• Tidak ada hasil yang ditemukan

Tính toán khối lƣợng các công tác

Dalam dokumen ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP (Halaman 165-174)

CHƢƠNG IV. THIẾT KẾ TỔ CHỨC TỔ CHỨC THI CÔNG

B. LẬP TIẾN ĐỘ THI CÔNG CÔNG TRÌNH

3. Lập tiến độ thi công

3.2. Tính toán khối lƣợng các công tác

Khối lƣợng công tác xem chi tiết trong bảng tiên lƣợng công việc

BẢNG TIÊN LƢỢNG CÔNG VIỆC

(TRỤ SỞ CÔNG TY NÔNG NGHIỆP HẢI DƢƠNG)

STT Mã hiệu Tên công việc Đơn vị Khối lƣợng

Định mức Nhu cầu

Nhân công

Thời gian (ngày)

NC Máy NC Máy

Công Ca Công Ca

A Công tác chuẩn bị Công 40 3

B PHẦN NGẦM

AC.26221 Thi công ép cọc - 2máy 100m 25.600 51.2 25 13

AB.25312 Đào đất bằng máy (450m3/ca) 100m3 3.774 0.22 0.8 3 2

AB.11432 Đào móng bằng thủ công m3 177.226 0.8 136.46 35 4

AA.22211 Phá bê tông đầu cọc m3 6.400 2 1.05 12.93 6.7 13 1

AF.11110 Đổ bê tông lót móng, giằng m3 19.750 1.4 28.05 30 1

AF.61130 G.C.L.D cốt thép đài, giằng, cổ cột T 12.680 6.4 80.52 35 2

AF.82111 GCLD cốp pha đài, giằng, cổ cột 100m2 3.758 29 107.89 40 3

AF.31120 Đổ BT đài, giằng móng m3 128.700 20 1

Bảo dƣỡng BT đài, giằng móng, cổ cột Công 2 5

AF.82111 Tháo dỡ cốp pha đài, giằng, cổ cột 100m2 3.758 9.6 35.96 20 2

AB.2112 Lấp đất hố móng bằng máy + thủ công m3 406.100 0.7 450m3/ca 263.96 1.0 40 4

AE.22210 xây móng gạch trên giằng móng m3 16.910 1.9 32.47 20 2 AB.66142 Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc 100m3 4.120 4.6 2.32 19.12 9.6 10 2

