GIA CÔNG L
GIA CÔNG L
2
N i dung
Ký hi u chữ s . . . 4 - 6 Nguyên tắc . . . 7 - 13
Seco Feedmax™
T ng quan phạm vi / Mã ký hi u / Thiết lập . . . 14 - 20SD203 / SD203A / SD205A / SD206 / SD206A / SD207A /
SD212A / SD216A / SD220A / SD225 / SD230A . . . 21 - 59 Chếđộ cắt và các nguyên tắc . . . 60 - 65 SD203 -M / SD203A -M / SD205A -M / SD203 -T / SD203A -T
SD205A -T / SD203A-N / SD205A-C1, -C2, -C3 . . . 66 - 86 Chếđộ cắt và các nguyên tắc . . . 87 - 93 SD245A / SD265A / SD22 / SD26 . . . 94 - 100 Chếđộ cắt và các nguyên tắc . . . 101 - 107
Crownloc®
T ng quan phạm vi / Mã ký hi u / Thiết lập . . . 108 - 111 SD101 / SD103 / SD105 / SD107. . . 112 - 118 Các chóp mũi khoan. . . 119 - 121 Môđun vát mép. . . 122 - 124 Chếđộ cắt và các nguyên tắc . . . 125 - 133Crownloc®Plus
T ng quan phạm vi / Mã ký hi u / Thiết lập . . . 134 - 136 SD403 / SD406 . . . 137 - 140 Các chóp mũi khoan. . . 141 - 142 Chếđộ cắt và các nguyên tắc . . . 143 - 148Perfomax®
T ng quan phạm vi / Mã ký hi u / Thiết lập . . . 149 - 152 Cán dao . . . 153 - 155 SD502 / SD503 / SD504 / SD505 / SD572 /SD601 . . . 156 - 196 Thiết kế theo yêu cầu . . . 197 - 198 C p độ ph / Hạt dao ghép mảnh . . . 199 - 203 Chếđộ cắt và các nguyên tắc . . . 204 - 216 T ng quan . . . 217Đầu dao . . . 218 - 225
Doa – T ng quan
Chọn dao doa . . . 226 - 229Precimaster™
T ng quan phạm vi / Mã ký hi u / Thiết lập . . . 230 - 234 Chọn Đầu dao / Hình học . . . 235 - 236 C p độ ph . . . 237N i dung
Feedma x™ C row nloc® C row nloc®P lus P er fomax® P recimaster ™ / N an o fix™ B ifix®/ P recifix™ X fix™ R ou gh bo ri ng hea d s Fi ne bo ri n g heads, r adial type B rid ge bar bo rin g head s Li teli ne™Precifix™
T ng quan phạm vi / Mã ký hi u / Thiết lập . . . 286 - 289Đầu dao / Cán dao . . . 290 - 299 Lưỡi cắt / C p độ ph . . . 300 Chếđộ cắt và các nguyên tắc. . . 301 - 305
Xfix™
T ng quan phạm vi / Mã ký hi u / Thiết lập . . . 306 - 309 Hạt dao và c p độ ph . . . 310 - 312Đầu dao và cán dao . . . 312 - 335 Chếđộ cắt và các nguyên tắc. . . 336 - 341
Đầ
u c p
đ
ng
T ng quan. . . 342 - 343Đầu dao . . . 344 - 350
Doa – Các ng d ng
đ
c bi t
. . . 351 - 353Đầ
u móc l EPB – T ng quan
T ng quát . . . 354 - 356Đầ
u móc l thô
T ng quan phạm vi / Mã ký hi u. . . 357 - 359Đầu dao / Đầu c p dao. . . 360 - 365 Hướng dẫn / Lắp ráp và vận hành . . . 366 - 370
Đầ
u móc l tinh, Axiabore®
T ng quan phạm vi / Mã ký hi u. . . 371 - 379Đầu dao / Dụng cụ / Đầu c p dao / Bộ dụng cụ. . . 380 - 398 Hướng dẫn / Lắp ráp và vận hành . . . 399 - 406
Đầ
u móc l tinh, lo i h
ng kính
T ng quan phạm vi / Mã ký hi u. . . 407 - 412Đầu dao / Đầu c p dao. . . 413 - 417 Hướng dẫn / Lắp ráp và vận hành . . . 418 - 419
Đầ
u móc l thanh Bridge
T ng quan phạm vi / Mã ký hi u. . . 420 - 428Đầu / Thanh / Kh i / B đỡ. . . 429 - 433 Hướng dẫn / Lắp ráp và vận hành . . . 434 - 438
Liteline™
T ng quan phạm vi / Mã ký hi u. . . 439 - 444Đầu dao / Đầu c p dao / Khớp trung gian / Bộ n i . . . 445 - 454 Hướng dẫn / Lắp ráp và vận hành . . . 455
Đầ
u móc l , s n xu t theo yêu c
ầ
u
456H t dao dùng cho móc l
Mã ký hi u / C p độ ph / Nguyên tắc . . . 457 - 460 Hạt dao / Chếđộ cắt. . . 461 - 464 Linh ki n khóa hạt dao và phụ ki n thay thế . . . 460Lo i Trang
Lo i Trang
M c l c ch s – D ng c
03H . . . 469
5872 . . . 225
90F . . . 469
90M . . . 467
,
469A
A724 . . . 415A725 . . . 415
,
446 A726 . . . 415A729 . . . 416
A731 . . . 431
A731200 . . . 429
A731S . . . 430
,
432 A750 . . . 362-
365 A760 . . . 380-
381,
384 A761 . . . 382A762 . . . 383
A763 . . . 383
A765 . . . 383
,
385 A780 . . . 413,
445 A782 . . . 415A789X . . . 417
A790 . . . 414
AFG0629. . . 390
Bộ dụng cụ loại Axiabore® . . . 397
-
398B
BAS25 . . . 388-
389 BDA16 . . . 387BSM5872 . . . 223
-
224 BSM6100 . . . 218-
219 BSM6101 . . . 218-
219 BSM6180 . . . 222BSM6181 . . . 220
-
221 BSM6182 . . . 222BSM6183 . . . 220
-
221C
C.-391-0401 . . . 451E
E0050731200 . . . 429E3416731200 . . . 429
E3471731200 . . . 429
E4468731200 . . . 429
E9306731200 . . . 429
EM . . . 447
-
450H
HF85 . . . .312-
315,
318-
321,
324-
327,
330-
333M
M402 . . . 452,
454 M403 . . . 453-
454N
NF06 . . . 257-
259P
PF84 . . . 290,
292,
294,
296,
298 PM06 . . . 239,
241 PM06B . . . 243PM06BHM. . . 243
PM06HM . . . 239
,
241 PM07 . . . 239,
241 PM07B . . . 243,
291 PM07BHM. . . 243,
291 PM07HM . . . 239,
241 PM08 . . . 239,
241 PM08B . . . 243,
293,
295 PM08BHM . . . 243,
293,
295 PM08HM . . . 239,
241 PM11 . . . 239,
241 PM11B . . . 243PM11BHM . . . 243
PM11HM . . . 239
,
241 PM15 . . . 239,
241 PM15B . . . 243,
297 PM15BHM . . . 243,
297 PM15HM . . . 239,
241 PM19B . . . 245,
299S
SAH . . . 350SCGCL16CA . . . 433
SD100-C45 . . . 122
SD101 . . . .112
-
113 SD103 . . . 114-
115,
137-
138 SD105 . . . 116-
117,
139-
140 SD107 . . . 118SD200-C45 . . . 58
SD203 . . . .21
-
27 SD203A . . . .28-
33 SD203A-C45 . . . 53-
54,
56 SD203A-M . . . .71-
73 SD203A-N . . . .82-
86 SD203A-T . . . .78-
79 SD203-C45 . . . 55SD203-M . . . 70
SD203-T. . . 77
SD205A . . . .34
-
40 SD205A-C45 . . . 57SD205A-M . . . .74
-
76 SD205A-T . . . .80-
81 SD206 . . . 41SD206A . . . 42
SD207A . . . .43
-
45 SD212A . . . 46SD216A . . . .47
-
48 SD22 . . . .97-
98 SD220A . . . 49SD225A . . . 50
SD230A . . . .51
-
52 SD245A . . . 94SD26 . . . .99
-
100 SD265A . . . 95SD502-R2 . . . .158
-
159 SD502-R7 . . . .156-
157 SD503-C4 . . . .162-
163 SD503-C5 . . . .164-
165 SD503-C6 . . . .166-
167 SD503-R2 . . . .168-
169 SD503-R7 . . . 160-
161,
181 SD504-C4 . . . .172-
173 SD504-C5 . . . .174-
175 SD504-C6 . . . .176-
177 SD504-R2 . . . .178-
179 SD504-R7 . . . .170-
171 SD505-R2 . . . 182SD505-R7 . . . 180
SD542-R2 . . . 184
SD542-R7 . . . 183
SD542-R8 . . . 185
SD572-C5 . . . 187
Lo i Trang
Lo i Trang
M c l c ch s – D ng c
SD572-R8. . . 188
-
189SD601 . . . 191
-
192SF-1 . . . 272
,
311SFH . . . .349
SFH-C . . . 347
-
348 SFH-GV . . . 345-
346 SR80 . . . 269-
271 SR81 . . . 273-
275 SR82 . . . .277SSRCL16CA . . . .433
STGCL16CA . . . .433
STRCL16CA. . . .433
STSCL16CA. . . .433
STTCL16CA. . . .433
Lo i Trang
Lo i Trang
M c l c ch s – H t dao
C
CCGT . . . 461
-
462CCGW . . . 462
CCMT . . . 461
-
462 CCMW. . . 462CPGT . . . 461
L
LNEX . . . 300P
P0 . . . 280P00 . . . 280
P1 . . . 280
P2 . . . 280
P4 . . . 280
PM50 . . . 238
PM55 . . . 242
PM60 . . . 240
PM70 . . . 244
PM75 . . . 244
PM80 . . . 244
R
RNAX . . . 300S
SCGX . . . 201-
202,
461 SCMT . . . 461SD100-K . . . 119
-
121,
141-
142 SD100-L . . . 121SD100-M . . . 119
-
121,
141-
142 SD100-P . . . 119-
121,
141-
142 SD200-C45 . . . 58SPGX . . . 202
T
TCGT . . . 461-
462 TCGW . . . 462TCMT . . . 461
-
462 TCMW . . . 462V
VCGX . . . 122W
WBGT . . . 462WBGW . . . 462
GIA CÔNG L
GIA CÔNG L
T i Seco chúng tôi n l c
đ
đ
em
đ
n cho quý khách hàng
nh ng
đ
i u t t nh t trong gia công
khoan, doa và móc l . Ph m vi
đầ
y
đ
các d ng c gia công l
c a chúng tôi không kém b t k
ỳ
nhà cung c p nào
Chúng tôi có nhiều năm kinh nghi m trong vi c 'thách th c' các ng dụng gia công l . Bộ phận R&D và các chuyên gia cắt gọt kim loại c a chúng tôi không ngừng tìm ra các giải pháp mới và hi u quả hơn.
