75 Khá

2 13139021 Lê Thị Mỹ Duyên 11/12/1995 Nữ 2.84 Khá

3 13139027 Nguyễn Quốc Đạt 25/04/1994 Nam 3.05 Khá

4 13139031 Vũ Xuân Đức 15/06/1995 Nam 3.14 Khá

5 13139038 Đỗ Thị Như Hảo 15/01/1995 Nữ 2.99 Khá

6 13139053 Bùi Thị Bé Huyền 15/06/1995 Nữ 2.77 Khá

7 13139082 Nguyễn Thị Mai 06/12/1994 Nữ 2.67 Khá

8 13139085 Trịnh Thị Minh 19/08/1995 Nữ 2.80 Khá

(12)

9 13139104 Lê Thị Thu Nguyệt 23/08/1995 Nữ 2.59 Khá

10 13139110 Nguyễn Phú Thương Nhân 18/01/1995 Nam 3.39 Giỏi

11 13139112 Bùi Xuân Nhật 22/10/1995 Nam 2.65 Khá

12 13139125 Nguyễn Thanh Phong 23/10/1993 Nam 3.23 Giỏi

13 13139181 Lê Cẩm Tiên 13/04/1995 Nữ 2.70 Khá

14 13139207 Nguyễn Quốc Tuấn 20/03/1995 Nam 2.58 Khá

15 13139213 Đinh Thị Thanh Tuyết 20/01/1995 Nữ 2.94 Khá

16 13139215 Hồ Thị Cẩm 02/09/1995 Nữ 3.24 Giỏi

Kinh tế CD11CA

1 11363050 Trần Thị Hoài Thanh Lanh 20/02/1993 Nữ 2.61 Khá

CD12CA

1 12363058 Hoàng Kim Ngân 26/01/1994 Nữ 2.43 Trung bình

2 12363234 Bùi Thị Cẩm Ly 28/12/1994 Nữ 2.58 Khá

3 12363303 Nguyễn Thị Thùy Trang 18/10/1994 Nữ 2.55 Khá

CD13CA

1 13363251 Mạc Thanh Tâm 21/08/1994 Nữ 2.52 Khá

2 13363289 Nguyễn Thanh Thùy 24/10/1995 Nữ 2.72 Khá

3 13363362 Phạm Oanh 24/04/1991 Nữ 3.26 Giỏi

DH10QT

1 10122069 Trần Mạnh Hùng 07/01/1982 Nam 2.82 Khá

DH11KE

1 11123253 KHAMMANIVONG SIPAPHAY 13/08/1992 Nữ 2.16 Trung bình

DH11KM

1 11143094 Phạm Thị Phương Thảo 08/08/1993 Nữ 2.63 Khá

DH11KT

1 11120050 Phạm Minh Trí 17/10/1993 Nam 2.32 Trung bình

(13)

DH12KE

1 12123008 Trần Thị Thanh Cẩm 26/02/1994 Nữ 2.62 Khá

2 12123246 Cao Thị Hà Giang 29/06/1994 Nữ 2.62 Khá

DH12KEGL

1 12123251 Mai Thị Lệ Hằng 08/05/1994 Nữ 2.85 Khá

DH12KM

1 12120096 Phạm Thu Minh 21/08/1994 Nữ 2.53 Khá

2 12120482 Đinh Uyên Phương 26/10/1994 Nữ 2.36 Trung bình

3 12120498 Nguyễn Tấn Bảo 04/06/1994 Nam 2.50 Khá

DH12KN

1 12155073 Kim Quốc Hiển 12/02/1991 Nam 3.00 Khá

DH12KT

1 12120135 Trần Thị Thu Thủy 16/04/1994 Nữ 3.16 Khá

2 12120468 Bùi Xuân Hòa 18/04/1994 Nam 2.65 Khá

3 12120572 Tiết Thanh Vân 19/12/1994 Nữ 2.60 Khá

4 12120605 Huỳnh Kim Thư 12/01/1994 Nữ 3.00 Khá

DH12QT

1 12122040 Nguyễn Tấn Phú 18/07/1994 Nam 2.86 Khá

2 12122060 Trần Minh Tiến 16/10/1994 Nam 2.60 Khá

3 12122130 Nguyễn Văn Hải 28/12/1994 Nam 2.74 Khá

DH13KE

1 13123004 Võ Thị Anh 20/05/1995 Nữ 2.97 Khá

2 13123022 Phạm Thị Dung 20/10/1994 Nữ 2.78 Khá

3 13123031 Phạm Thị Hồng Đào 15/01/1995 Nữ 2.58 Khá

4 13123039 Lê Thái Hằng 10/03/1995 Nữ 3.08 Khá

5 13123081 Võ Thị Hồng Nga 01/11/1995 Nữ 2.83 Khá

6 13123099 Cao Hồng Nhân 26/02/1995 Nam 3.28 Giỏi

(14)

7 13123120 Hồ Thị Phương 10/08/1995 Nữ 3.24 Giỏi

8 13123131 Hồ Thị Thu Sang 25/09/1995 Nữ 3.13 Khá

DH13KEGL

1 13123205 Nguyễn Thị 20/08/1995 Nữ 2.88 Khá

2 13123207 Đặng Thị Thùy Dung 29/03/1995 Nữ 2.81 Khá

3 13123211 Bùi Thị ái Duyên 11/04/1995 Nữ 2.71 Khá

4 13123216 Đinh Thị Mỹ Hậu 20/02/1995 Nữ 2.65 Khá

5 13123223 Đặng Thị Kim Huệ 30/06/1995 Nữ 2.86 Khá

6 13123233 Hà Quỳnh Loan 28/08/1994 Nữ 2.52 Khá

7 13123239 Đặng Thị Thảo Nguyên 25/11/1995 Nữ 2.83 Khá

8 13123255 Phạm Thị Thanh Thủy 08/05/1995 Nữ 2.73 Khá

9 13123303 Nguyễn Thị Như ý 01/11/1995 Nữ 2.57 Khá

DH13KENT

1 13120126 Trần Thị Ngọc Tiết 20/09/1995 Nữ 3.49 Giỏi

DH13KM

1 13120014 Trần Quang Duy 03/10/1995 Nam 3.01 Khá

2 13120021 Đỗ Văn Đông 23/11/1994 Nam 2.76 Khá

3 13120068 Lê Trọng Nhân 23/06/1995 Nam 2.60 Khá

4 13120074 Đặng Thị Oanh 17/12/1994 Nữ 3.33 Giỏi

5 13120077 Nguyễn Vỉnh Phát 03/02/1995 Nam 3.09 Khá

6 13120087 Trần Văn Quý 12/09/1995 Nam 2.72 Khá

7 13120099 Huỳnh Thị Lệ Thu 21/09/1995 Nữ 3.49 Giỏi

8 13120178 Bùi Ngọc Trang Đài 25/05/1995 Nữ 2.50 Khá

9 13120186 Nguyễn Thị Ngọc Điệp 07/05/1995 Nữ 2.63 Khá

10 13120233 Huỳnh Thị Tuyết Hương 25/05/1994 Nữ 2.82 Khá

11 13120241 Nguyễn Thị Tuyết Kha 16/11/1995 Nữ 2.76 Khá

12 13120273 Nguyễn Thị Thùy Linh 22/03/1995 Nữ 3.08 Khá

13 13120275 Hồ Thị Loan 13/02/1995 Nữ 3.16 Khá

(15)

