• Tidak ada hasil yang ditemukan

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

N/A
N/A
Protected

Academic year: 2023

Membagikan "DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP"

Copied!
42
0
0

Teks penuh

(1)

Danh sách xét tốt nghiệp tạm thời tính đến ngày 30/9/2020, SINH VIÊN vui lòng liên hệ Văn phòng Khoa/BM tổng hợp rà soát

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái ĐTB Xếp loại Số vào sổ

Cơ khí công nghệ

DH12OT

1 12154034 Trần Tuấn Anh 28/04/1994 Nam 2.49 Trung bình

DH13CC

1 13118365 Trần Văn Tịnh 03/03/1995 Nam 2.84 Khá

DH13CD

1 13153013 Huỳnh Minh Lý 27/11/1995 Nam 2.09 Trung bình

DH13CK

1 13118033 Phạm Đình Nguyên 23/12/1995 Nam 2.40 Trung bình

2 13118255 Hồ Hoàng Sơn 18/10/1995 Nam 2.13 Trung bình

DH13NL

1 13137041 Trần Ngọc Dũng 30/09/1995 Nam 2.10 Trung bình

DH13OT

1 13154204 Trần Phước Tường 12/10/1995 Nam 2.18 Trung bình

DH13TD

1 13138260 Hoàng Đức Lương 28/10/1995 Nam 2.42 Trung bình

DH14CC

1 14118021 Đỗ Kỳ Hà 28/05/1996 Nam 2.59 Khá

2 14118031 Nguyễn Trường Huy 03/06/1996 Nam 2.44 Trung bình

3 14118046 Nguyễn Phúc Bảo Nhi 04/05/1996 Nữ 2.62 Khá

4 14118114 Thái Văn Chiến 12/03/1996 Nam 2.23 Trung bình

5 14118148 Cao Thanh Giang 15/06/1996 Nam 2.70 Khá

(2)

DH14CD

1 14153015 Đặng Đình Hiệp 13/05/1994 Nam 2.24 Trung bình

2 14153019 Cao Bá Kế 02/02/1996 Nam 2.19 Trung bình

3 14153045 Võ Xuân Quỳnh 30/04/1995 Nam 2.46 Trung bình

DH14CK

1 14118025 Lê Quang Hiển 25/07/1996 Nam 2.10 Trung bình

2 14118026 Nguyễn Đức Hiếu 10/12/1995 Nam 2.14 Trung bình

3 14118034 Đinh Đức Kiên 09/11/1996 Nam 2.30 Trung bình

4 14118086 Nguyễn Công Truyền 20/04/1996 Nam 2.24 Trung bình

5 14118117 Lê Tiến Công 14/09/1995 Nam 2.31 Trung bình

DH14NL

1 14137074 Nguyễn Mậu Thiết 08/05/1995 Nam 2.48 Trung bình

DH14OT

1 14154049 Hoàng Ngọc Tấn 23/11/1996 Nam 2.59 Khá

2 14154146 Nguyễn Trung Thiên 28/09/1996 Nam 2.92 Khá

3 14154160 Vũ Duy Tú 27/01/1995 Nam 2.95 Khá

DH14TD

1 14138021 Trần Duy Nhân 12/07/1996 Nam 2.32 Trung bình

2 14138051 Lê Văn Hiếu 06/09/1996 Nam 2.51 Khá

3 14138068 Võ Lê Hoài Nam 04/11/1996 Nam 2.53 Khá

4 14138077 Võ Văn Phương 13/03/1996 Nam 2.44 Trung bình

DH15CC

1 15118108 Lê Trung Tính 23/11/1997 Nam 2.72 Khá

DH15CD

1 15153006 Phan Hữu Đăng 13/09/1997 Nam 2.53 Khá

2 15153027 Nguyễn Đức Huy 22/04/1997 Nam 2.58 Khá

3 15153048 Đinh Hoàng Phương 04/03/1997 Nam 2.88 Khá

(3)