Tuy nhiên, điều quan trọng nh t là chúng tôi luôn tự hào vì mình đã mang lại cho khách hàng những dịch vụ cao c p nh t và đạt được tính hi u quả về chi phí
đ ng th i nâng cao khả năng cạnh tranh chi phí càng hi u quả và cạnh tranh.
Seco Tools sẽ có trách nhi m h trợ khách hàng trong phạm vi tạo l cần gia công, bao g m xử lý sự c kỹ thuật.
Chúng tôi cung c p bí quyết gia công l hoàn chỉnh g m: khoan, doa và móc l – tìm raphương pháp và quy trình giúp khách hàng nâng cao khả năng cạnh tranh. Bên cạnh đó, chúng tôi còn mang lại sựđơn giản tuy t v i cho bạn bằng cách t ch c hi u quả công vi c hành chính, h trợ dịch vụ t t cả chỉ thông qua một đư ng dây liên lạc. Kết quả là gì?
Bạn không cần phải lo lắng về gia công l , chúng tôi
đã chăm sóc cho qui trình gia công hoàn chỉnh c a bạn.
Là m t khách hàng c a Seco, b n s
đ
c:
Ch
ỉ
ph
ả
i mua m
ộ
t l
ầ
n d
ụ
ng c
ụ
c
ắ
t g
ọ
t kim lo
ạ
i
ch t l
ượ
ng cao, gi
ả
i pháp và d
ị
ch v
ụ
.
Th
ậ
t
đơ
n gi
ả
n trong vi c liên l
ạ
c, mua hàng,
tr
ữ
hàng, h tr
ợ
k
ỹ
thu
ậ
t, t
ư
v n và gi
ả
i pháp
gia công.
M
ộ
t ph
ạ
m vi các d
ụ
ng c
ụ
gia công l
n
ă
ng su t cao g m khoan, doa và móc l .
M
ộ
t nhà cung c p luôn ch
ị
u trách nhi m cho
ch t l
ượ
ng c a l
đ
ã hoàn thi n - ho c ngay
c
ả
cho quá trình gia công hoàn ch
ỉ
nh
c a chi ti
ế
t.
Bí quy
ế
t gia công l
đầ
y
đ
g m khoan,
doa và móc l .
Tính an toàn gia công
đượ
c nâng cao bên
c
ạ
nh s
ự
c
ộ
ng tác ch t ch
ẽ
c a m
ộ
t nhà
cung c p am hi
ể
u.
GIA CÔNG L – Các ph
ơ
ng pháp
GIA CÔNG L – Các phương pháp
Các ng d ng quay
Nội suy vòng tròn
Để biết thêm thông tin xem catalogue MN Phay.
Khoan xem trang 14-225.
Vát mép và/ho c bạt bavia
Để biết thêm thông tin xem catalogue MN Phay.
Cắt ren
Để biết thêm thông tin xemcatalogue Phay MN.
Doa xem trang 226-353. Nội suy vòng tròn
Để biết thêm thông tin xem catalogue MN Dao phay nguyên kh i.
GIA CÔNG L – Các ph
ơ
ng pháp
Các ng d ng không quay
Doa xem trang 226-353. Khoan xem trang 14-225.
Cắt ren trong
Để biết thêm thông tin xem catalogue MN Ti n. Ti n trong
GIA CÔNG L
GIA CÔNG L
H
NG D N V D NG C
K
h
oa
n
M
óc
l
D
o
GIA CÔNG L
GIA CÔNG L
Seco Feedmax, Crownloc ho c Perfomax được dùng để khoan l có đư ng kính từ 0,1 đến 160 mm, dung sai từ IT8 đến IT12.
Đ i với các l đã đúc, thư ng dùng móc l thô ho c bán tinh, với thanh Bridge và thanh Jumbo Bridge dùng cho đư ng kính lớn.
Sau cùng, ch t lượng l cao được tạo ra với các dụng cụ móc l tinh và doa, đạt dung sai bằng IT5 ho c IT6.
L
đ
úc
M
óc
l
t
h
ô
M
óc
l
t
in
h
GIA CÔNG L
GIA CÔNG L
B n tìm ki m gì khi gia công m t l ?
Khoan Móc l Doa
S ec o Fee d max™ C ro w nl oc ® C row nl oc® P lu s P er fomax ® A 75 0 M ó
c l thô
A 76 0 A 78 0 A 79 0 A 780 ..L M óc l tin h P reci master ™ / N anof ix ™ B ifix®/ P rec if ix ™ X fix™
Trang 15-107 Trang 108-148 Trang 149-216 Trang 357-370
Trang 420-438 Trang 371-438 Trang 230-264 Trang 265-305 Trang 306-341
IT
7-9
9-10
12
9-10
5-6
6-8
6-7
6-7
0,02
0,05
-
0.005
0.005
Ph
ụ
thu
ộ
c
l m i
Ph
ụ
thu
ộ
c
l m i
Ph
ụ
thu
ộ
c
l m i
0,02
0,05
-
0,02
0,01
0.007
0.005
0.005
1,0
1,6
2,0
1,0
0,6
0,6
0,25
0,6
S chính xác định vị
Seco Feedmax, đầu móc l thô A750 và toàn bộ phạm vi đầu móc l tinh là các dụng cụ tạo l đem đến sự chính xác định vị t t nh t.
Hình học l
Cho hình học l tuy t v i, chẳng hạn nhưđộ tròn và độ thẳng, có thể chọn t t cả những dụng cụ khoan, móc l và doa c a Seco.
Các đầu móc l sẽ bảo đảm cho kết quả t t nh t vềđộ thẳng.
Đ bóng b m t
Ph m vi khoan - Ch
ọ
n m
ũ
i khoan
Phạm vi khoan - Chọn mũi khoan
Seco Feedmax™
Mũi khoan cacbit nguyên kh i N NG SU T
Bước tiến và t c độ cắt cao L có dung sai ch t
Cho các ng dụng có độ n định cao Cho t t cả các loại phôi
Crownloc® Crownloc®Plus
Mũi khoan gắn đỉnh cacbit LINH HO TĐầ
u cacbit thay đ i được
Nhiều hình học cho vật li u phôi khác nhau Không mài lại
Có nhiều đư ng kính đỉnh cho m i loại cán khoan
Perfomax®
Mũi khoan gắn h t dao ghép m nh HI U QU CHI PHÍC p độ ph và nhiều hình học cho t t cả loại vật li u phôi
Hạt dao vuông cho chi phí/l th p
Khoan, nh n, l cắt ngang có m t vào ho c m t thoát nghiêng, móc l , v.v...
Seco Feedmax™ - Gia công n ng su t cao
Seco Feedmax™ - Gia công năng su t cao
Gi m chi phí khoan cho b n v i Feedmax™ c a Seco
Tính n ng:
u
đ
i m:
L i ích:
Công ngh cacbit
m
ớ
i nh t
L
ớ
p ph ma sát th p
Hình h
ọ
c
độ
b
ề
n cao
Ch
ế
độ
c
ắ
t cao
An toàn gia công
Đ
a n
ă
ng
Tu i th
ọ
d
ụ
ng c
ụ
dài
Seco Feedmax™ - T ng quan ph m vi
Seco Feedmax™ - T ng quan phạm vi
Seco Feedmax– Cho gia công n ng su t cao
Seco Feedmax
SD206 SD206A
SD203,
SD203A SD205A SD207A SD216A SD230A
Mũi khoan vát
SD203A SD205A
Nhóm v t li u
Chi u sâu khoan ~6 x D ~3 x D ~5 x D ~7 x D ~16 x D ~30 x D ~3 x D, ~5 x D P ·
ph m vi 0.7-2,0 2-20 2-20 4,5-20 3-12 4-10 3-20 M ·
Dung sai khoan h6 m7 m7 m7 m7 m7 m7 K ·
Dung sai l (1) IT9 IT8-9 IT8-9 IT9 IT9 IT9 IT8-9 N ·
Đ bóng b m t (2) Ra 1-2 m Ra 1-2 m Ra 1-2 m Ra 1-3 m Ra 1-3 m Ra 1-3 m Ra 1-2 m S
Trang 41-42 21-33 34-40 43-45 47-48 51-52 53-57 H ·
Seco Feedmax™ – Cho các v t li u khó gia công
Seco Feedmax
SD203A-M, SD205A-M Siêu h p kim
SD203A-T SD205A-T H p kim titan
SD203A-N Nhôm
SD205A -C1, -C2
Lo i ph kim c ơng
cho CFRP và GFRP
SD205 -C3 Lo i PCD cho CFRP
và GFRP
Nhóm v t li u
Chi u sâu khoan ~3 x D, ~5x D ~3 x D, ~5x D ~3 x D ~5x D ~5x D P
ph m vi 3-20 3-20 2,5-14 3-12 4-8 M ·
Dung sai khoan m7 m7 m7 m7 m7 K
Dung sai l (1) IT8-9 IT8-9 IT8-9 – – N ·
Đ bóng b m t (2) Ra 1-2 m Ra 1-2 m Ra 1-2 m – – S ·
Trang 70-76 77-81 82-83 84-85 86 H ·
Seco Feedmax™– Cho các ng d ng riêng
Seco Feedmax
IT7
SD245A
B n đ ờng mép
SD265A Chính xác
SD22
Mũi khoan d n h ng
c c nh
SD26
Mũi khoan c c nh
Nhóm v t li u
Chi u sâu khoan ~5 x D ~5 x D ~2 x D ~6 x D P ·
ph m vi 5-14 6-16 0,1-2,0 0,1-2,0 M ·
Dung sai khoan m7 js6 +0,005/0 0/-0.004 K ·
Dung sai l (1) IT8 IT7 – – N
Đ bóng b m t (2) Ra 1-2 m Ra 1-2 m – – S
Trang 94 95 97-98 99-100 H ·
1) Sự biến đi có thể xảy ra tùy thuộc vào vật li u và chếđộ cắt sử dụng.
Seco Feedmax™ - Mã ký hi u
Seco Feedmax™ - Mã ký hi u
Mã ký hi u m
ũ
i khoan cacbit nguyên kh i
Loại mũi khoan
Mũi khoan cacbit nguyên kh i:
SD203: ~3 x D SD205: ~5 x D SD207: ~7 x D SD216: ~16 x D SD230: ~30 x D SD245: ~5 x D SD265: ~5 x D SD206: ~ 6xD SD206A: ~6xD
Đưng kính
khoan
Đư ng kính
cán
M - Hình học cho siêu hợp kim
T - Hình học cho hợp kim titan
N - Hình học cho nhôm
C1 - Hình học cho CFRP và m t thoát c a CFRP
C2 - Hình học cho CFRP và m t thoát t c Ti ho c Al
C3 - Hình học cho CFRP và GFRP
A=Dung dịch làm
nguội 'xuyên'
bên trong
Chiều sâu
khoan
Kiểu cán
1. Trụ
5. Whistle Notch
Cán tr DIN6537A
Cán Whistle Notch DIN 6537B Mũi khoan c c nh
Mũi khoan cacbit
nguyên kh i: SD22: 2 x D SD26: ~6 x D
Chuyển động
Seco Feedmax™ - Thi t l p
Seco Feedmax™ - Thiết lập
Thi t l p
Cán dao khuyên dùng
Đểđạt kết quả t t nh t dùng các đầu: Loại 5603 - Đầu Shrinkfit, Loại DIN Loại 5834 - Mâm c p th y lực
Loại 5872 - Loại D ng k p đàn h i chính xác
Để biết thêm thông tin xin xem catalogue H th ng k p EPB.