14 13120279 Vương Thị My Ly 18/05/1995 Nữ 2.75 Khá

15 13120280 Hoàng Thị 08/02/1995 Nữ 2.98 Khá

16 13120282 Nguyễn Thị Huỳnh Mai 09/03/1995 Nữ 2.92 Khá

17 13120300 Nguyễn Thị Kim Ngân 04/03/1995 Nữ 2.77 Khá

18 13120339 Phạm Thị ái Phí 03/06/1995 Nữ 2.99 Khá

19 13120376 Lê Dương Thảo 26/09/1995 Nữ 2.86 Khá

20 13120384 Dương Văn Thạch 28/11/1995 Nam 2.84 Khá

21 13120389 Nguyễn Ngọc Thi 14/11/1995 Nữ 3.13 Khá

22 13120463 Nguyễn Thị Tường Vân 14/02/1995 Nữ 2.92 Khá

23 13120483 Nguyễn Thị Thúy Vy 17/09/1995 Nữ 2.55 Khá

24 13120495 Văn Thị Hải Yến 13/03/1995 Nữ 2.73 Khá

25 13120505 Trần Thị Thu Phương 14/09/1995 Nữ 2.74 Khá

DH13KN

1 13155008 Hồ Ngọc Hòa 19/11/1995 Nam 2.66 Khá

2 13155009 Bùi Thị ánh Hồng 02/04/1995 Nữ 3.20 Giỏi

3 13155010 Vũ Kim Ngọc Huê 08/02/1995 Nữ 2.76 Khá

4 13155018 Nguyễn Thị Ngọc Linh 18/04/1995 Nữ 3.07 Khá

5 13155025 Trương Thị Phương 08/05/1995 Nữ 3.02 Khá

6 13155039 Phan Thị Tuyết Trinh 20/10/1995 Nữ 3.36 Giỏi

7 13155044 Đoàn Lê Phương Vy 29/10/1993 Nữ 3.10 Khá

8 13155049 Lữ Thị Thúy An 09/11/1995 Nữ 2.82 Khá

9 13155067 Huỳnh Thị Minh Châu 04/06/1995 Nữ 3.04 Khá

10 13155078 Nguyễn Tiến Dũng 05/01/1994 Nam 2.77 Khá

11 13155079 Hoàng Nam Dương 09/07/1995 Nam 2.78 Khá

12 13155081 Dương Văn Đạt 24/09/1995 Nam 2.90 Khá

13 13155088 Lê Hải Đồng 21/09/1995 Nam 2.74 Khá

14 13155144 Nguyễn Thị Hà Lan 04/10/1994 Nữ 3.23 Giỏi

15 13155184 Trần Thị Nhàn 29/11/1995 Nữ 3.16 Khá

(16)

16 13155204 Nguyễn Thị Kim Oanh Nữ 3.21 Khá

17 13155264 Lê Thị Thúy 22/06/1995 Nữ 2.97 Khá

18 13155295 Nguyễn Thị Tuyết 09/12/1995 Nữ 3.11 Khá

19 13155296 Trần Thị ánh Tuyết 10/11/1995 Nữ 2.60 Khá

20 13155320 Nguyễn Thị Thủy Tiên 12/01/1995 Nữ 2.68 Khá

DH13KT

1 13120018 Hồ Phạm Thùy Dương 28/11/1995 Nam 2.99 Khá

2 13120022 Võ Huỳnh Hương Giang 13/10/1995 Nam 2.79 Khá

3 13120052 Phạm Đăng Khoa 07/09/1995 Nam 2.60 Khá

4 13120058 Huỳnh Kim Loan 26/02/1995 Nam 2.58 Khá

5 13120119 Võ Thị Huyền Vy 14/09/1995 Nữ 2.93 Khá

6 13120140 Nguyễn Hoàng Anh 02/01/1995 Nam 2.75 Khá

7 13120237 Từ Thị Thu Hương 09/11/1994 Nữ 3.10 Khá

8 13120255 Dương Hoàng Kim 26/12/1995 Nữ 3.45 Giỏi

9 13120267 Lê Thị Trúc Linh 10/06/1995 Nữ 2.85 Khá

10 13120335 Hà Thị Nở 02/04/1995 Nữ 3.24 Giỏi

11 13120383 Phan Quốc Thái 07/12/1995 Nam 2.62 Khá

12 13120439 Đào Huyền Trinh 15/06/1995 Nữ 3.03 Khá

13 13120472 Nguyễn Văn 02/02/1995 Nam 2.84 Khá

14 13120475 Cao Thị Thảo Vy 01/04/1995 Nữ 3.40 Giỏi

DH13PT

1 13121015 Trần Thị Ngọc Ánh 12/04/1995 Nữ 3.02 Khá

2 13121038 Nguyễn Thị Ngọc Giàu 17/04/1995 Nữ 3.10 Khá

3 13121184 Đoàn Bích Trân 17/10/1995 Nữ 3.33 Giỏi

DH13QT

1 13122023 Phan Thị Thùy Dung 31/12/1995 Nữ 3.21 Giỏi

2 13122047 Vũ Thị Mỹ Hạnh 01/09/1995 Nữ 2.77 Khá

3 13122172 Đỗ Thị Ngọc Thúy 16/01/1995 Nữ 2.80 Khá

(17)

4 13122256 Võ Thị Mỹ Duyên 05/11/1994 Nữ 2.88 Khá

5 13122300 Nguyễn Như Hưng 14/06/1995 Nam 2.87 Khá

6 13122413 Phạm Minh Thu Trang 08/06/1995 Nữ 3.09 Khá

7 13128069 Hồ Thị Bé 01/09/1995 Nữ 3.16 Khá

DH13TC

1 13122088 Đỗ Thị Mai 24/12/1995 Nữ 2.90 Khá

2 13122206 Lê Ngọc Tuấn 09/02/1995 Nam 2.84 Khá

3 13122279 Nguyễn Thị Thu Hiền 20/06/1995 Nữ 2.76 Khá

4 13122288 Bùi Trần Hòa 16/06/1995 Nam 2.77 Khá

5 13122354 Nguyễn Thị Kiều Oanh 09/07/1995 Nữ 3.35 Giỏi

6 13122409 Tạ Thị Thủy Tiên 19/02/1995 Nữ 2.99 Khá

DH13TM

1 13122062 Bùi Quốc Hưng 03/01/1995 Nam 3.04 Khá

2 13122105 Nguyễn Thị Yến Ngọc 17/05/1994 Nữ 3.01 Khá

3 13122153 Trần Thị Ngọc Thảo 17/04/1995 Nữ 2.76 Khá

4 13122155 Dương Ngọc Thạch 02/10/1995 Nam 3.21 Giỏi

5 13122157 Phạm Thị Như Thắm 10/01/1995 Nữ 2.70 Khá

6 13122266 Cao Thị Giao 15/02/1995 Nữ 2.77 Khá

7 13122368 Nguyễn Hồ Huy Quỳnh 28/03/1994 Nữ 2.74 Khá

8 13122398 Nguyễn Hữu Thuận 21/06/1995 Nam 2.71 Khá

9 13122422 Ngô Thị Hồng Trâm 09/11/1995 Nữ 3.15 Khá

10 13122456 Huỳnh Huyền Trang 26/09/1993 Nữ 2.91 Khá

DH14KE

1 14123011 Trương Thị Kim Duyên 05/01/1996 Nữ 3.71 Xuất sắc

2 14123019 Huỳnh Thị Thu 05/05/1996 Nữ 3.47 Giỏi

3 14123050 Bùi Thị Thanh Ngân 05/06/1996 Nữ 3.39 Giỏi

4 14123065 Doãn Thị Phương 03/12/1996 Nữ 3.58 Giỏi

5 14123076 Nguyễn Viết Thị Thu Thảo 09/11/1996 Nữ 3.48 Giỏi

(18)

