• Tidak ada hasil yang ditemukan

Tổng hợp doanh thu, chi phí và xác định kết quả kinh doanh tại Công ty

CHƯƠNG I: CƠ SỞ LÝ LUẬN CHUNG VỀ CÔNG TÁC KẾ TOÁN DOANH

CHƯƠNG 2 THỰC TRẠNG CÔNG TÁC KẾ TOÁN DOANH THU, CHI PHÍ

2.2. Thực trạng công tác kế toán doanh thu, chi phí tại Công ty TNHH dịch vụ và vận tải

2.2.5. Tổng hợp doanh thu, chi phí và xác định kết quả kinh doanh tại Công ty

2.2.5. Tổng hợp doanh thu, chi phí và xác định kết quả kinh doanh tại Công ty

Biểu số 2.19. Phiếu kế toán Công ty TNHH dịch vụ và vận tải Tùng Anh

Thôn Nam Bình, xã An Hưng, huyện An Dương, Thành phố Hải Phòng PHIẾU KẾ TOÁN

Số: 29

Ngày 31 tháng 12 năm 2017

STT Nội dung TK Nợ TK Có Số tiền

1 Kết chuyển doanh thu bán hàng 511 911 28.839.912.811 2 Kết chuyển doanh thu HĐ tài chính 515 911 31.342.997

Cộng 28.871.255.808

Người lập Kế toán trưởng

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

( Nguồn: Phòng kế toán - Công ty TNHH dịch vụ và vận tải Tùng Anh)

Biểu số 2.20. Phiếu kế toán Công ty TNHH dịch vụ và vận tải Tùng Anh

Thôn Nam Bình, xã An Hưng, huyện An Dương, Thành phố Hải Phòng PHIẾU KẾ TOÁN

Số: 30

Ngày 31 tháng 12 năm 2017

STT Nội dung TK Nợ TK Có Số tiền

1 Kết chuyển giá vốn hàng bán 911 632 25.662.898.102

2 Kết chuyển chi phí QLDN 911 642 2.188.200.371

3 Kết chuyển chi phí HĐ chính 911 635 302.991.220

Cộng 28.154.089.693

Người lập Kế toán trưởng

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

( Nguồn: Phòng kế toán - Công ty TNHH dịch vụ và vận tải Tùng Anh) Biểu số 2.21. Phiếu kế toán

Công ty TNHH dịch vụ và vận tải Tùng Anh

Thôn Nam Bình, xã An Hưng, huyện An Dương, Thành phố Hải Phòng PHIẾU KẾ TOÁN

Số: 31

Ngày 31 tháng 12 năm 2017

STT Nội dung TK Nợ TK Có Số tiền

1 Thuế TNDN phải nộp năm 2017

821 3334

143.433.223

Cộng 143.433.223

Người lập Kế toán trưởng

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Biểu số 2.22. Phiếu kế toán số 22 Công ty TNHH dịch vụ và vận tải Tùng Anh

Thôn Nam Bình, xã An Hưng, huyện An Dương, Thành phố Hải Phòng PHIẾU KẾ TOÁN

Số: 32

Ngày 31 tháng 12 năm 2017

STT Nội dung TK Nợ TK Có Số tiền

1 Kết chuyển chi phí thuế TNDN 911 821 143.433.223

Cộng 143.433.223

Người lập Kế toán trưởng

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

( Nguồn: Phòng kế toán - Công ty TNHH dịch vụ và vận tải Tùng Anh)

Biểu số 2.23. Phiếu kế toán Công ty TNHH dịch vụ và vận tải Tùng Anh

Thôn Nam Bình, xã An Hưng, huyện An Dương, Thành phố Hải Phòng PHIẾU KẾ TOÁN

Số: 33

Ngày 31 tháng 12 năm 2017

STT Nội dung TK Nợ TK Có Số tiền

1 Lợi nhuận sau thuế 911 421 573.732.892

Cộng 573.732.892

Người lập Kế toán trưởng

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

( Nguồn: Phòng kế toán - Công ty TNHH dịch vụ và vận tải Tùng Anh)

