• Tidak ada hasil yang ditemukan

KỲ THI TRUNG HỌC PHỔ THÔNG QUỐC GIA - Hoc Online 247

N/A
N/A
Nguyễn Gia Hào

Academic year: 2023

Membagikan "KỲ THI TRUNG HỌC PHỔ THÔNG QUỐC GIA - Hoc Online 247"

Copied!
162
0
0

Teks penuh

(1)

Biên soạn: LÊ MINH TÂM

BỘ ĐỀ ÔN TẬP

KỲ THI

TRUNG HỌC PHỔ THÔNG

QUỐC GIA

1

O

x

y

2 2

2

2

1

1

1

2022

TÀI LIỆU DÙNG CHO

HỌC SINH KHỐI 12

(2)

⌘ HƯỚNG ĐẾN KÌ THI THPTQG 2022

MỤC LỤC

ĐỀ ÔN SỐ 01 ĐỀ MINH HỌA NĂM 2021 – 2022 ... 2

ĐỀ ÔN SỐ 02 ĐỀ CHÍNH THỨC 2021 ... 8

ĐỀ ÔN SỐ 03 ĐỀ CHÍNH THỨC 2020 ... 14

ĐỀ ÔN SỐ 04 ĐỀ CHÍNH THỨC 2019 ... 20

ĐỀ ÔN SỐ 05 ĐỀ CHÍNH THỨC 2018 ... 27

ĐỀ ÔN SỐ 06 ĐỀ CHÍNH THỨC 2017 ... 34

ĐỀ ÔN SỐ 07 THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠNG ... 41

ĐỀ ÔN SỐ 08 THPT CHUYÊN LONG AN ... 47

ĐỀ ÔN SỐ 09 ĐỀ THI THỬ SỞ GD – KHCN BẠC LIÊU ... 53

ĐỀ ÔN SỐ 10 ĐỀ THI THỬ SỞ GD&ĐT BẮC NINH ... 59

ĐỀ ÔN SỐ 11 ĐỀ THI THỬ SỞ GD&ĐT CÀ MAU ... 66

ĐỀ ÔN SỐ 12 ĐỀ THI THỬ SỞ GD&ĐT HÀ TĨNH ... 72

ĐỀ ÔN SỐ 13 ĐỀ THI THỬ SỞ GD&ĐT HẢI PHÒNG ... 78

ĐỀ ÔN SỐ 14 ĐỀ THI THỬ SỞ GD&ĐT KIÊN GIANG ... 85

ĐỀ ÔN SỐ 15 ĐỀ THI THỬ SỞ GD&ĐT LAI CHÂU ... 91

ĐỀ ÔN SỐ 16 ĐỀ THI THỬ SỞ GD&ĐT NAM ĐỊNH ... 97

ĐỀ ÔN SỐ 17 ĐỀ THI THỬ LIÊN TRƯỜNG NGHỆ AN ... 103

ĐỀ ÔN SỐ 18 ĐỀ THI THỬ SỞ GD&ĐT THÁI NGUYÊN ... 110

ĐỀ ÔN SỐ 19 ĐỀ THI THỬ SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC ... 117

ĐỀ ÔN SỐ 20 ĐỀ THI THỬ SỞ GD&ĐT PHÚ THỌ ... 123

ĐỀ ÔN SỐ 21 ĐỀ THI THỬ SỞ GD&ĐT BẾN TRE... 130

ĐỀ ÔN SỐ 22 ĐỀ THI THỬ THPT VÕ NGUYÊN GIÁP ... 137

ĐỀ ÔN SỐ 23 ĐỀ THI THỬ THPT CHUYÊN LÊ QUÝ ĐÔN ... 143

ĐỀ ÔN SỐ 24 ĐỀ THI THỬ THPT LƯƠNG THẾ VINH ... 149

ĐỀ ÔN SỐ 25 ĐỀ THI THỬ THPT BÙI THỊ XUÂN ... 156

(3)

⌘ HƯỚNG ĐẾN KÌ THI THPTQG 2022

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KỲ THI TRUNG HỌC PHỔ THÔNG QUỐC GIA

Lớp Toán LMT NĂM 2021 – 2022

MÔN TOÁN – THỜI GIAN: 90 PHÚT ĐỀ ÔN SỐ 01 ĐỀ MINH HỌA NĂM 2021 – 2022 Câu 1: Môđun của số phức z 3 i  bằng

Ⓐ.

8

. Ⓑ.

10

. Ⓒ.

10

. Ⓓ.

2 2

.

Câu 2: Trong không gian Oxyz, mặt cầu

     

S : x 1 2 y 2 2z2 9 có bán kính bằng

Ⓐ.

3

. Ⓑ.

81

. Ⓒ.

9

. Ⓓ.

6

.

Câu 3: Điểm nào dưới đây thuộc đồ thị của hàm số y x 4x22

Ⓐ.

Điểm P 1; 1

 

.

Ⓑ.

Điểm N 1; 2

 

.

Ⓒ.

Điểm M 1;0

 

.

Ⓓ.

Điểm Q 1; 1

 

.

Câu 4: Thể tích V của khối cầu bán kính r được tính theo công thức nào dưới đây?

Ⓐ.

 1 3

V r

3

. Ⓑ.

V 2 r 3

. Ⓒ.

V 4 r 3

. Ⓓ.

 4 3

V r

3

.

Câu 5: Trên khoảng

0;

, họ nguyên hàm của hàm số f x

 

x32 là:

Ⓐ.

f x dx

 

23x21 C

. Ⓑ.

f x dx

 

52x25 C

.

Ⓒ.

f x dx

 

25x52 C

. Ⓓ.

f x dx

 

23x21 C

.

Câu 6: Cho hàm số y f x

 

có bảng xét dấu của đạo hàm như sau:

Số điểm cực trị của hàm số đã cho là

Ⓐ.

3

. Ⓑ.

2

. Ⓒ.

4

. Ⓓ.

5

.

Câu 7: Tập nghiệm của bất phương trình 2x 6 là

Ⓐ. 

log 6;2  

 . Ⓑ. 

;3

. Ⓒ.

3; 

. Ⓓ.

;log 62

 .

Câu 8: Cho khối chóp có diện tích đáy B 7 và chiều cao  h 6 . Thể tích của khối chóp đã cho bằng

Ⓐ.

42

. Ⓑ.

126

. Ⓒ.

14

. Ⓓ.

56

.

Câu 9: Tập xác định của hàm số y x 2 là?

Ⓐ. . Ⓑ.

\ 0

  . Ⓒ.

0;

. Ⓓ.

2;

.