6 14123098 Phạm Thị Thu 05/04/1996 Nữ 3.28 Giỏi

7 14123099 Đinh Thị Thu Tươi 15/07/1996 Nữ 3.55 Giỏi

8 14123145 Tô Thị Thanh Hoài 16/10/1995 Nữ 3.48 Giỏi

9 14123172 Nguyễn Xuân Tố Quyên 30/03/1996 Nữ 3.17 Khá

10 14123190 Nguyễn Ngọc Thùy Trâm 15/12/1996 Nữ 3.25 Giỏi

DH14KN

1 14155046 Đoàn Thị Kim Anh 01/01/1996 Nữ 3.50 Giỏi

DH14KT

1 14120050 Nguyễn Minh Thông 10/03/1996 Nam 3.07 Khá

2 14120090 Nguyễn Thành Danh 01/01/1996 Nam 2.97 Khá

3 14120114 Lê Vương Huy 12/08/1996 Nam 2.92 Khá

4 14120171 Trần Thị Yến Thảo 05/05/1994 Nữ 3.55 Giỏi

5 14120184 Nguyễn Thị Thủy Tiên 20/07/1996 Nữ 2.76 Khá

LT14KE

1 14423001 Lê Huỳnh Yến Tuyết 17/01/1992 Nữ 3.13 Khá

LT15KE

1 15423004 Trần Nhất Được 03/30/1992 Nam 3.63 Xuất sắc

2 15423005 Cao Thị Thúy An 06/03/1991 Nữ 3.19 Khá

3 15423006 Ngô Thị Trâm Anh 01/11/1993 Nữ 3.19 Khá

4 15423007 Phan Thị Kim Anh 15/10/1991 Nữ 3.41 Giỏi

5 15423031 Nguyễn Thị Khánh Linh 17/12/1993 Nữ 3.10 Khá

6 15423053 Lê Bảo Toàn 12/07/1993 Nam 3.75 Xuất sắc

7 15423064 Trần Thị Xuân Thảo 26/12/1994 Nữ 3.49 Giỏi

8 15423068 Lê Thị Thúy 12/07/1993 Nữ 3.44 Giỏi

9 15423082 Ninh Thị Nga 14/10/1985 Nữ 3.20 Giỏi

LT15QT

1 15422018 Bùi Văn Hiền 02/12/1993 Nam 3.32 Giỏi

2 15422022 Lê Vân Khanh 26/07/1993 Nữ 3.40 Giỏi

(19)

3 15422032 Nguyễn Thị Tuyết Như 08/09/1994 Nữ 3.58 Giỏi

4 15422042 Đỗ Thị Phương Thảo 19/06/1993 Nữ 3.45 Giỏi

5 15422045 Trần Ngọc 26/03/1994 Nam 3.36 Giỏi

6 15422048 Nguyễn Kim Tuyến 03/02/1994 Nữ 3.60 Xuất sắc

7 15422049 Phạm Thanh Vương 28/08/1994 Nam 3.44 Giỏi

TC08QTTD

1 08222075 Bùi Đức Hùng 04/04/1982 Nam 6.29 Trung bình khá

TC09KETD

1 09223076 Lê Thị Thủy Nữ 6.38 Trung bình khá

TC09QTTD

1 09222146 Trần Thị Ly Uyên 24/02/1983 Nữ 6.57 Trung bình khá

TC11PTLA

1 11221053 Huỳnh Minh Thắng / /1985 Nam 6.83 Trung bình khá

Lâm nghiệp DH12CB

1 12115108 Nguyễn Thành Nhơn 26/11/1992 Nam 2.56 Khá

DH12GN

1 12115136 Hồ Thị Mỹ 20/05/1994 Nữ 2.91 Khá

2 12115139 Nguyễn Hoàng Nam 13/06/1994 Nam 2.57 Khá

3 12115162 Phạm Trí Trung 26/03/1994 Nam 2.75 Khá

4 12115236 Huỳnh Văn Đạt 07/11/1994 Nam 2.42 Trung bình

5 12115304 Võ Thanh Thiện 27/06/1994 Nam 2.85 Khá

DH12LN

1 12114004 Đào Thanh Huy 06/12/1994 Nam 2.61 Khá

2 12114027 Nguyễn Thành Đạt 08/03/1994 Nam 2.64 Khá

3 12114035 Nguyễn Văn Hùng 21/02/1993 Nam 2.64 Khá

4 12114084 Trần Thanh Sang 08/05/1994 Nam 2.53 Khá

(20)

5 12114098 Dương Văn Ty 15/03/1994 Nam 2.61 Khá DH12NK

1 12114013 Lê Thị Phương Lam 05/02/1994 Nữ 2.97 Khá

2 12114198 Nguyễn Thúy Thường 08/09/1994 Nữ 2.67 Khá

3 12114265 Đỗ Lê Vinh 10/11/1994 Nam 2.82 Khá

4 12114333 Lê Hữu Công 10/10/1994 Nam 2.52 Khá

DH12QR

1 12114255 Dương Đức Thành 20/01/1994 Nam 2.87 Khá

2 12114357 Phạm Vũ Tài 02/10/1994 Nam 2.70 Khá

DH13CB

1 13115018 Lê Thị Duyên 02/06/1995 Nữ 2.79 Khá

2 13115056 Phạm Vũ Kiệt 04/12/1995 Nam 2.42 Trung bình

3 13115060 Trần Khánh Linh 01/12/1995 Nam 2.67 Khá

4 13115085 Lê Tấn Phước 11/01/1995 Nam 3.23 Giỏi

5 13115154 Phan Thị Thúy Ái 01/01/1995 Nữ 2.68 Khá

6 13115191 Bùi Ngọc Đức 09/09/1992 Nam 2.76 Khá

7 13115208 Trương Thị Minh Hiền 10/01/1995 Nữ 2.52 Khá

8 13115257 Phạm Thị Như Liễu 27/02/1995 Nữ 2.70 Khá

9 13115367 Nguyễn Anh Tài 27/04/1995 Nam 2.62 Khá

10 13115386 Nguyễn Thị Thạnh 02/12/1994 Nữ 2.77 Khá

11 13115398 Đinh Thị Thu 16/03/1995 Nữ 2.78 Khá

12 13115449 Võ Quốc Trường 22/08/1995 Nam 2.41 Trung bình

13 13115451 Lê Văn Tuấn 20/08/1994 Nam 2.83 Khá

14 13115474 Nguyễn Thanh Vinh 30/11/1994 Nam 2.67 Khá

DH13GB

1 13115091 Lê Thị Hồng Sen 25/09/1995 Nữ 3.00 Khá

2 13115252 Võ Thị Thúy Kiều 26/10/1995 Nữ 3.24 Giỏi

3 13115256 Triệu Thị Liên 23/05/1995 Nữ 2.77 Khá

(21)