4 15153052 Nguyễn Trung Minh Quân 25/03/1997 Nam 2.74 Khá

5 15153068 Nguyễn Huy Toàn 03/09/1996 Nam 2.52 Khá

6 15153069 Lê Minh Tới 19/06/1997 Nam 2.89 Khá

DH15CK

1 15118001 Nguyễn Bình An 21/07/1997 Nam 2.50 Khá

2 15118014 Châu Tấn Đạt 01/05/1997 Nam 2.83 Khá

3 15118046 Trần Văn Khởi 22/05/1997 Nam 2.75 Khá

4 15118081 Trương Văn Phúc 22/3/1997 Nam 2.59 Khá

5 15118124 Bùi Anh Tuấn 08/12/1996 Nam 2.48 Trung bình

6 15118129 Nguyễn Xuân Văn 08/04/1997 Nam 3.07 Khá

7 15118132 Phạm Thế Vinh 16/7/1997 Nam 2.27 Trung bình

DH15NL

1 15137019 Dương Thu Hiền 10/07/1997 Nữ 2.89 Khá

2 15137043 Nguyễn Văn Sang 08/08/1997 Nam 2.44 Trung bình

3 15137055 Trần Ngọc Thiện 26/04/1997 Nam 2.67 Khá

4 15137070 Nguyễn Anh Vũ 26/07/1997 Nam 2.46 Trung bình

DH15OT

1 15154010 Lê Minh Đạt 19/08/1997 Nam 2.67 Khá

2 15154018 Lê Trường Giang 03/04/1997 Nam 2.27 Trung bình

3 15154027 Lê Trịnh Bỉnh Khiêm 20/05/1997 Nam 2.98 Khá

4 15154031 Nguyễn Hữu Linh 09/09/1997 Nam 2.47 Trung bình

5 15154072 Trần Quốc Vỷ 21/02/1997 Nam 2.53 Khá

DH15TD

1 15138007 Trương Thành Của 18/04/1997 Nam 2.67 Khá

2 15138019 Nguyễn Vũ Hoàng Duy 07/08/1996 Nam 2.24 Trung bình

3 15138037 Phạm Lộc 05/07/1997 Nam 2.70 Khá

4 15138053 Vũ Tiến Sang 06/05/1997 Nam 2.55 Khá

(4)

5 15138064 Nguyễn Phước Toàn Thịnh 02/08/1997 Nam 2.26 Trung bình DH16CC

1 16118045 Đào Văn Hải 26/04/1998 Nam 3.27 Giỏi

2 16118122 Ngô Văn Nu Phương 06/06/1998 Nam 2.64 Khá

3 16118128 Lê Đức Quy 22/06/1998 Nam 2.71 Khá

4 16118129 Nguyễn Văn Quý 12/05/1998 Nam 2.97 Khá

5 16118137 Dương Văn Tài 07/11/1998 Nam 2.90 Khá

6 16118152 Đặng Thị Hòa Thuận 10/02/1998 Nữ 2.67 Khá

7 16118160 Lê Bá Toàn 10/12/1998 Nam 3.12 Khá

8 16118170 Võ Tường 20/05/1998 Nam 2.77 Khá

DH16CD

1 16153014 Lê Văn Dự 02/02/1998 Nam 2.90 Khá

2 16153039 Đặng Huynh 20/02/1998 Nam 2.72 Khá

3 16153060 Lê Nguyên Ngọc 20/10/1998 Nam 3.31 Giỏi

4 16153063 Nguyễn Hoài Phong 21/01/1998 Nam 3.23 Giỏi

5 16153068 Lê Quốc Qui 04/02/1998 Nam 3.11 Khá

6 16153072 Đỗ Tam Tài 09/01/1998 Nam 2.75 Khá

7 16153093 Nguyễn Lê Tình 10/11/1998 Nam 2.63 Khá

8 16153096 Huỳnh Văn Trọng 25/03/1998 Nam 3.13 Khá

9 16153110 Nguyễn Đình Tuấn Vũ 01/09/1998 Nam 2.84 Khá

DH16CK

1 16118136 Trần Văn Sự 27/02/1997 Nam 3.26 Giỏi

2 16118144 Nguyễn Minh Thắng 16/05/1998 Nam 2.76 Khá

DH16NL

1 16137006 Nguyễn Ngọc Chí 25/03/1997 Nam 2.94 Khá

2 16137020 Huỳnh Tấn Duy 17/05/1998 Nam 2.85 Khá

3 16137023 Võ Khắc Ghi 27/06/1998 Nam 2.76 Khá

(5)