Câu 10: Nghiệm của phương trình log x 42

3 là

Ⓐ.

x 5

. Ⓑ.

x 4

. Ⓒ.

x 2

. Ⓓ.

x 12

.

Câu 11: Nếu

5

 

2

f x dx 3 và

5

 

 

2

g x dx 2 thì

5

   

2

f x g x dx bằng?

Ⓐ.

5

. Ⓑ.

5

. Ⓒ.

1

. Ⓓ.

3

.

(4)

⌘ HƯỚNG ĐẾN KÌ THI THPTQG 2022

Câu 12: Cho số phức z 3 2i  , khi đó 2z bằng

Ⓐ.

6 2i

. Ⓑ.

6 4i

. Ⓒ.

3 4i

. Ⓓ.

 6 4i

.

Câu 13: Trong không gian Oxyz, mặt phẳng

 

P : 2x 3y 4z 1 0   có một vectơ pháp tuyến là:

Ⓐ.

n4  

1;2; 3

 . Ⓑ.

n3  

3; 4; 1

 . Ⓒ.

n2

2; 3; 4

 . Ⓓ.

n1

2;3;4

 .

Câu 14: Trong không gian Oxyz, cho hai vectơ u

1;3; 2

v

2; 1; 1

. Toạ độ vectơ u v  là:

Ⓐ. 

3; 4; 3

. Ⓑ.

1;2; 3

. Ⓒ.

1;2; 1

. Ⓓ.

1; 2; 1

.

Câu 15: Trên mặt phẳng toạ độ, cho M 2;3

 

là điểm biểu diễn của số phức z . Phần thực của z bằng

Ⓐ.

2

. Ⓑ.

3

. Ⓒ.

3

. Ⓓ.

2

.

Câu 16: Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số 

  y 3x 2

x 2 là đường thẳng có phương trình:

Ⓐ.

x 2

. Ⓑ.

x 1

. Ⓒ.

x 3

. Ⓓ.

x 2

.

Câu 17: Với mọi số thực a dương, log2a

2 bằng

Ⓐ.

1log a2

2

. Ⓑ.

log a 12

. Ⓒ.

log a 12

. Ⓓ.

log a 22

.

Câu 18: Hàm số nào dưới đây có đồ thị như đường cong trong hình bên?

Ⓐ.

y x 42x2 1

.

Ⓑ.

 y x 1

x 1

.

Ⓒ.

y x 3 3x 1

.

Ⓓ.

y x 2 x 1

.

Câu 19: Trong không gian Oxyz, đường thẳng

  

  

   

x 1 2t d : y 2 2t

z 3 3t

đi qua điểm nào dưới đây?

Ⓐ.

Điểm Q 2;2;3

  . Ⓑ.

Điểm N 2; 2; 3

 

.

Ⓒ.

Điểm M 1;2; 3

. Ⓓ.

Điểm P 1;2; 3

  .

Câu 20: Với n là số nguyên dương, công thức nào dưới đây đúng?

Ⓐ.

Pn n!

. Ⓑ.

Pn  n 1

. Ⓒ.

Pn (n 1)!

. Ⓓ.

Pn n

.

Câu 21: Cho khối lăng trụ có diện tích đáy B và chiều cao h . Thể tích V của khối lăng trụ đã cho được tính theo công thức nào dưới đây?

Ⓐ.

V 1Bh

3

. Ⓑ.

V 4Bh

3

. Ⓒ.

V 6Bh

. Ⓓ.

V Bh

.

Câu 22: Trên khoảng

0;

, đạo hàm của hàm sốy log x 2 là:

(5)

⌘ HƯỚNG ĐẾN KÌ THI THPTQG 2022

Ⓐ.

y' 1

xln2

. Ⓑ.

y'ln2

x

. Ⓒ.

y' 1

x

. Ⓓ.

y' 1 2x

.

Câu 23: Cho hàm số y f(x) có bảng biến thiên như sau :

Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?

Ⓐ. 

0;

. Ⓑ.

 ; 2

. Ⓒ.  

0;2

. Ⓓ.

2;0

.

Câu 24: Cho hình trụ có bán kính đáy r và độ dài đường sinh l . Diện tích xung quanh Sxqcủa hình trụ đã cho được tính theo công thức nào dưới đây?

Ⓐ.

Sxq 4 rl

. Ⓑ.

Sxq 2 rl

. Ⓒ.

Sxq 3 rl

. Ⓓ.

Sxq  rl

.

Câu 25: Nếu

5

 

2

f x dx 2 thì

5

 

2

3f x dx bằng

Ⓐ.

6

. Ⓑ.

3

. Ⓒ.

18

. Ⓓ.

12

.

Câu 26: Cho cấp số cộng

 

un với u1 7 và công sai d 4 . Giá trị của u2 bằng

Ⓐ.

11

. Ⓑ.

3

. Ⓒ.

7

4

. Ⓓ.

28

.

Câu 27: Cho hàm số f x

 

 1 sinx. Khẳng định nào dưới đây đúng?

Ⓐ.

f x dx x cosx C

 

  .

Ⓑ.

f x dx x sinx C

 

  .

Ⓒ.

f x dx x cosx C

 

  .

Ⓓ.

f x dx cosx C

 

. Câu 28: Cho hàm số y ax 4 bx2c, a,b,c

có đồ thị là đường

cong như hình bên. Giá trị cực đại của hàm số đã cho bằng?

Ⓐ.

0

.

Ⓑ.

1

.

Ⓒ.

3

.

Ⓓ.

2

.

Câu 29: Trên đoạn 1;5, hàm số y x 4

x đạt giá trị nhỏ nhất tại điểm

Ⓐ.

x 5

. Ⓑ.

x 2

. Ⓒ.

x 1

. Ⓓ.

x 4

.

Câu 30: Hàm số nào dưới đây nghịc biến trên ?

Ⓐ.

y  x3 x

. Ⓑ.

y  x4 x2

. Ⓒ.

y  x3 x

. Ⓓ.

 y x 2

x 1

.

Câu 31: Với mọi a, b thỏa mãn log a 3log b 22 2 , khẳng định nào dưới đây đúng?

Ⓐ.

a 4b 3

. Ⓑ.

a 3b 4 

. Ⓒ.

a 3b 2 

. Ⓓ.

a 43 b

.

(6)

⌘ HƯỚNG ĐẾN KÌ THI THPTQG 2022

Câu 32: Cho hình hộp ABCD.A B C D    có tất cả các cạnh bằng nhau (tham khảo hình vẽ). Góc giữa hai đường thẳng A C  và BD bằng

Ⓐ.

90

.

Ⓑ.

30

.

Ⓒ.