4 13115265 Lê Thị Bích Loan 14/02/1995 Nữ 2.73 Khá

5 13115319 Phạm Hoàng Phi 10/11/1995 Nam 2.48 Trung bình

6 13115383 Khưu Xuân Thạch 10/08/1994 Nam 2.49 Trung bình

7 13115434 Trương Thị Hiền Trang 20/12/1995 Nữ 3.32 Giỏi

8 13115464 Đỗ Thị Minh 08/02/1995 Nữ 2.95 Khá

9 13115467 Phạm Vũ Bích Uyên 06/08/1995 Nữ 2.66 Khá

DH13GN

1 13115029 Huỳnh Giang 23/05/1994 Nữ 3.11 Khá

2 13115064 Lê Đức Lợi 12/03/1995 Nam 2.66 Khá

3 13115079 Điền Hồng Nhi 04/11/1995 Nữ 3.06 Khá

4 13115081 Nguyễn Thị ái Phi 06/10/1995 Nữ 2.96 Khá

5 13115112 Ninh Thị Hồng Thùy 11/12/1995 Nữ 3.04 Khá

6 13115133 Nguyễn Thị ánh Tuyết 19/12/1994 Nữ 3.19 Khá

7 13115134 Võ Đình 08/07/1995 Nam 2.80 Khá

8 13115176 Nguyễn Ngọc Dung 27/08/1995 Nữ 2.51 Khá

9 13115206 Bùi Thị ái Hậu 16/02/1995 Nữ 2.73 Khá

10 13115268 Trần Bá Lộc 14/07/1995 Nam 3.03 Khá

11 13115298 Hồ Đoàn Khôi Nguyên 12/08/1995 Nam 3.03 Khá

12 13115339 Nguyễn Hữu Phước 05/02/1995 Nam 2.58 Khá

13 13115381 Trương Nguyễn Phương Thảo 04/10/1995 Nữ 2.91 Khá

14 13115391 Võ Tấn Thiệu 05/02/1994 Nam 2.68 Khá

15 13115431 Phạm Nguyễn Uyên Trang 09/09/1994 Nữ 2.74 Khá

16 13115435 Nguyễn Thị Huỳnh Trâm 20/11/1994 Nữ 2.78 Khá

17 13115463 Trịnh Công 20/07/1995 Nam 3.14 Khá

DH13KL

1 13114028 Võ Thành Đồng 02/03/1995 Nam 3.20 Giỏi

2 13114068 Nguyễn Văn Hưng 03/10/1995 Nam 2.66 Khá

3 13114082 Trần Thị Mỹ Lệ 04/12/1995 Nữ 2.92 Khá

(22)

4 13114132 Nguyễn Thị Thảo 21/06/1995 Nữ 2.99 Khá

5 13114325 Ngô Đình Đình 20/02/1994 Nam 2.84 Khá

6 13114433 Vương Thị Lệ Ngân 11/03/1995 Nữ 3.33 Giỏi

7 13114538 Ngô Thị Thu Trang 28/01/1995 Nữ 2.98 Khá

8 13114539 Nguyễn Thị Bảo Trang 05/02/1995 Nữ 3.35 Giỏi

9 13114542 Huỳnh Thị Kim Trinh 11/01/1995 Nữ 2.97 Khá

DH13LN

1 13114004 Trương Việt Anh 06/12/1995 Nam 2.93 Khá

2 13114006 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 21/04/1995 Nữ 3.36 Giỏi

3 13114025 Trần Thành Đạt 30/10/1995 Nam 2.36 Trung bình

4 13114030 Nguyễn Huy Đức 22/10/1995 Nam 2.80 Khá

5 13114047 Huỳnh Huy Hoàng 25/07/1995 Nam 3.22 Giỏi

6 13114051 Vũ Huy Hoàng 09/08/1995 Nam 3.03 Khá

7 13114072 Lê Công Tuấn Khoa 17/05/1995 Nam 3.06 Khá

8 13114083 Văn Thị ái Liễu 24/07/1995 Nữ 2.92 Khá

9 13114088 Trịnh Đình Long 16/05/1995 Nam 2.76 Khá

10 13114102 Nguyễn Thị Nhung 12/11/1995 Nữ 3.13 Khá

11 13114171 Tô Đình Trường 22/11/1995 Nam 2.63 Khá

12 13114295 Tống Phan Minh Ái 12/06/1995 Nữ 2.87 Khá

13 13114520 Thiên Hương Thùy 20/11/1995 Nữ 2.70 Khá

14 13114536 Đoàn Thị Mai Trang 02/05/1995 Nữ 2.92 Khá

DH13LNGL

1 13114189 Nguyễn Dương Thế Anh 24/08/1995 Nam 2.88 Khá

2 13114193 Nguyễn Quốc Đạt 20/08/1995 Nam 2.74 Khá

3 13114217 Huỳnh Ngọc 03/03/1995 Nam 2.29 Trung bình

4 13114242 Hà Thị Ly 22/03/1994 Nữ 3.01 Khá

5 13114250 Cù Thị Mỹ Nữ 29/10/1995 Nữ 2.97 Khá

6 13114257 Nguyễn Tiến Thành 02/05/1994 Nam 2.58 Khá

(23)

7 13114261 Hoàng Thị Thúy 10/12/1994 Nữ 3.46 Giỏi

8 13114262 Phạm Thị Thu Thúy 10/07/1994 Nữ 2.62 Khá

9 13114263 Võ Thị Thương 02/01/1994 Nữ 2.48 Trung bình

10 13114266 Phạm Thị Minh Trang 15/10/1995 Nữ 3.03 Khá

11 13114281 Nguyễn Như ý 21/09/1995 Nam 2.59 Khá

DH13NK

1 13114163 Lê Thị Ngọc Trinh 01/12/1995 Nữ 2.60 Khá

2 13114177 Trần Ngọc Tuấn 03/08/1995 Nam 2.46 Trung bình

3 13114470 Lê Huỳnh Vinh Quang 08/10/1994 Nam 2.51 Khá

4 13114494 Nguyễn Văn Thành 28/06/1992 Nam 2.74 Khá

DH13QR

1 13114005 Lê Thị Diệu Ái 10/09/1995 Nữ 3.03 Khá

2 13114014 Trần Văn Công 28/01/1995 Nam 2.85 Khá

3 13114061 Lê Tú Huỳnh 26/04/1995 Nam 2.57 Khá

4 13114100 Huỳnh Ngọc Nhi 08/10/1995 Nữ 3.10 Khá

5 13114116 Trần Quyết 26/03/1995 Nam 2.59 Khá

6 13114122 Trần Thị Sinh 27/08/1995 Nữ 2.89 Khá

7 13114140 Hồ Sỹ Thịnh 22/12/1995 Nam 2.71 Khá

8 13114148 Nguyễn Ngọc Thức 30/10/1994 Nam 2.60 Khá

9 13114412 Võ Thành Luân 20/12/1995 Nam 2.77 Khá

10 13114482 Nguyễn Trường Sơn 28/11/1995 Nam 2.63 Khá

11 13114500 Nguyễn Thị Thu Thảo 30/05/1995 Nữ 2.82 Khá

12 13114558 Phan Tấn Minh Tùng 22/02/1995 Nam 2.84 Khá

Môi trường và Tài nguyên DH10DL

1 10157239 Trần Quốc Tuấn 10/04/1992 Nam 2.76 Khá

(24)