4 16137037 Nguyễn Đức Huy 23/10/1998 Nam 2.84 Khá

5 16137039 Lê Hoàng Khang 21/12/1998 Nam 3.12 Khá

6 16137042 Trần Trung Kiên 25/09/1998 Nam 2.82 Khá

7 16137047 Huỳnh Ngọc Linh 23/06/1997 Nam 2.77 Khá

8 16137073 Đoàn Thương Thế 22/08/1998 Nam 3.43 Giỏi

9 16137076 Lê Hải Thiện 18/09/1997 Nam 2.94 Khá

10 16137082 Dương Anh Tiến 08/06/1998 Nam 2.76 Khá

11 16137097 Trần Quốc Tuấn 21/04/1998 Nam 3.01 Khá

12 16137098 Vũ Trần Đăng Tuấn 12/04/1998 Nam 3.25 Khá

DH16TD

1 16118162 Ngô Khắc Triệu 03/01/1998 Nam 2.92 Khá

2 16138007 Huỳnh Thái Bảo 08/04/1998 Nam 3.03 Khá

3 16138076 Trần Đình Thanh 29/04/1998 Nam 2.78 Khá

LT17OT

1 17454005 Hồ Vũ Quất 18/03/1995 Nam 2.63 Khá

2 17454008 Đặng Quốc Trí 19/02/1996 Nam 2.53 Khá

Chăn nuôi Thú Y

DH11TY

1 11112105 Nguyễn Thái Hòa 13/04/1993 Nam 2.47 Trung bình

DH12CN

1 12111001 Mai Nguyên Duy 18/09/1994 Nam 2.01 Trung bình

2 12111007 Nguyễn Đào Đăng Khoa 18/02/1994 Nam 2.58 Khá

DH12DY

1 12112282 Văn Khanh 10/05/1994 Nam 2.32 Trung bình

DH12TY

1 12112323 Bùi Thanh Tùng 20/11/1994 Nam 2.57 Khá

(6)

DH13CN

1 13111267 Lê Huỳnh Phương Khanh 08/08/1995 Nữ 2.78 Khá

2 13111378 Lê Phương 15/04/1994 Nam 2.62 Khá

DH13TA

1 13111553 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 01/07/1995 Nữ 2.39 Trung bình

DH13TT

1 13112014 Hoàng Giang Thiên Ân 29/09/1995 Nam 2.57 Khá

DH13TYGL

1 13112532 Võ Quỳnh Thạo 05/08/1995 Nam 2.14 Trung bình

DH14CN

1 14111031 Đỗ Ngọc Duyên 05/02/1996 Nữ 2.45 Trung bình

2 14111272 Nguyễn Quang Năm 19/05/1995 Nam 2.77 Khá

3 14111273 Lê Phạm Thị Kim Ngân 18/12/1996 Nữ 3.09 Khá

4 14111298 Trần Hữu Phước 01/03/1996 Nam 3.21 Giỏi

DH14DY

1 14112084 Lưu Thị Kim Hằng 20/10/1996 Nữ 2.72 Khá

2 14112131 Nguyễn Thị Mỹ Hương 20/10/1996 Nữ 2.62 Khá

DH14TA

1 14111136 Cao Hồng Phúc 26/07/1996 Nữ 2.61 Khá

2 14111205 Phạm Tuấn 20/01/1996 Nam 3.14 Khá

DH14TT

1 14112068 Nguyễn Mạnh Trường Giang 04/10/1996 Nam 2.91 Khá

2 14112089 Lý Mai Hân 19/10/1996 Nữ 3.70 Xuất sắc

3 14112240 Lê Ngọc Phúc 26/08/1996 Nữ 2.96 Khá

DH14TYA

1 14112130 Nguyễn Thị Hương 14/09/1996 Nữ 2.82 Khá

(7)