45

.

Ⓓ.

60

.

Câu 33: Nếu

3

 

1

f x dx 2 thì

3

 

1

f x 2x dx 2 bằng

Ⓐ.

20

. Ⓑ.

10

. Ⓒ.

18

. Ⓓ.

12

.

Câu 34: Trong không gian Oxyz cho điểm M 2; 5;3

và đường thẳng    

 x y 2 z 3 d :2 4 1 . Mặt phẳng đi qua M và vuông góc với d có phương trình là

Ⓐ.

2x 5y 3z 38 0   

. Ⓑ.

2x 4y z 19 0   

.

Ⓒ.

2x 4y z 19 0   

. Ⓓ.

2x 4y z 11 0   

.

Câu 35: Cho số phức z thỏa mãn iz 5 2i . Phần ảo của z bằng.  

Ⓐ.

5

. Ⓑ.

2

. Ⓒ.

5

. Ⓓ.

2

.

Câu 36: Cho hình lăng trụ đứng ABC.A'B'C' có đáy là tam giác vuông cân tại B và AB 4 (tham khảo hình bên). Khoảng  cách từ C đến mặt phẳng

ABB' A '

là:

Ⓐ.

2 2

.

Ⓑ.

2

.

Ⓒ.

4 2

.

Ⓓ.

4.

.

Câu 37: Từ một hộp chứa 16 quả cầu gồm 7 quả màu đỏ và 9 quả màu xanh, lấy ngẫu nhiên đồng thời hai quả. Xác suất để lấy được hai quả có màu khác nhau bằng.

Ⓐ.

7

40

. Ⓑ.

21

40

. Ⓒ.

3

10

. Ⓓ.

2 . 15

.

Câu 38: Trong không gian Oxyz, cho ba điểm A 2; 2;3 ; B 1;3; 4

  

C 3; 1;5

. Đường thẳng đi qua A và song song với BC có phương trình là:

Ⓐ.

x 2 y 4 z 1

2 2 3

. Ⓑ.

x 2 y 2 z 3

2 4 1

.

Ⓒ.

x 2 y 2 z 3

4 2 9

. Ⓓ.

x 2 y 2 z 3

2 4 1

.

Câu 39: Có bao nhiêu số nguyên x thoả mãn

4x 5.2x 2 64 2 log 4x

 

0?

Ⓐ.

22

. Ⓑ.

25

. Ⓒ.

23

. Ⓓ.

24

.

Câu 40: Cho hàm số y f x

 

có bảng biến thiên như sau:

D C

A B

D' C'

A' B'

(7)

⌘ HƯỚNG ĐẾN KÌ THI THPTQG 2022

Số nghiệm thực phân biệt của phương trình f ' f x

   

0 là:

Ⓐ.

3

. Ⓑ.

4

. Ⓒ.

5

. Ⓓ.

6

.

Câu 41: Cho hàm số y f x

 

có đạo hàm là f x

 

12x2  2, x f 1

 

3. Biết F x

 

nguyên hàm của f x

 

thỏa mãn F 0

 

2, khi đó F 1

 

bằng

Ⓐ.

3

. Ⓑ.

1

. Ⓒ.

2

. Ⓓ.

7

.

Câu 42: Cho khối chóp đều S.ABCD có AC 4a , hai mặt phẳng

 

SAB

 

SCD vuông góc với nhau. Thể tích khối chóp đã cho bằng

Ⓐ.

16 2a3

3

. Ⓑ.

8 2a3

3

. Ⓒ.

16a3

. Ⓓ.

16a3 3

.

Câu 43: Trên tập hợp các số phức, xét phương trình z 2mz 8m 12 0 (m là tham số 2    thực). Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để phương trình đó có hai nghiệm phân biệt z ,z1 2 thỏa mãn z1 z2 ?

Ⓐ.

5

. Ⓑ.

6

. Ⓒ.

3

. Ⓓ.

4

.

Câu 44: Gọi S là tập hợp tất cả các số phức z sao cho số phức 

 w 1

| z | z có phần thực bằng 1

8. Xét các số phức z ,z1 2S thỏa mãn z1z2 2, giá trị lớn nhất của

1222

P z 5i z 5i bằng

Ⓐ.

16

. Ⓑ.

20

. Ⓒ.

10

. Ⓓ.

32

.

Câu 45: Cho hàm số f x

 

3x4ax3bx2cx d a,b,c,d

có ba điểm cực trị là 2 ,1 , 1.

Gọi y g x

 

là hàm số bậc hai có đồ thị đi qua ba điểm cực trị của đồ thị hàm số

 

y f x . Diện tích hình phẳng giới hạn bởi hai đường y f x

 

y g x

 

bằng

Ⓐ.

500

81

. Ⓑ.

36

5

. Ⓒ.

2932

405

. Ⓓ.

2948

405

.

Câu 46: Trong không gian Oxyz, cho điểm A 4; 3;3

 

và mặt phẳng

 

P : x y z 0   . Đường thẳng đi qua A , cắt trục Oz và song song với

 

P có phương trình là

Ⓐ.

 x 4 y 3 z 3

4 3 7

. Ⓑ.

x 4 y 3 z 3

4 3 1

.

Ⓒ.

x 4 y 3 z 3

4 3 1

. Ⓓ.

 x 8 y 6 z 10

4 3 7

.

(8)

⌘ HƯỚNG ĐẾN KÌ THI THPTQG 2022

Câu 47: Cho khối nón đỉnh S có bán kính đáy bằng 2 3a. Gọi A và B là hai điểm thuộc đáy sao cho AB 4a . Biết khoảng cách từ tâm của đáy đến mặt phẳng

 

SAB bằng 2a

, thể tích của khối nón đã cho bằng

Ⓐ.

8 2 a3

3

. Ⓑ.

4 6 a3

. Ⓒ.

16 3 a3

3

. Ⓓ.

8 2 a3

.

Câu 48: Có bao nhiêu số nguyên a sao cho ứng với mỗi a, tồn tại ít nhất bốn số nguyên

 

b 12; 12 thỏa mãn 4a b2 3b a 65?

Ⓐ.

4

. Ⓑ.

6

. Ⓒ.

5

. Ⓓ.

7

.

Câu 49: Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu

  

S : x 4

    

2 y 3 2 z 6 2 50 và đường

thẳng    

 x y 2 z 3

d :2 4 1 . Có bao nhiêu điểm M thuộc trục hoành, với hoành độ là số nguyên, mà từ M kẻ được đến

 

S hai tiếp tuyến cùng vuông góc với d ?

Ⓐ.

29

. Ⓑ.

33

. Ⓒ.