DH10MT

1 10127058 Nguyền Thị Lệ Huyền 10/09/1992 Nữ 2.46 Trung bình

DH11DL

1 11157406 Đỗ Thị Lan 17/10/1993 Nữ 2.78 Khá

DH11DLNT

1 11157471 Phạm Thanh Khoa 22/07/1993 Nam 2.81 Khá

DH11MT

1 11127074 Hà Quốc Đại 28/08/1993 Nam 2.55 Khá

DH11QM

1 11149127 Trần Thị Thùy Dung 25/09/1993 Nữ 2.48 Trung bình

2 11149587 Phạm Thanh Dương 21/06/1990 Nam 2.43 Trung bình

DH11QMGL

1 11149612 Đinh Quang Cường 19/11/1993 Nam 2.29 Trung bình

DH12CH

1 12131200 Đỗ Văn Thái 05/10/1993 Nam 2.64 Khá

DH12DL

1 12149063 Võ Thành Tâm 05/05/1994 Nam 2.94 Khá

2 12149394 Hoàng Việt Sơn 19/06/1994 Nam 2.72 Khá

DH12MT

1 12127011 Lê Ngọc Khánh 10/02/1993 Nam 2.48 Trung bình

2 12127131 Nguyễn Đăng Phi 25/01/1994 Nam 2.57 Khá

3 12127138 Đỗ Thanh Phương 02/10/1994 Nam 2.93 Khá

DH12QM

1 12149076 Lưu Ngọc Thiện 03/03/1994 Nam 2.78 Khá

2 12149292 Nguyễn Dương Thanh Long 14/08/1994 Nam 2.38 Trung bình

3 12149446 Lâm Phúc Thịnh 13/01/1994 Nam 2.55 Khá

4 12149457 Trịnh Đình Thuyên 05/09/1994 Nam 2.68 Khá

(25)

DH12TK

1 12131080 Lê Thiên 06/05/1994 Nam 2.64 Khá

2 12131128 Tạ Liên Khương 25/10/1994 Nữ 2.85 Khá

DH13CH

1 13131003 Trần Vân Anh 31/01/1995 Nữ 2.67 Khá

2 13131030 Võ Thị Thu Đông 19/12/1995 Nữ 3.06 Khá

3 13131033 Phan Hồng Ga 13/04/1995 Nam 3.28 Giỏi

4 13131095 Trần Lê Nhân 10/09/1995 Nữ 3.02 Khá

5 13131118 Lâm Hoàng Sơn 02/09/1995 Nam 2.93 Khá

6 13131119 Bùi Ngọc Hồng Sương 20/11/1995 Nữ 3.00 Khá

7 13131133 Nguyễn Hữu Thịnh 17/04/1995 Nam 2.87 Khá

8 13131168 Lê Thị Thanh Trúc 05/08/1995 Nữ 2.89 Khá

9 13131187 Đỗ Văn Yên 27/12/1995 Nam 3.32 Giỏi

10 13131190 Hoàng Vân Anh Nữ 2.86 Khá

11 13131207 Nguyễn Thái Bình 18/09/1994 Nam 2.92 Khá

12 13131267 Hồ Thị Bảo 10/03/1995 Nữ 2.97 Khá

13 13131270 Lê Võ Thanh 20/11/1995 Nữ 2.98 Khá

14 13131281 Trần Thị Bích Hạnh 01/01/1995 Nữ 2.99 Khá

15 13131287 Nguyễn Thị Lệ Hằng 05/10/1995 Nữ 3.33 Giỏi

16 13131310 Lê Thị Duy Hòa 01/01/1995 Nữ 2.84 Khá

17 13131325 Đàng Thị Mỹ Huyền 07/11/1995 Nữ 2.93 Khá

18 13131341 Võ Lê Hoàng Khải 03/08/1995 Nam 3.37 Giỏi

19 13131360 Tống Thị Mỹ Linh 10/05/1995 Nữ 2.90 Khá

20 13131361 Trần Mạnh Linh 01/03/1995 Nam 2.85 Khá

21 13131385 Nguyễn Hoàng Minh 23/09/1995 Nam 3.06 Khá

22 13131388 Trần Ngọc Minh 02/04/1995 Nữ 2.97 Khá

23 13131394 Lý Võ Bảo My 19/08/1995 Nữ 3.06 Khá

24 13131406 Vũ Hằng Nga 04/05/1995 Nữ 2.65 Khá

(26)

25 13131437 Lê Vũ Phương Nhi 23/03/1995 Nữ 3.01 Khá

26 13131443 Hồ Thiên Nhớ 12/05/1995 Nữ 2.79 Khá

27 13131481 Nguyễn Hồng Ngọc Phượng 15/05/1995 Nữ 3.01 Khá

28 13131486 Huỳnh Dương Quang 30/10/1995 Nam 2.70 Khá

29 13131491 Đỗ Nhật Quyên 21/11/1995 Nữ 3.04 Khá

30 13131498 Lê Thị Sương 07/11/1995 Nữ 2.80 Khá

31 13131580 Trần Thị Trang 18/03/1995 Nữ 2.92 Khá

32 13131594 Huỳnh Bảo Trân 02/12/1995 Nữ 2.79 Khá

33 13131597 Trương Trần Bảo Trân 14/01/1995 Nữ 2.99 Khá

34 13131623 Lê Hoài Trưng 29/07/1994 Nam 3.18 Khá

35 13131649 Lê Thị Vân 02/07/1995 Nữ 2.91 Khá

36 13131655 Nguyễn Thị Trường Vi 15/09/1995 Nữ 3.08 Khá

37 13131675 Nguyễn Thị Hoàng Yến 11/03/1995 Nữ 3.08 Khá

DH13DL

1 13149395 Nguyễn Thị Thủy 27/06/1995 Nữ 2.86 Khá

2 13149436 Nguyễn Thị Việt Trinh 19/02/1995 Nữ 2.78 Khá

DH13GI

1 13162010 Võ Tấn Bảo 28/04/1993 Nam 3.01 Khá

2 13162030 Phạm Thị Thu Huy 05/04/1993 Nữ 2.93 Khá

3 13162046 Hồ Nhật Linh 23/03/1995 Nữ 3.03 Khá

4 13162048 Dương Khả Lợi 11/08/1995 Nữ 3.16 Khá

5 13162055 Nguyễn Thành Nghĩa 10/10/1995 Nam 3.00 Khá

6 13162087 Nguyễn Thị Thêm 29/10/1995 Nữ 3.06 Khá

7 13162089 Nguyễn Đức Thiện 30/09/1995 Nam 2.49 Trung bình

8 13162120 Trương Thanh Xuân 06/11/1994 Nữ 2.72 Khá

DH13MT

1 13127010 Huỳnh Thanh Bình 10/11/1995 Nam 2.98 Khá

2 13127015 Châu Thị Mỹ Cẩm 24/08/1995 Nữ 2.80 Khá

(27)