S k p ch t/đ đ o
Các mũi khoan có cán trụ có thể dùng với các đầu Shrinkfit, mâm c p th y lực ho c ng k p đàn h i. Đểđạt được kết quả t t nh t nên giữđộđảo <0,02 mm.
Giữ t ng độđảo chỉđịnh c a mũi khoan trong phạm vi 0,04 mm, cho các mũi khoan dùng cán Whistle Notch.
Đ n định
Độ n định c a ng dụng là quan trọng đểđạt được tu i thọ dụng cụ và độ chính xác l t t nh t. Kiểm tra điều ki n trục máy,
bộ k p và cách gá k p c a chi tiết đểđảm bảo độ n định và c ng vững t i đa.
Điều ki n không n định có thể gây ra gãy vỡ dụng cụ.
Tu i thọ d ng c
Không nên dùng các mũi khoan với độ mòn m t sau vượt quá 0,1–0,3 mm đo tại điểm lớn nh t.
Mũi khoan c c nh SD22 và SD26
Luôn dùng các đầu c p dao chính xác cao trong điều ki n t t - ng k p đàn h i chính xác cao
- đầu c p dao Shrinkfit ho c - mâm c p th y lực
0,1–0,3 mm
Đầu c p dao Shrinkfit
(chỉ cho loại cán trụ, R1)
Mâm c p th y l c (chỉ cho loại cán trụ, R1)
ng k p đàn h i chính xác
Seco Feedmax™ - Ph
ơ
ng th c gia công
Seco Feedmax™ - Phương th c gia công
V
ị
trí vào l trên m t b m t
đ
c gia công
V
ị
trí thoát l nghiêng
Trước khi thoát kh i l giảm bước tiến/vòng xu ng 50%
Không cần khoan m i ho c
ăn dao tại vị trí vào l .
Khi dùng một mũi khoan dài hơn nên
khoan một l dẫn hướng. ho c dùng mũi khoan SD245A.
V
ị
trí vào l b t th
ờ
ng/nghiêng
Vị trí vào l b t thưng Vị trí vào l nghiêng
Các khuy n ngh
ị
v t
i ngu i
Áp su t t i ngu i*
Áp su t tưới nguội t i thiểu khuyên dùng 10 bar với5 x D Áp su t tưới nguội t i thiểu khuyên dùng 30 bar với > 5 x D Áp su t tưới nguội t i thiểu khuyên dùng 40 bar với > 16 x D
H n h p dung dịch làm ngu i
H n hợp nhũ tương khuyên dùng 6-8%. Khi khoan thép không gỉ, siêu hợp kim và thép độ bền cao nên dùng một h n hợp 10%.
L a chọn đầu tiên 5 x D
Khoan m i với loại feedmax chuẩn ngắn.
N u m t vào nghiêng ho c b t th ờng áp d ng các
nguyên công tr c t ơng ng.
Gia công một m t phẳng dùng một dao phay ngón từ
phạm vi sản phẩm c a Seco.
3-16 x D > 16-30 x D
Các ph ơng th c
gia công tr c
thay th
Seco Feedmax™ - Ph
ơ
ng th c gia công
1. Khoan m t l d n h ng 2-3 x D. Dùng m t mũi khoan tiêu chu n có cùng đ ờng kính là SD203A (có góc đỉnh là 140)
2. Đ a mũi khoan vào l v i tr c chính c a máy đ ng yên ho c áp d ng vòng/phút th p (500). Hãy ng ng l i khi cách đáy l 2 mm.
3. Khởi đ ng tr c chính c a máy và t i ngu i, khoan theo ch đ cắt đ c khuyên dùng. (Không áp d ng chu trình khoan nh p)
4. Khi đ t đ n đ sâu trọn v n, gi m s vòng quay còn 500 vòng/phút và gi m b c ti n làm vi c 4 lần khi rút mũi khoan ra nhằm tránh
bị v t dao.
Seco Feedmax™ - Ph
ơ
ng th c gia công
L d n h
ng
SD22 SD26
Đểđạt dung sai l t i ưu và độ chính xác khi định vị, hãy sử dụng mũi khoan dẫn hướng SD22 có cùng đư ng kính. Nếu đư ng kính khoan dưới 1 mm, chúng tôi đ c bi t khuyên dùng mũi khoan dẫn hướng.
Khoan nh p
Đi với các vật li u ra phoi dây, nên sử dụng một chu trình khoan nh p. Thông thư ng khoan nh p từng đoạn sâu 1 x D.
Seco Feedmax™ – SD203
Seco Feedmax™ – SD203
Đ ờng kính
mũi khoan
Dc
(mm)
Đ ờng kính
mũi khoan
Dc
(inch)
Kích cỡ
dao doa*
Chi u sâu khoan
max l4
(mm) Mã s n ph m**
Kích th c theo mm
l2 l1 lc l6 dmm h6
2,0 – 7 SD203-2.0-7-4R1 41 13 28 11 4
2,1 – 7 SD203-2.1-7-4R1 41 13 28 11 4
2,2 – 7 SD203-2.2-7-4R1 41 13 28 11 4
2,3 – 8 SD203-2.3-8-4R1 44 16 28 13 4
2,38 3/32 8 SD203-00937-031-0157R1 44 16 28 13 4
2,4 – 8 SD203-2.4-8-4R1 44 16 28 13 4
2,5 – 8 SD203-2.5-8-4R1 44 16 28 13 4
2,6 – 8 SD203-2.6-8-4R1 44 16 28 13 4
2,7 – 9 SD203-2.7-9-4R1 44 16 28 15 4
2,78 7/64 9 SD203-01095-035-0157R1 44 16 28 15 4
2,8 – 9 SD203-2.8-9-4R1 44 16 28 15 4
2,9 – 9 SD203-2.9-9-4R1 44 16 28 15 4
3,0 – 14 SD203-3.0-14-6R1 62 26 36 20 6
3,1 – 14 SD203-3.1-14-6R1 62 26 36 20 6
3.175 1/8 14 SD203-01250-055-0236R1 62 26 36 20 6
3,2 – 14 SD203-3.2-14-6R1 62 26 36 20 6
3,3 – 14 SD203-3.3-14-6R1 62 26 36 20 6
3,4 – 14 SD203-3.4-14-6R1 62 26 36 20 6
3,5 – 15 SD203-3.5-15-6R1 62 26 36 20 6
3.571 9/64 15 SD203-01406-059-0236R1 62 26 36 20 6
3,6 – 15 SD203-3.6-15-6R1 62 26 36 20 6
3,7 – 15 SD203-3.7-15-6R1 62 26 36 20 6
3,8 – 17 SD203-3.8-17-6R1 66 30 36 24 6
3,9 – 4 H7 17 SD203-3.9-17-6R1 66 30 36 24 6
3,97 5/32 17 SD203-01563-067-0236R1 66 30 36 24 6
4,0 – 17 SD203-4.0-17-6R1 66 30 36 24 6
4,1 – 17 SD203-4.1-17-6R1 66 30 36 24 6
4,2 – 17 SD203-4.2-17-6R1 66 30 36 24 6
4,3 – 18 SD203-4.3-18-6R1 66 30 36 24 6
4.366 11/64 18 SD203-01719-071-0236R1 66 30 36 24 6
4,4 – 18 SD203-4.4-18-6R1 66 30 36 24 6
4,5 – 18 SD203-4.5-18-6R1 66 30 36 24 6
4,6 – 18 SD203-4.6-18-6R1 66 30 36 26 6
4,7 – 18 SD203-4.7-18-6R1 66 30 36 26 6
4.763 3/16 20 SD203-01875-079-0236R1 66 30 36 26 6
4,8 – 20 SD203-4.8-20-6R1 66 30 36 28 6
4,9 – 5 H7 20 SD203-4.9-20-6R1 66 30 36 28 6
5,0 – 20 SD203-5.0-20-6R1 66 30 36 28 6
5,1 – 20 SD203-5.1-20-6R1 66 30 36 28 6
5.159 13/64 20 SD203-02031-079-0236R1 66 30 36 28 6
5,2 – 20 SD203-5.2-20-6R1 66 30 36 28 6
5,5 – 21 SD203-5.5-21-6R1 66 30 36 28 6
Chi u sâu khoan ~ 3 x D
Cán tr DIN 6537A
Tưới nguội ngoài
Để biết chếđộ cắt và thông s máy xin xem trang 60-62
Lớp ph : TiAlN + TiN.
Dung sai l : IT 8-9.