55

. Ⓓ.

28

.

Câu 50: Cho hàm số y f(x) có đạo hàm là f (x) x 210x, x  . Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số y f x

4 8x2m

có đúng 9 điểm cực trị?.

Ⓐ.

16

. Ⓑ.

9

. Ⓒ.

15

. Ⓓ.

10

.

---HẾT---

(9)

⌘ HƯỚNG ĐẾN KÌ THI THPTQG 2022

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KỲ THI TRUNG HỌC PHỔ THÔNG QUỐC GIA

Lớp Toán LMT NĂM 2021 – 2022

MÔN TOÁN – THỜI GIAN: 90 PHÚT

ĐỀ ÔN SỐ 02 ĐỀ CHÍNH THỨC 2021

Câu 1. Cho hai số phức z 3 2i  và w 1 4i . Số phức   z w bằng 

Ⓐ.

4 2i

. Ⓑ.

4 2i

. Ⓒ.

 2 6i

. Ⓓ.

2 6i

.

Câu 2. Đồ thị hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên?

Ⓐ.

y x 3 3x 1

.

Ⓑ.

y x 44x21

.

Ⓒ.

y  x3 3x 1

.

Ⓓ.

y  x4 2x2 1

.

Câu 3. Nếu

4

 

1

f x dx 4 và

4

 

1

g x dx= 3 thì

4

   

1

f x g x dx bằng

Ⓐ.

1

. Ⓑ.

7

. Ⓒ.

1

. Ⓓ.

7

.

Câu 4. Tiệmcận đứng của đồ thị hàm số  

 y x 1

x 2 là đường thẳng có phương trình

Ⓐ.

x 2

. Ⓑ.

x 1

. Ⓒ.

x 2

. Ⓓ.

x 1

.

Câu 5. Trongkhông gian Oxyz, cho mặt cầu (S) có tâm I 1;3;0

và bán kính bằng 2 . Phương trình của

 

S

Ⓐ.    

x 1 2 y 3 2z2 2

. Ⓑ.    

x 1 2 y 3 2z2 4

.

Ⓒ.    

x 1 2 y 3 2z2 4

. Ⓓ.    

x 1 2 y 3 2z2 2

.

Câu 6. Tập nghiệm của bất phương trình 2x 5 là

Ⓐ. 

; log 52

 . Ⓑ. 

log 2;5  

 . Ⓒ. 

;log 25

 . Ⓓ. 

log 5;2  

 .

Câu 7. Thể tích của khối lập phương cạnh 2a bằng

Ⓐ.

a3

. Ⓑ.

2a3

. Ⓒ.

8a3

. Ⓓ.

4a3

.

Câu 8. Trên khoảng

0; 

, đạo hàm của hàm số y x 53

Ⓐ.

 3 83

y x

8

. Ⓑ.

 5 23

y x

3

. Ⓒ.

 5 23

y x

3

. Ⓓ.

y 3x23 5

.

Câu 9. Trong không gian Oxyz, cho điểm A 2; 1; 4

. Tọa độ của véc tơ OA là

Ⓐ. 

2; 1; 4

. Ⓑ.

2; 1; 4

. Ⓒ.

2; 1; 4

. Ⓓ.

2; 1; 4

.

(10)

⌘ HƯỚNG ĐẾN KÌ THI THPTQG 2022

Câu 10: Nếu

3

 

0

f x dx 3 thì

3

 

0

4f x dx bằng

Ⓐ.

3

. Ⓑ.

12

. Ⓒ.

36

. Ⓓ.

4

.

Câu 11: Cho cấp số nhân

 

un với u1 2 và u2 10. Công bội của cấp số nhân đã cho bằng

Ⓐ.

8

. Ⓑ.

8

. Ⓒ.

5

. Ⓓ.

1

5

.

Câu 12. Với n là số nguyên dương bất kì, n 3 , công thức nào dưới đây đúng?

Ⓐ.

3

 

n

n 3 !

A n!

. Ⓑ.

 

3 n

A 3!

n 3 !

. Ⓒ.

 

3 n

A n!

n 3 !

. Ⓓ.

 

3 n

A n!

3! n 3 !

.

Câu 13. Cho hàm số f x

 

x2 2. Khẳng định nào dưới đây là đúng?

Ⓐ.

f x dx 2x C

 

. Ⓑ.

f x dx

 

x33 2x C

.

Ⓒ.

f x dx x

 

22x C

. Ⓓ.

f x dx x

 

3 2x C

.

Câu 14. Cho hàm số y f x

 

có bảng biến thiên như sau

Giá trị cực tiểu của hàm số đã cho bằng

Ⓐ.

0

. Ⓑ.

3

. Ⓒ.

1

. Ⓓ.

1

.

Câu 15. Trong không gian Oxyz, cho mặt phẳng

 

P : 2x 4y z 1 0    . Vectơ nào dưới đây là một vectơ pháp tuyến của mặt phẳng

 

P

Ⓐ.

n2

2; 4; 1

 . Ⓑ.

n1

2; 4; 1

 . Ⓒ.

n3

2; 4; 1

 . Ⓓ.

n4  

2; 4; 1

 .

Câu 16. Phần thực của số phức z 4 2i bằng  

Ⓐ.

2

. Ⓑ.

4

. Ⓒ.

4

. Ⓓ.

2

.

Câu 17. Nghiệm của phương trình log 5x2

 

3 là:

Ⓐ.

x8

5

. Ⓑ.

x9

5

. Ⓒ.

x 8

. Ⓓ.

x 9

.

Câu 18. Tập xác định của hàm số y 8 x

Ⓐ.

\ 0

  . Ⓑ. . Ⓒ.

 0;

. Ⓓ.

0;

.

Câu 19. Cho a 0 và a 1 , khi đó log aa5 bằng

Ⓐ.

1

5

. Ⓑ.

 1

5

. Ⓒ.

5

. Ⓓ.

5

.

(11)

⌘ HƯỚNG ĐẾN KÌ THI THPTQG 2022

Câu 20. Trong không gian Oxyz, cho đường thẳng d đi qua điểm M 1 ; 5 ; 2

có một véc tơ chỉ phương u 3 ; 6 ; 1 . Phương trình của d là .

Ⓐ.

     

  

x 3 t y 6 5t z 1 2t

. Ⓑ.

    

  

x 1 3t y 5 6t z 2 t

. Ⓒ.

    

   

x 1 3t y 5 6t z 2 t

. Ⓓ.

    

   

x 1 3t y 5 6t z 2 t

.

