CHƯƠNG 2 THỰC TRẠNG CÔNG TÁC KẾ TOÁN DOANH THU CHI PHÍ
2.2. Kế toán doanh thu, chi phí và xác định kết quả kinh doanh tại công ty
2.2.5. Kế toán xác định kết quả kinh doanh tại Công ty TNHH Thương Mại và
2.2.5. Kế toán xác định kết quả kinh doanh tại Công ty TNHH Thương Mại
Ngày 31/12: Các bút toán kết chuyển cuối năm 2018, căn cứ vào số liệu trên Sổ cái TK 511, TK 515 kế toán tiến hành lập phiếu kế toán số 19 để kết chuyển doanh thu, thu nhập
Biểu số 2.16. Phiếu kế toán số 19
Công ty TNHH TM và giao nhận Kim Lộ Địa chỉ:số 66 Lê Thánh Tông, Ngô Quyền, HP
PHIẾU KẾ TOÁN Số: 19
năm 2017
STT Nội dung TK Nợ TK Có Số tiền
1 Kết chuyển
doanh và cung cấp dịch vụ
511 911 12.435.076.400
2 Kết chuyển
doanh thu hoạt
động tài chính 515 911 1.443.997
Cộng 12.436.520.397
Người lập Kế toán trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Biểu số 2.17: Phiếu kế toán số 20
Công ty TNHH TM và giao nhận Kim Lộ Địa chỉ:số 66 Lê Thánh Tông, Ngô Quyền, HP
PHIẾU KẾ TOÁN Số: 20
năm 2017
STT Nội dung TK Nợ TK Có Số tiền
1 Kết chuyển giá vốn hàng bán 911 632 11.355.818.292 2 Kết chuyển chi phí quản lý
doanh nghiệp 911 642 963.210.534
Cộng 12.319.028.826
Người lập Kế toán trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Biểu số 2.18: Phiếu kế toán số 21
Công ty TNHH TM và giao nhận Kim Lộ Địa chỉ:số 66 Lê Thánh Tông, Ngô Quyền, HP
PHIẾU KẾ TOÁN Số 21
năm 2017
STT Nội dung TK Nợ TK Có Số tiền
1 Thuế TNDN phải
nộp năm 2018 821 3334 23.498.314
Cộng 23.498.314
Người lập Kế toán trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Biểu số 2.19: Phiếu kế toán số 22
Công ty TNHH TM và giao nhận Kim Lộ Địa chỉ:số 66 Lê Thánh Tông, Ngô Quyền, HP
PHIẾU KẾ TOÁN Số: 22
năm 2017
STT Nội dung TK Nợ TK Có Số tiền
1 Kết chuyển chi phí thuế TNDN 911 821 23.498.314
Cộng 23.498.314
Người lập Kế toán trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Biểu số 2.20: Phiếu kế toán số 23
Công ty TNHH TM và giao nhận Kim Lộ Địa chỉ:số 66 Lê Thánh Tông, Ngô Quyền, HP
PHIẾU KẾ TOÁN Số: 23
năm 2017 S
STT Nội dung TK Nợ TK Có Số tiền
1 Kết chuyển lợi nhuận sau thuế năm
2017 911 421 93.993.257
Cộng 93.993.257
Người lập Kế toán trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Biểu số 2.21 Trích sổ nhật ký chung Công ty TNHH TM và giao nhận Kim Lộ Địa chỉ:số 66 Lê Thánh Tông, Ngô
Quyền, HP
Mẫu số S03a-DNN(Ban hành theo Thông tư số 133/2016/TT-BTC ngày 26/8/2016 của Bộ Tài chính)
SỔ NHẬT KÝ CHUNG Năm 2017
Đơn vị tính: VND NT
GS
Chứng từ
Diễn giải SHTK Số phát sinh
SH NT Nợ Có
… … … …
31/12 PKT
19 31/12 Kết chuyển doanh thu, thu nhập
511 12.435.076.400 515 1.443.997
911 12.436.520.397
31/12 PKT
20 31/12 Kết chuyển chi phí kinh doanh
911 12.319.028.826
632 11.355.818.292
642 963.210.534
31/12 PKT
21 31/12 Thuế TNDN phải nộp 821 23.498.314
3334 23.498.314
31/12 PKT
22 31/12 Kết chuyển thuế TNDN phải nộp
911 23.498.314
821 23.498.314
31/12 PKT
23 31/12 Kết chuyển lợi nhuận sau thuế
911 93.993.257
421 93.993.257
Cộng luỹ kế từ đầu
năm 94.636.230.610 94.636.230.610
Biểu số 2.22. Trích sổ cái TK911 Công ty TNHH TM và giao nhận Kim Lộ
Địa chỉ:số 66 Lê Thánh Tông,Ngô Quyền, HP
Mẫu số S03b-DNN(Ban hành theo Thông tư số 133/2016/TT-BTC ngày
26/8/2016 của Bộ Tài chính)