Seco Feedmax™ – SD203
Đ ờng kính
mũi khoan
Dc
(mm)
Đ ờng kính
mũi khoan
Dc
(inch)
Kích cỡ
dao doa*
Chi u sâu khoan
max l4
(mm) Mã s n ph m**
Kích th c theo mm
l2 l1 lc l6 dmm h6
5.558 7/32 21 SD203-02188-083-0236R1 66 30 36 28 6
5,8 – 6 H6 21 SD203-5.8-21-6R1 66 30 36 28 6
5,9 – 6 H6/6 H7 21 SD203-5.9-21-6R1 66 30 36 28 6
5.954 15/64 21 SD203-02344-083-0236R1 66 30 36 28 6
6,0 – 21 SD203-6.0-21-6R1 66 30 36 28 6
6,35 1/4 23 SD203-02500-091-0315R1 79 43 36 34 8
6,5 – 23 SD203-6.5-23-8R1 79 43 36 34 8
6,6 – 23 SD203-6.6-23-8R1 79 43 36 34 8
6.746 17/64 25 SD203-02656-098-0315R1 79 43 36 34 8
6,8 – 7 H6 25 SD203-6.8-25-8R1 79 43 36 34 8
6,9 – 7 H6/7 H7 25 SD203-6.9-25-8R1 79 43 36 34 8
7,0 – 25 SD203-7.0-25-8R1 79 43 36 34 8
7.145 9/32 25 SD203-02813-098-0315R1 79 43 36 41 8
7,5 – 25 SD203-7.5-25-8R1 79 43 36 41 8
7.541 19/64 27 SD203-02969-106-0315R1 79 43 36 41 8
7,8 – 8 H6 27 SD203-7.8-27-8R1 79 43 36 41 8
7,9 – 8 H6/8 H7 27 SD203-7.9-27-8R1 79 43 36 41 8
7.938 5/16 27 SD203-03125-106-0315R1 79 43 36 41 8
8,0 – 27 SD203-8.0-27-8R1 79 43 36 41 8
8,2 – 27 SD203-8.2-27-10R1 89 49 40 47 10
8.334 21/64 27 SD203-03281-106-0394R1 89 49 40 47 10
8,5 – 27 SD203-8.5-27-10R1 89 49 40 47 10
8,7 – 29 SD203-8.7-29-10R1 89 49 40 47 10
8.733 11/32 29 SD203-03438-114-0394R1 89 49 40 47 10
8,8 – 9 H6 29 SD203-8.8-29-10R1 89 49 40 47 10
8,9 – 9 H6/9 H7 29 SD203-8.9-29-10R1 89 49 40 47 10
9,0 – 29 SD203-9.0-29-10R1 89 49 40 47 10
9.129 23/64 29 SD203-03594-114-0394R1 89 49 40 47 10
9,5 – 29 SD203-9.5-29-10R1 89 49 40 47 10
9.525 3/8 31 SD203-03750-122-0394R1 89 49 40 47 10
9,8 – 10 H6/10 H7 31 SD203-9.8-31-10R1 89 49 40 47 10
9,9 – 10 H6/10 H7 31 SD203-9.9-31-10R1 89 49 40 47 10
9.921 25/64 31 SD203-03906-122-0394R1 89 49 40 47 10
10,0 – 31 SD203-10.0-31-10R1 89 49 40 47 10
10,2 – 31 SD203-10.2-31-12R1 102 57 45 55 12
10,32 13/32 31 SD203-04063-122-0472R1 102 57 45 55 12
10,4 – 31 SD203-10.4-31-12R1 102 57 45 55 12
10,5 – 31 SD203-10.5-31-12R1 102 57 45 55 12
10.716 27/64 33 SD203-04219-130-0472R1 102 57 45 55 12
10,8 – 11 H6/11 H7 33 SD203-10.8-33-12R1 102 57 45 55 12
11,0 – 33 SD203-11.0-33-12R1 102 57 45 55 12
11.113 7/16 33 SD203-04375-130-0472R1 102 57 45 55 12
11,5 – 33 SD203-11.5-33-12R1 102 57 45 55 12
11.509 29/64 33 SD203-04531-130-0472R1 102 57 45 55 12
11,8 – 12 H6/12 H7 33 SD203-11.8-33-12R1 102 57 45 55 12
11.908 15/32 12 H6/12 H7 36 SD203-04688-142-0472R1 102 57 45 55 12
12,0 – 36 SD203-12.0-36-12R1 102 57 45 55 12
12,25 – 36 SD203-12.25-36-14R1 107 62 45 60 14
12,3 – 36 SD203-12.3-36-14R1 107 62 45 60 14
12.304 31/64 36 SD203-04844-142-0551R1 107 62 45 60 14
12,5 – 36 SD203-12.5-36-14R1 107 62 45 60 14
12,7 1/2 36 SD203-05000-142-0551R1 107 62 45 60 14
12,8 – 13 H6/13 H7 36 SD203-12.8-36-14R1 107 62 45 60 14
13,0 – 36 SD203-13.0-36-14R1 107 62 45 60 14
13.096 33/64 37 SD203-05156-146-0551R1 107 62 45 60 14
13.492 17/32 37 SD203-05312-146-0551R1 107 62 45 60 14
13,5 – 37 SD203-13.5-37-14R1 107 62 45 60 14
13,8 – 14 H6/14 H7 37 SD203-13.8-37-14R1 107 62 45 60 14
13.891 35/64 14 H6/14 H7 37 SD203-05469-146-0551R1 107 62 45 60 14
14,0 – 37 SD203-14.0-37-14R1 107 62 45 60 14
14,2 – 38 SD203-14.2-38-16R1 115 67 48 65 16
Chi u sâu khoan ~ 3 x D
Cán tr DIN 6537A
Seco Feedmax™ – SD203
Đ ờng kính
mũi khoan
Dc
(mm)
Đ ờng kính
mũi khoan
Dc
(inch)
Kích cỡ
dao doa*
Chi u sâu khoan
max l4
(mm) Mã s n ph m**
Kích th c theo mm
l2 l1 lc l6 dmm h6
14,25 – 38 SD203-14.25-38-16R1 115 67 48 65 16
14.288 9/16 38 SD203-05625-149-0630R1 115 67 48 65 16
14,5 – 38 SD203-14.5-38-16R1 115 67 48 65 16
14,8 – 15 H6/15 H7 38 SD203-14.8-38-16R1 115 67 48 65 16
15,0 – 38 SD203-15.0-38-16R1 115 67 48 65 16
15,25 – 39 SD203-15.25-39-16R1 115 67 48 65 16
15,5 – 39 SD203-15.5-39-16R1 115 67 48 65 16
15,8 – 16 H6/16 H7 39 SD203-15.8-39-16R1 115 67 48 65 16
16,0 – 39 SD203-16.0-39-16R1 115 67 48 65 16
16,5 – 40 SD203-16.5-40-18R1 123 75 48 73 18
16,8 – 17 H6/17 H7 40 SD203-16.8-40-18R1 123 75 48 73 18
17,0 – 40 SD203-17.0-40-18R1 123 75 48 73 18
17,5 – 41 SD203-17.5-41-18R1 123 75 48 73 18
17,8 – 18 H6/18 H7 41 SD203-17.8-41-18R1 123 75 48 73 18
18,0 – 41 SD203-18.0-41-18R1 123 75 48 73 18
18,5 – 49 SD203-18.5-49-20R1 131 81 50 79 20
18,8 – 19 H6/19 H7 49 SD203-18.8-49-20R1 131 81 50 79 20
19,0 – 49 SD203-19.0-49-20R1 131 81 50 79 20
19,05 3/4 49 SD203-19.05-49-20R1 131 81 50 79 20
19,5 – 49 SD203-19.5-49-20R1 131 81 50 79 20
19,8 – 20 H6/20 H7 49 SD203-19.8-49-20R1 131 81 50 79 20
20,0 – 49 SD203-20.0-49-20R1 131 81 50 79 20
Chi u sâu khoan ~ 3 x D
Cán tr DIN 6537A
Seco Feedmax™ – SD203
Đ ờng kính
mũi khoan Dc
(mm)
Chi u sâu khoan
max l4
(mm) Mã s n ph m**
Kích th c theo mm
l2 l1 lc l6 dmm h6
2,00-2,20 7 SD203-x.xx-7-4R1 41 13 28 11 4
2,21-2,60 8 SD203-x.xx-8-4R1 44 16 28 13 4
2,61-2,99 9 SD203-x.xx-9-4R1 44 16 28 15 4
3,00-3,40 14 SD203-x.xx-14-6R1 62 26 36 20 6
3,41-3,75 15 SD203-x.xx-15-6R1 62 26 36 20 6
3,76-4,20 17 SD203-x.xx-17-6R1 66 30 36 24 6
4,21-4,50 18 SD203-x.xx-18-6R1 66 30 36 24 6
4,51-4,75 18 SD203-x.xx-18-6R1 66 30 36 26 6
4,76-5,20 20 SD203-x.xx-20-6R1 66 30 36 28 6
5,21-6,10 21 SD203-x.xx-21-6R1 66 30 36 28 6
6,00-6,60 23 SD203-x.xx-23-8R1 79 43 36 34 8
6,61-7,00 25 SD203-x.xx-25-8R1 79 43 36 34 8
7,01-7,50 25 SD203-x.xx-25-8R1 79 43 36 41 8
7,51-8,10 27 SD203-x.xx-27-8R1 79 43 36 41 8
8,00-8,60 27 SD203-x.xx-27-10R1 89 49 40 47 10
8,61-9,50 29 SD203-x.xx-29-10R1 89 49 40 47 10
9,51-10,10 31 SD203-x.xx-31-10R1 89 49 40 47 10
10,00-10,50 31 SD203-xx.xx-31-12R1 102 57 45 55 12
10,51-11,80 33 SD203-xx.xx-33-12R1 102 57 45 55 12
11,81-12,10 36 SD203-xx.xx-36-12R1 102 57 45 55 12
12,00-13,00 36 SD203-xx.xx-36-14R1 107 62 45 60 14
13,00-14,10 37 SD203-xx.xx-37-14R1 107 62 45 60 14
14,00-15,00 38 SD203-xx.xx-38-16R1 115 67 48 65 16
15,01-16,10 39 SD203-xx.xx-39-16R1 115 67 48 65 16
16,00-17,00 40 SD203-xx.xx-40-18R1 123 75 48 73 18
17,01-18,10 41 SD203-xx.xx-41-18R1 123 75 48 73 18
18,00-20,10 49 SD203-xx.xx-49-20R1 131 81 50 79 20
Đ ờ
ng kính trung gian - Chi u sâu khoan ~ 3 x D
Cán tr DIN 6537A
Tưới nguội ngoài
Để biết chếđộ cắt và thông s máy xin xem trang 60-62.
Lớp ph : TiAlN + TiN.
Dung sai l : IT 8-9.
Các mũi khoan có sẵn tăng dần từ 0,01 mm. Điền cắt yêu cầu vào thay cho-xx.xx- gi ng như ví dụ khi đt hàng.
Dung sai cắt bằng m7 nếu không thì phải ghi rõ. Ví d khi đt hàng cho 11,3 mm: SD203-11.3-33-12R1.
