• Tidak ada hasil yang ditemukan

TRƯỜNG THPT CHUYÊN ĐẠI HỌC SƯ PHẠM ĐỀ THI ... - Hoc24

N/A
N/A
Nguyễn Gia Hào

Academic year: 2023

Membagikan "TRƯỜNG THPT CHUYÊN ĐẠI HỌC SƯ PHẠM ĐỀ THI ... - Hoc24"

Copied!
7
0
0

Teks penuh

(1)

HOC24.VN 1

TRƯỜNG THPT CHUYÊN ĐẠI HỌC SƯ PHẠM

ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 4 Môn: Toán

Thời gian: 90 phút

Câu 1: Cho 0  x y 1, đă ̣t 1 y x

m ln ln

y x 1 y 1 x

 

      . Mê ̣nh đề nào sau đây đúng?

A. m4 B. m 1 C. m4 D. m2 Câu 2: Tìm tất cả các đường tiê ̣m câ ̣n của đồ thi ̣ hàm số

2 2

x 3 2

y x 1

  

A. x 1, y0 B. x 1, y1 C. y0 D. x 1 Câu 3: Hàm số nào sau đây là mô ̣t nguyên hàm của hàm số ytan x cot x22

A. y 1 1

sin x cos x

  B. ytan x cot x C. y 1 1 sin x cos x

  D. ytan x cot x Câu 4: Tính đa ̣o hàm của hàm số yex

x22x2

A. y ' ex

 x2 4x4

B. y ' ex

 x2 4x4

C. y ' ex

x24x4

D. y 'ex

 x2 4x4

Câu 5: Tìm hàm số F x biết rằng

   

2

F ' x 1

sin x

 và đồ thi ̣ hàm số F(x) đi qua điểm M ; 0 6

 

 

  A. F x

 

1 3

sin x

  B. F x

 

cot x 3

C. F x

 

tan x 3 D. F x

 

 cot x 3

Câu 6: Cho hàm số yx33x2. Khoảng cách giữa các điểm cực đa ̣i, cực tiểu của đồ thi ̣ hàm số là

A. 1

5 B. 2 5 C. 2 D. 5

Câu 7: Tìm tất cả các giá tri ̣ thực của tham số m để đồ thi ̣ hàm số y 2x 1 3x m

 

 có đường tiê ̣m câ ̣n đứng

A. m1 B. m1 C.  m D. m 3

 2

Câu 8: Một miếng gỗ hình lâ ̣p phương ca ̣nh 2 cm được đẽo đi để ta ̣o thành mô ̣t khối tru ̣ (T) có chiều cao bằng chiều cao của miếng gỗ và có thể tích lớn nhất có thể. Diê ̣n tích xung quanh của (T) là

A. 4 cm 2 B. 2 cm 2 C. 2 2 cm2 D. 4 2 cm2

(2)

HOC24.VN 2

Câu 9: Từ một miếng sắt tây hình tròn bán kính R, ta cắt đi một hình quạt và cuộn phần còn lại thành một cái phễu hình nón. Số đo cung của hình quạt bị cắt đi phải là bao nhiêu độ (tính xấp xỉ) để hình nón có dung tích lớn nhất.

A. 650 B. 900 C. 450 D. 600

Câu 10: Trong không gian vớ i hê ̣ to ̣a đô ̣ Oxyz, cho hai đường thẳng 1

x 1 y 1 z 2

d : 2 1 3

  

 

 ,

2

x y 2 z 3

d : 1 2 3

 

 

  . Mă ̣t phẳng (P) chứa d va1 ̀ song song với d . Khoa2 ̉ng cách từ điểm M 1;1;1

 

đến mă ̣t phẳng là

A. 5

3 B. 4 C. 3 D. 1

Câu 11: Giá tri ̣ nhỏ nhất của hàm số y x33x22 trên đoa ̣n

2; 2

bằng

A. 2 B. 0 C. 1 D. 18

Câu 12: Cho hàm số bâ ̣c ba yax3bx2cxd có đồ thi ̣ như hình vẽ. Dấu của a, b, c, d là