Câu 21. Trên mặt phẳng toạ độ , điểm M 4 ; 3

là điểm biểu diễn số phức nào dưới đây hai số phức nào dưới đây

Ⓐ.

z3   4 3i

. Ⓑ.

z4  4 3i

. Ⓒ.

z2  4 3i

. Ⓓ.

z1   4 3i

.

Câu 22. Cho hàm số y f x

 

có bảng xét dấu của đạo hàm như sau:

Số điểm cực trị của hàm số đã cho là

Ⓐ.

3

. Ⓑ.

4

. Ⓒ.

2

. Ⓓ.

5

.

Câu 23. Cho hàm số f x

 

ex4. Khẳng định nào dưới đây đúng?

Ⓐ.

f x dx e

 

x4x C

. Ⓑ.

f x dx e

 

xC

.

Ⓒ.

f x dx e

 

x 4 C

. Ⓓ.

f x dx e

 

x 4x C

.

Câu 24. Cho hàm số y f x

 

có đồ thị là đường cong trong hình bên.

Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?

Ⓐ.  

1; 1

.

Ⓑ. 

1; 

.

Ⓒ.  

; 1

.

Ⓓ.  

0; 3

.

Câu 25. Diện tích S của mặt cầu bán kính R được tính theo công thức nào dưới đây?

Ⓐ.

S R2

. Ⓑ.

S 16 R 2

. Ⓒ.

S 4 R 2

. Ⓓ.

S 4 R2 3

.

Câu 26. Đồ thị của hàm số y 2x33x25 cắt trục tung tại điểm có tung độ bằng

Ⓐ.

5

. Ⓑ.

0

. Ⓒ.

1

. Ⓓ.

2

.

Câu 27. Cho khối chóp có diện tích đáy B 8a và chiều cao  2 h a . Thể tích của khối chóp đã cho bằng

Ⓐ.

8a3

. Ⓑ.

4a3

3

. Ⓒ.

4a3

. Ⓓ.

8a3 3

.

Câu 28. Cho khối trụ có bán kính đáy r 5 và chiều cao  h 3 . Thể tích của khối trụ đã cho bằng

(12)

⌘ HƯỚNG ĐẾN KÌ THI THPTQG 2022

Ⓐ.

15

. Ⓑ.

75

. Ⓒ.

25

. Ⓓ.

45

.

Câu 29. Trong không gian Oxyz, cho điểm M 2; 1; 2

và mặt phẳng

 

P :3x 2y z 1 0    . Đường thẳng đi qua M và vuông góc với

 

P có phương trình là:

Ⓐ.

 x 2 y 1 z 2

3 2 1

. Ⓑ.

x 2 y 1 z 2

3 2 1

.

Ⓒ.

x 2 y 1 z 2

3 2 1

. Ⓓ.

x 2 y 1 z 2

3 2 1

.

Câu 30. Cho hình lăng trụ đứng ABC.A'B'C' có tất cả các cạnh bằng nhau ( tham khảo hình bên).

Góc giữa hai đường thẳng AB' và CC' bằng

Ⓐ.

30

.

Ⓑ.

90

.

Ⓒ.

60

.

Ⓓ.

45

.

Câu 31. Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác vuông cân tại B , AB 4a và SA vuông góc với mặt phẳng đáy. Khoảng cách từ C đến mặt phẳng

 

SAB bằng

Ⓐ.

4a

. Ⓑ.

4 2a

. Ⓒ.

2 2a

. Ⓓ.

2a

.

Câu 32. Nếu

2

 

0

f x dx 4 thì

2

 

0

2f x 1 dx bằng

Ⓐ.

8

. Ⓑ.

10

. Ⓒ.

7

. Ⓓ.

6

.

Câu 33. Biết hàm số  

 y x a

x 1 (a là số thực cho trước, a 1) có đồ thị như trong hình bên. Mệnh đề nào dưới đây đúng ?

Ⓐ.

y' 0, x R  

.

Ⓑ.

y' 0, x 1  

.

Ⓒ.

y' 0, x R  

.

Ⓓ.

y' 0, x 1  

.

Câu 34. Cho số phức z thỏa mãn iz 4 3i  . Số phức liên hợp z là

Ⓐ.

z 3 4i 

. Ⓑ.

z  3 4i

. Ⓒ.

z 3 4i 

. Ⓓ.

z  3 4i

.

Câu 35. Từ một hộp chứa 12 quả bóng gồm 5 quả màu đỏ và 7 quả màu xanh, lấy ngẫu nhiên đồng thời 3 quả. Xác suất để lấy được 3 quả màu đỏ bằng

Ⓐ.

1

22

. Ⓑ.

7

44

. Ⓒ.

5

12

. Ⓓ.

2

7

.

Câu 36. Với mọi a,b thỏa mãn log a2 3 log b 52  , khẳng định nào dưới đây là đúng?

y

O x

(13)

⌘ HƯỚNG ĐẾN KÌ THI THPTQG 2022

Ⓐ.

a b 323

. Ⓑ.

a b 253

. Ⓒ.

a b 253 

. Ⓓ.

a b 323 

.

Câu 37. Trên đoạn 1;2, hàm số y x 33x21 đạt giá trị nhỏ nhất tại điểm

Ⓐ.

x 2

. Ⓑ.

x 0

. Ⓒ.

x 1

. Ⓓ.

x 1

.

Câu 38. Trong không gian Oxyz, cho hai điểm A 1;0;0

 

B 3;2; 1

 

. Mặt phẳng đi qua A và vuông góc với AB có phương trình là

Ⓐ.

2x 2y z 2 0   

. Ⓑ.

4x 2y z 17 0   

.

Ⓒ.

4x 2y z 4 0   

. Ⓓ.

2x 2y z 11 0   

.

Câu 39. Cho hàm số bậc bốn y f x

 

có đồ thị là đường cong trong hình bên. Số nghiệm thực phân biệt của phương trình f f x

   

0

Ⓐ.

12

. Ⓑ.

10

.

Ⓒ.

8

. Ⓓ.

4

.

Câu 40. Có bao nhiêu số nguyên x thỏa mãn

x2 x

2 4 log x 253 3 0?

Ⓐ.

24

. Ⓑ.

Vô số

. Ⓒ.

25

. Ⓓ.

26

.

Câu 41. Cho hàm số

 

  

 2

2x 2 khi x 1

f x .

3x 1 khi x 1 Giả sử F là nguyên hàm của f trên thỏa mãn F 0

 

2. Giá trị của F 1

 

 2F 2

 

bằng

Ⓐ.

18

. Ⓑ.

20

. Ⓒ.

9

. Ⓓ.

24

.