3 13127028 Lưu Kiều Diễm 12/05/1994 Nữ 3.24 Giỏi

4 13127047 Tô Tiến Đạt 12/12/1995 Nam 2.92 Khá

5 13127051 Đặng Hoàng Đức 23/12/1994 Nam 2.89 Khá

6 13127056 Đặng Trung Giang 07/02/1995 Nam 3.00 Khá

7 13127063 Nguyễn Thụy Mỹ Hạnh 10/05/1995 Nam 3.13 Khá

8 13127064 Phan Thị Hồng Hạnh 21/07/1995 Nữ 3.03 Khá

9 13127065 Huỳnh Ngọc Hân 21/02/1995 Nữ 3.21 Giỏi

10 13127068 Lý Đức Hiền 19/07/1995 Nam 2.69 Khá

11 13127070 Tưởng Thị Thu Hiền 10/10/1995 Nữ 3.22 Giỏi

12 13127093 Đổng Hữu Hưng 05/09/1995 Nam 2.92 Khá

13 13127095 Nguyễn Thị Cẩm Hương 09/06/1995 Nữ 2.87 Khá

14 13127099 Huỳnh Tiểu Kha 14/08/1995 Nữ 2.95 Khá

15 13127101 Phan Văn Kha 18/04/1995 Nam 2.80 Khá

16 13127107 Nguyễn Phan Hoài Khương 19/07/1995 Nam 3.08 Khá

17 13127113 Vũ Tuấn Kiệt 25/10/1995 Nam 2.97 Khá

18 13127117 Trần Thị Lành 25/03/1995 Nữ 3.11 Khá

19 13127124 Phạm Tấn Lộc 07/08/1995 Nam 2.52 Khá

20 13127131 Lê Thị Mai 20/09/1995 Nữ 3.14 Khá

21 13127151 Huỳnh Thị Thu Nga 31/12/1995 Nữ 2.92 Khá

22 13127152 Hồ Ngọc Phương Ngân 22/04/1995 Nữ 2.61 Khá

23 13127153 Huỳnh Kim Ngân 10/09/1995 Nữ 2.98 Khá

24 13127171 Nguyễn Hữu Nhân 25/05/1994 Nam 2.75 Khá

25 13127176 Đỗ Yến Nhi 15/12/1995 Nữ 3.05 Khá

26 13127179 Nguyễn Thị Yến Nhi 05/06/1995 Nữ 3.06 Khá

27 13127180 Trần Thị Yến Nhi 19/12/1995 Nữ 2.91 Khá

28 13127181 Nguyễn Đình Nhiên 26/11/1995 Nam 2.83 Khá

29 13127182 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 10/04/1994 Nữ 3.17 Khá

30 13127186 Võ Xuân Nhựt 26/06/1995 Nam 2.95 Khá

(28)

31 13127189 Đàng Nguyên Lưu Phi 31/08/1995 Nam 2.61 Khá

32 13127196 Lê Phan Hoàng Phúc 11/05/1995 Nữ 2.85 Khá

33 13127199 Nguyễn Thị Diễm Phương 04/04/1995 Nữ 3.04 Khá

34 13127205 Trần Xuân Quan 27/04/1995 Nam 2.65 Khá

35 13127209 Nguyễn Thị Thanh Quyên 07/07/1995 Nam 2.68 Khá

36 13127210 Nguyễn Tố Quyên 08/07/1995 Nữ 3.23 Giỏi

37 13127216 Nguyễn Thị Tuyết Sang 02/09/1994 Nam 3.07 Khá

38 13127220 Cao Thanh Sơn 22/03/1992 Nam 2.78 Khá

39 13127222 Cao Thị Hằng Sương 06/10/1995 Nữ 2.72 Khá

40 13127224 Trần Thị Thu Sương 24/10/1995 Nữ 3.22 Giỏi

41 13127241 Nguyễn Quốc Thành 08/10/1995 Nam 3.16 Khá

42 13127246 Phan Thị Thảo 15/11/1995 Nữ 2.74 Khá

43 13127249 Lê Nguyễn Kim Thắm 23/09/1995 Nữ 2.70 Khá

44 13127250 Phan Thị Thắm 10/12/1995 Nữ 2.76 Khá

45 13127253 Nguyễn Tất Thắng 20/01/1995 Nam 2.28 Trung bình

46 13127254 Phan Văn Thắng 06/04/1995 Nam 3.17 Khá

47 13127261 Lương Tấn Thịnh 24/01/1995 Nam 3.17 Khá

48 13127265 Nguyễn Văn Thôi 02/06/1995 Nam 3.00 Khá

49 13127274 Phan Thị Thuận 03/01/1995 Nữ 3.02 Khá

50 13127275 Nguyễn Thị Thu Thúy 30/04/1995 Nữ 2.55 Khá

51 13127276 Lê Khánh Anh Thư 08/08/1995 Nữ 2.90 Khá

52 13127277 Trần Ngọc Anh Thư 09/04/1995 Nữ 3.03 Khá

53 13127279 Châu Thị Thy 15/02/1995 Nữ 3.01 Khá

54 13127281 Trần Thị Thũy Tiên 19/01/1995 Nữ 2.69 Khá

55 13127285 Nguyễn Văn Tình 10/05/1995 Nam 2.79 Khá

56 13127292 Phạm Thị Thùy Trang 25/05/1995 Nữ 2.88 Khá

57 13127293 Trần Thị Thu Trang 26/06/1995 Nữ 3.00 Khá

58 13127295 Võ Thị Thùy Trang 03/05/1995 Nam 2.93 Khá

(29)

59 13127296 Thạch Thị Bích Trâm 30/08/1995 Nữ 2.88 Khá

60 13127297 Đặng Thị Huyền Trân 10/08/1995 Nữ 3.21 Giỏi

61 13127315 Lê Thanh Tuấn 27/11/1995 Nam 3.12 Khá

62 13127324 Hoàng Xuân 19/08/1994 Nam 3.07 Khá

63 13127325 Phạm Thị Tươi 26/12/1995 Nữ 3.05 Khá

64 13127328 Huỳnh Văn Kim Uyên 26/08/1995 Nữ 3.13 Khá

65 13127329 Phạm Thạch Phương Uyên 29/06/1995 Nữ 2.99 Khá

66 13127347 Nguyễn Thị Hải Yến 28/07/1995 Nữ 3.14 Khá

67 13127900 Trần Minh Tài 03/06/1992 Nữ 2.96 Khá

68 13149290 Nguyễn Hữu Nhựt 08/06/1994 Nam 2.93 Khá

DH13QM

1 13149007 Nguyễn Lê Hoàng Anh 27/11/1995 Nam 2.73 Khá

2 13149034 Đặng Thị Chương 20/09/1995 Nữ 2.70 Khá

3 13149063 Đoàn Thị Hồng Dương 02/03/1995 Nữ 2.71 Khá

4 13149090 Nguyễn Phan Đức 31/12/1995 Nam 2.53 Khá

5 13149100 Nguyễn Thị Thanh 23/09/1995 Nữ 3.08 Khá

6 13149115 Nguyễn Thị Hằng 11/07/1995 Nữ 2.90 Khá

7 13149121 Hoàng Thị Hiên 28/08/1995 Nữ 2.59 Khá

8 13149125 Trần Cao Quốc Hiếu 29/04/1995 Nam 2.61 Khá

9 13149126 Huỳnh Hiệp 15/09/1995 Nam 2.68 Khá

10 13149144 Trần Thị Khánh Hòa 25/08/1995 Nữ 2.78 Khá

11 13149150 Hồ Trọng Huy 02/03/1995 Nam 3.12 Khá

12 13149155 Trịnh Đức Huy 12/11/1995 Nam 2.69 Khá

13 13149196 Chíu Thị Lan 25/01/1995 Nữ 3.06 Khá

14 13149202 Lê Thị Kim Liên 21/04/1995 Nữ 2.70 Khá

15 13149214 Nguyễn Văn Linh 19/08/1995 Nam 2.69 Khá

16 13149235 Đinh Nhật Minh 01/11/1995 Nam 2.64 Khá

17 13149316 Dương Tố Quyên 29/11/1995 Nữ 3.05 Khá

(30)

