• Tidak ada hasil yang ditemukan

3. CHUYÊN ĐỀ PHÁT TRIỂN CHƯƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC 11. Quàng Văn Hoan

N/A
N/A
thuthuong Hà

Academic year: 2024

Membagikan "3. CHUYÊN ĐỀ PHÁT TRIỂN CHƯƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC 11. Quàng Văn Hoan"

Copied!
10
0
0

Teks penuh

(1)

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIÁO DỤC

BÀI TIỂU LUẬN

PHÁT TRIỂN CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO ĐH

Họ và tên: Quàng Văn Hoan Ngày sinh: 12/3/1988

Nơi sinh: Điện Biên

Đơn vị công tác: Phòng khám đa khoa Hoàng Việt

Năm 2023

(2)

MỤC LỤC

BÀI TIỂU LUẬN...1

MỤC LỤC...2

PHẦN MỞ ĐẦU... 3

PHẦN NỘI DUNG... 4

1. Phân tích cách tiếp cận phát triển trong xây dựng chương trình dạy học đại học...4

2. Cách tiếp cận mục tiêu và ví dụ...5

PHẦN KẾT LUẬN...8

TÀI LIỆU THAM KHẢO...9

(3)

PHẦN MỞ ĐẦU

Trong lĩnh vực giáo dục đại học, phát triển chương trình đào tạo là một quy trình quan trọng và phức tạp, đòi hỏi sự chú trọng và tận tâm từ các giảng viên và chuyên gia trong ngành. Việc xây dựng chương trình đào tạo hiện đại, phù hợp với yêu cầu thị trường và đáp ứng nhu cầu thực tiễn của ngành là mục tiêu hướng tới không chỉ trong ngành Y mà còn trong nhiều lĩnh vực khác.

Trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 đang thúc đẩy sự tiến bộ và biến đổi vượt bậc trong các lĩnh vực khoa học và công nghệ, chương trình đào tạo đại học cần không ngừng đổi mới và nâng cao chất lượng để chuẩn bị cho thế hệ sinh viên đối mặt với những thách thức và cơ hội mới. Đặc biệt, trong lĩnh vực Y, nhu cầu về nhân lực chất lượng cao và chuyên môn là cực kỳ quan trọng để đảm bảo sức khỏe và phát triển bền vững cho cộng đồng.

Trong bài viết này, tôi sẽ xem xét và phân tích một số cách tiếp cận phát triển chương trình đào tạo đại học trong ngành Y, nhằm đáp ứng nhu cầu thực tiễn và định hướng ngành học tập hiệu quả. Từ việc đánh giá nhu cầu thị trường và ngành nghề cho đến ứng dụng công nghệ trong giảng dạy và học tập, tôi sẽ tìm hiểu cách mà các giảng viên và nhà quản lý trường đại học có thể thúc đẩy sự phát triển của chương trình đào tạo Y để đáp ứng mọi thay đổi và cơ hội trong tương lai.

(4)

PHẦN NỘI DUNG

1. Phân tích cách tiếp cận phát triển trong xây dựng chương trình dạy học đại học Cách tiếp cận theo nội dung (The content approach) là một cách tiếp cận truyền thống trong giáo dục, tập trung vào việc truyền đạt kiến thức và nội dung cho học sinh.

Trong cách tiếp cận này, giáo dục được xem như một quá trình truyền thụ kiến thức, và chương trình giáo dục tập trung vào việc định nghĩa và phác thảo nội dung cần học. Học sinh chỉ cần tiếp thu và hấp thụ kiến thức được truyền đạt một cách tốt nhất.

Tuy nhiên, cách tiếp cận này đang gặp nhiều thách thức trong thời đại hiện đại, khi thông tin và công nghệ phát triển vượt bậc. Ngày nay, lượng thông tin toàn cầu tăng gấp đôi trong khoảng 5-7 năm, và việc tập trung vào truyền thụ kiến thức đơn thuần không đáp ứng được nhu cầu phát triển của học sinh. Hơn nữa, các kiến thức mới nhanh chóng lạc hậu, khiến việc xây dựng một chương trình giáo dục chỉ dựa trên nội dung cũng trở nên khó khăn.

Theo cách tiếp cận theo mục tiêu (The objective approach), chương trình giáo dục được xây dựng một cách chi tiết, bao gồm cả nội dung kiến thức, kỹ năng cần rèn luyện cho người học, phương pháp đào tạo, nguồn học liệu, và phương thức kiểm tra đánh giá.

