• Tidak ada hasil yang ditemukan

Thực trạng tổ chức kế toán xác định kết quả kinh doanh cuả công ty Cổ

CHƯƠNG 2: THỰC TRẠNG TỔ CHỨC KẾ TOÁN DOANH THU, CHI

2.1. Tổng quan về Công ty Cổ phần dầu khí An Thịnh Cường

2.2.5: Thực trạng tổ chức kế toán xác định kết quả kinh doanh cuả công ty Cổ

Cuối kỳ kế toán lập các phiếu kế toán kết chuyển doanh thu, chi phí, xác định kết quả kinh doanh, tính toán số thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp.

a.Chứng từ sử dụng - Phiếu kế toán

b. Tài khoản sử dụng

- Tài khoản 421 – Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối - Tài khoản 821 – Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp - Tài khoản 911 – Xác định kết quả kinh doanh

c. Sổ sách kế toán - Sổ nhật ký chung

- Sổ cái tài khoản 421; 821; 911 d. Phương pháp hạch toán

Phiếu kế toán

Sổ nhật ký chung

Sổ cái TK 421; 821; 911 Ghi chú:

Ghi hàng ngày:

Ghi định kỳ:

Bảng cân đối số phát sinh

Báo cáo tài chính

Sơ đồ 2.9: Quy trình hạch toán xác định kết quả kinh doanh tại công ty cổ phần dầu khí An Thịnh Cường

Ví dụ 08: Ngày 31/12/2017 kế toán thực hiện các bút toán kết chuyển doanh thu, chi phí để xác định kết quả kinh doanh.

Kế toán ghi các bút toán kết chuyển trên phiếu kế toán(Biểu26,27,28,29,30).

Từ phiếu kế toán kế toán ghi vào số Nhật kí chung( Biểu31) Biểu số 26: Phiếu kế toán số 31

Đơn vi: Công ty CP dầu khí An Thịnh

Cường Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Độc lập – tự do – hạnh phúc ---***--- PHIẾU KẾ TOÁN

Số 31 STT Chứng từ

Diễn giải TKĐƯ

Số tiền

SH NT Nợ Có

31/12 Kết chuyển doanh thu bán hàng 511 911 81.340.789.222 31/12 Kết chuyển doanh thu HĐTC 515 911 5.791.329

Cộng 81.346.580.551

Kèm theo 0 chứng từ gốc

Ngày 31 tháng 12 năm 2017 Người lập biểu Kế toán trưởng Giám đốc

(Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên )

VŨ THỊ NGỌC THANH_QT1804K Page 69 Biểu số 27: Phiếu kế toán số 32

Đơn vi: Công ty CP dầu khí An Thịnh Cường

Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam Độc lập – tự do – hạnh phúc

---***--- PHIẾU KẾ TOÁN

Số 32

STT Chứng từ

Diễn giải TKĐƯ

Số tiền

SH NT Nợ Có

31/12 Kết chuyển giá vốn hàng bán

911 632 80.750.338.444 31/12 Kết chuyển chi phí

hoạt động tài chính

911 635 8.554.397

31/12 Kết chuyển chi phí quản lý kinh doanh

911 642 520.707.280

Cộng 81.279.600.121

Kèm theo 0 chứng từ gốc

Ngày 31 tháng 12 năm 2017 Người lập biểu Kế toán trưởng Giám đốc

(Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên ) Biểu số 28: Phiếu kế toán số 33

Đơn vi: Công ty CP dầu khí An Thịnh Cường

Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam Độc lập – tự do – hạnh phúc

---***--- PHIẾU KẾ TOÁN

Số 33

STT Chứng từ

Diễn giải TKĐƯ

Số tiền

SH NT Nợ Có

31/12 Thuế TNDN 821 3334 11.896.996

Cộng 11.896.996

Kèm theo 0 chứng từ gốc

Ngày 31 tháng 12 năm 2017 Người lập biểu Kế toán trưởng Giám đốc (Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên)

Biểu số 29 Phiếu kế toán số 34

Đơn vi: Công ty CP dầu khí An Thịnh Cường

Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam Độc lập – tự do – hạnh phúc