18 13149322 Đỗ Nhật Quỳnh 22/10/1995 Nam 2.60 Khá

19 13149340 Nguyễn Văn Tánh 24/06/1995 Nam 2.84 Khá

20 13149347 Nguyễn Minh Tấn 02/10/1995 Nam 2.83 Khá

21 13149361 Phạm Thị Hoài Thảo 02/02/1995 Nữ 2.80 Khá

22 13149405 Đặng Thị Cẩm Tiên 28/04/1994 Nữ 2.58 Khá

23 13149418 Bạch Hồ Huyền Trang 12/12/1995 Nữ 2.65 Khá

24 13149426 Nguyễn Thị Thùy Trang 13/05/1995 Nữ 2.95 Khá

25 13149429 Trần Thị Thanh Trang 02/09/1995 Nữ 2.73 Khá

26 13149461 Lê Anh Tuấn 18/09/1995 Nam 2.71 Khá

27 13149467 Phạm Văn Tuấn 03/08/1994 Nam 2.52 Khá

28 13149468 Vũ Anh Tuấn 05/11/1995 Nam 2.90 Khá

29 13149479 Phạm Thanh 27/09/1995 Nữ 2.76 Khá

30 13149484 Tống Quang Văn 14/01/1995 Nam 2.60 Khá

31 13149508 Nguyễn Thị Thanh Xuân 02/09/1995 Nữ 2.85 Khá

DH13QMGL

1 13126178 Lê Thị Trúc Ngân 20/03/1995 Nữ 2.80 Khá

2 13149524 Trần Văn Dương 11/12/1994 Nam 2.91 Khá

3 13149533 Nguyễn Thị Thu Hồng 28/02/1995 Nữ 2.74 Khá

4 13149554 Nguyễn Thị Thanh Sang 28/08/1995 Nữ 2.84 Khá

5 13149615 Lê Thị Thảo Anh 28/04/1994 Nữ 2.68 Khá

6 13149629 Nguyễn Thị Hương Diệu 02/02/1995 Nữ 2.69 Khá

7 13149640 Phan Thị Anh Đài 24/12/1995 Nữ 2.91 Khá

8 13149665 Nguyễn Thái Học 10/09/1994 Nam 2.76 Khá

9 13149681 Võ Văn Hùng 04/10/1995 Nam 2.75 Khá

10 13149690 Nguyễn Thị Lệ 22/11/1995 Nữ 2.81 Khá

11 13149697 Cao Thị Mỹ Lụa 04/08/1993 Nữ 2.76 Khá

12 13149699 Phạm Thị Miên 26/02/1995 Nữ 3.13 Khá

13 13149708 Văn Thị Cẩm Nhung 27/08/1995 Nữ 3.09 Khá

(31)

14 13149720 Trần Thị Như Quỳnh 10/10/1995 Nữ 3.31 Giỏi

15 13149735 Nguyễn Thị Dạ Thảo 20/07/1995 Nữ 3.03 Khá

16 13149744 Lê Thị Thu Thủy 06/12/1995 Nữ 3.23 Giỏi

17 13149760 Nguyễn Thị Hồng Trâm 09/10/1995 Nữ 3.39 Giỏi

18 13149892 Trần Anh Tuấn 10/12/1995 Nam 2.62 Khá

19 13149902 Nguyễn Thị Thanh Tâm 12/05/1995 Nữ 2.96 Khá

20 13149903 Trần Thị Thu Thảo 02/02/1995 Nữ 2.75 Khá

DH13TK

1 13131049 Phạm Đức Hiếu 23/09/1995 Nam 3.05 Khá

2 13131072 Phạm Thị Cẩm Linh 21/04/1995 Nữ 3.00 Khá

3 13131074 Nguyễn Thị Hồng Loan 17/07/1995 Nữ 3.15 Khá

4 13131098 Nguyễn Thị Ngọc Như 07/08/1995 Nữ 3.42 Giỏi

5 13131144 Trần Thị Xuân Tiên 07/10/1995 Nữ 2.73 Khá

6 13131151 Trần Liêu Phương Trang 26/06/1994 Nữ 2.86 Khá

7 13131245 Đinh Thùy Dương 29/01/1995 Nữ 3.04 Khá

8 13131303 Nguyễn Thị Thu Hoa 10/05/1995 Nữ 2.77 Khá

9 13131400 Võ Thị Thu Mỹ 22/06/1995 Nữ 2.99 Khá

10 13131404 Nguyễn Thị Hằng Nga 04/09/1995 Nữ 3.06 Khá

11 13131415 Võ Nguyễn Kiều Ngân 04/12/1995 Nữ 3.43 Giỏi

12 13131455 Lê Thị Kim Oanh 18/12/1995 Nữ 2.64 Khá

13 13131550 Huỳnh Thị Thùy 13/06/1995 Nữ 2.97 Khá

14 13131563 Nguyễn Thị Anh Thư 20/10/1995 Nữ 2.82 Khá

15 13131590 Nguyễn Ngọc Trâm 27/01/1994 Nữ 3.07 Khá

16 13131593 Võ Thị Minh Trâm 25/04/1995 Nữ 3.21 Giỏi

17 13131601 Lê Hoàng Hương Trinh 04/12/1994 Nữ 2.86 Khá

18 13131620 Ngô Thị Thanh Trúc 30/09/1995 Nữ 3.07 Khá

19 13131656 Trần Thị Tường Vi 01/01/1994 Nữ 2.69 Khá

20 13131673 Lê Thị Cẩm Y 25/11/1995 Nữ 2.88 Khá

(32)

Nông học DH11BV

1 11145074 Nguyễn Khắc 10/10/1991 Nam 2.80 Khá

2 11145158 Nguyễn Minh Thiện 21/10/1993 Nam 2.69 Khá

3 11145218 Võ Đình Lâm 17/12/1993 Nam 2.91 Khá

DH11NHGL

1 11113312 Rơ Châm Hẫu 01/06/1993 Nam 2.62 Khá

DH12BVB

1 12145195 Nguyễn Xuân Thi 10/08/1994 Nam 2.93 Khá

2 12145228 Hà Kiều Anh 21/10/1994 Nữ 2.95 Khá

DH12NHA

1 12113252 Nguyễn Cao Thanh 01/06/1994 Nam 2.25 Trung bình

DH12NHB

1 12113267 Trần Ngọc Thiên 01/10/1994 Nam 2.55 Khá

2 12113296 Nguyễn Thành Trung 21/11/1994 Nam 2.51 Khá

3 12113323 Huỳnh Phú Khánh 03/05/1994 Nam 2.54 Khá

DH12NHC

1 12113025 Đinh Thị Khen 22/05/1994 Nữ 3.01 Khá

2 12113183 Lê Hữu Lợi 09/10/1994 Nam 2.90 Khá

3 12113225 Phan Văn Phúc 11/05/1994 Nam 2.61 Khá

4 12113372 Hoàng Thị Chang 19/11/1992 Nữ 2.71 Khá

DH13BVA

1 13145079 Nguyễn Ngọc Khoa 19/09/1995 Nữ 2.78 Khá

2 13145241 Dương Thị Mỹ Xuyên 01/03/1995 Nữ 3.34 Giỏi

DH13BVB

1 13145064 Nguyễn Quốc Huy 24/07/1995 Nam 2.90 Khá

2 13145209 Phạm Thị Tuyết Trinh 27/05/1995 Nữ 3.18 Khá

(33)