Mục tiêu đào tạo ở đây là những kết quả cụ thể mà học sinh cần đạt được sau quá trình học tập.

Cách tiếp cận theo mục tiêu đề cao sự cá nhân hóa và linh hoạt trong quá trình đào tạo, cho phép học sinh chọn lựa nội dung phù hợp với nhu cầu và sở thích của mình. Điều này giúp học sinh phát triển tối đa tiềm năng và kỹ năng riêng của họ. Học sinh không chỉ đơn thuần là nhận thông tin mà còn được rèn luyện các kỹ năng tư duy, sáng tạo, và giải quyết vấn đề.

Tuy nhiên, cách tiếp cận theo mục tiêu cũng đối mặt với một số thách thức, bao gồm việc xác định mục tiêu đào tạo cụ thể và đo lường hiệu quả giáo dục một cách khách quan. Ngoài ra, cách tiếp cận này cần sự đồng thuận và sự tham gia tích cực từ phía học sinh, giáo viên, và nhà trường để đạt được kết quả tốt nhất.

Ngoài cách tiếp cận truyền thống và theo mục tiêu, còn có cách tiếp cận tổng hợp (holistic approach) trong thiết kế chương trình giáo dục. Cách tiếp cận này nhấn mạnh vào việc phát triển con người, khai thác tiềm năng của học sinh và khuyến khích họ tự

(5)

luyện tư duy logic, sáng tạo và khám phá. Mỗi học sinh có thể tự xây dựng chương trình học tập phù hợp với nhu cầu và sở thích của mình.

Như vậy, ba cách tiếp cận khác nhau có những điểm mạnh và yếu riêng, và việc lựa chọn cách tiếp cận phù hợp là điều cần xem xét kỹ lưỡng để đảm bảo mục tiêu giáo dục được đạt tới một cách hiệu quả.

2. Cách tiếp cận mục tiêu và ví dụ

Tôi sẽ lựa chọn cách tiếp cận theo mục tiêu (The objective approach) trong thiết kế chương trình giáo dục để phân tích. Đây là một cách tiếp cận tập trung vào việc xác định mục tiêu đào tạo một cách chi tiết và cụ thể, bao gồm cả nội dung kiến thức, kỹ năng cần rèn luyện cho người học, phương pháp đào tạo, nguồn học liệu, và phương thức kiểm tra đánh giá kết quả học tập.

Ưu điểm:

Xác định rõ ràng mục tiêu đào tạo: Cách tiếp cận này đặt sự chú trọng vào việc định nghĩa và phác thảo mục tiêu đào tạo cụ thể và chi tiết. Điều này giúp người dạy và người học biết rõ mục tiêu học tập của mình, từ đó tập trung hơn vào việc đạt được những kết quả mong muốn.

Cá nhân hóa và linh hoạt: Cách tiếp cận này cho phép cá nhân hóa quá trình học tập, cho phép học sinh lựa chọn nội dung phù hợp với nhu cầu và sở thích của mình. Điều này giúp học sinh phát triển tối đa tiềm năng và kỹ năng riêng của họ.

Đo lường đánh giá chính xác: Với mục tiêu đào tạo được xác định rõ ràng và cụ thể, việc đo lường và đánh giá kết quả học tập trở nên chính xác và khách quan. Người dạy và học sinh có thể đánh giá được mức độ đạt được mục tiêu và điều chỉnh quá trình học tập phù hợp.

Tính hiệu quả và khoa học: Việc xây dựng chương trình giáo dục dựa trên mục tiêu đào tạo giúp làm cho quá trình dạy-học trở nên khoa học và hiệu quả hơn. Người dạy có thể lựa chọn nội dung kiến thức, phương pháp giảng dạy và kiểm tra đánh giá phù hợp để đạt được mục tiêu.

Nhược điểm:

Hạn chế đối với những mục tiêu không định lượng được: Cách tiếp cận theo mục tiêu thường chỉ tập trung vào những kết quả có thể đo lường và định lượng được. Những

(6)

mục tiêu không có tính số liệu như khả năng sáng tạo, tư duy linh hoạt có thể không được đề cập đến hoặc đánh giá chính xác.

