Ngày in : 04/10/2018 09:08 Trang 1 / 1
2.0
Kèm theo Quyết định Ký ngày Số tín chỉ tích lũy chung
Chương trình đào tạo ngành Lâm Nghiệp (DH11LNGL)
134.0 Điểm trung bình tích lũy
STT Mã SV Họ và tên SV Tên Phái Ngày sinh Mã lớp TC tổng ĐTBTN Xếp loại
1 11114100 Dương Vũ Hoàng Nam 05/11/1993 DH11LNGL 135 2.27 Trung bình
2 11114092 Vương Đình Thắng Nam 05/05/1993 DH11LNGL 135 2.94 Khá
Người lập biểu Ngày...tháng...năm...
Ngày in : 04/10/2018 09:08 Trang 1 / 1
2.0
Kèm theo Quyết định Ký ngày Số tín chỉ tích lũy chung
Chương trình đào tạo ngành Quản lý môi trường (DH11QMGL)
138.0 Điểm trung bình tích lũy
STT Mã SV Họ và tên SV Tên Phái Ngày sinh Mã lớp TC tổng ĐTBTN Xếp loại
1 11149572 Nguyễn Văn Phương Nam 11/07/1993 DH11QMGL 138 2.37 Trung bình
2 11149576 Nguyễn Tiến Thịnh Nam 08/12/1992 DH11QMGL 138 2.00 Trung bình
Người lập biểu Ngày...tháng...năm...
Ngày in : 04/10/2018 09:08 Trang 1 / 1
2.0
Kèm theo Quyết định Ký ngày Số tín chỉ tích lũy chung
Chương trình đào tạo ngành Thú y (tai GL) (DH11TYGL)
167 Điểm trung bình tích lũy
STT Mã SV Họ và tên SV Tên Phái Ngày sinh Mã lớp TC tổng ĐTBTN Xếp loại
1 11112359 Triệu Thị Huệ Nữ 29/10/1993 DH11TYGL 167 3.01 Khá
2 11112345 Đặng Văn Tiến Nam 13/02/1992 DH11TYGL 167 2.77 Khá
Người lập biểu Ngày...tháng...năm...
Ngày in : 04/10/2018 09:08 Trang 1 / 1
2.0
Kèm theo Quyết định Ký ngày Số tín chỉ tích lũy chung
Chương trình đào tạo ngành Bảo quản NSTP (DH13BQGL)
140 Điểm trung bình tích lũy
STT Mã SV Họ và tên SV Tên Phái Ngày sinh Mã lớp TC tổng ĐTBTN Xếp loại
1 13125668 Huỳnh Xuân Định Nam 05/09/1995 DH13BQGL 140 2.35 Trung bình
2 13125751 Ngô Văn Sĩ Nam 02/03/1995 DH13BQGL 140 2.68 Khá
3 13125714 Hoàng Thị Thanh Hồng Nữ 25/05/1995 DH13BQGL 140 2.54 Khá
Người lập biểu Ngày...tháng...năm...
Ngày in : 04/10/2018 09:08 Trang 1 / 1
2.0
Kèm theo Quyết định Ký ngày Số tín chỉ tích lũy chung
Chương trình đào tạo ngành Lâm Nghiệp (DH13LNGL)
134 Điểm trung bình tích lũy
STT Mã SV Họ và tên SV Tên Phái Ngày sinh Mã lớp TC tổng ĐTBTN Xếp loại
1 13114591 Huỳnh Công Toàn Nam 08/02/1995 DH13LNGL 135 2.35 Trung bình
2 13114216 Nguyễn Phúc Trung Nam 02/04/1994 DH13LNGL 135 2.21 Trung bình
3 13114585 Trương Thị Anh Thùy Nữ 26/06/1995 DH13LNGL 135 2.73 Khá
4 13114190 Trần Minh Bằng Nam 09/10/1995 DH13LNGL 135 2.52 Khá
Người lập biểu Ngày...tháng...năm...
Ngày in : 04/10/2018 09:08 Trang 1 / 1
2.0
Kèm theo Quyết định Ký ngày Số tín chỉ tích lũy chung
Chương trình đào tạo ngành nông học (DH13NHGL)
146 Điểm trung bình tích lũy
STT Mã SV Họ và tên SV Tên Phái Ngày sinh Mã lớp TC tổng ĐTBTN Xếp loại
1 13113293 Nguyễn Thị Minh Phương Nữ 02/03/1995 DH13NHGL 146 2.94 Khá
2 13113291 Lưu Thị Ngọc Mai Nữ 04/12/1995 DH13NHGL 146 3.00 Khá
3 13113353 Nguyễn Văn Hồng Nam 12/03/1995 DH13NHGL 146 2.72 Khá
4 13113437 Đặng Hiếu Vinh Nam 10/01/1994 DH13NHGL 146 2.85 Khá
5 13113349 Huỳnh Quốc Hiệu Nam 11/09/1995 DH13NHGL 146 2.53 Khá
6 13113438 Chu Ngọc Vũ Nam 20/05/1994 DH13NHGL 146 2.91 Khá
7 13113364 Nguyễn Văn Lĩnh Nam 02/11/1995 DH13NHGL 146 3.12 Khá
8 13113440 Nguyễn Văn Vũ Nam 07/07/1994 DH13NHGL 146 2.63 Khá
9 13113328 Vũ Văn Cường Nam 04/03/1993 DH13NHGL 146 3.03 Khá
Người lập biểu Ngày...tháng...năm...