A. a0, b0, c0, d0 B. a0, b0, c0, d0 C. a0, b0, c0, d0 D. a0, b0, c0, d0

Câu 13: Một ô tô đang chuyển động đều với vân tốc a m / s

 

thì người lái xe đạp phanh. Từ thời điểm đó ô tô chuyển động chậm dần đều với vận tốc

   

v t   5t a m / s , trong đó t là thời gian tính bằng giây kể từ lúc đa ̣p phanh. Hỏi vâ ̣n tốc ban đầu a của ô tô là bao nhiêu, biết từ lúc đa ̣p phanh đến khi dừng hẳn ô tô di chuyển được 40 (m)

A. 10 (m/s) B. 20 (m/s) C. 40 (m/s) D. 25 (m/s)

Câu 14: Cho hàm số yf x

 

liên tu ̣c trên và thỏa mãn f x

   

  f x x , x2   . Tính

1

 

1

I f x dx

A. I 2

 3 B. I1 C. I2 D. I 1

3

Câu 15: Cho lăng tru ̣ đứng ABC.A’B’C’ có các ca ̣nh bằng a. Thể tích khối tứ diê ̣n AB’A’C là

A.

a3 3

12 B.

a3 3

6 C.

a3 3

2 D.

a3 3 4

(3)

HOC24.VN 3

Câu 16: Cho lăng tru ̣ đứng ABC.A’B’C’ có đáy là tam giác vuông cân và có đô ̣ dài các ca ̣nh ABBC2, AA '2 2. Thể tích khối cầu ngoại tiếp tứ diện AB'A'C là:

A. 16 3

B. 16 C. 32

3

D. 32

Câu 17: Cho hàm số yax4bx2c có đồ thi ̣ như hình vẽ. Dấu của a, b, c là

A. a0, b0, c0 B. a0, b0, c0 C. a0, b0, c0 D. a0, b0, c0

Câu 18: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho các điểm A 1; 2; 4 , B 1; 3;1 , C 2; 2;3

 

  

. Mă ̣t cầu (S) đi qua ba điểm A, B, C và có tâm thuô ̣c mă ̣t phẳng (xOy) có bán kính là

A. 34 B. 26 C. 34 D. 26

Câu 19: Hàm số yln x

21

nghi ̣ch biến trên)

A.

;0

B.

1;

C.

 

0;1 D.

 ; 1

Câu 20: Cho hàm số yf x

 

liên tu ̣c trên và 3

 

1

 

0 0

f x dx 7, f x dx5

 

. Khi đó 3

 

1

f x dx

bằng

A. 12 B. 2 C.-2 D. 4

Câu 21: Xác đi ̣nh tâ ̣p hơ ̣p tất cả những điểm trong mă ̣t phẳng to ̣a đô ̣ biểu diễn số phức z sao cho

 

2

z2  z

A.

  

x;0 , x

  

0; y , y

B.

  

x; y , x y 0

C.

  

0; y , y

D.

 

x;0 , x

Câu 22: Gọi z z1 2 là các nghiê ̣m của phương trình

 

1 i z 2   7 i. Giá tri ̣ biểu thức T z1  z2

A. 2 5 B. 6 C. 10 D. 2 3

Câu 23: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho ba điểm A 5;3; 1 , B 2;3; 4

 

C 1; 2;0 . To

 

̣a đô ̣ điểm D đối xứng với C qua đường thẳng AB là

A.

6; 5; 4

B.

5;6; 4

C.

4;6; 5

D.