Seco Feedmax™ – SD203
Đ ờng kính
mũi khoan Dc
(mm)
Chi u sâu khoan
max l4
(mm) Mã s n ph m *
Kích th c theo mm
l2 l1 lc l6 dmm h6
3,0 14 SD203-3.0-14-6R5 62 26 36 20 6
3,1 14 SD203-3.1-14-6R5 62 26 36 20 6
3,2 14 SD203-3.2-14-6R5 62 26 36 20 6
3,3 14 SD203-3.3-14-6R5 62 26 36 20 6
3,4 14 SD203-3.4-14-6R5 62 26 36 20 6
3,5 15 SD203-3.5-15-6R5 62 26 36 20 6
3,6 15 SD203-3.6-15-6R5 62 26 36 20 6
3,7 15 SD203-3.7-15-6R5 62 26 36 20 6
3,8 17 SD203-3.8-17-6R5 66 30 36 24 6
3,9 17 SD203-3.9-17-6R5 66 30 36 24 6
4,0 17 SD203-4.0-17-6R5 66 30 36 24 6
4,1 17 SD203-4.1-17-6R5 66 30 36 24 6
4,2 17 SD203-4.2-17-6R5 66 30 36 24 6
4,3 18 SD203-4.3-18-6R5 66 30 36 24 6
4,4 18 SD203-4.4-18-6R5 66 30 36 24 6
4,5 18 SD203-4.5-18-6R5 66 30 36 24 6
4,6 18 SD203-4.6-18-6R5 66 30 36 26 6
4,7 18 SD203-4.7-18-6R5 66 30 36 26 6
4,8 20 SD203-4.8-20-6R5 66 30 36 28 6
4,9 20 SD203-4.9-20-6R5 66 30 36 28 6
5,0 20 SD203-5.0-20-6R5 66 30 36 28 6
5,1 20 SD203-5.1-20-6R5 66 30 36 28 6
5,2 20 SD203-5.2-20-6R5 66 30 36 28 6
5,5 21 SD203-5.5-21-6R5 66 30 36 28 6
5,8 21 SD203-5.8-21-6R5 66 30 36 28 6
6,0 21 SD203-6.0-21-6R5 66 30 36 28 6
6,5 23 SD203-6.5-23-8R5 79 43 36 34 8
6,6 23 SD203-6.6-23-8R5 79 30 36 34 8
6,8 25 SD203-6.8-25-8R5 79 43 36 34 8
6,9 25 SD203-6.9-25-8R5 79 43 36 34 8
7,0 25 SD203-7.0-25-8R5 79 43 36 34 8
7,5 25 SD203-7.5-25-8R5 79 43 36 41 8
7,8 27 SD203-7.8-27-8R5 79 43 36 41 8
8,0 27 SD203-8.0-27-8R5 79 43 36 41 8
8,5 27 SD203-8.5-27-10R5 89 49 40 47 10
8,8 29 SD203-8.8-29-10R5 89 49 40 47 10
9,0 29 SD203-9.0-29-10R5 89 49 40 47 10
9,5 29 SD203-9.5-29-10R5 89 49 40 47 10
9,8 31 SD203-9.8-31-10R5 89 49 40 47 10
10,0 31 SD203-10.0-31-10R5 89 49 40 47 10
10,2 31 SD203-10.2-31-12R5 102 57 45 55 12
10,5 31 SD203-10.5-31-12R5 102 57 45 55 12
Chi u sâu khoan ~ 3 x D
Cán Whistle Notch DIN 6537B
Tưới nguội ngoài
Để biết chếđộ cắt và thông s máy xin xem trang 60-62.
Lớp ph : TiAlN + TiN.
Dung sai l : IT 8-9.
Seco Feedmax™ – SD203
Đ ờng kính
mũi khoan Dc
(mm)
Chi u sâu khoan
max l4
(mm) Mã s n ph m *
Kích th c theo mm
l2 l1 lc l6 dmm h6
10,8 33 SD203-10.8-33-12R5 102 57 45 55 12
11,0 33 SD203-11.0-33-12R5 102 57 45 55 12
11,5 33 SD203-11.5-33-12R5 102 43 45 55 12
11,8 33 SD203-11.8-33-12R5 102 57 45 55 12
12,0 36 SD203-12.0-36-12R5 102 57 45 55 12
12,3 36 SD203-12.3-36-14R5 107 57 45 60 14
12,5 36 SD203-12.5-36-14R5 107 62 45 60 14
13,0 36 SD203-13.0-36-14R5 107 62 45 60 14
13,5 37 SD203-13.5-37-14R5 107 62 45 60 14
14,0 37 SD203-14.0-37-14R5 107 62 45 60 14
14,2 38 SD203-14.2-38-16R5 115 67 48 65 16
14,5 38 SD203-14.5-38-16R5 115 67 48 65 16
15,0 38 SD203-15.0-38-16R5 115 67 48 65 16
15,25 39 SD203-15.25-39-16R5 115 67 48 65 16
15,5 39 SD203-15.5-39-16R5 115 67 48 65 16
16,0 39 SD203-16.0-39-16R5 115 67 48 65 16
16,5 40 SD203-16.5-40-18R5 115 75 48 73 18
17,0 40 SD203-17.0-40-18R5 123 75 48 73 18
17,5 41 SD203-17.5-41-18R5 123 75 48 73 18
18,0 41 SD203-18.0-41-18R5 123 75 48 73 18
Chi u sâu khoan ~ 3 x D
Cán Whistle Notch DIN 6537B
Seco Feedmax™ – SD203
Đ ờng kính
mũi khoan Dc
(mm)
Chi u sâu khoan
max l4
(mm) Mã s n ph m**
Kích th c theo mm
l2 l1 lc l6 dmm h6
3,00-3,40 14 SD203-x.xx-14-6R5 62 26 36 20 6
3,41-3,75 15 SD203-x.xx-15-6R5 62 26 36 20 6
3,76-4,20 17 SD203-x.xx-17-6R5 66 30 36 24 6
4,21-4,50 18 SD203-x.xx-18-6R5 66 30 36 24 6
4,51-4,75 18 SD203-x.xx-18-6R5 66 30 36 26 6
4,76-5,20 20 SD203-x.xx-20-6R5 66 30 36 28 6
5,21-6,10 21 SD203-x.xx-21-6R5 66 30 36 28 6
6,00-6,60 23 SD203-x.xx-23-8R5 79 43 36 34 8
6,61-7,00 25 SD203-x.xx-25-6R5 79 43 36 34 8
7,01-7,50 25 SD203-x.xx-25-8R5 79 43 36 41 8
7,51-8,10 27 SD203-x.xx-27-8R5 79 43 36 41 8
8,00-8,60 27 SD203-x.xx-27-10R5 89 49 40 47 10
8,61-9,50 29 SD203-x.xx-29-10R5 89 49 40 47 10
9,51-10,10 31 SD203-x.xx-31-10R5 89 49 40 47 10
10,00-10,50 31 SD203-xx.xx-31-12R5 102 57 45 55 12
10,51-11,80 33 SD203-xx.xx-33-12R5 102 57 45 55 12
11,81-12,10 36 SD203-xx.xx-36-12R5 102 57 45 55 12
12,00-13,00 36 SD203-xx.xx-36-14R5 107 62 45 60 14
13,00-14,10 37 SD203-xx.xx-37-14R5 107 62 45 60 14
14,00-15,00 38 SD203-xx.xx-38-16R5 115 67 48 65 16
15,01-16,10 39 SD203-xx.xx-39-16R5 115 67 48 65 16
16,00-17,00 40 SD203-xx.xx-40-18R5 123 75 48 73 18
17,01-18,10 41 SD203-xx.xx-41-18R5 123 75 48 73 18
18,00-20,10 49 SD203-xx.xx-49-20R5 131 81 50 79 20
Đ ờ
ng kính trung gian - Chi u sâu khoan ~ 3 x D
Cán Whistle Notch DIN 6537B
Tưới nguội ngoài
Để biết chếđộ cắt và thông s máy xin xem trang 60-62.
Lớp ph : TiAlN + TiN.
Dung sai l : IT 8-9.
Các mũi khoan có sẵn tăng dần từ 0,01 mm. Điền cắt yêu cầu vào thay cho-xx.xx- gi ng như ví dụ khi đt hàng.
Dung sai cắt bằng m7 nếu không thì phải ghi ra. Ví d khi đt hàng cho 11,3 mm: SD203-11.3-33-12R5.
Seco Feedmax™ – SD203A
Seco Feedmax™ – SD203A
Đ ờng kính
mũi khoan
Dc
(mm)
Đ ờng kính
mũi khoan
Dc
(inch)
Kích cỡ
dao doa*
Chi u sâu khoan
max l4
(mm) Mã s n ph m**
Kích th c theo mm
l2 l1 lc l6 dmm h6
2,0 – 7 SD203A-2.0-7-4R1 41 13 28 11 4
2,1 – 7 SD203A-2.1-7-4R1 41 13 28 11 4
2,2 – 7 SD203A-2.2-7-4R1 41 13 28 11 4
2,3 – 8 SD203A-2.3-8-4R1 44 16 28 13 4
2,38 3/32 8 SD203A-00937-031-0157R1 44 16 28 13 4
2,4 – 8 SD203A-2.4-8-4R1 44 16 28 13 4
2,5 – 8 SD203A-2.5-8-4R1 44 16 28 13 4
2,6 – 8 SD203A-2.6-8-4R1 44 16 28 13 4
2,7 – 9 SD203A-2.7-9-4R1 44 16 28 15 4
2,78 7/64 9 SD203A-01095-035-0157R1 44 16 28 15 4
2,8 – 9 SD203A-2.8-9-4R1 44 16 28 15 4
2,9 – 9 SD203A-2.9-9-4R1 44 16 28 15 4
3,0 – 14 SD203A-3.0-14-6R1 62 26 36 20 6
3,4 – 14 SD203A-3.4-14-6R1 62 26 36 20 6
3,5 – 15 SD203A-3.5-15-6R1 62 26 36 20 6
3,8 – 17 SD203A-3.8-17-6R1 66 30 36 24 6
3,9 – 4 H7 17 SD203A-3.9-17-6R1 66 30 36 24 6
4,0 – 17 SD203A-4.0-17-6R1 66 30 36 24 6
4,2 – 17 SD203A-4.2-17-6R1 66 30 36 24 6
4,3 – 18 SD203A-4.3-18-6R1 66 30 36 24 6
4,5 – 18 SD203A-4.5-18-6R1 66 30 36 24 6
4,8 – 20 SD203A-4.8-20-6R1 66 30 36 28 6
4,9 – 5 H7 20 SD203A-4.9-20-6R1 66 30 36 28 6
5,0 – 20 SD203A-5.0-20-6R1 66 30 36 28 6
5,1 – 20 SD203A-5.1-20-6R1 66 30 36 28 6
5,2 – 20 SD203A-5.2-20-6R1 66 30 36 28 6
5,5 – 21 SD203A-5.5-21-6R1 66 30 36 28 6
5.954 15/64 21 SD203A-02344-083-0236R1 66 30 36 28 6
5,8 – 6 H6 21 SD203A-5.8-21-6R1 66 30 36 28 6
5,9 – 6 H6/6 H7 21 SD203A-5.9-21-6R1 66 30 36 28 6
6,0 – 21 SD203A-6.0-21-6R1 66 30 36 28 6
6,35 1/4 23 SD203A-02500-091-0315R1 79 43 36 34 8
6,5 – 23 SD203A-6.5-23-8R1 79 43 36 34 8
6,6 – 23 SD203A-6.6-23-8R1 79 43 36 34 8
6.746 17/64 25 SD203A-02656-098-0315R1 79 43 36 34 8
6,8 – 7 H6 25 SD203A-6.8-25-8R1 79 43 36 34 8
6,9 – 7 H6/7 H7 25 SD203A-6.9-25-8R1 79 43 36 34 8
7,0 – 25 SD203A-7.0-25-8R1 79 43 36 34 8
7.145 9/32 25 SD203A-02813-098-0315R1 79 43 36 41 8
7,5 – 25 SD203A-7.5-25-8R1 79 43 36 41 8
7.541 19/64 27 SD203A-02969-106-0315R1 79 43 36 41 8
7,8 – 8 H6 27 SD203A-7.8-27-8R1 79 43 36 41 8
Chi u sâu khoan ~ 3 x D
Cán tr DIN 6537A
A=Dung dịch làm nguội "xuyên" bên trong.
Để biết chếđộ cắt và thông s máy xin xem trang 60-62.
Lớp ph : TiAlN + TiN.