Công tác khác 20 8

C Phần thân

Tầng 1

AF.61431 G.C.L.D cốt thép cột(h<4m) T 1.352 11 15.16 15 1

AF.82111 G.C.L.D cốp pha cột 100m2 1.380 30 41.40 18 2

AF22260 Đổ BT cột, vách, m3 15.360 3.49 53.61 20 3

AF.82111 Tháo dỡ ván khuôn cột 100m2 1.380 10 13.80 6 2

AF.82311 G.C.L.D cốp pha dầm, sàn 100m2 5.363 30 160.89 43 4

AF.61721 G.C.L.D cốt thép dầm, sàn T 3.043 10 30.73 12 3

AF.32120 Đổ BT dầm, sàn m3 63.950 20 1

Bảo dƣỡng BT cột, dầm, sàn Công 2 10

AF.82311 Tháo dỡ cốp pha dầm, sàn 100m2 5.363 10 53.63 20 3

AE.22233 Xây tƣờng m3 57.350 2.2 123.88 20 6

AH.32111 Lắp khuôn cửa m 132.800 0.2 19.92 7 3

AK.21223 Trát trong, xà dầm và trần m2 800.500 0.2 160.10 30 5

AK.51280 Lát nền m2 321.4 0.2 48.21 25 2

Công tác khác Công 20 5

Tầng 2

AF.61432 G.C.L.D cốt thép cột(h<16m) T 1.352 11 15.16 12 1

AF.82111 G.C.L.D cốp pha cột 100m2 1.326 30 39.78 16 2

AF22260 Đổ BT cột, vách, m3 13.440 3.81 51.21 18 3

AF.82111 Tháo dỡ ván khuôn cột 100m2 1.326 10 13.26 6 2

AF.82311 G.C.L.D cốp pha dầm, sàn 100m2 6.537 30 196.11 43 5

AF.61721 G.C.L.D cốt thép dầm, sàn T 3.043 10 30.73 10 3

AF.32120 Đổ BT dầm, sàn m3 63.950 20 1

Bảo dƣỡng BT cột, dầm, sàn Công 2 10

AF.82311 Tháo dỡ cốp pha dầm, sàn 100m2 6.537 10 65.37 20 3

AE.22233 Xây tƣờng m3 58.870 2.2 127.16 22 6

AH.32111 Lắp khuôn cửa 132.800 0.2 19.92 7 3

AK.21223 Trát trong, xà dầm và trần m2 831.800 0.2 166.36 25 7

AK.51280 Lát nền m2 321.4 0.2 48.21 25 2

Công tác khác Công 20 5

Tầng 3

AF.61432 G.C.L.D cốt thép cột(h<16m) T 1.352 11 15.16 12 1

AF.82111 G.C.L.D cốp pha cột 100m2 1.326 30 39.78 16 2

AF22260 Đổ BT cột, vách, m3 13.440 3.49 46.91 18 3

AF.82111 Tháo dỡ ván khuôn cột 100m2 1.326 10 13.26 5 3

AF.82311 G.C.L.D cốp pha dầm, sàn 100m2 6.537 30 196.11 43 5

AF.61721 G.C.L.D cốt thép dầm, sàn T 3.043 10 30.73 10 3

AF.32120 Đổ BT dầm, sàn m3 63.950 20 1

Bảo dƣỡng BT cột, dầm, sàn Công 2 10

AF.82311 Tháo dỡ cốp pha dầm, sàn 100m2 6.537 10 65.37 20 3

AE.22233 Xây tƣờng m3 58.870 2.2 127.16 22 6

AH.32111 Lắp khuôn cửa 132.800 0.2 19.92 7 3

AK.21223 Trát trong, xà dầm và trần m2 831.800 0.2 166.36 25 7

AK.51280 Lát nền m2 321.4 0.2 48.21 25 2

Công tác khác Công 20 4

Tầng 4

AF.61432 G.C.L.D cốt thép cột(h<16m) T 1.352 11 15.16 12 1

AF.82111 G.C.L.D cốp pha cột 100m2 1.326 30 39.78 16 2

AF22260 Đổ BT cột, vách, m3 13.440 3.49 46.91 18 3

AF.82111 Tháo dỡ ván khuôn cột 100m2 1.326 10 13.26 5 3

AF.82311 G.C.L.D cốp pha dầm, sàn 100m2 6.537 30 196.11 43 5

AF.61721 G.C.L.D cốt thép dầm, sàn T 3.043 10 30.73 10 3

AF.32120 Đổ BT dầm, sàn m3 63.950 20 1

Bảo dƣỡng BT cột, dầm, sàn Công 2 10

AF.82311 Tháo dỡ cốp pha dầm, sàn 100m2 6.537 10 65.37 20 3

AE.22233 Xây tƣờng m3 58.870 2.2 127.16 22 6

AH.32111 Lắp khuôn cửa 132.800 0.2 19.92 7 3

AK.21223 Trát trong, xà dầm và trần m2 831.800 0.2 166.36 25 7

AK.51280 Lát nền m2 321.4 0.2 48.21 25 2

Công tác khác Công 20 4

Tầng 5

AF.61433 G.C.L.D cốt thép cột(h<50m) T 1.005 11 11.27 5 2

AF.82111 G.C.L.D cốp pha cột 100m2 0.950 30 28.50 15 2

AF22260 Đổ BT cột m3 8.064 3.49 28.14 15 2

AF.82111 Tháo dỡ ván khuôn cột 100m2 0.950 10 9.50 5 2

AF.82311 G.C.L.D cốp pha dầm, sàn 100m2 6.381 30 191.43 43 4

AF.61721 G.C.L.D cốt thép dầm, sàn T 3.043 10 30.73 10 3

AF.32120 Đổ BT dầm, sàn m3 63.950 20 1

Bảo dƣỡng BT cột, dầm, sàn Công 2 10

AF.82311 Tháo dỡ cốp pha dầm, sàn 100m2 6.381 10 63.81 20 3

AE.22233 Xây tƣờng m3 58.870 2.2 127.16 22 6

AH.32111 Lắp khuôn cửa 132.800 0.2 19.92 7 3