Câu 42. Cắt hình nón

 

N bởi mặt phẳng đi qua đỉnh và tạo với mặt phẳng chứa đáy một góc bằng 30, ta được thiết diện là tam giác đều cạnh 2a. Diện tích xung quanh của

 

N bằng

Ⓐ.

7 a2

. Ⓑ.

13 a2

. Ⓒ.

2 13 a2

. Ⓓ.

2 7 a2

.

Câu 43. Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng   

x y z 1

d :1 1 2 và mặt phẳng

 

P :x 2y 2z 2 0   . Hình chiếu vuông góc của d trên

 

P là đường thẳng có phương trình:

Ⓐ.

 

x y z 1

2 4 3

. Ⓑ.

x  y z 1

14 1 8

. Ⓒ.

 

x y z 1

2 4 3

. Ⓓ.

x  y z 1 14 1 8

.

Câu 44. Có bao nhiêu số nguyên y sao cho tồn tại  

  

  x 1;6

3 thỏa mãn

 

 

3x xy2 18x

27 1 xy .27 ?

Ⓐ.

19

. Ⓑ.

20

. Ⓒ.

18

. Ⓓ.

21

.

(14)

⌘ HƯỚNG ĐẾN KÌ THI THPTQG 2022

Câu 45. Trên tập hợp các số phức, xét phương trình z2 2 m 1 z m

2 0 (m là tham số thực). Có bao nhiêu giá trị của m để phương trình đó có nghiệm z0 thỏa mãn

0  z 6?

Ⓐ.

4

. Ⓑ.

1

. Ⓒ.

2

. Ⓓ.

3

.

Câu 46. Cho khối hộp chữ nhật ABCD.A B C D    có đáy là hình vuông, BD 4a , góc giữa hai mặt phẳng

A BD

ABCD

bằng 60. Thể tích của khối hộp chữ nhật đã cho bằng

Ⓐ.

48 3a3

. Ⓑ.

16 3a3

9

. Ⓒ.

16 3a3

3

. Ⓓ.

16 3a3

.

Câu 47. Cho hàm số f x

 

x3 ax2bx c với a,b,c là các số thực. Biết hàm số

       



g x f x f x f x có hai giá trị cực trị là 5 và 2 . Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đường

 

 

 y f x

g x 6 và y 1 bằng

Ⓐ.

ln3

. Ⓑ.

3ln2

. Ⓒ.

ln10

. Ⓓ.

ln7

.

Câu 48. Xét các số phức z ; w thỏa mãn z  1 và w 2. Khi z iw 6 8i   đạt giá trị nhỏ nhất, z w bằng:

Ⓐ.

29

5

. Ⓑ.

221

5

. Ⓒ.

3

. Ⓓ.

5

.

Câu 49. Trong không gian Oxyz, cho hai điểm A 2; 1 3

B 1; 3;2

. Xét hai điểm M và N thay đổi thuộc mặt phẳng

 

Oxy sao cho MN 3 . Giá trị lớn nhất của AM BN bằng:

Ⓐ.

65

. Ⓑ.

29

. Ⓒ.

26

. Ⓓ.

91

.

Câu 50. Cho hàm số y f x

 

có đạo hàm f x

   

x 9 x

216 , x

  . Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham số m để hàm số g x

 

f x

3 7x m

có ít nhất 3 điểm cực trị ?

Ⓐ.

16

. Ⓑ.

9

. Ⓒ.

4

. Ⓓ.

8

.

---HẾT---

(15)

⌘ HƯỚNG ĐẾN KÌ THI THPTQG 2022

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KỲ THI TRUNG HỌC PHỔ THÔNG QUỐC GIA

Lớp Toán LMT NĂM 2021 – 2022

MÔN TOÁN – THỜI GIAN: 90 PHÚT

ĐỀ ÔN SỐ 03 ĐỀ CHÍNH THỨC 2020

Câu 1. Tập xác định của hàm số log x4

Ⓐ. 

;0

. Ⓑ.

  0;

 . Ⓒ. 

0; 

. Ⓓ.

  ;

.

Câu 2. Cho hình lăng trụ có bán kính đáy r 7 và độ dài đường sinh  l 3 . Diện tích xung quanh của hình trụ đã cho bằng

Ⓐ.

42

. Ⓑ.

147

. Ⓒ.

49

. Ⓓ.

21

.

Câu 3. Trong không gian Oxyz, cho đường thẳng

 

x 4 y 2 z 3

d : 3 1 2 . Vectơ nào dưới đây là một vectơ chỉ phương của d ?

Ⓐ.

u2

4; 2;3

 . Ⓑ.

u4

4;2; 3

 . Ⓒ.

u3

3; 1; 2 

 . Ⓓ.

u1

3; 1;2

 .

Câu 4. Cho đồ thị hàm số bậc bay f x

 

có đồ thị là đường cong trong hình bên. Số nghiệm thực của phương trình f x

 

2

Ⓐ.

0

. Ⓑ.

3

.

Ⓒ.

1

. Ⓓ.

2

.

Câu 5. Biết

3

 

2

f x dx 6. Giá trị của

3

 

2

2f x dx bằng

Ⓐ.

36

. Ⓑ.

3

. Ⓒ.

12

. Ⓓ.

8

.

Câu 6. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số 

  y 3x 1

x 1 .

Ⓐ.

y 1

3

. Ⓑ.

y 3

. Ⓒ.

y 1

. Ⓓ.

y 1

.

Câu 7. Trong không gian Oxyz, hình chiếu vuông góc của điểm A 8; 1;2

 

trên trục Ox có tọa độ là

Ⓐ. 

0; 1;0

. Ⓑ.

8;0;0

. Ⓒ.

0; 1;2

. Ⓓ.

0;0;2

.

Câu 8. Nghiệm của phương trình 3x 2 27 là

Ⓐ.

x 2

. Ⓑ.

x 1

. Ⓒ.

x 2

. Ⓓ.

x 1

.

Câu 9. Cho khối nón có bán kính đáy r 2 và chiều cao  h 4 . Thể tích của khối nón đã cho  bằng

Ⓐ.

8

. Ⓑ.

8

3

. Ⓒ.

16

3

. Ⓓ.

16

.

Câu 10. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên?

(16)

⌘ HƯỚNG ĐẾN KÌ THI THPTQG 2022

Ⓐ.

y x 42x2 1

. Ⓑ.

y  x3 3x21

. Ⓒ.

y x 33x21

. Ⓓ.

y  x4 2x21

.

Câu 11. Với a,b là các số thực dương tùy ý và a 1 thì log ba4 bằng

Ⓐ.

4 log b a

. Ⓑ.

1log ba

4

. Ⓒ.

4log ba

. Ⓓ.