Dung sai l : IT 8-9.
Seco Feedmax™ – SD203A
Đ ờng kính
mũi khoan
Dc
(mm)
Đ ờng kính
mũi khoan
Dc
(inch)
Kích cỡ
dao doa*
Chi u sâu khoan
max l4
(mm) Mã s n ph m**
Kích th c theo mm
l2 l1 lc l6 dmm h6
7,9 – 8 H6/8 H7 27 SD203A-7.9-27-8R1 79 43 36 41 8
7.938 5/16 27 SD203A-03125-106-0315R1 79 43 36 41 8
8,0 – 27 SD203A-8.0-27-8R1 79 43 36 41 8
8,1 – 27 SD203A-8.1-27-10R1 89 49 40 47 10
8,2 – 27 SD203A-8.2-27-10R1 89 49 40 47 10
8.334 21/64 27 SD203A-03281-106-0394R1 89 49 40 47 10
8,5 – 27 SD203A-8.5-27-10R1 89 49 40 47 10
8,6 – 27 SD203A-8.6-27-10R1 89 49 40 47 10
8,7 – 29 SD203A-8.7-29-10R1 89 49 40 47 10
8.733 11/32 29 SD203A-03438-114-0394R1 89 49 40 47 10
8,8 – 9 H6 29 SD203A-8.8-29-10R1 89 49 40 47 10
8,9 – 9 H6/9 H7 29 SD203A-8.9-29-10R1 89 49 40 47 10
9,0 – 29 SD203A-9.0-29-10R1 89 49 40 47 10
9.129 23/64 29 SD203A-03594-114-0394R1 89 49 40 47 10
9,5 – 29 SD203A-9.5-29-10R1 89 49 40 47 10
9.525 3/8 31 SD203A-03750-122-0394R1 89 49 40 47 10
9,75 – 31 SD203A-9.75-31-10R1 89 49 40 47 10
9,8 – 10 H6/10 H7 31 SD203A-9.8-31-10R1 89 49 40 47 10
9,9 – 10 H6/10 H7 31 SD203A-9.9-31-10R1 89 49 40 47 10
9.921 25/64 31 SD203A-03906-122-0394R1 89 49 40 47 10
10,0 – 31 SD203A-10.0-31-10R1 89 49 40 47 10
10,2 – 31 SD203A-10.2-31-12R1 102 57 45 55 12
10,32 13/32 31 SD203A-04063-122-0472R1 102 57 45 55 12
10,4 – 31 SD203A-10.4-31-12R1 102 57 45 55 12
10,5 – 31 SD203A-10.5-31-12R1 102 57 45 55 12
10.716 27/64 33 SD203A-04219-130-0472R1 102 57 45 55 12
10,8 – 11 H6/11 H7 33 SD203A-10.8-33-12R1 102 57 45 55 12
11,0 – 33 SD203A-11.0-33-12R1 102 57 45 55 12
11.113 7/16 33 SD203A-04375-130-0472R1 102 57 45 55 12
11,5 – 33 SD203A-11.5-33-12R1 102 57 45 55 12
11.509 29/64 33 SD203A-04531-130-0472R1 102 57 45 55 12
11,8 – 12 H6/12 H7 33 SD203A-11.8-33-12R1 102 57 45 55 12
11.908 15/32 12 H6/12 H7 36 SD203A-04688-142-0472R1 102 57 45 55 12
12,0 – 36 SD203A-12.0-36-12R1 102 57 45 55 12
12,25 – 36 SD203A-12.25-36-14R1 107 62 45 60 14
12,3 – 36 SD203A-12.3-36-14R1 107 62 45 60 14
12.304 31/64 36 SD203A-04844-142-0551R1 107 62 45 60 14
12,5 – 36 SD203A-12.5-36-14R1 107 62 45 60 14
12,7 1/2 36 SD203A-05000-142-0551R1 107 62 45 60 14
12,8 – 13 H6/13 H7 36 SD203A-12.8-36-14R1 107 62 45 60 14
13,0 – 36 SD203A-13.0-36-14R1 107 62 45 60 14
13.096 33/64 37 SD203A-05156-146-0551R1 107 62 45 60 14
13.492 17/32 37 SD203A-05312-146-0551R1 107 62 45 60 14
13,5 – 37 SD203A-13.5-37-14R1 107 62 45 60 14
13,8 – 14 H6/14 H7 37 SD203A-13.8-37-14R1 107 62 45 60 14
13.891 35/64 14 H6/14 H7 37 SD203A-05469-146-0551R1 107 62 45 60 14
14,0 – 37 SD203A-14.0-37-14R1 107 62 45 60 14
14,25 – 38 SD203A-14.25-38-16R1 115 67 48 65 16
14,5 – 38 SD203A-14.5-38-16R1 115 67 48 65 16
14,8 – 15 H6/15 H7 38 SD203A-14.8-38-16R1 115 67 48 65 16
15,0 – 38 SD203A-15.0-38-16R1 115 67 48 65 16
15,5 – 39 SD203A-15.5-39-16R1 115 67 48 65 16
15,8 – 16 H6/16 H7 39 SD203A-15.8-39-16R1 115 67 48 65 16
16,0 – 39 SD203A-16.0-39-16R1 115 67 48 65 16
16,5 – 40 SD203A-16.5-40-18R1 123 75 48 73 18
16,8 – 17 H6/17 H7 40 SD203A-16.8-40-18R1 123 75 48 73 18
17,0 – 40 SD203A-17.0-40-18R1 123 75 48 73 18
17,5 – 41 SD203A-17.5-41-18R1 123 75 48 73 18
17,8 – 18 H6/18 H7 41 SD203A-17.8-41-18R1 123 75 48 73 18
18,0 – 41 SD203A-18.0-41-18R1 123 75 48 73 18
18,5 – 49 SD203A-18.5-49-20R1 131 81 50 79 20
Chi u sâu khoan ~ 3 x D
Cán tr DIN 6537A
Seco Feedmax™ – SD203A
Đ ờng kính
mũi khoan
Dc
(mm)
Đ ờng kính
mũi khoan
Dc
(inch)
Kích cỡ
dao doa*
Chi u sâu khoan
max l4
(mm) Mã s n ph m**
Kích th c theo mm
l2 l1 lc l6 dmm h6
18,8 – 19 H6/19 H7 49 SD203A-18.8-49-20R1 131 81 50 79 20
19,0 – 49 SD203A-19.0-49-20R1 131 81 50 79 20
19,05 3/4 49 SD203A-19.05-49-20R1 131 81 50 79 20
19,5 – 49 SD203A-19.5-49-20R1 131 81 50 79 20
19,8 – 20 H6/20 H7 49 SD203A-19.8-49-20R1 131 81 50 79 20
20,0 – 49 SD203A-20.0-49-20R1 131 81 50 79 20
Chi u sâu khoan ~ 3 x D
Cán tr DIN 6537A
Seco Feedmax™ – SD203A
Đ ờng kính
mũi khoan Dc
(mm)
Chi u sâu khoan
max l4
(mm) Mã s n ph m**
Kích th c theo mm
l2 l1 lc l6 dmm h6
2,00-2,20 7 SD203A-x.xx-7-4R1 41 13 28 11 4
2,21-2,60 8 SD203A-x.xx-8-4R1 44 16 28 13 4
2,61-2,99 9 SD203A-x.xx-9-4R1 44 16 28 15 4
3,00-3,40 14 SD203A-x.xx-14-6R1 62 26 36 20 6
3,41-3,75 15 SD203A-x.xx-15-6R1 62 26 36 20 6
3,76-4,20 17 SD203A-x.xx-17-6R1 66 30 36 24 6
4,21-4,50 18 SD203A-x.xx-18-6R1 66 30 36 24 6
4,51-4,75 18 SD203A-x.xx-18-6R1 66 30 36 26 6
4,76-5,20 20 SD203A-x.xx-20-6R1 66 30 36 28 6
5,21-6,10 21 SD203A-x.xx-21-6R1 66 30 36 28 6
6,00-6,60 23 SD203A-x.xx-23-8R1 79 43 36 34 8
6,61-7,00 25 SD203A-x.xx-25-8R1 79 43 36 34 8
7,01-7,50 25 SD203A-x.xx-25-8R1 79 43 36 41 8
7,51-8,10 27 SD203A-x.xx-27-8R1 79 43 36 41 8
8,00-8,60 27 SD203A-x.xx-27-10R1 89 49 40 47 10
8,61-9,50 29 SD203A-x.xx-29-10R1 89 49 40 47 10
9,51-10,10 31 SD203A-x.xx-31-10R1 89 49 40 47 10
10,00-10,50 31 SD203A-xx.xx-31-12R1 102 57 45 55 12
10,51-11,80 33 SD203A-xx.xx-33-12R1 102 57 45 55 12
11,81-12,10 36 SD203A-xx.xx-36-12R1 102 57 45 55 12
12,00-13,00 36 SD203A-xx.xx-36-14R1 107 62 45 60 14
13,00-14,10 37 SD203A-xx.xx-37-14R1 107 62 45 60 14
14,00-15,00 38 SD203A-xx.xx-38-16R1 115 67 48 65 16
15,01-16,10 39 SD203A-xx.xx-39-16R1 115 67 48 65 16
16,00-17,00 40 SD203A-xx.xx-40-18R1 123 75 48 73 18
17,01-18,10 41 SD203A-xx.xx-41-18R1 123 75 48 73 18
18,00-20,10 49 SD203A-xx.xx-49-20R1 131 81 50 79 20
Đ ờ
ng kính trung gian - Chi u sâu khoan ~ 3 x D
Cán tr DIN 6537A
A=Dung dịch làm nguội "xuyên" bên trong.
Để biết chếđộ cắt và thông s máy xin xem trang 60-62.
Lớp ph : TiAlN + TiN.
Dung sai l : IT 8-9.
Các mũi khoan có sẵn tăng dần từ 0,01 mm. Điền cắt yêu cầu vào thay cho-xx.xx- gi ng như ví dụ khi đt hàng.
Dung sai cắt bằng m7 nếu không thì phải ghi ra. Ví d khi đt hàng cho 11,3 mm: SD203A-11.3-33-12R1.