2 14112901 Lê Xuân Hiền 08/01/1993 Nữ 2.64 Khá DH14TYB

1 14112025 Bùi Ngọc Bích 07/07/1996 Nữ 2.84 Khá

2 14112155 Nguyễn Văn Lân 06/02/1993 Nam 2.59 Khá

3 14112233 Nguyễn Quỳnh Như 16/11/1995 Nữ 3.45 Giỏi

DH14TYGL

1 14112400 Dương Thị Thu Hiền 23/06/1996 Nữ 2.68 Khá

2 14112500 Võ Tấn Phát 16/05/1996 Nam 2.50 Khá

3 14112527 Nguyễn Trọng Toàn 10/06/1995 Nam 2.19 Trung bình

DH14TYNT

1 14112602 Nguyễn Thành Phát 18/11/1996 Nam 2.43 Trung bình

DH15CN

1 15111068 Bùi Phương Linh 25/12/1997 Nữ 2.60 Khá

2 15111088 Nguyễn Đức Nhân 20/06/1997 Nam 2.72 Khá

3 15111183 Đinh Dương Vũ 05/06/1988 Nam 2.29 Trung bình

DH15DY

1 15112060 Nguyễn Minh Khoa 07/07/1994 Nam 3.05 Khá

2 15112124 Trần Thị Phương 08/07/1997 Nữ 3.08 Khá

3 15112149 Sầm Hữu Thắng 17/02/1995 Nam 2.78 Khá

4 15112169 Đặng Văn Tín 14/03/1996 Nam 2.62 Khá

5 15112172 Ngô Thị Hải Triều 10/11/1997 Nữ 3.36 Giỏi

DH15TA

1 15111004 Phạm Tuấn Anh 11/10/1995 Nam 2.71 Khá

2 15111026 Huỳnh Hoa Điệp 01/05/1997 Nữ 2.85 Khá

3 15111033 Nguyễn Thị Thu Hà 24/12/1997 Nữ 2.97 Khá

4 15111092 Trần Thị Lan Nhi 28/01/1997 Nữ 2.48 Trung bình

5 15111142 Võ Chí Thiện 10/10/1997 Nam 2.42 Trung bình

(8)

6 15111146 Huỳnh Minh Thuận 27/02/1997 Nam 3.17 Khá DH15TY

1 15112029 Hoàng Thị Hương Giang 30/06/1997 Nữ 2.80 Khá

2 15112037 Nguyễn Quốc Hậu 20/02/1997 Nam 2.47 Trung bình

3 15112053 Khương Thị Ngọc Huyền 01/08/1997 Nữ 3.05 Khá

4 15112056 Trần Văn Khải 06/07/1997 Nam 2.69 Khá

5 15112078 Hồ Thị Ngọc Mai 28/01/1997 Nữ 2.78 Khá

6 15112088 Phan Hữu Nghị 13/02/1997 Nam 2.52 Khá

7 15112102 Nguyễn Thị Quỳnh Như 15/04/1997 Nữ 3.14 Khá

8 15112107 Đỗ Thành Niên 21/02/1997 Nam 3.15 Khá

9 15112113 Bùi Tấn Phúc 24/05/1996 Nam 2.53 Khá

10 15112145 Sầm Tân Tạo 09/11/1997 Nam 2.18 Trung bình

11 15112147 Trần Xuân Thám 20/02/1997 Nam 3.02 Khá

12 15112150 Lê Văn Thanh 15/10/1997 Nam 2.95 Khá

13 15112155 Huỳnh Thị Thu Thảo 15/05/1997 Nữ 3.13 Khá

14 15112195 Đặng Văn Vương 13/08/1997 Nam 2.86 Khá

15 15112900 Nguyễn Mạnh Tiến 25/08/1993 Nam 2.81 Khá

DH15TYGL

1 15112206 Đặng Văn Hải 30/09/1997 Nam 2.75 Khá

2 15112217 Nguyễn Thị Thu Hồng 13/09/1997 Nữ 2.92 Khá

3 15112223 Trần Thị Thúy Lài 25/03/1996 Nữ 3.28 Giỏi

4 15112235 Trần Hoàng Quân 03/01/1997 Nam 2.86 Khá

5 15112242 Phan Thị Thu Thảo 04/02/1997 Nữ 2.67 Khá

6 15112249 Nguyễn Thị Kim Trâm 20/12/1997 Nam 3.50 Giỏi

7 15112251 Võ Thị Thùy Trang 20/06/1997 Nữ 2.90 Khá

8 15112374 Văn Ái Quy 09/12/1997 Nữ 2.88 Khá

(9)