1 log ba

4

.

Câu 12. Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu

 

S : x2y2

 

z 2 2 16. Bán kính của

 

S

bằng:

Ⓐ.

4

. Ⓑ.

32

. Ⓒ.

16

. Ⓓ.

8

.

Câu 13. Số phức liên hợp của số phức z 3 5i 

Ⓐ.

z  3 5i

. Ⓑ.

z 3 5i 

. Ⓒ.

z  3 5i

. Ⓓ.

z 3 5i 

.

Câu 14. Cho khối hộp chữ nhật có ba kích thước 2 ; 3 ; 7 . Thể tích của khối hộp đã cho bằng

Ⓐ.

7

. Ⓑ.

42

. Ⓒ.

12

. Ⓓ.

14

.

Câu 15. Cho khối chóp có diện tích đáy B 3 , chiều cao h 8 . Thể tích của khối chóp đã cho bằng

Ⓐ.

24

. Ⓑ.

12

. Ⓒ.

8

. Ⓓ.

6

.

Câu 16. Cho hàm số y f x

 

có bảng biến thiên như sau:

Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?

Ⓐ. 

3;0

. Ⓑ.  

3;3

. Ⓒ.  

0; 3

. Ⓓ.

 ; 3

.

Câu 17. Cho hàm số f x

 

có bảng biến thiên như sau:

Giá trị cực đại của hàm số đã cho bằng

Ⓐ.

3

. Ⓑ.

3

. Ⓒ.

1

. Ⓓ.

2

.

Câu 18. Cho cấp số nhân

 

un với u1 4 và công bội q 3 . Giá trị của u2 bằng

(17)

⌘ HƯỚNG ĐẾN KÌ THI THPTQG 2022

Ⓐ.

64

. Ⓑ.

81

. Ⓒ.

12

. Ⓓ.

4

3

.

Câu 19. Cho khối cầu có bán kính r 2 . Thể tích khối cầu đã cho là 

Ⓐ.

32

3

. Ⓑ.

16

. Ⓒ.

32

. Ⓓ.

8

3

.

Câu 20. Trên mặt phẳng tọa độ, biết điểm M 1;2

 

là điểm biểu diễn số phức z . Phần thực của z bằng

Ⓐ.

1

. Ⓑ.

2

. Ⓒ.

2

. Ⓓ.

1

.

Câu 21.

x dx5 bằng

Ⓐ.

5x4C

. Ⓑ.

1x6 C

6

. Ⓒ.

x6C

. Ⓓ.

6x6C

.

Câu 22. Nghiệm của phương trình log x 23

2 là

Ⓐ.

x 11

. Ⓑ.

x 10

. Ⓒ.

x 7

. Ⓓ.

x 8

.

Câu 23. Trong không gian Oxyz, cho 3 điểm A 2; 0; 0 , B 0; 1; 0 , C 0; 0; 3

  

  

. Mặt phẳng

ABC

có phương trình là

Ⓐ.

  

x y z

2 1 3 1

. Ⓑ.

  

  x y z

2 1 3 1

. Ⓒ.

x y z  

2 1 3 1

. Ⓓ.

  

 x y z 2 1 3 1

.

Câu 24. Có bao nhiêu cách xếp 8 học sinh thành một hàng dọc?

Ⓐ.

8

. Ⓑ.

1

. Ⓒ.

40320

. Ⓓ.

64

.

Câu 25. Cho hai số phức z1 1 3i và z2  3 i. Số phức z1z2 bằng

Ⓐ.

4 2i

. Ⓑ.

 4 2i

. Ⓒ.

4 2i

. Ⓓ.

 4 2i

.

Câu 26. Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác vuông tại B ,

 

AB a,BC a 2,SAvuông góc với mặt phẳng đáy và SA a (tham khảo hình bên dưới). Góc giữa đường thẳng SC và mặt phẳng đáy bằng

Ⓐ.

90

.

Ⓑ.

45

.

Ⓒ.

60

.

Ⓓ.

30

.

Câu 27. Cho a và b là hai số thực dương thỏa mãn 9log a b3

 

2 4a . Giá trị của 3 ab bằng 2

Ⓐ.

4

. Ⓑ.

2

. Ⓒ.

3

. Ⓓ.

6

.

Câu 28. Trong không gian Oxyz, cho điểm M 3; 2;2

, đường thẳng     

 x 3 y 1 z 1

d : 1 2 2 .

Mặt phẳng đi qua M và vuông góc với d có phương trình là

Ⓐ.

x 2y 2z 5 0   

. Ⓑ.

3x 2y 2z 17 0   

.

Ⓒ.

3x 2y 2z 17 0   

. Ⓓ.

x 2y 2z 5 0   

.

Câu 29. Giá trị nhỏ nhất của hàm số f x

 

x3 33x trên đoạn 2; 19 bằng A

B S

C

(18)

⌘ HƯỚNG ĐẾN KÌ THI THPTQG 2022

Ⓐ.

72

. Ⓑ.

22 11

. Ⓒ.

58

. Ⓓ.

22 11

.

Câu 30. Tập nghiệm của bất phương trình 2x 12 8 là

Ⓐ.  

0;2

. Ⓑ.

;2

. Ⓒ.

2;2

. Ⓓ.

2; 

.

Câu 31. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi hai đường y x 23 và y x 3  bằng

Ⓐ.

125

3

. Ⓑ.

1

6

. Ⓒ.

125

6

. Ⓓ.

6

.

Câu 32. Cho hình nón có bán kính đáy bằng 4 và góc ở đỉnh bằng 60 . Diện tích xung quanh của hình nón đã cho bằng

Ⓐ.

64 3

3

. Ⓑ.

32

. Ⓒ.

64

. Ⓓ.

32 3

3

.

Câu 33. Gọi z0 là nghiệm phức có phần ảo dương của phương trình z2 4z 13 0 . Trên mặt phẳng tọa độ, điểm biểu diễn số phức 1 z 0

Ⓐ.

M 3; 3

. Ⓑ.

P 1;3

 

. Ⓒ.

Q 1;3

  . Ⓓ.

N 1; 3

 

.

Câu 34. Cho hàm số f x

 

liên tục trên và có bảng xét dấu f x

 

như sau

Số điểm cực đại của hàm số đã cho là

Ⓐ.

3

. Ⓑ.

1

. Ⓒ.

2

. Ⓓ.

4

.

Câu 35. Trong không gian Oxyz, cho ba điểm A 1; 1;0

 

; B 1;0; 1

 

; C 3; 1;0

 

. Đường thẳng đi qua A 1; 1;0

 

và song song với BC có phương trình

Ⓐ.

 x 1 y 1 z

2 1 1

. Ⓑ.

x 1 y 1 z

4 1 1

.