Ngày in : 04/10/2018 09:08 Trang 1 / 1
2.0
Kèm theo Quyết định Ký ngày Số tín chỉ tích lũy chung
CHương trình đào tạo ngành Quản lý đất đai (DH13QLGL)
139 Điểm trung bình tích lũy
STT Mã SV Họ và tên SV Tên Phái Ngày sinh Mã lớp TC tổng ĐTBTN Xếp loại
1 13124567 Nguyễn Thị Bảo Cẩm Nữ 14/04/1995 DH13QLGL 140 2.34 Trung bình
2 13124718 Nguyễn Tường Vy Nữ 15/10/1995 DH13QLGL 140 2.26 Trung bình
3 13124655 Nguyễn Thị Hồng Phương Nữ 10/04/1995 DH13QLGL 140 2.55 Khá
4 13124670 Võ Văn Thắng Nam 01/04/1994 DH13QLGL 140 2.60 Khá
Người lập biểu Ngày...tháng...năm...
Ngày in : 04/10/2018 09:08 Trang 1 / 1
2.0
Kèm theo Quyết định Ký ngày Số tín chỉ tích lũy chung
Chương trình đào tạo ngành Quản lý môi trường (DH13QMGL)
138 Điểm trung bình tích lũy
STT Mã SV Họ và tên SV Tên Phái Ngày sinh Mã lớp TC tổng ĐTBTN Xếp loại
1 13149763 Lê Minh Trung Nam 17/06/1994 DH13QMGL 138 2.18 Trung bình
2 13149679 Đỗ Văn Hùng Nam 19/08/1995 DH13QMGL 138 2.32 Trung bình
3 13149705 Nguyễn Văn Nguyên Nam 20/10/1994 DH13QMGL 138 2.68 Khá
4 13149553 Lê Thị Diễm Quỳnh Nữ 10/08/1994 DH13QMGL 138 2.38 Trung bình
5 13149712 Giáp Quang Phương Nam 01/07/1994 DH13QMGL 138 2.51 Khá
Người lập biểu Ngày...tháng...năm...
Ngày in : 04/10/2018 09:08 Trang 1 / 1
2.0
Kèm theo Quyết định Ký ngày Số tín chỉ tích lũy chung
Chương trình đào tạo ngành Thú y tại Gia Lai (DH13TYGL)
167 Điểm trung bình tích lũy
STT Mã SV Họ và tên SV Tên Phái Ngày sinh Mã lớp TC tổng ĐTBTN Xếp loại
1 13112549 Lê Thanh Tiến Nam 07/03/1994 DH13TYGL 168 2.50 Khá
2 13112455 Huỳnh Thị Thu Hà Nữ 09/06/1995 DH13TYGL 168 2.83 Khá
3 13112405 Lê Văn Khôi Nam 25/10/1995 DH13TYGL 168 2.67 Khá
4 13112511 Đặng Ngọc Phụng Nữ 20/04/1994 DH13TYGL 168 2.94 Khá
5 13112418 Nguyễn Thị Thanh Trúc Nữ 03/09/1995 DH13TYGL 168 2.41 Trung bình
6 13112545 Trần Hoài Thu Nữ 26/06/1994 DH13TYGL 168 3.10 Khá
7 13112533 Dương Việt Thắng Nam 30/10/1995 DH13TYGL 168 2.53 Khá
8 13112554 Huỳnh Mỹ Trang Nữ 29/10/1995 DH13TYGL 168 2.86 Khá
9 13112475 Nguyễn Thị Thu Huyền Nữ 10/11/1995 DH13TYGL 168 2.61 Khá
10 13112441 Nguyễn Thị Minh Duyên Nữ 10/04/1995 DH13TYGL 167 3.17 Khá
11 13112572 Phạm Văn Phương Nam 03/08/1995 DH13TYGL 168 2.54 Khá
12 13112501 Nguyễn Hữu Nghĩa Nam 07/08/1994 DH13TYGL 167 3.23 Giỏi
13 13112536 Phạm Văn Thắng Nam 14/10/1995 DH13TYGL 168 2.66 Khá
14 13112436 Trần Duy Chinh Nam 27/09/1995 DH13TYGL 168 2.42 Trung bình
15 13112520 Hồ Thanh Sơn Nam 01/08/1995 DH13TYGL 168 2.44 Trung bình
16 13112459 Lữ Hiền Nam 12/03/1995 DH13TYGL 167 2.88 Khá
17 13112493 Nguyễn Văn Lực Nam 10/12/1995 DH13TYGL 168 2.34 Trung bình
18 13112500 Trần Thị Kim Ngân Nữ 08/10/1995 DH13TYGL 168 2.99 Khá
19 13112408 Nguyễn Hồng Nhung Nữ 16/11/1994 DH13TYGL 167 2.80 Khá
20 13112495 Trương Thị Kim My Nữ 12/04/1995 DH13TYGL 168 3.07 Khá
