SÔÛ Y TEÁ TP. HOÀ CHÍ MINH BEÄNH VIEÄN TÖØ DUÕ
Nam Nữ
1 LÊ THỊ HƢƠNG THU
1963 Bác sĩ BUỒNG KHÁM PHỤ KHOA
BVTD 03/01/1990 03/01/1990 21 năm 2 TRẦN KIM HOÀNG
1967 Nữ hộ sinh chính
BUỒNG KHÁM PHỤ KHOA
BVTD 01/06/1990 01/06/1990 21 năm 3 PHẠM THỊ BẠCH YẾN
1965 Nữ hộ sinh chính BUỒNG KHÁM THAI
BVTD 01/05/1990 02/05/1990 21 năm 4 NGUYỄN VĂN NĂM 10/11/1968
Nhân viên bảo vệ TỔ BẢO VỆ
BVTD
6/1/1991 6/1/1991
20 năm
5 ĐẶNG THỊ ÊM 15/11/1960
Kế toán viên TÀI CHÍNH KẾ TOÁN
BVTD
7/8/1991 7/8/1991
20 năm 6 PHẠM THỊ NGỌC ĐIỆP 13/03/1964
Nữ hộ sinh chính KẾ HOẠCH TỔNG HỢP
BVTD
6/1/1991 6/1/1991
20 năm 7 PHAN THỊ NGỌC SƢƠNG 04/11/1964
Hộ lý KHOA HẬU SẢN E
BVTD
12/1/1991 12/1/1991
20 năm 8 PHẠM THỊ KIM THOA 30/11/1969
Nữ hộ sinh chính
BUỒNG
CHẨN ĐOÁN TRƢỚC SINH BVTD
6/17/1991 6/17/1991
20 năm 9 NGUYỄN THỊ YẾN TRANG 27/08/1966
Nữ hộ sinh chính BUỒNG KHÁM THAI
BVTD
12/1/1991 12/1/1991
20 năm 10 TRẦN THỊ BÍCH THỦY 21/05/1970
Nữ hộ sinh chính BUỒNG KHÁM THAI
BVTD
6/17/1991 6/17/1991
20 năm 11 HOÀNG THỊ DIỄM CHÂU 10/08/1968
Nữ hộ sinh chính BUỒNG KHÁM PHỤ KHOA
BVTD 6/17/1991 6/17/1991
20 năm
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Thời gian làm việc trong Ngành
Ghi chú tiêu chuẩn
đặc cách
(là có tiêu chuẩn độc hại thì đƣợc
< 5 năm tức là 15 năm trong công tác (XQ trực tiếp; GPB)
TP.Hồ Chí Minh, ngày tháng năm 2011 DANH SÁCH ĐỀ NGHỊ XÉT TẶNG KỶ NIỆM CHƢƠNG “ VÌ SỨC KHỎE NHÂN DÂN” NĂM 2011
KHOA PHÒNG Đơn vị
công tác
Ngày vào ngành y tế
NGÀY LÀM TẠI BỆNH VIỆN TỪ DŨ Số
TT
Năm sinh
Chức danh Chức vụ Họ và tên
DANH SÁCH CBVC ĐỦ THỜI GIAN THÂM NIÊN ĐỀ NGHỊ XÉT TẶNG KỶ NIỆM CHƯƠNG "VÌ SỨC KHỎE NHÂN DÂN" NĂM 2011
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Nam Nữ
Thời gian làm việc trong Ngành
Ghi chú tiêu chuẩn
đặc cách
(là có tiêu chuẩn độc hại thì đƣợc
< 5 năm tức là 15 năm trong công tác (XQ trực tiếp; GPB)
KHOA PHÒNG Đơn vị
công tác
Ngày vào ngành y tế
NGÀY LÀM TẠI BỆNH VIỆN TỪ DŨ Số
TT
Năm sinh
Chức danh Chức vụ Họ và tên
12 LÂM THỊ NGỌC DUNG 05/04/1968
Nữ hộ sinh chính
BUỒNG KHÁM PHỤ KHOA
BVTD
7/1/1991 7/1/1991
20 năm 13 VÕ THỊ ANH ĐÀO 20/09/1967
Nữ hộ sinh chính BUỒNG KHÁM PHỤ KHOA
BVTD
1/1/1991 1/1/1991
20 năm 14 NGUYỄN THỊ BÌNH MINH 21/11/1969
Nữ hộ sinh chính BUỒNG KHÁM PHỤ KHOA
BVTD 6/17/1991 6/17/1991
20 năm 15 ĐẶNG THỊ ĐOAN TRANG 29/05/1970
Nữ hộ sinh chính KHOA HIẾM MUỘN
BVTD 7/1/1991 7/1/1991
20 năm 16 PHAN THỊ THÚY VIÊN 02/09/1969
Nữ hộ sinh chính KHOA HIẾM MUỘN
BVTD 6/17/1991 6/17/1991
20 năm
17 LÂM QUẾ TRANG 25/10/1969
Nữ hộ sinh chính KHOA HIẾM MUỘN
BVTD 8/1/1991 8/1/1991
20 năm 18 TRẦN NGỌC HẢI 13/12/1966
Bác sĩ KẾ HOẠCH TỔNG HỢP
BVTD 1/14/1991 1/14/1991
20 năm 19 TRỊNH THỊ HIẾU 25/10/1960
Hộ lý KHOA SANH