AK.21223 Trát trong, xà dầm và trần m2 831.800 0.2 166.36 25 7

AK.51280 Lát nền m2 321.4 0.2 48.21 26 2

Công tác khác Công 20 5

Tầng 6

AF.61433 G.C.L.D cốt thép cột(h<50m) T 1.005 11 11.27 5 2

AF.82111 G.C.L.D cốp pha cột 100m2 0.950 30 28.50 15 2

AF22260 Đổ BT cột m3 8.064 3.49 28.14 15 2

AF.82111 Tháo dỡ ván khuôn cột 100m2 0.950 10 9.50 5 2

AF.82311 G.C.L.D cốp pha dầm, sàn 100m2 6.381 30 191.43 43 4

AF.61721 G.C.L.D cốt thép dầm, sàn T 3.043 10 30.73 10 3

AF.32120 Đổ BT dầm, sàn m3 63.950 20 1

Bảo dƣỡng BT cột, dầm, sàn Công 2 10

AF.82311 Tháo dỡ cốp pha dầm, sàn 100m2 6.381 10 63.81 20 3

AE.22233 Xây tƣờng m3 58.870 2.2 127.16 22 6

AH.32111 Lắp khuôn cửa 132.800 0.2 19.92 7 3

AK.21223 Trát trong, xà dầm và trần m2 831.800 0.2 166.36 25 7

AK.51280 Lát nền m2 321.4 0.2 48.21 26 2

Công tác khác Công 20 5

Tầng 7

AF.61433 G.C.L.D cốt thép cột(h<50m) T 1.005 11 11.27 5 2

AF.82111 G.C.L.D cốp pha cột 100m2 0.950 30 28.50 15 2

AF22260 Đổ BT cột m3 8.064 3.49 28.14 15 2

AF.82111 Tháo dỡ ván khuôn cột 100m2 0.950 10 9.50 5 2

AF.82311 G.C.L.D cốp pha dầm, sàn 100m2 6.381 30 191.43 43 4

AF.61721 G.C.L.D cốt thép dầm, sàn T 3.043 10 30.73 10 3

AF.32120 Đổ BT dầm, sàn m3 63.950 20 1

Bảo dƣỡng BT cột, dầm, sàn Công 2 10

AF.82311 Tháo dỡ cốp pha dầm, sàn 100m2 6.381 10 63.81 20 3

AE.22233 Xây tƣờng m3 58.870 2.2 127.16 22 6

AH.32111 Lắp khuôn cửa 132.800 0.2 19.92 7 3

AK.21223 Trát trong, xà dầm và trần m2 831.800 0.2 166.36 25 7

AK.51280 Lát nền m2 321.4 0.2 48.21 26 2

Công tác khác Công 20 5

Tầng 8

AF.61433 G.C.L.D cốt thép cột(h<50m) T 0.531 11 5.95 5 1

AF.82111 G.C.L.D cốp pha cột 100m2 0.724 30 21.72 15 1

AF22260 Đổ BT cột m3 3.969 3.49 13.85 15 1

AF.82111 Tháo dỡ ván khuôn cột 100m2 0.724 10 7.24 5 1

AF.82311 G.C.L.D cốp pha dầm, sàn 100m2 6.381 30 191.43 43 4

AF.61721 G.C.L.D cốt thép dầm, sàn T 3.043 10 30.73 10 3

AF.32120 Đổ BT dầm, sàn m3 63.950 20 1

Bảo dƣỡng BT cột, dầm, sàn Công 2 10

AF.82311 Tháo dỡ cốp pha dầm, sàn 100m2 6.381 10 63.81 20 3

AE.22233 Xây tƣờng m3 58.870 2.2 127.16 22 6

AH.32111 Lắp khuôn cửa 132.800 0.2 19.92 7 3

AK.21223 Trát trong, xà dầm và trần m2 831.800 0.2 166.36 25 7

AK.51280 Lát nền m2 321.4 0.2 48.21 26 2

Công tác khác Công 20 5

Tầng 9

AF.61433 G.C.L.D cốt thép cột(h<50m) T 0.531 11 5.95 5 1

AF.82111 G.C.L.D cốp pha cột 100m2 0.724 30 21.72 15 1

AF22260 Đổ BT cột m3 3.969 3.49 13.85 15 1

AF.82111 Tháo dỡ ván khuôn cột 100m2 0.724 10 7.24 5 1

AF.82311 G.C.L.D cốp pha dầm, sàn 100m2 6.381 30 191.43 43 4

AF.61721 G.C.L.D cốt thép dầm, sàn T 3.043 10 30.73 10 3

AF.32120 Đổ BT dầm, sàn m3 63.950 20 1

Bảo dƣỡng BT cột, dầm, sàn Công 2 10

AF.82311 Tháo dỡ cốp pha dầm, sàn 100m2 6.381 10 63.81 20 3

AE.22233 Xây tƣờng m3 58.870 2.2 127.16 22 6

AH.32111 Lắp khuôn cửa 132.800 0.2 19.92 7 3

AK.21223 Trát trong, xà dầm và trần m2 831.800 0.2 166.36 25 7

AK.51280 Lát nền m2 321.4 0.2 48.21 26 2

Công tác khác Công 20 5

D Phần mái+Hoàn thiện

Bê tông tạo xỉ dốc m3 18.800 3.3 59.27 30 2

Xi măng chống thấm 100m2 3.759 11 41.35 15 3

Lát gạch chống nóng 100m2 3.759 #### 63.90 20 3

Xây tƣờng mái m3 20.980 2.2 45.32 22 2

Trát tƣờng phía trong,ngoài m2 ###### 0.3 635.96 43 15

Sơn tƣờng ngoài m2 ###### 0.1 138.74 10 14

Lắp điện nƣớc Công 8 5

Thu dọn vệ sinh,bàn giao công trình Công 30 2

3.3. Vạch tiến độ ( Xem bản TC :05)

Dalam dokumen ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP (Halaman 165-174)