Unit 12: Water Sports
E. Language Focus
(Trang 135-136-137 SGK Tiếng Anh 12)Pronunciation
Elision (sự đọc nuốt âm)
Trong tiếng anh một số trường hợp, một âm nào đó được phát âm khi người ta nói chậm và rõ nhưng không được phát âm khi người ta nói nhanh. Hiện tượng đó gọi là đọc nuốt âm.
Ví dụ: philosophy /fi'lɔsəfi/ philosophy /fi'lɔsfi/
Listen and repeat (Nghe và nhắc lại)
Grandmother /'græn,mʌðə/ : bà
Castle /'kɑ:sl/: lâu đài
Family 'fæmli/ : gia đình
Awful /'ɔ:fl/: tồi, dở
History /'histri/: lịch sử
Handsome /'hænsəm/: đẹp trai
Postman /'poustmən/: người đưa thư
Garden /'gɑ:dn/: khu vườn
Interest /'intrist/ : thích thú
Endinburgh/ˈed.ɪn.bə.ə/: thành phố Endinburgh
Practise reading these sentences. (Thực hành đọc các câu sau)
1. My gandmother is very interested in history. (Bà của tôi rất hứng thú về lịch sử.) 2. There are a lot of old castles in Endinburgh. (Có nhiều lâu đài cổ ở Endinburgh.) 3. I saw a handsome postman entering the garden. (Tôi thấy một người đưa thư đẹp trai đi vào trong vườn.)
4. My family paid a visit to that castle two years ago. (Gia đình tôi đac tahwm lâu đài đó cách đây 2 năm.)
5. The meal is awful this evening. (Bữa ăn tối nay thật là dở tệ.) GRAMMAR (Ngữ pháp)
Intransitive Verb: Nội động từ
Định nghĩa nội động từ trong tiếng Anh
Nội động từ được định nghĩa đơn giản là một động từ không có tân ngữ trực tiếp. Điều đó có nghĩa là không có từ nào trong câu cho biết ai hoặc cái gì đã nhận hành động của động từ. Mặc dù có thể có một từ hoặc cụm từ theo sau nội động từ, những từ và cụm từ đó thường trả lời câu hỏi “như thế nào?”. Các nội động từ không thể chuyển sang dạng bị động.
Ví dụ: Annie laughed. (Annie đã cười)
Trong ví dụ này, động từ “laugh” là một nội động từ trong tiếng Anh. Chúng ta đều hiểu rằng chủ ngữ Annie là chủ thể của hành động cười mà không cần bất cứ tân ngữ nào đi kèm.
Đây là một câu hoàn chỉnh với nội động từ.
Nội động từ thường là những động từ diễn tả hành động như go, ride, die, sleep, lie, … Ví dụ:
+ Susie walked to the post office. (Susie đã đi bộ tới bưu điện.)
+ The building collapsed due to the earthquake. (Tòa nhà đã sập vì động đất.) + He cried until his eyes turned red. (Anh ấy đã khóc đến khi đôi mắt ửng đỏ.)
Transitive Verb: Ngoại động từ
Định nghĩa ngoại động từ trong tiếng Anh
Ngoại động từ là động từ theo sau bởi một hoặc nhiều tân ngữ. Câu sẽ không hoàn chỉnh nếu sử dụng ngoại động từ mà thiếu đi tân ngữ.
Ví dụ: The dog chases me. (Con chó đuổi theo tôi.)
Trong ví dụ này, “chase” là một ngoại động từ. Ta thấy rằng nếu thiếu tân ngữ “me” thì câu này không rõ nghĩa, người đọc sẽ không biết con chó đuổi ai. Vì thế, để câu này hoàn chỉnh và đúng ngữ pháp, theo sau ngoại động từ “chase” phải là tân ngữ “me”.
Ví dụ:
+ My mother makes me do some errands. (Mẹ tôi khiến tôi làm mấy việc lặt vặt.)
+ Did you buy this pack of cookies yesterday? (Bạn mua gói bánh quy này hôm qua à?)
+ He sent me flowers because he couldn’t pay me a visit. (Anh ấy gửi tôi hoa vì không thể đến thăm tôi.)
Exercise 1. Which of the following verbs can have an object, and which not? (Động từ nào trong số động từ sau có thể có một tân ngữ (túc từ), và động từ nào không?)
Các động từ có thể có tân ngữ hay còn gọi là ngoại động từ (Transitive Verb), chúng là:
sleep (có đủ giường cho một số người)
read (đọc)
write (viết)
meet (gặp gỡ)
help (giúp đỡ)
grow (trồng)
climb (leo lên)
rain (đổ, trút)
Các động từ không thể có tân ngữ hay còn gọi là nội động từ (Intransitive Verb), chúng là:
sleep (ngủ)
arrive (đến)
lie (nằm, nói dối)
exist (tồn tại)
occur (xảy ra)
rain (mưa)
grow (mọc, lớn lên, phát triển)
climb (lên, lên cao)
Exercise 2. Which verbs in the following sentences are T (transitive) and which are I
(intransitive). Tick the right column. (Động từ nào trong những câu sau là T (ngoại động lừ), động từ nào là nội động từ (I). Đánh dấu cột bên phải.)
T I 1. A serious accident happened yesterday. (Một tai nạn nghiêm trọng đã xảy ra vào hôm qua.) √ 2. The customer bought a lot of butter. (Khách hàng đó mua rất nhiều bơ.) √ 3. Our team won the game. (Đội của chúng ta đã thắng trận đấu.) √
4. Their team won yesterday. (Hôm qua đội của họ đã thắng.) √
5. Alice arrived at six o’clock. (Alice về lúc 6 giờ.) √
6. They are staying at a resort hotel in San Antonio, Texas. (Họ đang ở một khách sạn nghỉ
dưỡng ở San Antonio, Texas.) √
7. The wind is blowing hard today. (Gió hôm nay thổi rất mạnh.) √ 8. I walked to the station with my friends. (Tôi đi bộ tới trạm cùng bạn.) √ Exercise 3. Choose the sentences that have objects and then change them to the passive
voice. (Chọn câu có tân ngữ (túc từ) và sau đó chuyển chúng sang dạng bị động.) Các câu có tân ngữ là: 1; 3; 5; 7; 9
Chuyển sang dạng bị động:
1. The bill will be paid by An. (Hóa đơn sẽ được trả bởi An.)
3. Towels are supplied by the hotel. (Khăn tắm được cung cấp bởi khách sạn.) 5. My mistakes were noticed. (Lỗi của tôi đã bị chú ý đến.)
7. I wasn't surprised by the news. (Tôi không ngạc nhiên trước tin này.)
9. The story was told by an old man. (Câu chuyện được kể bởi một người đàn ông đứng tuổi.)