3 13145212 Lê Đức Trung 02/07/1995 Nam 3.08 Khá

4 13145232 Ngô Thị Vẫn 13/11/1995 Nữ 2.74 Khá

DH13NHA

1 13113047 Trương Thị Hồng Điệp 15/01/1995 Nữ 2.66 Khá

2 13113309 Võ Duy Linh 25/05/1994 Nam 3.20 Giỏi

DH13NHB

1 13113112 Nguyễn Vũ Linh 12/09/1995 Nam 3.20 Giỏi

2 13113203 Nguyễn Quốc Thái 06/01/1995 Nam 2.71 Khá

3 13113221 Nguyễn Thị Thủy 19/08/1995 Nữ 3.02 Khá

4 13113258 Dương Thanh Tùng 04/12/1995 Nam 3.01 Khá

TC10NHDL

1 10213115 Võ Thị Thu 30/09/1986 Nữ 6.21 Trung bình khá

2 10213118 Phạm Thị Hạnh 18/02/1981 Nữ 6.50 Trung bình khá

TC11NHGL

1 11213066 Siu Blết 20/07/1983 Nam 5.99 Trung bình

2 11213073 Ksor Hạ 21/07/1974 Nam 6.00 Trung bình khá

3 11213108 Nguyễn Hoàng 20/09/1988 Nam 6.76 Trung bình khá

TC11NHNX

1 11213003 Lê Đức Chứng 05/10/1971 Nam 6.45 Trung bình khá

Ngoại ngữ - Sư phạm DH11AV

1 11128015 Phạm Thị Dung 28/10/1991 Nữ 2.53 Khá

DH11SP

1 11132033 Bùi Chí Sơn 24/04/1988 Nam 2.53 Khá

DH12AV

1 12128015 Châu Huyền Linh Chi 14/10/1994 Nữ 2.47 Trung bình

2 12128057 Khổng Thị Huyền 19/12/1994 Nữ 2.31 Trung bình

(34)

3 12128072 Hoàng Ngọc Tố Linh 02/03/1994 Nữ 2.39 Trung bình

4 12128077 Trần Thị Thanh Loan 18/01/1994 Nữ 2.98 Khá

5 12128103 Trương Thị Hồng Nữ 12/06/1994 Nữ 2.35 Trung bình

6 12128111 Trần Duy Phương 11/01/1993 Nam 2.38 Trung bình

7 12128131 Nguyễn Thành Tâm 03/06/1994 Nam 2.34 Trung bình

8 12128143 Nguyễn Thị Cẩm Thơ 08/1994 Nữ 2.60 Khá

9 12128164 Nguyễn Tân Tiến 07/10/1994 Nam 2.75 Khá

10 12128194 Hồ Nguyễn Kim Vy 24/05/1994 Nữ 2.27 Trung bình

11 12128199 Phan Thiên Xuân 29/04/1993 Nữ 2.66 Khá

12 12128200 Nguyễn Thùy Duyên 11/06/1994 Nữ 2.20 Trung bình

13 12128201 Hoàng Ngọc Huyền Lan 27/05/1994 Nữ 2.51 Khá

14 12128216 Huỳnh Thị Trang 02/07/1994 Nữ 2.54 Khá

15 12128900 Trần Vân Anh 01/11/1994 Nữ 2.77 Khá

DH13AV

1 13128003 Phan Nguyễn Nhật Ánh 08/01/1995 Nữ 3.30 Giỏi

2 13128005 Nguyễn Văn Bão 18/10/1995 Nam 3.23 Giỏi

3 13128008 Trần Phương Bình 15/06/1993 Nam 3.46 Giỏi

4 13128011 Trần Thị Cẩm Châu 19/03/1995 Nữ 3.18 Khá

5 13128013 Dương Quốc Cường 16/05/1995 Nam 2.91 Khá

6 13128015 Trần Quốc Cường 14/06/1995 Nam 3.08 Khá

7 13128022 Lâm Thị Phương Dung 18/12/1995 Nữ 2.79 Khá

8 13128023 Lê Thị Phượng Dung 19/10/1995 Nữ 2.78 Khá

9 13128024 Lê Thị Thùy Dung 19/06/1995 Nữ 2.88 Khá

10 13128028 Nguyễn Thị Hoàng 19/12/1995 Nữ 2.93 Khá

11 13128032 Trần Như Hảo 03/05/1995 Nữ 2.81 Khá

12 13128035 Trịnh Thị Thu Hằng 27/12/1995 Nữ 2.91 Khá

13 13128036 Huỳnh Hoàng Ngọc Hân 27/02/1995 Nữ 2.79 Khá

14 13128040 Phạm Phạm Thu Hiền 20/07/1995 Nữ 2.88 Khá

(35)

15 13128041 Nguyễn Ngọc Hiếu 09/11/1995 Nữ 2.98 Khá

16 13128042 Nguyễn Thị Lệ Hoa 25/05/1995 Nữ 2.76 Khá

17 13128044 Phạm Thị Huệ 07/03/1993 Nữ 2.80 Khá

18 13128046 Nguyễn Thị Thu Huyền 07/11/1995 Nữ 2.79 Khá

19 13128048 Đinh Ngọc Lan Hương 19/03/1995 Nữ 2.67 Khá

20 13128050 Phan Thị Mỹ Hương 01/10/1995 Nữ 2.93 Khá

21 13128051 Nguyễn Thị Thu Hường 21/07/1995 Nữ 2.78 Khá

22 13128052 Trần Ngọc Hữu 13/06/1995 Nam 2.62 Khá

23 13128053 Bùi Duy Khang 07/06/1995 Nam 2.53 Khá

24 13128056 Lê Tuấn Bách Khoa 20/01/1995 Nam 3.02 Khá

25 13128057 Trần Phụng Kiều 02/03/1995 Nữ 2.79 Khá

26 13128058 Lưu Thị Hoàng Kim 20/05/1995 Nữ 2.84 Khá

27 13128061 Nguyễn Thị Ngọc 05/12/1995 Nữ 2.84 Khá

28 13128063 Nguyễn Huỳnh Mỹ Linh 12/06/1995 Nữ 2.61 Khá

29 13128064 Nguyễn Ngọc Linh 01/03/1995 Nữ 2.95 Khá

30 13128066 Lê Thị Thùy Loan 12/06/1995 Nữ 2.77 Khá

31 13128068 Lâm Phước Lộc 28/02/1995 Nam 2.59 Khá

32 13128071 Đỗ Nguyễn Tuyết Nga 04/03/1995 Nữ 2.97 Khá

33 13128073 Ngô Thị Bích Ngân 06/09/1995 Nữ 3.30 Giỏi

34 13128074 Nguyễn Thị Kim Ngân 10/09/1995 Nữ 2.77 Khá

35 13128076 Dư Gia Nghi 04/06/1995 Nữ 3.60 Xuất sắc

36 13128079 Phan Như Ngọc 26/12/1995 Nữ 2.84 Khá

37 13128086 Lê Thoại Nhi 17/08/1995 Nữ 2.87 Khá

38 13128088 Lê Thị Nhí 13/02/1995 Nữ 2.84 Khá

39 13128090 Ngô Trần Bảo Như 06/10/1995 Nữ 2.59 Khá

40 13128091 Nguyễn Hoàng Quỳnh Như 21/08/1995 Nữ 2.71 Khá

41 13128092 Nguyễn Ngọc Quỳnh Như 16/06/1995 Nữ 3.08 Khá

42 13128095 Mai Tấn Phát 15/01/1995 Nam 3.30 Giỏi

Referensi

Dokumen terkait

[r]

DANH SÁCH SINH VIÊN THI KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO Ngày thi: 27/9/2015 Chủ Nhật Sinh viên lưu ý: Danh sách được sắp xếp theo thứ tự giờ thi, khoa, mã sinh viên; Dùng bút chì để tô