DH15TYNT

1 15112261 Phạm Thị Cúc 27/08/1997 Nữ 2.76 Khá

2 15112266 Nguyễn Thị Thúy Hằng 08/05/1996 Nam 2.76 Khá

3 15112435 Phạm Hữu Trà My 27/04/1997 Nữ 2.95 Khá

4 15112439 Đoàn Thị Nga 06/04/1997 Nam 3.13 Khá

5 15112456 Từ Thị Thanh Thảo 15/12/1997 Nữ 3.13 Khá

6 15112461 Nguyễn Thị Huyền Thoại 08/01/1996 Nam 3.26 Giỏi

DH16CN

1 16111016 Nguyễn Thị Mỹ Chinh 07/03/1998 Nữ 2.65 Khá

2 16111034 Võ Văn Dự 10/05/1997 Nam 3.36 Giỏi

3 16111104 Phan Thị Mỹ Ngân 28/02/1998 Nữ 2.71 Khá

4 16111118 Nguyễn Thị Dương Nguyên 16/07/1998 Nữ 2.70 Khá

5 16111122 Trần Thị Ánh Nguyệt 03/10/1998 Nữ 2.95 Khá

6 16111147 Nguyễn Công Phúc 12/02/1998 Nam 3.35 Giỏi

7 16111168 Trương Huỳnh Quang Ngọc Rạng 09/03/1998 Nam 3.16 Khá

8 16111195 Võ Văn Thanh 02/05/1998 Nam 2.95 Khá

9 16111233 Lại Thị Như Trang 02/09/1998 Nữ 2.84 Khá

10 16111249 Phan Văn Tuế 22/10/1998 Nam 3.21 Giỏi

11 16111255 Nguyễn Minh Tuyền 27/10/1998 Nữ 2.87 Khá

DH16TA

1 16111029 Trần Thanh Đạt 10/06/1998 Nam 2.64 Khá

2 16111033 Nguyễn Minh Đông 20/08/1998 Nam 3.16 Khá

3 16111101 Mai Thị Thúy Nga 12/06/1998 Nữ 3.08 Khá

4 16111178 Thạch Sửu 03/07/1997 Nam 2.88 Khá

5 16111216 Lương Thị Thùy Thương 27/06/1998 Nữ 2.75 Khá

6 16111220 Phạm Thị Thúy 22/05/1998 Nữ 3.19 Khá

7 16111232 Võ Kiều Thái Trâm 03/04/1998 Nữ 2.75 Khá

(10)

8 16111244 Phan Thanh Truyền 14/03/1997 Nam 2.92 Khá

9 16111251 Võ Thanh Tùng 30/07/1997 Nam 2.83 Khá

10 16111257 Trịnh Thị Thanh Tuyền 22/06/1998 Nữ 3.38 Giỏi

Công nghệ hóa học

DH15HD

1 15139078 Huỳnh Vũ Thiên Ngân 11/10/1997 Nữ 2.77 Khá

2 15139102 Nguyễn Hữu Trọng Quý 26/12/1997 Nam 3.04 Khá

3 15139134 Nguyễn Thị Thùy Trinh 23/03/1996 Nữ 2.95 Khá

DH15HS

1 14139067 Nguyễn Ngọc Thiên Hoàng 20/08/1996 Nam 2.55 Khá

2 15139008 Đặng Thái Bảo 02/11/1997 Nam 2.65 Khá

3 15139068 Trương Minh Mẩn 19/01/1997 Nam 2.83 Khá

DH15HT

1 15139054 Dương Thụy Kim Khánh 24/08/1997 Nữ 2.90 Khá

2 15139077 Huỳnh Ngọc Kim Ngân 22/01/1997 Nữ 2.88 Khá

3 15139108 Trần Diệp Hồng Thắm 31/12/1997 Nữ 2.57 Khá

4 15139143 Võ Thị Cẩm Tú 03/04/1997 Nữ 2.68 Khá

DH16HD

1 16139011 Trương Thị Mỹ Cẩm 12/04/1998 Nữ 3.18 Khá

2 16139017 Ngô Tấn Cường 29/08/1998 Nam 3.14 Khá

3 16139041 Phan Nhật Duy 28/08/1998 Nam 3.30 Giỏi

4 16139047 Huỳnh Thị Thu Hà 08/06/1998 Nữ 3.02 Khá

5 16139051 Nguyễn Ngọc Hải 28/05/1998 Nam 3.26 Giỏi

6 16139128 Bùi Kim Ngân 10/11/1998 Nữ 3.19 Khá

7 16139150 Phạm Thị Cẩm Nhung 06/11/1998 Nữ 3.33 Giỏi

8 16139155 Nguyễn Thị Như Phụng 16/09/1998 Nữ 3.21 Giỏi

9 16139160 Huỳnh Quí 19/02/1998 Nam 3.62 Xuất sắc

(11)