---***--- PHIẾU KẾ TOÁN

Số 34 STT Chứng từ

Diễn giải TKĐƯ

Số tiền

SH NT Nợ Có

31/12 Kết chuyển CP thuế TNDN

911 821 11.896.996

Cộng 11.896.996

Kèm theo 0 chứng từ gốc

Ngày 31 tháng 12 năm 2017 Người lập biểu Kế toán trưởng Giám đốc (Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên) Biểu số 30: Phiếu kế toán số 35

Đơn vi: Công ty CP dầu khí An Thịnh

Cường Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Độc lập – tự do – hạnh phúc ---***--- PHIẾU KẾ TOÁN

Số 35 STT Chứng từ

Diễn giải TKĐƯ

Số tiền

SH NT Nợ Có

31/12 Kết chuyển lợi nhuận sau thuế

911 421 55.083.434

Cộng 55.083.434

Kèm theo 0 chứng từ gốc

Ngày 31 tháng 12 năm 2017 Người lập biểu Kế toán trưởng Giám đốc (Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên)

VŨ THỊ NGỌC THANH_QT1804K Page 71 Biểu số 31: Nhật ký chung

Công ty CP DK An Thịnh Cường Mẫu số S03a-DNN

(Ban hành theo Thông tư số 133/2016/TT-BTC Số 10/75 Đằng Lâm , Hải An, HP Ngày 26/8/2016 của Bộ Tài Chính)

SỔ NHẬT KÝ CHUNG

Năm 2017

Đơn vị tính: VNĐ

Chứng từ Diễn giải SH Số phát sinh

SH NT TK Nợ Có

... ... ... ...

PKT31 31/12 Kết chuyển DTBH 511 81.340.789.222

911 81.340.789.222

PKT31 31/12 Kết chuyển DT HĐTC 515 5.791.329

911 5.791.329

PKT32 31/12 Kết chuyển GVBH 911 80.750.338.444

632 80.750.338.444

PKT32 31/12 Kết chuyển CPTC 911 8.554.397

635 8.554.397

PKT32 31/12 Kết chuyển CP QLKD 911 520.707.280

642 520.707.280

PKT33 31/12 Xác định 821 11.896.996

chi phí thuế TNDN 3334 11.896.996

PKT34 31/12 Kết chuyển 911 11.896.996

chi phí thuế TNDN 821 11.896.996

PKT35 31/12

Kết chuyển lợi nhuận sau

thuế 911 55.083.434

421 55.083.434

Cộng phát sinh 784.797.417.014 784.797.417.014 Ngày 31 tháng 12 năm 2017

Kế toán ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)

Biêủ số 32: Sổ cái TK 911

Công ty CP dầu khí ATC Mẫu số S03b-DNN

(Ban hành theo Thông tư số 133/2016/TT-BTC

Số 10/71 ĐẰng Lâm , Hải An ,Hải Phòng Ngày 26/8/2016 của Bộ Tài Chính)

SỔ CÁI

Tài khoản 911: Xác định kết quả kinh doanh Năm 2017

Đơn vị tính: VNĐ

Chứng từ

Diễn giải TK Số tiền

SH NT ĐƯ Nợ Có

Số dư đầu năm

PKT31 31/12 Kết chuyển DTBH 511 81.340.789.222

PKT31 31/12 Kết chuyển DTHĐTC 515 5.791.329

PKT32 31/12 Kết chuyển GVHB 632 81.750.338.444 PKT32 31/12 Kết chuyển CPTC 635 8.554.397 PKT32 31/12 Kết chuyển CPQLKD 642 520.707.280 PKT34 31/12 Kết chuyển CP thuế

821 11.896.996 TNDN

PKT35 31/12 Kết chuyển Ln sau thuế 421 55.083.434

Cộng số phát sinh 81.361.240.615 81.361.240.615 Số dư cuối năm

Ngày 31 tháng 12 năm 2017

Kế toán ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)

VŨ THỊ NGỌC THANH_QT1804K Page 73 Biểu số 33: Sổ cái Tk821

Đơn vị:Công ty CP dầu khí ATC

Địa chỉ: Số 75/10 Đằng Lâm,Hải An HP

Mẫu số S03b – DNN

(Ban hành theo Thông tư số 133/2016/TT-BTC Ngày 26/08/2016 của Bộ trưởng BTC) SỔ CÁI

Năm 2017

Tên tài khoản: Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp Số hiệu: 821

Đơn vị tính: Đồng Chứng từ

Diễn giải TKĐƯ Số tiền

SH NT Nợ

Số dư đầu năm PKT36 31/12 Thuế TNDN phải

nộp 3334 11.896.996

PKT37 31/12 Kết chuyển chi

phí thuế TNDN 911 11.896.996

Cộng số phát

sinh năm 11.896.996 11.896.996

Số dư cuối năm

Sổ này có...trang, đánh số từ trang 01 đến trang...