21 13112569 Nguyễn Duy Vĩnh Nam 21/09/1995 DH13TYGL 167 2.83 Khá
22 13112550 Lê Hà Đức Tình Nam 20/11/1994 DH13TYGL 167 2.87 Khá
23 13112453 Nguyễn Văn Giang Nam 16/03/1995 DH13TYGL 168 2.16 Trung bình
24 13112571 Hồ Thị Bích Hiệp Nữ 01/01/1994 DH13TYGL 168 2.94 Khá
25 13112522 Lê Văn Tài Nam 11/01/1995 DH13TYGL 167 2.83 Khá
26 13112496 Trương Thị Trà My Nữ 06/06/1995 DH13TYGL 168 2.75 Khá
27 13112557 Trần Thị Tuyết Trinh Nữ 21/08/1995 DH13TYGL 167 2.68 Khá
28 13112463 Nguyễn Cao Trung Hiếu Nam 12/03/1995 DH13TYGL 167 2.82 Khá
29 13112540 Nguyễn Thị Thanh Thiện Nữ 20/11/1995 DH13TYGL 168 2.77 Khá
30 13112502 Nguyễn Thị Ngọc Nữ 26/09/1995 DH13TYGL 167 3.22 Giỏi
31 13112489 Đào Mỹ Linh Nữ 15/02/1995 DH13TYGL 168 2.61 Khá
32 13112539 Huỳnh Văn Thi Nam 27/11/1995 DH13TYGL 168 2.61 Khá
33 13112447 Huỳnh Trương Quốc Đạt Nam 18/02/1995 DH13TYGL 168 2.33 Trung bình
34 13112556 Châu Thị Trầm Nữ 25/05/1995 DH13TYGL 168 2.92 Khá
Người lập biểu Ngày...tháng...năm...
Ngày in : 04/10/2018 09:08 Trang 1 / 1
2.0
Kèm theo Quyết định Ký ngày Số tín chỉ tích lũy chung
Tiêu chuẩn xét tốt nghiệp lớp DH14BQGL (DH14BQGL)
135 Điểm trung bình tích lũy
STT Mã SV Họ và tên SV Tên Phái Ngày sinh Mã lớp TC tổng ĐTBTN Xếp loại
1 14125555 Nguyễn Thị Thảo Nữ 19/04/1996 DH14BQGL 137 2.70 Khá
2 14125636 Vương Mỹ Ngọc Nữ 20/11/1996 DH14BQGL 137 3.26 Khá
3 14125761 Dương Thị Hiệp Ngân Nữ 28/04/1995 DH14BQGL 135 3.16 Khá
Người lập biểu Ngày...tháng...năm...
Ngày in : 04/10/2018 09:08 Trang 1 / 1
2.0
Kèm theo Quyết định Ký ngày Số tín chỉ tích lũy chung
Tiêu chuẩn xét tốt nghiệp lớp DH14NHGL (DH14NHGL)
135 Điểm trung bình tích lũy
STT Mã SV Họ và tên SV Tên Phái Ngày sinh Mã lớp TC tổng ĐTBTN Xếp loại
1 14113344 Hoàng Lê Hảo Nữ 07/06/1996 DH14NHGL 135 2.81 Khá
Người lập biểu Ngày...tháng...năm...
Ngày in : 04/10/2018 09:08 Trang 1 / 1
2.0
Kèm theo Quyết định Ký ngày Số tín chỉ tích lũy chung
Tiêu chuẩn xét tốt nghiệp lớp DH14QMGL (DH14QMGL)
135 Điểm trung bình tích lũy
STT Mã SV Họ và tên SV Tên Phái Ngày sinh Mã lớp TC tổng ĐTBTN Xếp loại
1 14149239 Nguyễn Khánh Toàn Nam 20/01/1995 DH14QMGL 137 2.92 Khá
2 14149331 Phạm Thanh Truyền Nam 10/08/1996 DH14QMGL 137 3.03 Khá
3 14149232 Võ Thị Thu Quỳnh Nữ 18/04/1996 DH14QMGL 137 2.99 Khá
4 14149240 Ngô Dương Kiều Trinh Nữ 23/11/1996 DH14QMGL 137 2.93 Khá
5 14149222 Đoàn Thị Như Hoa Nữ 02/02/1995 DH14QMGL 137 3.44 Giỏi
Người lập biểu Ngày...tháng...năm...
Ngày in : 04/10/2018 09:08 Trang 1 / 1
5.0
Kèm theo Quyết định Ký ngày Số tín chỉ tích lũy chung
Tiêu chuẩn xét tốt nghiệp lớp TC11NH (Trường và tỉnh) (Hệ v (TC11NHGL)
125 Điểm trung bình tích lũy
STT Mã SV Họ và tên SV Tên Phái Ngày sinh Mã lớp TC tổng ĐTBTN Xếp loại
1 11213103 Thaoh Nam 22/11/1980 TC11NHGL 125 5.94 Trung bình
Người lập biểu Ngày...tháng...năm...