6; 4; 5

Câu 24: Trong không gian vớ i hê ̣ to ̣a đô ̣ Oxyz, cho các điểm A 2;3; 1 , B 1; 2; 3

 

. Đường thẳng AB cắt mă ̣t phẳng

 

P : x  y z 8 ta ̣i điểm S. Tỉ số SA

SB bằng

(4)

HOC24.VN 4

A. 1

2 B. 2 C. 4 D. 1

Câu 25: Người ta dùng một tấm sắt tây hình chữ nhật có kích thước 30 48 cm để làm một cái hộp không nắp bằng cách cắt bỏ đi bốn hình vuông bằng nhau ở bốn góc rồi gấp lên. Thể tích lớn nhất của hộp là

A. 3886 cm3 B. 3880 cm3 C. 3900 cm3 D. 3888 cm3 Câu 26: Tính các nghiê ̣m của phương trình

2

2 1

2

log x 2 log x 1 0  bằng A. 1

2 B. 2 C. 4 D. 1

Câu 27: Cho hình chóp S.ABC có các mă ̣t bên (SAB), (SBC), (SCA) đôi mô ̣t vuông góc với nhau và có diê ̣n tích lần lượt là 8 cm2, 9 cm2 và 25cm2. Thể tích của hình chóp là

A. 60 cm3 B. 40 cm3 C. 30 cm3 D. 20 cm3

Câu 28: [516608] Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình 2x2x m có nghiê ̣m duy nhất

A. m2 B. m1 C. m4 D. m0

Câu 29: Trong không gian vớ i hê ̣ to ̣a đô ̣ Oxyz, to ̣a đô ̣ điểm B đối xứng với điểm A 1; 2;1 qua mă ̣t

 

phẳng

 

P : y z 0 là:

A.

1; 2;1

B.

2;1;1

C.

1;1; 2

D.

1;1;2

Câu 30: Xác đi ̣nh tâ ̣p hơ ̣p tất cả những điểm trong mă ̣t phẳng to ̣a đô ̣ biểu diễn các số phức z sao cho z la2 ̀ số thực âm

A.

  

0; y , y

B.

  

x;0 , x

C.

  

0; y , y0

D.

  

x;0 , x0

Câu 31: Tìm  để

32x 2.3x

dx 0

 

A. 1   0 B.   1 C.   3 D.   5

Câu 32: Cho hình hô ̣p chữ nhâ ̣t ABCD.A’B’C’D’ có AB3a, ADAA '2a. Thể tích khối tứ diê ̣n ACB’D’ là:

A. 2a3 B.

2a3

3 C.

4a3

3 D. 4a3

Câu 33: So sánh các số e42 và 42 1

A. 2e4242 1 B. e424 2 1 C. e424 2 1 D. e424 2 1

(5)

HOC24.VN 5

Câu 34: Cho hình chóp đều S.ABC có ca ̣nh đáy bằng a, khoảng cách giữa ca ̣nh bên SA và ca ̣nh đáy BC bằng 3a

4 . Thể tích khối chóp S.ABC là

A.

3a3 3

16 B.

a3 3

12 C.

a3 3

8 D.

3a3 3 8

Câu 35: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình sau có nghiệm

x2 2

2  x m 2m0 A. m 1

2 B. m3 C. m1 D. m 3

 4 Câu 36: Cho số phứ c

 

   

100

96 98

z 1 i

1 i i 1 i

 

   . Khi đó

A. z 4

3 B. z 1

2 C. z 3

4 D. z 1 Câu 37: Cho f x

 

2.3log x81 3. Tính f ' 1

 

A. f ' 1

 

0 B. f ' 1

 

1

 2 C. f ' 1

 

1

 4 D. f ' 1

 

2

Câu 38: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông ca ̣nh a, ca ̣nh bên SA vuông góc với đáy, mă ̣t bên (SCD) ta ̣o với đáy mô ̣t góc  600. Thể tích khối chóp S.ABCD là:

A.

3a3

6 B. 3a 3 C.

3a3

9 D.

3a3

3

Câu 39: Cho hàm số yx42x21. Khoảng cách giữa hai điểm cực tiểu của đồ thi ̣ hàm số bằng:

A. 2 B. 4 C. 1 D. 3

Câu 40: Tính diê ̣n tích S của hình phẳng giới ha ̣n bởi các đường y x , yx3 A. S 1

2 B. S 5

12 C. S 1 D. S 3

 2

Câu 41: Trong không gian vớ i hê ̣ to ̣a đô ̣ Oxyz, cho hình lâ ̣p phương ABCD.A’B’C’D’ có to ̣a đô ̣ các đỉnh A 0;0;0 , B 2;0;0 , D 0; 2;0 , A ' 0;0; 2 . Đươ