Seco Feedmax™ – SD203A
Đ ờng kính
mũi khoan Dc
(mm)
Chi u sâu khoan
max l4
(mm) Mã s n ph m *
Kích th c theo mm
l2 l1 lc l6 dmm h6
6,0 21 SD203A-6.0-21-6R5 66 30 36 28 6
6,5 23 SD203A-6.5-23-8R5 79 43 36 34 8
6,6 23 SD203A-6.6-23-8R5 79 43 36 34 8
6,8 25 SD203A-6.8-25-8R5 79 43 36 34 8
6,9 25 SD203A-6.9-25-8R5 79 43 36 34 8
7,0 25 SD203A-7.0-25-8R5 79 43 36 34 8
7,5 25 SD203A-7.5-25-8R5 79 43 36 41 8
7,8 27 SD203A-7.8-27-8R5 79 43 36 41 8
8,0 27 SD203A-8.0-27-8R5 79 43 36 41 8
8,1 27 SD203A-8.1-27-10R5 89 49 40 47 10
8,2 27 SD203A-8.2-27-10R5 89 49 40 47 10
8,5 27 SD203A-8.5-27-10R5 89 49 40 47 10
8,6 27 SD203A-8.6-27-10R5 89 49 40 47 10
8,8 29 SD203A-8.8-29-10R5 89 49 40 47 10
9,0 29 SD203A-9.0-29-10R5 89 49 40 47 10
9,5 29 SD203A-9.5-29-10R5 89 49 40 47 10
9,8 31 SD203A-9.8-31-10R5 89 49 40 47 10
10,0 31 SD203A-10.0-31-10R5 89 49 40 47 10
10,2 31 SD203A-10.2-31-12R5 102 57 45 55 12
10,5 31 SD203A-10.5-31-12R5 102 57 45 55 12
10,8 33 SD203A-10.8-33-12R5 102 57 45 55 12
11,0 33 SD203A-11.0-33-12R5 102 57 45 55 12
11,5 33 SD203A-11.5-33-12R5 102 57 45 55 12
11,8 33 SD203A-11.8-33-12R5 102 57 45 55 12
12,0 36 SD203A-12.0-36-12R5 102 57 45 55 12
12,3 36 SD203A-12.3-36-14R5 107 62 45 60 14
12,5 36 SD203A-12.5-36-14R5 107 62 45 60 14
13,0 36 SD203A-13.0-36-14R5 107 62 45 60 14
13,5 37 SD203A-13.5-37-14R5 107 62 45 60 14
14,0 37 SD203A-14.0-37-14R5 107 62 45 60 14
Chi u sâu khoan ~ 3 x D
Cán Whistle Notch DIN 6537B
A=Dung dịch làm nguội "xuyên" bên trong.
Để biết chếđộ cắt và thông s máy xin xem trang 60-62.
Lớp ph : TiAlN + TiN.
Dung sai l : IT 8-9.
Seco Feedmax™ – SD203A
Đ ờng kính
mũi khoan Dc
(mm)
Chi u sâu khoan
max l4
(mm) Mã s n ph m**
Kích th c theo mm
l2 l1 lc l6 dmm h6
3,00-3,40 14 SD203A-x.xx-14-6R5 62 26 36 20 6
3,41-3,75 15 SD203A-x.xx-15-6R5 62 26 36 20 6
3,76-4,20 17 SD203A-x.xx-17-6R5 66 30 36 24 6
4,21-4,50 18 SD203A-x.xx-18-6R5 66 30 36 24 6
4,51-4,75 18 SD203A-x.xx-18-6R5 66 30 36 26 6
4,76-5,20 20 SD203A-x.xx-20-6R5 66 30 36 28 6
5,21-6,10 21 SD203A-x.xx-21-6R5 66 30 36 28 6
6,00-6,60 23 SD203A-x.xx-23-8R5 79 43 36 34 8
6,61-7,00 25 SD203A-x.xx-25-8R5 79 43 36 34 8
7,01-7,50 25 SD203A-x.xx-25-8R5 79 43 36 41 8
7,51-8,10 27 SD203A-x.xx-27-8R5 79 43 36 41 8
8,00-8,60 27 SD203A-x.xx-27-10R5 89 49 40 47 10
8,61-9,50 29 SD203A-x.xx-29-10R5 89 49 40 47 10
9,51-10,10 31 SD203A-x.xx-31-10R5 89 49 40 47 10
10,00-10,50 31 SD203A-xx.xx-31-12R5 102 57 45 55 12
10,51-11,80 33 SD203A-xx.xx-33-12R5 102 57 45 55 12
11,81-12,10 36 SD203A-xx.xx-36-12R5 102 57 45 55 12
12,00-13,00 36 SD203A-xx.xx-36-14R5 107 62 45 60 14
13,00-14,10 37 SD203A-xx.xx-37-14R5 107 62 45 60 14
14,00-15,00 38 SD203A-xx.xx-38-16R5 115 67 48 65 16
15,01-16,10 39 SD203A-xx.xx-39-16R5 115 67 48 65 16
16,00-17,00 40 SD203A-xx.xx-40-18R5 123 75 48 73 18
17,01-18,10 41 SD203A-xx.xx-41-18R5 123 75 48 73 18
18,00-20,10 49 SD203A-xx.xx-49-20R5 131 81 50 79 20
Đ ờ
ng kính trung gian - Chi u sâu khoan ~ 3 x D
Cán Whistle Notch DIN 6537B
A=Dung dịch làm nguội "xuyên" bên trong.
Để biết chếđộ cắt và thông s máy xin xem trang 60-62.
Lớp ph : TiAlN + TiN.
Dung sai l : IT 8-9.
Các mũi khoan có sẵn tăng dần từ 0,01 mm. Điền cắt yêu cầu vào thay cho-xx.xx- gi ng như ví dụ khi đt hàng.
Dung sai cắt bằng m7 nếu không thì phải ghi ra. Ví d khi đt hàng cho 11,3 mm: SD203A-11.3-33-12R5.
Seco Feedmax™ – SD205A
Seco Feedmax™ – SD205A
Đ ờng kính
mũi khoan
Dc
(mm)
Đ ờng kính
mũi khoan
Dc
(inch)
Kích cỡ
dao doa*
Chi u sâu khoan
max l4
(mm) Mã s n ph m**
Kích th c theo mm
l2 l1 lc l6 dmm h6
2,0 – 12 SD205A-2.0-12-4R1 46 18 28 15 4
2,1 – 12 SD205A-2.1-12-4R1 46 18 28 15 4
2,2 – 12 SD205A-2.2-12-4R1 46 18 28 15 4
2,3 – 12 SD205A-2.3-12-4R1 46 18 28 15 4
2,38 3/32 13 SD205A-00937-051-0157R1 50 22 28 18 4
2,4 – 13 SD205A-2.4-13-4R1 50 22 28 18 4
2,5 – 13 SD205A-2.5-13-4R1 50 22 28 18 4
2,6 – 13 SD205A-2.6-13-4R1 50 22 28 18 4
2,7 – 15 SD205A-2.7-15-4R1 50 22 28 21 4
2,78 7/64 15 SD205A-01095-059-0157R1 50 22 28 21 4
2,8 – 15 SD205A-2.8-15-4R1 50 22 28 21 4
2,9 – 15 SD205A-2.9-15-4R1 50 22 28 21 4
3,0 – 21 SD205A-3.0-21-6R1 66 30 36 26 6
3,1 – 21 SD205A-3.1-21-6R1 66 30 36 26 6
3,2 – 21 SD205A-3.2-21-6R1 66 30 36 26 6
3,3 – 21 SD205A-3.3-21-6R1 66 30 36 26 6
3,4 – 21 SD205A-3.4-21-6R1 66 30 36 26 6
3,5 – 21 SD205A-3.5-21-6R1 66 30 36 26 6
3,6 – 21 SD205A-3.6-21-6R1 66 30 36 26 6
3,7 – 21 SD205A-3.7-21-6R1 66 30 36 26 6
3,8 – 27 SD205A-3.8-27-6R1 74 38 36 34 6
3,9 – 4 H7 27 SD205A-3.9-27-6R1 74 38 36 34 6
4,0 – 27 SD205A-4.0-27-6R1 74 38 36 34 6
4,1 – 27 SD205A-4.1-27-6R1 74 38 36 34 6
4,2 – 27 SD205A-4.2-27-6R1 74 38 36 34 6
4,3 – 27 SD205A-4.3-27-6R1 74 38 36 34 6
4,4 – 27 SD205A-4.4-27-6R1 74 38 36 34 6
4,5 – 27 SD205A-4.5-27-6R1 74 38 36 34 6
4,6 – 27 SD205A-4.6-27-6R1 74 38 36 34 6
4,7 – 27 SD205A-4.7-27-6R1 74 38 36 34 6
4,8 – 32 SD205A-4.8-32-6R1 82 46 36 44 6
4,9 – 5 H7 32 SD205A-4.9-32-6R1 82 46 36 44 6
5,0 – 32 SD205A-5.0-32-6R1 82 46 36 44 6
5,1 – 32 SD205A-5.1-32-6R1 82 46 36 44 6
5,2 – 32 SD205A-5.2-32-6R1 82 46 36 44 6
5,3 – 32 SD205A-5.3-32-6R1 82 46 36 44 6
5,4 – 32 SD205A-5.4-32-6R1 82 46 36 44 6
5,5 – 32 SD205A-5.5-32-6R1 82 46 36 44 6
5,6 – 32 SD205A-5.6-32-6R1 82 46 36 44 6
5,7 – 32 SD205A-5.7-32-6R1 82 46 36 44 6
5,8 – 6 H6 32 SD205A-5.8-32-6R1 82 46 36 44 6
5,9 – 6 H6/6 H7 32 SD205A-5.9-32-6R1 82 46 36 44 6
Chi u sâu khoan ~ 5 x D
Cán tr DIN 6537A
A=Dung dịch làm nguội "xuyên" bên trong.
Để biết chếđộ cắt và thông s máy xin xem trang 60-62.
Lớp ph : TiAlN + TiN.
Dung sai l : IT 8-9.