Ⓒ.

 x 1 y 1 z

2 1 1

. Ⓓ.

x 1 y 1 z

4 1 1

.

Câu 36. Cho hai số phức z 1 3i  và w 1 i. Môđun của số phức z.w bằng  

Ⓐ.

2 5

. Ⓑ.

2 2

. Ⓒ.

20

. Ⓓ.

8

.

Câu 37. Số giao điểm của đồ thị hàm số y x 3x2 và đồ thị hàm số y  x2 3x là

Ⓐ.

1

. Ⓑ.

0

. Ⓒ.

2

. Ⓓ.

3

.

Câu 38. Biết F x

 

x2 là một nguyên hàm của hàm số f x

 

trên . Giá trị của

3

 

1

1 f x dx bằng

Ⓐ.

10

. Ⓑ.

8

. Ⓒ.

26

3

. Ⓓ.

32

3

.

Câu 39. Cho hàm số

 

2

f x x

x 4. Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số g x

     

x 1 f x

Ⓐ.

2

x 4 C

2 x 4

. Ⓑ.

2

x 4 C

2 x 4

. Ⓒ.

2 2

x 2x 4 C

2 x 4

. Ⓓ.

 

2 2

2x x 4 C 2 x 4

.

(19)

⌘ HƯỚNG ĐẾN KÌ THI THPTQG 2022

Câu 40. Trong năm 2019, diện tích rừng trồng mới của tỉnh A là 800 ha. Giả sử diện tích rừng trồng mới của tỉnh A mỗi năm tiếp theo đều tăng 6% so với diện tích rừng trồng mới của năm liền trước. Kể từ sau năm 2019, năm nào dưới đây là năm đầu tiên tỉnh A có diện tích rừng trồng mới trong năm đó đạt trên 1400 ha?

Ⓐ.

Năm 2029

. Ⓑ.

Năm 2028

. Ⓒ.

Năm 2048

. Ⓓ.

Năm 2049

.

Câu 41. Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác đều cạnh 2a, SA vuông góc với mặt phẳng đáy, góc giữa mặt phẳng

 

SBC và mặt phẳng đáy bằng 30 . Diện tích của mặt cầu ngoại tiếp hình chóp S.ABC bằng

Ⓐ.

43 a2

3

. Ⓑ.

19 a2

3

. Ⓒ.

19 a2

9

. Ⓓ.

13 a2

.

Câu 42. Tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số 

  y x 3

x m đồng biến trên khoảng

 ; 6

Ⓐ. 

3;6

. Ⓑ.  

3;6

. Ⓒ.

3;

. Ⓓ.

3;6

.

Câu 43. Gọi S là tập hợp tất cả các số tự nhiên có 4 chữ số đôi một khác nhau và các chữ số thuộc tập hợp

1,2,3,4,5,6,7

. Chọn ngẫu nhiên một số thuộc S , xác suất số đó không có hai chữ số liên tiếp nào cùng lẻ bằng

Ⓐ.

1

5

. Ⓑ.

13

35

. Ⓒ.

9

35

. Ⓓ.

2

7

.

Câu 44. Cho hình lăng trụ đứng ABC.A B C   có tất cả các cạnh bằng a . Gọi M là trung điểm của AA (tham khảo hình vẽ bên). Khoảng  cách từ M đến mặt phẳng

AB C

bằng

Ⓐ.

2a

4

.

Ⓑ.

21a

7

.

Ⓒ.

2a

2

.

Ⓓ.

21a

14

.

Câu 45. Cho hình chóp đều S.ABCD có tất cả các cạnh bằng a và O là tâm đáy. Gọi M, N, P, Q lần lượt là các điểm đối xứng với O qua trọng tâm của các tam giác SAB, SBC, SCD, SDA và S là điểm đỗi xứng với S quaO. Thể tích của khối chóp S .MNPQ bằng

Ⓐ.

2 2a3

9

. Ⓑ.

20 2a3

81

. Ⓒ.

40 2a3

81

. Ⓓ.

10 2a3

81

.

Câu 46. Cho hàm số bậc bốn f x

 

có bảng biến thiên sau:

B'

C'

A B

C A'

M

(20)

⌘ HƯỚNG ĐẾN KÌ THI THPTQG 2022

Số điểm cực trị của hàm số g x

 

x f x 12

 

4

Ⓐ.

7

. Ⓑ.

8

. Ⓒ.

9

. Ⓓ.

5

.

Câu 47. Xét các số thực không âm x và y thỏa mãn 2x y.4 x y 1  3. Giá trị nhỏ nhất của biểu thức P x 2y24x 2y bằng

Ⓐ.

33

8

. Ⓑ.

9

8

. Ⓒ.

21

4

. Ⓓ.

41

8

.

Câu 48. Cho hàm số y ax 3bx2cx d (a, b , c , d ) có đồ thị là đường cong trong hình bên. Có bao nhiêu số dương trong các số a, b , c , d ?

Ⓐ.

4

.

Ⓑ.

2

.

Ⓒ.

1

.

Ⓓ.

3

.

Câu 49. Có bao nhiêu số nguyên x sao cho ứng với mỗi x có không quá 255 số nguyên y thỏa mãn log3

x2 y

log (x2 y)?

Ⓐ.

80

. Ⓑ.

79

. Ⓒ.

157

. Ⓓ.

158

.

Câu 50. Cho hàm số bậc bốn y f x

 

có đồ thị là đường cong trong hình bên.

Số nghiệm thực của phương trình f x f x

2

  

 2 0

Ⓐ.

6

. Ⓑ.

12

. Ⓒ.

8

. Ⓓ.

9

.

---HẾT---

y

O x

Gambar

hình    H  thành hai phần có diện tích  S 1  và  S 2  như hình vẽ  dưới. Tìm  a  để  S 2  4S 1
Câu 7  Hình bên dưới là đồ thị của hàm số nào sau đây ?
hình vẽ. Hàm số  y f 2 x      x 2 2  2x  nghịch biến trên  khoảng
Câu 6  Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như hình vẽ ?

Referensi

Dokumen terkait

Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác đều cạnha, SAvuông góc với mặt phẳng đáy và SA= a 2, gọi I là trung điểm của BC minh họa như hình bên.. Góc giữa đường thẳng SI và mặt phẳng ABC

có đáy là tam giác đều cạnh bằng a; gọi I là trung điểm của AB, hình chiếu của S lên mặt phẳng  ABC  là trung điểm H của CI, góc giữa SA và mặt đáy bằng 45 tham khảo hình vẽ bên