Cần sự thống nhất và đồng thuận: Để xây dựng một chương trình giáo dục theo cách tiếp cận này, cần sự thống nhất và đồng thuận giữa các bên liên quan như nhà trường, giáo viên, học sinh, và phụ huynh. Nếu không có sự thống nhất, việc thực hiện chương trình có thể gặp khó khăn.

Giới hạn sự phát triển cá nhân: Cách tiếp cận này tập trung vào việc đạt được mục tiêu đào tạo đã định sẵn, điều này có thể hạn chế sự phát triển cá nhân và sáng tạo của học sinh. Không phải ai cũng có thể định hình được mục tiêu đào tạo của bản thân và việc định trước các mục tiêu có thể làm mất đi tính đa dạng của học sinh.

Cần thời gian và công sức đầu tư: Xác định mục tiêu đào tạo cụ thể và chi tiết đòi hỏi thời gian và công sức đầu tư. Cần phải nghiên cứu và thảo luận cùng các bên liên quan để đảm bảo mục tiêu được xác định một cách hợp lý và khả thi.

Tóm lại, cách tiếp cận theo mục tiêu có những ưu điểm vượt trội như xác định rõ ràng mục tiêu đào tạo, cá nhân hóa và linh hoạt, đo lường đánh giá chính xác và tính hiệu quả. Tuy nhiên, nó cũng đối diện với một số hạn chế như hạn chế đối với những mục tiêu không định lượng được và yêu cầu sự thống nhất và đồng thuận. Để thực hiện thành công cách tiếp cận này, cần sự đồng lòng và nỗ lực từ tất cả các bên liên quan trong quá trình giáo dục.

Ví dụ cụ thể về cách tiếp cận theo mục tiêu trong thiết kế chương trình giáo dục là việc xây dựng một chương trình đào tạo cho ngành Công nghệ thông tin (CNTT). Hãy xem xét cách mục tiêu đào tạo được xác định và thực hiện trong ví dụ này:

Ngành Công nghệ thông tin (CNTT)

Mục tiêu đào tạo: Đào tạo sinh viên trở thành những chuyên gia CNTT có kiến thức, kỹ năng và sự sáng tạo cần thiết để tham gia và đóng góp vào ngành công nghiệp CNTT đang phát triển nhanh chóng.

Nội dung kiến thức và kỹ năng: Chương trình giáo dục sẽ bao gồm các khóa học về lập trình, phát triển phần mềm, hệ thống thông tin, mạng máy tính, an toàn thông tin, trí tuệ nhân tạo, khoa học dữ liệu và các công nghệ mới nhất trong lĩnh vực CNTT. Sinh viên sẽ được rèn luyện về việc sử dụng các công cụ và phần mềm liên quan để thực hiện

(7)

Phương pháp đào tạo: Chương trình giáo dục sẽ sử dụng phương pháp học tập tích cực, tập trung vào việc thực hiện các dự án và giải quyết các vấn đề thực tế. Sinh viên sẽ tham gia vào các hoạt động nhóm, học tập từ những dự án thực tế, và được thúc đẩy để tự học và giải quyết vấn đề.

Nguồn học liệu: Chương trình giáo dục sẽ sử dụng sách giáo khoa, tài liệu học tập trực tuyến, bài giảng video, và tài liệu tham khảo từ các nguồn uy tín. Sinh viên sẽ có truy cập vào các phòng thí nghiệm CNTT và các trang web học tập chuyên ngành.

Kiểm tra đánh giá: Để đánh giá mức độ đạt được mục tiêu đào tạo, sinh viên sẽ tham gia vào các bài kiểm tra, bài tập cá nhân và nhóm, các dự án thực tế, và bài thi cuối kỳ. Kết quả đánh giá sẽ xác định mức độ thành thạo của sinh viên trong các kỹ năng và kiến thức CNTT cần thiết.

Trong ví dụ này, cách tiếp cận theo mục tiêu đã giúp xác định rõ ràng mục tiêu đào tạo của ngành CNTT, từ đó xây dựng nội dung kiến thức và kỹ năng phù hợp, áp dụng phương pháp đào tạo linh hoạt và tích cực, sử dụng các nguồn học liệu đa dạng và đánh giá kết quả học tập một cách chính xác. Việc thực hiện cách tiếp cận này giúp đảm bảo rằng chương trình đào tạo CNTT mang tính chất khoa học, hợp lý và hiệu quả, và đáp ứng được các yêu cầu và thách thức của ngành công nghiệp CNTT hiện đại.