Seco Feedmax™ – SD205A
Đ ờng kính
mũi khoan
Dc
(mm)
Đ ờng kính
mũi khoan
Dc
(inch)
Kích cỡ
dao doa*
Chi u sâu khoan
max l4
(mm) Mã s n ph m**
Kích th c theo mm
l2 l1 lc l6 dmm h6
5.953 15/64 32 SD205A-02343-126-0236R1 82 46 36 44 6
6,0 – 32 SD205A-6.0-32-6R1 82 46 36 44 6
6,1 – 32 SD205A-6.1-32-6R1 82 46 36 44 6
6,2 – 35 SD205A-6.2-35-8R1 91 55 36 53 8
6,3 – 35 SD205A-6.3-35-8R1 91 55 36 53 8
6,35 1/4 35 SD205A-02500-138-0315R1 91 55 36 53 8
6,4 – 35 SD205A-6.4-35-8R1 91 55 36 53 8
6,5 – 35 SD205A-6.5-35-8R1 91 55 36 53 8
6,6 – 35 SD205A-6.6-35-8R1 91 55 36 53 8
6,7 – 35 SD205A-6.7-35-8R1 91 55 36 53 8
6.747 17/64 40 SD205A-02656-157-0315R1 91 55 36 53 8
6,8 – 7 H6 40 SD205A-6.8-40-8R1 91 55 36 53 8
6,9 – 7 H6/7 H7 40 SD205A-6.9-40-8R1 91 55 36 53 8
7,0 – 40 SD205A-7.0-40-8R1 91 55 36 53 8
7,1 – 40 SD205A-7.1-40-8R1 91 55 36 53 8
7.144 9/32 40 SD205A-02813-157-0315R1 91 55 36 53 8
7,2 – 40 SD205A-7.2-40-8R1 91 55 36 53 8
7,3 – 40 SD205A-7.3-40-8R1 91 55 36 53 8
7,4 – 40 SD205A-7.4-40-8R1 91 55 36 53 8
7,5 – 40 SD205A-7.5-40-8R1 91 55 36 53 8
7.541 19/64 42 SD205A-02969-165-0315R1 91 55 36 53 8
7,6 – 42 SD205A-7.6-42-8R1 91 55 36 53 8
7,7 – 42 SD205A-7.7-42-8R1 91 55 36 53 8
7,8 – 8 H6 42 SD205A-7.8-42-8R1 91 55 36 53 8
7,9 – 8 H6/8 H7 42 SD205A-7.9-42-8R1 91 55 36 53 8
7.938 5/16 42 SD205A-03125-165-0315R1 91 55 36 53 8
8,0 – 42 SD205A-8.0-42-8R1 91 55 36 53 8
8,1 – 42 SD205A-8.1-42-10R1 103 63 40 61 10
8,2 – 42 SD205A-8.2-42-10R1 103 63 40 61 10
8,3 – 42 SD205A-8.3-42-10R1 103 63 40 61 10
8.334 21/64 42 SD205A-03281-165-0394R1 103 63 40 61 10
8,4 – 42 SD205A-8.4-42-10R1 103 63 40 61 10
8,5 – 42 SD205A-8.5-42-10R1 103 63 40 61 10
8,6 – 45 SD205A-8.6-45-10R1 103 63 40 61 10
8,7 – 45 SD205A-8.7-45-10R1 103 63 40 61 10
8.731 11/32 45 SD205A-03438-177-0394R1 103 63 40 61 10
8,8 – 9 H6 45 SD205A-8.8-45-10R1 103 63 40 61 10
8,9 – 9 H6/9 H7 45 SD205A-8.9-45-10R1 103 63 40 61 10
9,0 – 45 SD205A-9.0-45-10R1 103 63 40 61 10
9,1 – 45 SD205A-9.1-45-10R1 103 63 40 61 10
9.128 23/64 45 SD205A-03594-177-0394R1 103 63 40 61 10
9,2 – 45 SD205A-9.2-45-10R1 103 63 40 61 10
9,3 – 45 SD205A-9.3-45-10R1 103 63 40 61 10
9,4 – 45 SD205A-9.4-45-10R1 103 63 40 61 10
9,5 – 45 SD205A-9.5-45-10R1 103 63 40 61 10
9.525 3/8 48 SD205A-03750-189-0394R1 103 63 40 61 10
9,6 – 48 SD205A-9.6-48-10R1 103 63 40 61 10
9,7 – 48 SD205A-9.7-48-10R1 103 63 40 61 10
9,75 – 48 SD205A-9.75-48-10R1 103 63 40 61 10
9,8 – 10 H6/10 H7 48 SD205A-9.8-48-10R1 103 63 40 61 10
9,9 – 10 H6/10 H7 48 SD205A-9.9-48-10R1 103 63 40 61 10
9.922 25/64 48 SD205A-03906-189-0394R1 103 63 40 61 10
10,0 – 48 SD205A-10.0-48-10R1 103 63 40 61 10
10,2 – 48 SD205A-10.2-48-12R1 118 73 45 71 12
10.319 13/32 48 SD205A-04063-189-0472R1 118 73 45 71 12
10,4 – 48 SD205A-10.4-48-12R1 118 73 45 71 12
10,5 – 48 SD205A-10.5-48-12R1 118 73 45 71 12
10,7 – 56 SD205A-10.7-56-12R1 118 73 45 71 12
10.716 27/64 56 SD205A-04219-221-0472R1 118 73 45 71 12
10,8 – 11 H6/11 H7 56 SD205A-10.8-56-12R1 118 73 45 71 12
11,0 – 56 SD205A-11.0-56-12R1 118 73 45 71 12
Chi u sâu khoan ~ 5 x D
Cán tr DIN 6537A
Seco Feedmax™ – SD205A
Đ ờng kính
mũi khoan
Dc
(mm)
Đ ờng kính
mũi khoan
Dc
(inch)
Kích cỡ
dao doa*
Chi u sâu khoan
max l4
(mm) Mã s n ph m**
Kích th c theo mm
l2 l1 lc l6 dmm h6
11,0 – 56 SD205A-11.0-56-12R1 118 73 45 71 12
11.113 7/16 56 SD205A-04375-221-0472R1 118 73 45 71 12
11,2 – 56 SD205A-11.2-56-12R1 118 73 45 71 12
11,3 – 56 SD205A-11.3-56-12R1 118 73 45 71 12
11,5 – 56 SD205A-11.5-56-12R1 118 73 45 71 12
11.509 29/64 56 SD205A-04531-221-0472R1 118 73 45 71 12
11,7 – 56 SD205A-11.7-56-12R1 118 73 45 71 12
11,8 – 12 H6/12 H7 56 SD205A-11.8-56-12R1 118 73 45 71 12
11.906 15/32 12 H6/12 H7 56 SD205A-04688-221-0472R1 118 73 45 71 12
12,0 – 56 SD205A-12.0-56-12R1 118 73 45 71 12
12,25 – 56 SD205A-12.25-56-12R1 118 73 45 71 12
12,3 – 56 SD205A-12.3-56-14R1 124 79 45 77 14
12,5 – 56 SD205A-12.5-56-14R1 124 79 45 77 14
12,7 1/2 56 SD205A-05000-221-0551R1 124 79 45 77 14
12,8 – 13 H6/13 H7 56 SD205A-12.8-56-14R1 124 79 45 77 14
13,0 – 56 SD205A-13.0-56-14R1 124 79 45 77 14
13,1 – 59 SD205A-13.1-59-14R1 124 79 45 77 14
13,3 – 59 SD205A-13.3-59-14R1 124 79 45 77 14
13.494 17/32 59 SD205A-05312-232-0551R1 124 79 45 77 14
13,5 – 59 SD205A-13.5-59-14R1 124 79 45 77 14
13,7 – 59 SD205A-13.7-59-14R1 124 79 45 77 14
13,8 – 14 H6/14 H7 59 SD205A-13.8-59-14R1 124 79 45 77 14
13.891 35/64 14 H6/14 H7 59 SD205A-05469-232-0551R1 124 79 45 77 14
14,0 – 59 SD205A-14.0-59-14R1 124 79 45 77 14
14,2 – 60 SD205A-14.2-60-16R1 133 85 48 83 16
14,25 – 60 SD205A-14.25-60-16R1 133 85 48 83 16
14.288 9/16 60 SD205A-05625-236-0630R1 133 85 48 83 16
14,5 – 60 SD205A-14.5-60-16R1 133 85 48 83 16
14,7 – 60 SD205A-14.7-60-16R1 133 85 48 83 16
14,8 – 15 H6/15 H7 60 SD205A-14.8-60-16R1 133 85 48 83 16
15,0 – 60 SD205A-15.0-60-16R1 133 85 48 83 16
15,25 – 62 SD205A-15.25-62-16R1 133 85 48 83 16
15,5 – 62 SD205A-15.5-62-16R1 133 85 48 83 16
15,7 – 62 SD205A-15.7-62-16R1 133 85 48 83 16
15,8 – 16 H6/16 H7 62 SD205A-15.8-62-16R1 133 85 48 83 16
15.875 5/8 16 H6/16 H7 62 SD205A-06250-244-0630R1 133 85 48 83 16
16,0 – 62 SD205A-16.0-62-16R1 133 85 48 83 16
16,5 – 64 SD205A-16.5-64-18R1 143 95 48 93 18
16.669 21/32 64 SD205A-06563-252-0709R1 143 95 48 93 18
16,7 – 64 SD205A-16.7-64-18R1 143 95 48 93 18
16,8 – 17 H6/17 H7 64 SD205A-16.8-64-18R1 143 95 48 93 18
17,0 – 64 SD205A-17.0-64-18R1 143 95 48 93 18
17.463 11/16 66 SD205A-06875-260-0709R1 143 95 48 93 18
17,5 – 66 SD205A-17.5-66-18R1 143 95 48 93 18
17,8 – 18 H6/18 H7 66 SD205A-17.8-66-18R1 143 95 48 93 18
18,0 – 66 SD205A-18.0-66-18R1 143 95 48 93 18
18,5 – 71 SD205A-18.5-71-20R1 153 103 50 101 20
18,8 – 19 H6/19 H7 71 SD205A-18.8-71-20R1 153 103 50 101 20
19,0 – 71 SD205A-19.0-71-20R1 153 103 50 101 20
19,05 3/4 71 SD205A-19.05-71-20R1 153 103 50 101 20
19,5 – 71 SD205A-19.5-71-20R1 153 103 50 101 20
19,8 20 H6/20 H7 71 SD205A-19.8-71-20R1 153 103 50 101 20
20,0 – 71 SD205A-20.0-71-20R1 153 103 50 101 20
Chi u sâu khoan ~ 5 x D
Cán tr DIN 6537A
Seco Feedmax™ – SD205A
Đ ờng kính
mũi khoan Dc
(mm)
Chi u sâu khoan
max l4
(mm) Mã s n ph m**
Kích th c theo mm
l2 l1 lc l6 dmm h6
2,00-2,30 12 SD205A-x.xx-12-4R1 46 18 28 15 4
2,31-2,60 13 SD205A-x.xx-13-4R1 50 22 28 18 4
2,61-2,99 15 SD205A-x.xx-15-4R1 50 22 28 21 4
3,00-3,75 21 SD205A-x.xx-21-6R1 66 30 36 26 6
3,76-4,75 27 SD205A-x.xx-27-6R1 74 38 36 34 6
4,76-6,10 32 SD205A-x.xx-32-6R1 82 46 36 44 6
6,00-6,70 35 SD205A-x.xx-35-8R1 91 55 36 53 8
6,71-7,50 40 SD205A-x.xx-40-8R1 91 55 36 53 8
7,51-8,10 42 SD205A-x.xx-42-8R1 91 55 36 53 8
8,00-8,50 42 SD205A-x.xx-42-10R1 103 63 40 61 10
8,51-9,50 45 SD205A-x.xx-45-10R1 103 63 40 61 10
9,51-10,10 48 SD205A-x.xx-48-10R1 103 63 40 61 10
10,00-10,50 48 SD205A-xx.xx-48-12R1 118 73 45 71 12
10,51-12,10 56 SD205A-xx.xx-56-12R1 118 73 45 71 12
12,00-13,00 56 SD205A-xx.xx-56-14R1 124 79 45 77 14
13,00-14,10 59 SD205A-xx.xx-59-14R1 124 79 45 77 14
14,00-15,00 60 SD205A-xx.xx-60-16R1 133 85 48 83 16
15,01-16,10 62 SD205A-xx.xx-62-16R1 133 85 48 83 16
16,00-17,00 64 SD205A-xx.xx-64-18R1 143 95 48 93 18
17,01-18,10 66 S