Biểu số 2.24: Trích sổ Nhật ký chung

CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ VẬN TẢI TÙNG ANH Thôn Nam Bình, xã An Hưng, huyện An Dương, Thành phố

Hải Phòng

Mẫu số S03a – DN

((Ban hành theo TT 200/2014/TT-BTC ngày 22 tháng 12 năm 2014 của Bộ trưởng BTC)

SỔ NHẬT KÝ CHUNG Năm 2017

Đơn vị: đồng NT

ghi sổ

Chứng từ

Diễn giải SH TK

Số phát sinh

Số hiệu NT Nợ

31/12

BC568

31/12 Tiền lãi được hưởng 112 515

84.661

84.661

31/12

BN552

31/12 Chi trả lãi vay

635 112

15.503.207

15.503.207 ..

31/12 PKT28 31/12 Kết chuyển giá thành dịch vụ vận tải 2017

632 154

25.662.898.102

25.662.898.102 31/12 PKT29 31/12 Kết chuyển doanh thu

511 515 911

28.839.912.811 31.342.997

28.871.255.808

31/13 PKT30 31/12

Kết chuyển:

- Giá vốn

- Chi phí QLDN - Chi phí HĐTC

911 632 642 635

28.154.089.693

25.662.898.102 2.188.200.371 302.991.220 31/12 PKT31 31/12 Xác định thuế TNDN 821

3334

143.433.223

143.433.223 31/12 PKT32 31/12 Kết chuyển chi phí

thuế TNDN

911 821

143.433.223

143.433.223 31/12 PKT33 31/12 Kết chuyển lợi nhuận

sau thuế

911 421

573.732.892

573.732.892 Cộng 162.136.209.104 162.136.209.104

Hải Phòng, ngày 31 tháng 12 năm 2017 Người lập biểu

(Ký, họ tên)

Kế toán trưởng (Ký, họ tên)

Giám đốc (Ký, họ tên, đóng dấu) ( Nguồn: Phòng kế toán - Công ty TNHH dịch vụ và vận tải Tùng Anh)

Biểu số 2.25. Trích sổ cái TK 911

SỔ CÁI

Năm 2017

Tên tài khoản: Xác định kết quả kinh doanh Số hiệu: 911

Đơn vị tính: đồng NT

GS

Chứng từ

Diễn giải TK

ĐƯ

Số tiền

SH NT Nợ

Số dư đầu năm Số phát sinh

31/12 PKT29 31/12 Kết chuyển doanh thu 511 28.839.912.811 31/12 PKT29 31/12 Kết chuyển doanh thu hoạt

động tài chính

515 31.342.997

31/12 PKT30 31/12 Kết chuyển giá vốn hàng bán 632 25.662.898.102 31/12 PKT30 31/12 Kết chuyển chi phí quản lý

doanh nghiệp

642 2.188.200.371

31/12 PKT30 31/12 Kết chuyển chi phí hoạt động tài chính

635 302.991.220

31/12 PKT32 31/12 Kết chuyển chi phí thuế TNDN

821

143.433.223 31/12 PKT33 31/12 Kết chuyển lợi nhuận sau thuế 421 573.732.892

Cộng số phát sinh 28.871.255.808 28.871.255.808 Số dư cuối năm

Hải Phòng, ngày 31 tháng 12 năm 2017 Người lập biểu

(Ký, họ tên)

Kế toán trưởng (Ký, họ tên)

Giám đốc (Ký, họ tên, đóng dấu) ( Nguồn: Phòng kế toán - Công ty TNHH dịch vụ và vận tải Tùng Anh)

Công ty TNHH dịch vụ và vận tải Tùng Anh Thôn Nam Bình, xã An Hưng, huyện An Dương,

Thành phố Hải Phòng

Mẫu số: S03b-DN

(Ban hành theo Thông tư số 200/2014-BTC ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính

Biểu số 2.26. Trích sổ cái TK 821

Công ty TNHH dịch vụ và vận tải Tùng Anh Thôn Nam Bình, xã An Hưng, huyện An

Dương, Thành phố Hải Phòng

Mẫu số: S03b-DN

(Ban hành theo Thông tư số 200/2014-BTC ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính

SỔ CÁI

Năm 2017

Tên tài khoản: Thuế thu nhập doanh nghiệp Số hiệu: 821

Đơn vị tính: đồng NT

GS

Chứng từ

Diễn giải TK ĐƯ

Số tiền

SH NT Nợ

Số dư đầu năm Số phát sinh 31/12 PKT31 31/12 Xác định thuế TNDN

phải nộp

333

143.433.223 31/12 PKT32 31/12 Kết chuyển chi phí

thuế TNDN

911

143.433.223 Cộng số phát sinh 143.433.223 143.433.223

Số dư cuối năm

Hải Phòng, ngày 31 tháng 12 năm 2017 Người lập biểu

(Ký, họ tên)

Kế toán trưởng (Ký, họ tên)

Giám đốc (Ký, họ tên, đóng dấu) ( Nguồn: Phòng kế toán - Công ty TNHH dịch vụ và vận tải Tùng Anh)

Biểu số 2.27. Trích sổ cái TK 421

Công ty TNHH dịch vụ và vận tải Tùng Anh Thôn Nam Bình, xã An Hưng, huyện An

Dương, Thành phố Hải Phòng

Mẫu số: S03b-DN

(Ban hành theo Thông tư số 200/2014-BTC ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính

SỔ CÁI

Năm 2017

Tên tài khoản: Lợi nhuận chưa phân phối Số hiệu: 421

Đơn vị tính: đồng NT

GS

Chứng từ

Diễn giải TK ĐƯ

Số tiền

SH NT Nợ

Số dư đầu năm 387.305.107

Số phát sinh

31/12 PKT33 31/12 Lợi nhuận sau thuế năm 2017

911

573.732.892 Cộng số phát sinh 387.305.107 573.732.892

Số dư cuối năm 573.732.892

Hải Phòng, ngày 31 tháng 12 năm 2017 Người lập biểu

(Ký, họ tên)

Kế toán trưởng (Ký, họ tên)

Giám đốc (Ký, họ tên, đóng dấu)

( Nguồn: Phòng kế toán - Công ty TNHH dịch vụ và vận tải Tùng Anh)

Biểu số 2.28: Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh

Công ty TNHH dịch vụ và vận tải Tùng Anh Thôn Nam Bình, xã An Hưng, huyện An

Dương, Thành phố Hải Phòng

Mẫu số: B02-DN

(Ban hành theo Thông tư số 200/2014-BTC ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính

BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH

Năm 2017

Đơn vị tính: đồng

Chỉ tiêu

số

Thuyết

minh Năm nay Năm trước

1. Doanh thu bán hàng và cung cấp

dịch vụ 01 28.839.912.811 21.992.529.912

2. Các khoản giảm trừ doanh thu 02

3. Doanh thu thuần về bán hàng và

cung cấp dịch vụ (10=01-02) 10 28.839.912.811 21.992.529.912

4. Giá vốn hàng bán 11 25.662.898.102 19.519.867.956

5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung

cấp dịch vụ (20=10-11) 20 3.177.014.709 2.472.661.956 6. Doanh thu hoạt động tài chính 21 31.342.997 3.146.450

7. Chi phí tài chính 22 302.991.220 162.886.451

-Trong đó: Chi phí lãi vay 23

8. Chi phí bán hàng 24

9 Chi phí quản lý doanh nghiệp 25 2.188.200.371 1.713.878.940 10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động

kinh doanh (30=20+(21-22)-25) 30 717.166.115 599.043.015

11. Thu nhập khác 31

12. Chi phí khác 32

13. Lợi nhuận khác (40=31-32) 40

14. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế

(50=30+40) 50 717.166.115 599.043.015

15. Chi phí thuế thu nhập hiện hành 51 143.433.223 119.808.603

16. Chi phí thuế thu nhập hoãn lại 52

17. Lợi nhuận sau thuế thu nhập

doanh nghiệp (60=50-51-52) 60 573.732.892 479.234.412 Hải phòng, ngày 03 tháng 02 năm 2018 Người lập biểu Kế toán trưởng Giám đốc

( Nguồn: Phòng kế toán - Công ty TNHH dịch vụ và vận tải Tùng Anh)