SỔ CÁI năm 2017
Tên tài khoản: Kết quả kinh doanh Số hiệu: 911
Đơn vị tính: VND Chứng từ
Diễn giải
SH TKĐ
Ư
Số phát sinh
SH NT Nợ Có
Số dư đầu năm
…………
PKT1 9
31/1 2
Kết chuyển doanh thu,
bán hàng 511 12.435.076.400
Kết chuyển doanh thu
hoạt động tài chính 515 1.443.997
PKT2 0
31/1 2
Kết chuyển giá vốn
hàng bán 632 11.355.818.292 PKT2
0
31/1 2
Kết chuyển chi phí
quản lý doanh nghiệp 642 963.210.534 PKT2
2
31/1 2
Kết chuyển chi phí
thuế TNDN 821 23.498.314
PKT2 3
31/1 2
Kết chuyển lợi nhuận
sau thuế 421 93.993.257
Cộng số phát sinh
năm 12.436.520.397 12.436.520.397 Số dư cuối năm
Biểu số 2.23: Trích sổ cái TK821
Công ty TNHH TM và giao nhận Kim Lộ Địa chỉ:số 66 Lê Thánh Tông,Ngô Quyền, HP
Mẫu số S03b-DNN(Ban hành theo Thông tư số 133/2016/TT-BTC ngày 26/8/2016 của Bộ Tài chính) SỔ CÁI
năm 2017
Tên tài khoản: Thuế TNDN Số hiệu: 821
Đơn vị tính: VND Chứng từ
Diễn giải
SH TKĐ
Ư
Số phát sinh
SH NT Nợ Có
Số dư đầu năm PKT2
1
31/1 2
Thuế TNDN phải
nộp 3334 23.498.314
PKT2 2
31/1 2
Kết chuyển chi phí
thuế TNDN 911 23.498.314
Cộng số phát sinh
năm 23.498.314 23.498.314
Số dư cuối năm
Biểu số 2.24: Trích sổ cái TK421 Công ty TNHH TM và giao nhận Kim Lộ
Địa chỉ:số 66 Lê Thánh Tông,Ngô Quyền, HP
Mẫu số S03b-DNN(Ban hành theo Thông tư số 133/2016/TT-BTC ngày
26/8/2016 của Bộ Tài chính)
SỔ CÁI năm 2017
Tên tài khoản: Lợi nhuận chưa phân phối Số hiệu: 421
Đơn vị tính: VND Chứng từ
Diễn giải
SH TKĐ
Ư
Số phát sinh
SH NT Nợ Có
Số dư đầu năm 112.339.220
PKT23 31/1 2
Lợi nhuận sau thuế
năm 2017 911 93.993.257
Cộng Số phát sinh
năm 93.993.257
Số dư cuối năm
206.332.477
Biểu số 2.25.Trích báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh Công ty TNHH TM và giao nhận Kim Lộ
Địa chỉ:số 66 Lê Thánh Tông, Ngô Quyền, HP.
Mẫu số B02 - DNSN (Ban hành theo Thông tư số 133/2016/TT-BTC ngày 26/8/2016 của Bộ Tài chính)
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH Từ ngày 01/01/2017 đến ngày 31/12/2017
Chỉ tiêu
Mã số
Thuy ết
Năm nay Năm trước Minh
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp
dịch vụ 1 VI.25 12.435.076.400 9.186.053.502
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2 - -
3. Doanh thu thuần bán hàng và cung
cấp dịch vụ 10 12.435.076.400 9.186.053.502
4. Giá vốn hàng bán 11 VI.27 11.355.818.292 8.353.317.689 5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung
cấp dịch vụ 20 1.079.258.108 832.735.813
6. Doanh thu hoạt động tài chính 21 VI.26 1.443.997 464.500
7. Chi phí tài chính 22 VI.28 - -
Trong đó: lãi vay phải trả 23 - -
8. Chi phí bán hàng 24 - -
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp 25 963.210.534 693.328.940 10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động sản
xuất kinh doanh 30 117.491.571 139.871.373
11. Thu nhập khác 31 - -
12. Chi phí khác 32 - -
13. Lợi nhuận khác 40 - -
14. lợi nhuận kế toán trước thuế 50 117.491.571 139.871.373 15. Chi phí thuế TNDN hiện hành 51 VI.30 23.498.314 27.974.275
16. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 52 VI.30 - -
17. Lợi nhuận sau thuế TNDN 60 93.993.257 111.897.098
18. Lãi cơ bản trên cổ phiếu 70 - -
Ngày 31 tháng 12 năm 2017 Người ghi sổ Kế toán trưởng Thủ trưởng đơn vị
(ký, ghi họ tên) (ký, ghi họ tên) (ký tên, đóng dấu)