Bài học kinh nghiệm cho giảng viên từ cách tiếp cận theo mục tiêu trong thiết kế chương trình giáo dục là:

1. Xác định rõ ràng mục tiêu đào tạo: Trước khi xây dựng bất kỳ chương trình giáo dục nào, hãy đảm bảo xác định rõ ràng mục tiêu đào tạo. Biết rõ mục tiêu giúp giảng viên tập trung vào việc chọn và cung cấp những kiến thức và kỹ năng phù hợp để giúp sinh viên đạt được mục tiêu đó.

2. Tùy chỉnh nội dung đào tạo: Hãy linh hoạt trong việc tùy chỉnh nội dung đào tạo để phù hợp với từng đối tượng học sinh. Không phải tất cả sinh viên đều có cùng sở thích và nhu cầu, vì vậy hãy tạo điều kiện để học sinh có thể tự xây dựng chương trình học tập riêng dựa trên mục tiêu đào tạo đã xác định.

3. Áp dụng phương pháp đào tạo tích cực: Sử dụng các phương pháp đào tạo tích cực, khuyến khích sinh viên tham gia vào các hoạt động thực hành, giải quyết vấn đề và thực hiện các dự án thực tế. Điều này giúp sinh viên phát triển kỹ năng tự học, tự phát hiện và giải quyết vấn đề một cách hiệu quả.

(8)

4. Sử dụng nguồn học liệu đa dạng: Đảm bảo rằng sinh viên có truy cập vào các nguồn học liệu đa dạng và phong phú như sách giáo khoa, tài liệu học tập trực tuyến, bài giảng video và các trang web học tập chuyên ngành. Điều này giúp học sinh tiếp cận kiến thức một cách toàn diện và đa chiều.

5. Khuyến khích học sinh tự học: Thúc đẩy sinh viên tự học và tìm hiểu bổ sung bên ngoài lớp học. Hãy khuyến khích họ đọc sách, tham gia vào các khóa học trực tuyến hoặc tham gia vào các dự án nghiên cứu để nâng cao kiến thức và kỹ năng của mình.

6. Đánh giá kết quả đào tạo chính xác: Xây dựng các bài kiểm tra, bài tập và dự án thực tế đánh giá mức độ đạt được mục tiêu đào tạo. Điều này giúp giảng viên đo lường hiệu quả của chương trình giáo dục và điều chỉnh nội dung và phương pháp đào tạo theo hướng tốt hơn.

7. Tạo điều kiện để sinh viên phát triển tối đa: Hãy khích lệ và hỗ trợ sinh viên trong việc phát triển tối đa khả năng và tiềm năng của họ. Tạo môi trường học tập tích cực và động lực để họ tự tin và sẵn sàng đối mặt với thách thức trong cuộc sống.

8. Liên tục nâng cao kỹ năng giảng dạy: Hãy luôn cập nhật kiến thức và kỹ năng giảng dạy của mình. Tìm hiểu về các phương pháp và công nghệ mới nhất trong giảng dạy để tăng cường hiệu quả trong quá trình giảng dạy.

Như vậy, bài học kinh nghiệm từ cách tiếp cận theo mục tiêu trong thiết kế chương trình giáo dục giúp giảng viên tập trung vào mục tiêu đào tạo, đồng thời khuyến khích sự tự học và phát triển của sinh viên, từ đó giúp đảm bảo chất lượng giáo dục và đáp ứng được những yêu cầu thực tế của ngành học.

(9)

PHẦN KẾT LUẬN

Cách tiếp cận theo mục tiêu (The objective approach) trong thiết kế chương trình giáo dục là một phương pháp hiệu quả và khoa học giúp tập trung vào mục tiêu đào tạo và đáp ứng những thách thức của thời đại đang phát triển với tốc độ nhanh chóng. Bằng việc xác định rõ ràng mục tiêu đào tạo, chương trình giáo dục được xây dựng với sự linh hoạt và tùy chỉnh cao, giúp học sinh có cơ hội tự xây dựng chương trình học tập riêng dựa trên nhu cầu và sở thích cá nhân.

Giáo viên trong phương pháp này đóng vai trò hướng dẫn, tạo điều kiện để học sinh tự học, tự phát hiện và giải quyết vấn đề. Họ cần linh hoạt trong việc tùy chỉnh nội dung đào tạo, áp dụng phương pháp đào tạo tích cực và sử dụng nguồn học liệu đa dạng để đảm bảo học sinh tiếp cận kiến thức một cách toàn diện và hiệu quả.

