Toán
Đọc, viết, so sánh các số có ba chữ số
1 Viết (theo mẫu) :
Đọc số Viết số
Một trăm sáu mươi 160
Một trăm sáu mươi mốt 161 307354 Ba trăm năm mươi bốn
Ba trăm linh bảy
Năm trăm năm mươi lăm
Sáu trăm linh một 555
601
1 Viết (theo mẫu) :
Đọc số Viết số
Chín trăm
Chín trăm hai mươi hai
909 Một trăm mười một
777365 900922 Chín trăm linh chín
Bảy trăm bảy mươi bảy Ba trăm sáu mươi lăm
111
Toán
Đọc, viết, so sánh các số có ba chữ số
2 Viết số thích hợp vào ô trống
a) 310 311 312 313 314 315 316 317 318 319 b) 400 399 398 397 396 395 394 393 392 391
Toán
Đọc, viết, so sánh các số có ba chữ số
3
>
<
=
?
303 ….. 330 30 + 100 …. .131
615 ….. 516 410 – 10 ….. 400 + 1
199 ….. 200 243 ….. 200 + 40 + 3
>
< <
=
<
<
4 Tìm số lớn nhất, số bé nhất trong các số sau:
375 ; 421; 573; 241; 735; 142
Số lớn nhất là : 735 Số bé nhất là :142
Toán
Đọc, viết, so sánh các số có ba chữ số
4 Tìm số lớn nhất, số bé nhất trong các số sau:
375 ; 421; 573; 241; 735; 142
Số lớn nhất là : 735 Số bé nhất là :142
Toán
Đọc, viết, so sánh các số có ba chữ số
5 Viết các số 537; 162; 830; 241; 519; 425 : a) Theo thứ tự từ bé đến lớn :
b) Theo thứ tự từ lớn đến bé :
162; 241; 425; 519; 537;830 830; 537’ 519; 425; 241;162
Toán
Đọc, viết, so sánh các số có ba chữ số
CỦNG CỐ
Sáu trăm mười lăm : Hai trăm :
Năm trăm mười lăm :
200
615
515
CỦNG CỐ
Chín trăm năm mươi
Bảy trăm năm mươi ba
Bốn trăm mười