       

̀ ng thẳng d song song với A’C, cắt cả hai đường thẳng AC’ và B’D’ có phương trình là

A. x 1 y 1 z 2

1 1 1

    

B. x 1 y 1 z 2

1 1 1

    

C. x 1 y 1 z 2

1 1 1

  

  D. x 1 y 1 z 2

1 1 1

  

 

Câu 42: Trong không gian vớ i hê ̣ to ̣a đô ̣ Oxyz, cho các điểm A 2;0;0 , B 0; 4;0 ,

   

C 0;0;6 va

 

̀

 

D 2; 4;6 . Tập hơ ̣p các điểm M thỏa mãn MA MB MC MD 4    là mă ̣t cầu có phương trình

(6)

HOC24.VN 6

A.

x 1

 

2 y 2

 

2 z 3

2 1 B.

x 1

 

2 y2

 

2 z 3

2 1

C.

x 1

 

2 y 2

 

2 z 3

2 4 D.

x 1

 

2 y2

 

2 z 3

2 1

Câu 43: Tập nghiê ̣m của bất phương trình 1

 

1

3 2

log 2x 1 log 2 là:

A. 1; 2

 

 

  B. 1 5; 2 2

 

 

  C. 1 3; 2 2

 

 

  D. 1; 2

 

 

  Câu 44: Tìm a để a

 

1

a4x dx 6 5a

A. a B. a2 C. a0 D. a2 Câu 45: Tính diê ̣n tích S của hình phẳng giới ha ̣n bởi các đường: y 1, y 1

6x2 x4

 9  A. S 3 3

 5 B. S 3 C. S 4 3

 15 D. S 16 3

 15 Câu 46: Tìm hàm F(x) biết F' x

 

3x24x và F 0

 

1

A. F x

 

x32x21 B. F x

 

x34x21

C. F x

 

1x3 x2 1

3   D. F x

 

x32x21

Câu 47: Tìm tất cả các giá tri ̣ thực của tham số m để hàm số ymx3

m 2 x

2 x 1 có cực đa ̣i và cực tiểu:

A. m1 B. m 2 C. m0 D.  m

Câu 48: Trong không gian vớ i hê ̣ to ̣a đô ̣ Oxyz, cho hai mă ̣t phẳng:

 

P : x 2y 2z 2   0,

 

Q : x 2y 2z 4   0. Mă ̣t cầu (S) có tâm thuô ̣c tru ̣c Ox và tiếp xúc với hai mă ̣t phẳng đã cho có

phương trình là

A.

x 3

2y2z2 4 B.

x 1

2y2z2 1

C.

x 1

2y2z2 1 D.

x 1

2y2z2 9

Câu 49: Tìm tất cả các đường tiê ̣m câ ̣n của đồ thi ̣ hàm số

2 3

x 3x 2

y x 1

 

 

A. x1, y0 B. y0 C. x 1, y0 D. x 1, y1

Câu 50: [516641] Trong không gian với hê ̣ to ̣a đô ̣ Oxyz, cho các điểm

     

A a;0;a , B 0;a;a , C a;a;0 . Mặt phẳng (ABC) cắt các tru ̣c Ox, Oy, Oz ta ̣i M, N, P. Thể tích tứ

diê ̣n OMNP là

A. 4a3 B.

8a3

3 C. 8a3 D.

4a3

3

(7)

HOC24.VN 7

Referensi

Dokumen terkait

Bài 7: Người ta sơn toàn bộ mặt ngoài và trong của một cái thùng hình hộp chữ nhật có chiều dài 75cm, chiều rộng 43cm, chiều cao 28cm thùng có nắp... Hỏi theo kế hoạch, tổ sản xuất đó

Diện tích hình thoi bằng tổng của độ dài hai đường chéo chia cho 2 cùng một đơn vị đo.. A C D Hình thoi có hai đường chéo vuông góc với nhau và cắt nhau tại trung điểm của mỗi