Qua cách tiếp cận theo mục tiêu, giáo dục không chỉ đơn thuần là quá trình truyền thụ kiến thức, mà còn là sự phát triển con người, giúp họ phát huy tối đa tiềm năng và kỹ năng sẵn có để tự hoàn thiện, tự khẳng định và sẵn sàng thích nghi với cuộc sống luôn biến đổi.

Tuy nhiên, cách tiếp cận này cũng đòi hỏi giáo viên phải có kiến thức và kỹ năng giảng dạy tốt, luôn cập nhật và nâng cao khả năng để đáp ứng yêu cầu của môi trường giáo dục đang thay đổi liên tục.

Tổng cộng, phương pháp tiếp cận theo mục tiêu trong thiết kế chương trình giáo dục mang lại nhiều lợi ích, từ việc đảm bảo mục tiêu đào tạo rõ ràng, đo lường kết quả đào tạo chính xác đến việc khuyến khích sự phát triển và tự học của học sinh. Đây là một hướng tiếp cận tiên tiến và khả thi trong việc nâng cao chất lượng giáo dục trong thời đại bùng nổ thông tin và tiến bộ của khoa học công nghệ.

(10)

TÀI LIỆU THAM KHẢO

1. Trần Thị Hoài (2020). Bài giảng Phát triển chương trình và tổ chức quá đào tạo đại học. Đại học Quốc gia Hà Nội.

2. Nguyễn Đức Chính (2011), Phát triển chương trình đào tạo, Tài liệu giảng dạy, Trường Đại học Giáo dục, Hà Nội.

3. Lê Thái Hưng (2020), Đánh giá trong giáo dục đại học, Bài giảng, Đại học Quốc gia Hà Nội.

4. Trần Thành Nam (2020), Giáo dục học đại học thế giới và Việt Nam, Bài giảng, Đại học Quốc gia Hà Nội.

Referensi

Dokumen terkait

Theo Luật Giáo dục ngày 14 tháng 6 năm 2019, liên thông trong giáo dục là việc sử dụng kết quả học tập đã có để học tiếp ở các cấp học, trình độ khác cùng ngành, nghề đào tạo hoặc khi

LẬP ĐỀ CƯƠNG NGHIÊN CỨU LỢI ÍCH CỦA VIỆC VIẾT ĐỀ CƯƠNG NGHIÊN CỨU ĐỐI VỚI SV • Giúp quá trình nghiên cứu của bạn có mục tiêu rõ ràng, phù hợp với thời hạn đặt ra • Thôi thúc bạn tham

LẬP ĐỀ CƯƠNG NGHIÊN CỨU LỢI ÍCH CỦA VIỆC VIẾT ĐỀ CƯƠNG NGHIÊN CỨU ĐỐI VỚI SV • Giúp quá trình nghiên cứu của bạn có mục tiêu rõ ràng, phù hợp với thời hạn đặt ra • Thôi thúc bạn tham

Như vây chúng tôi đã lựa chọn được 8 giải nâng cao chất lượng đào tạo sinh viên chuyên ngành MCS hệ đại học trong giai đoạn hiện nay gồm: GP 1: Nâng cao tính chủ động lĩnh hội kiến

KẾT LUẬN Nội dung toán học giảng dạy cho sinh viên ngành nông lâm giữa các chương trình đào tạo tại Mỹ và Việt Nam có một số điểm tương đồng: Hàm số, Giới hạn; Đạo hàm của hàm số một

Đặc điểm nổi bật trong quản trị đại học ở Hồng Kông Chất lượng đào tạo ngày nay không còn gói gọn ở sự công nhận trong phạm vi quốc gia mà còn phải đạt được các tiêu chuẩn quốc tế,

Quy trình phát triển chương trình đào tạo trường trung cấp theo tiếp cận năng lực thực hiện Từ trước đến nay, đã có một số công trình nghiên cứu của các tác giả trong và ngoài nước về

Trên cơ sở đó, nhóm tác giả phân tích kết quả kiểm định từ các tiêu chuẩn liên quan đến dạy và học của 20 chương trình đào tạo đã được kiểm định bao gồm: 1/ Thực hiện hoạt động kiểm