CÁC Đ C ĐI M TÍNH CÁCH
Ặ
Ể
NH H
NG Đ N
Ả
ƯỞ
Ế
HO T Đ NG GIAO TI P B NG
Ạ
Ộ
Ế
Ằ
NGÔN NG C A NG
Ữ Ủ
ƯỜ
I HÀN
ThS Lê H i Y nả ế
Trường Đ i h c Ngo i ng - ĐHQGHNạ ọ ạ ữ
1. Đ t v n đ
ặ ấ
ề
Đ c đi m tính cách con ngặ ể ười c a m t đ t ủ ộ ấ
nước có nh hả ưởng t i ho t đ ng giao ti p c a ớ ạ ộ ế ủ
họ
Bài NC t p trung lý gi i và xác l p h th ng ậ ả ậ ệ ố
tính cách c a ngủ ười Hàn và nh hả ưởng c a ủ
3.1. Coi tr ng tình c m
ọ
ả
Di n đ t quan h s h u cách thay vì nói ễ ạ ệ ở ữ
“(c a) tôi” (ủ 제 che) h l i x ng là “(c a) ọ ạ ư ủ
chúng tôi”, “(c a) chúng ta” (ủ 제제 uri)
S xu t hi n tên g i các nhóm, ho c các bu i ự ấ ệ ọ ặ ổ
3.2. Coi tr ng tình c m
ọ
ả
G i ngọ ười ngoài b ng x ng hô thân t c ằ ư ộ
Trong l n đ u g p, ngầ ầ ặ ười Hàn Qu c thố ường h i nh ng câu ỏ ữ
h i riêng tỏ ư
Coi tr ng bi u đ t tình tháiọ ể ạ Ư ốa l i nói vòng, nói gi mả
Khi m đ u câu chuy nở ầ ệ
Khi t ch i yêu c u ho c nh v , đ ngh c a ngừ ố ầ ặ ờ ả ề ị ủ ười khác
Khi yêu c u ngầ ười khác làm gì
Dùng câu h i ph đ nh đ kh ng đ nh ho c hàm ý nh vỏ ủ ị ể ẳ ị ặ ờ ả
Khi hàm ý trách cứ
3.3. Coi tr ng hình th c
ọ
ứ
Trong x ng hôư
X ng hô theo ch c tráchư ứ
S d ng cách x ng hô t i công s ngay trong môi trử ụ ư ạ ở ường gia đình
Ưa cách nói vòng, ki u cáchể
Đ t tên bi n hi u b ng l i hoa mĩặ ể ệ ằ ờ
Phép kính ngữ
• T v ngừ ự
• Hình thái k t h p v i đ ng tế ợ ớ ộ ừ
ST
T thông thT v ng ừ ựường T kính ngừ ữ Nghĩa ttrong ti ng Vi tươếng đươệng
1 제제 제제 Tên, quý danh
2 제제 제제 , 제제 Tu iổ
3 제 제제 L i nóiờ
4 제 제 Nhà
3.5. Coi tr ng quá trình
ọ
Có nhi u c u trúc câu mang cùng m t ý nghĩa ề ấ ộ
nh ng đư ược phân t ng c p đ , s c thái r t chi ầ ấ ộ ắ ấ
ti tế
• Bi u hi n ph ng đoánể ệ ỏ
• Bi u hi n nguyên nhânể ệ
• Bi u hi n mô t hành đ ng x y ra theo trình t th i gianể ệ ả ộ ả ự ờ
3.6. Tính kh n tr
ẩ
ươ
ng
T nh lỉ ược thành ph n câuầ
Hi n tệ ượng r ng âm và rút g n âmụ ọ
STT Cách g i đ y đọ ầ ủ Cách g i t tọ ắ
Hi n tệ ượng g i t tọ ắ
STT Cách g i đ y đọ ầ ủ Cách g i t tắ ọ Ý nghĩa
1 제제제 제제 제제 Gà rán và bia
2 제제제제 제제 Ti c sinh nh tệ ậ
3 제제 제 제제 Khuôn m t đ pặ ẹ
4 제제 제 제제 Dáng đ pẹ
3.7. Phân bi t gi i
ệ
ớ
Có nhi u câu t c ng , thành ng th hi n quan ề ụ ữ ữ ể ệ
ni m xã h i tr ng nam khinh nệ ộ ọ ữ
Trong x ng hôư
Nam gi i có xu hớ ướng hay s d ng câu d ng ử ụ ạ
tr n thu t, ho c m nh l nh trong khi n gi i ầ ậ ặ ệ ệ ữ ớ
4. K t lu n
ế
ậ
Căn c 3 ngu n g c văn hoá Hàn Qu c: s n ứ ồ ố ố ả
xu t nông nghi p, tr i qua nhi u chi n tranh, ấ ệ ả ề ế
ch u nh hị ả ưởng c a Nho giáoủ
Rút ra 7 đ c đi m tính cách đ c tr ng c a ặ ể ặ ư ủ
người Hàn
Tìm hi u nh hể ả ưởng c a h th ng tính cách ủ ệ ố
này lên ho t đ ng giao ti p b ng ngôn ng c a ạ ộ ế ằ ữ ủ