BVTD 7/1/1991 7/1/1991
20 năm 20 LÊ THỊ NHƢ LINH 09/10/1971
Nữ hộ sinh chính KHOA SẢN A
BVTD 12/1/1991 12/1/1991
20 năm 21 NGUYỄN THỊ KHUÂN 22/05/1960
Y sĩ BUỒNG PHẪU THUẬT
BVTD 7/1/1991 7/1/1991
20 năm 22 HUỲNH THỊ NGỌC YẾN 21/04/1968
Kỹ thuật viên chính Y BUỒNG PHẪU THUẬT
BVTD 7/4/1991 7/4/1991
20 năm 23 NGUYỄN THỊ HƢỞNG 22/02/1968
Kỹ thuật viên chính Y BUỒNG PHẪU THUẬT
BVTD 11/1/1991 11/1/1991
20 năm
24 PHẠM MỸ LINH 19/01/1968
Nữ hộ sinh chính BUỒNG HỐI SỨC
BVTD 9/1/1991 9/1/1991
20 năm 25 PHAN THỊ BÍCH PHƢỢNG 07/07/1970
Hộ lý KHOA PHỤ
BVTD 12/1/1991 12/1/1991
20 năm 26 NGUYỄN THỊ NHIÊN 27/10/1959
Hộ lý KHOA PHỤ
BVTD 3/1/1991 3/1/1991
20 năm 27 NGUYỄN THỊ LIÊN 22/04/1967
Hộ lý KHOA HẬU PHẪU
BVTD 12/1/1991 12/1/1991
20 năm 28 TRẦN THỊ LAN PHƢƠNG 06/09/1958
Hộ lý KHOA HẬU PHẪU
BVTD 10/1/1991 10/1/1991
20 năm 29 NGUYỄN THỊ KIM HOÀNG 03/12/1967
Bác sĩ KHOA KẾ HOẠCH GIA ĐÌNH
BVTD 12/1/1991 12/1/1991
20 năm 30 PHẠM THỊ NGỌC ĐIỆP 19/01/1966
Bác sĩ KHOA SANH
BVTD 3/26/1991 3/26/1991
20 năm
Nam Nữ
Thời gian làm việc trong Ngành
Ghi chú tiêu chuẩn
đặc cách
(là có tiêu chuẩn độc hại thì đƣợc
< 5 năm tức là 15 năm trong công tác (XQ trực tiếp; GPB)
KHOA PHÒNG Đơn vị
công tác
Ngày vào ngành y tế
NGÀY LÀM TẠI BỆNH VIỆN TỪ DŨ Số
TT
Năm sinh
Chức danh Chức vụ Họ và tên
31 LÊ LẬP TOÀN 02/05/1966
Kỹ thuật viên chính Y KHOA GIẢI PHẪU BỆNH
BVTD 01/01/1991 01/01/1991
20 năm 32 NGUYỄN THỊ KIM OANH 20/03/1973
Hộ lý KHOA GIẢI PHẪU BỆNH
BVTD 3/1/1991 3/1/1991
20 năm 33 PHẠM THỊ KIM VÂN 14/11/1967
Y sĩ PHỤC HỒI CHỨC NĂNG
BVTD 6/1/1991 6/1/1991
20 năm 34 BÙI THỊ PHƢỢNG LÝ 27/11/1961
Y sĩ PHỤC HỒI CHỨC NĂNG
BVTD 12/1/1991 12/1/1991
20 năm 35 TRẦN THỊ THU TRANG 25/02/1963
Hộ lý KHOA KẾ HOẠCH GIA ĐÌNH
BVTD 7/1/1991 7/1/1991
20 năm 36 TRẦN THẾ HOAN 11/08/1965
NV kỹ thuật cơ quan KHOA DƢỢC
BVTD 7/1/1991 7/1/1991
20 năm 37 TRẦN THỊ KIM LIÊN 06/03/1968
Nhân viên văn thƣ KHOA DƢỢC
BVTD 6/1/1991 6/1/1991
20 năm 38 PHẠM VĂN BÉ 10/02/1968
Y công TỔ BẢO VỆ
BVTD 6/1/1991 6/1/1991
20 năm 39 TRẦN MỸ PHƢỢNG 31/07/1967
Dƣợc sĩ trung cấp KHOA DƢỢC
BVTD 1/2/1991 1/2/1991
20 năm 40 HUỲNH THỊ MAI LAN 22/07/1967
Nữ hộ sinh chính KHOA SƠ SINH
BVTD 1/1/1991 1/1/1991
20 năm 41 DƢƠNG MINH NGUYỆT 10/08/1970
Nữ hộ sinh chính KHOA SƠ SINH
BVTD 6/17/1991 6/17/1991
20 năm 42 PHẠM THỊ HỒNG HOA 10/02/1966
Nữ hộ sinh chính ĐIỀU TRỊ THEO YÊU CẦU
BVTD 11/1/1991 11/1/1991
20 năm 43 KIỀU THỊ MAI PHƢƠNG 24/04/1970
Hộ lý ĐIỀU TRỊ THEO YÊU CẦU
BVTD 12/1/1991 12/1/1991
20 năm
44 TRẦN KIM NGA 26/07/1969
Nữ hộ sinh chính KHOA HIẾM MUỘN
BVTD 12/16/1991 12/16/1991
20 năm 45 HUỲNH THANH ANH HOA 12/05/1965
Kỹ thuật viên chính Y GIẢI PHẪU BỆNH
BVTD 5/15/1996 5/15/1996
15 năm Đặc cách