Ngày mở sổ: ...

Kế toán ghi sổ (Ký, họ tên)

Kế toán trưởng (Ký, họ tên)

Ngày…31..tháng…12..năm ..2017…..

Giám đốc

(Ký, họ tên, đóng dấu)

Biểu số 34: Sổ cái TK 421 Đơn vị:Công ty CP dầu khí ATC Địa chỉ: Số 10/75 Đằng Lâm ,Hải An HP

Mẫu số S03b– DNN

(Ban hành theo Thông tư số 133/2016/TT-Btc Ngày 26/08/2016 của Bộ trưởng BTC) TRÍCH SỔ CÁI

Năm 2017

Tên tài khoản: Lợi nhuận chưa phân phối Số hiệu: 421

Đơn vị tính: Đồng Chứng từ

Diễn giải TKĐƯ Số tiền

SH NT Nợ

Số dư đầu năm 20.102.435

PKT38 31/12 Lợi nhuận sau thuế

năm 2017 911 55.083.434

Cộng số phát sinh

năm 55.083.434

Số dư cuối năm 75.185.869

Sổ này có...trang, đánh số từ trang 01 đến trang...

Ngày mở sổ: ..

.Ngày…31..tháng…12..năm ..2017…..

Kế toán ghi sổ (Ký, họ tên)

Kế toán trưởng (Ký, họ tên)

Giám đốc

(Ký, họ tên, đóng dấu)

VŨ THỊ NGỌC THANH_QT1804K Page 75 Biểu số 35: Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh

Đơn vi: Công ty CP dầu khí ATC Địa chỉ: Số 10/75 Đằng Lâm,HA,HP Mã số thuế: 0201004290

BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH Năm 2017

Đơn vị tính: Đồng VN

SỐ

THUY ẾT MINH

NĂM NAY NĂM TRUỚC

1 2 3 4 5

1. Doanh thu bán hàng và cung cấp

dịch vụ 01 IV.08 81.340.789.222 65.519.074.612

2. Các khoản giảm trừ doanh thu 02 3. Doanh thu thuần về bán hàng và

cung cấp dịch vụ (10 = 01 – 02) 10 81.340.789.222 65.519.074.612

4. Giá vốn hàng bán 11 80.750.338.444 65.140.506.117

5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung

cấp dịch vụ (20 = 10 – 11) 20 590.450.778 378.568.495

6. Doanh thu hoạt động tài chính 21 5.791.329 2.614.625

7. Chi phí tài chính 22 8.554.397

- Trong đó: Chi phí lãi vay 23 8.554.397

8. Chi phí quản lí kinh doanh 24 520.707.280 342.379.765

9. Lợi nhuận thuần từ hoạt động

kinh doanh {30 = 20 + 21 – 22 – 24} 30 66.980.430 38.803.355

10. Thu nhập khác 31

11. Chi phí khác 32

12. Lợi nhuận khác (40 = 31 – 32) 40 13. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế

(50 = 30 + 40) 50 66.980.430 38.803.335

14. Chi phí thuế TNDN 51 11.896.996 5.765.433

15. Lợi nhuận sau thuế thu nhập

doanh nghiệp (60 = 50 – 51 – 52) 60 55.083.434 33.037.902

Lập, ngày 31 tháng12 năm 2017 Người lập biểu

(Ký, họ tên) Kế toán trưởng

(Ký, họ tên) Giám đốc

(Ký, họ tên, đóng dấu)

Mẫu số : B02-DN

( Ban hành theo Thông tư số 133/2016/TT-BTC ngày 26/08/2016 của Bộ trưởng BTC)