10 16139199 Lê Thị Thương 19/08/1998 Nữ 3.60 Xuất sắc

11 16139201 Huỳnh Thị Diễm Thúy 30/04/1998 Nữ 2.84 Khá

12 16139211 Lê Thị Huyền Trân 24/12/1997 Nữ 2.89 Khá

13 16139232 Đoàn Minh Tú 24/07/1998 Nam 3.36 Giỏi

14 16139248 Trương Thúy Vy 14/12/1998 Nữ 3.53 Giỏi

DH16HS

1 16139016 Nguyễn Thị Kim Cương 13/12/1998 Nữ 3.47 Giỏi

2 16139024 Võ Tấn Đạt 27/11/1998 Nam 3.29 Giỏi

3 16139025 Nguyễn Ngọc Đậu 09/02/1998 Nữ 3.05 Khá

4 16139035 Phan Thị Thuỳ Dương 26/06/1998 Nữ 2.89 Khá

5 16139042 Trần Thị Bích Duy 16/12/1997 Nữ 3.78 Xuất sắc

6 16139043 Trần Thị Hồng Gấm 23/05/1998 Nữ 3.44 Giỏi

7 16139059 Võ Thị Hồng Hạnh 10/05/1998 Nữ 3.54 Giỏi

8 16139063 Hồ Thị Thu Hảo 23/02/1998 Nữ 3.45 Giỏi

9 16139066 Nguyễn Phúc Hậu 01/11/1998 Nam 3.60 Xuất sắc

10 16139067 Lê Thị Thanh Hiền 05/05/1998 Nữ 3.61 Xuất sắc

11 16139081 Phạm Văn Hưng 02/03/1998 Nam 3.32 Giỏi

12 16139084 Lê Hoàng Huy 23/09/1998 Nam 3.52 Giỏi

13 16139125 Đặng Thị Mỵ 26/09/1998 Nữ 3.42 Giỏi

14 16139131 Lê Hữu Nghĩa 21/09/1997 Nam 3.49 Giỏi

15 16139134 Nguyễn Thị Bích Ngọc 28/05/1998 Nữ 3.71 Xuất sắc

16 16139192 Huỳnh Thị Kim Thoa 05/11/1998 Nữ 3.24 Giỏi

17 16139195 Nguyễn Thị Xuân Thu 10/10/1996 Nữ 3.10 Khá

18 16139216 Lương Vũ Minh Trang 12/01/1997 Nữ 3.25 Giỏi

19 16139233 Ngô Thị Ngọc Tú 31/07/1998 Nữ 3.36 Giỏi

DH16HT

1 16139071 Hồ Thị Tuyết Hoa 08/12/1998 Nữ 2.90 Khá

(12)

2 16139120 Bạch Hoàng Minh 14/07/1998 Nam 3.22 Khá

3 16139206 Trần Thị Thanh Trà 28/10/1998 Nữ 3.42 Giỏi

Kinh tế

DH12KEGL

1 12123253 Tăng Thị Loan 30/04/1993 Nữ 2.54 Khá

DH12KN

1 12155061 Đỗ Thị Phi Yến 04/10/1994 Nữ 2.71 Khá

DH13KM

1 13120426 Phạm Thị Ngọc Trang 03/10/1995 Nữ 2.50 Khá

DH13KN

1 13155054 Đào Nguyên Anh 02/10/1994 Nam 2.83 Khá

DH13KT

1 13120361 Lê Hoàn Sinh 28/02/1994 Nam 2.37 Trung bình

DH14KEGL

1 14123221 Nguyễn Mạnh Hùng 17/03/1995 Nam 2.08 Trung bình

DH14KM

1 14120900 Nguyễn Lý Bằng 14/08/1994 Nam 3.22 Giỏi

DH14KN

1 14155067 Thân Văn Hiến 14/03/1996 Nam 2.62 Khá

DH14QT

1 14122236 Nguyễn Thị Hà 06/10/1995 Nữ 3.16 Khá

2 14122340 Nguyễn Thị Hoài Như 03/09/1996 Nữ 2.62 Khá

DH14TM

1 14122031 Trịnh Thị Hằng 24/04/1995 Nữ 2.96 Khá

2 14122254 Nguyễn Thị Thu Hoài 06/08/1996 Nữ 3.04 Khá

3 14122339 Nguyễn Quỳnh Như 07/11/1996 Nữ 3.26 Giỏi

(13)

DH15KE

1 15123010 Trần Thị Hồng Đào 26/09/1997 Nữ 2.42 Trung bình

2 15123040 Nguyễn Trần Mai Liên 29/01/1997 Nữ 2.68 Khá

3 15123049 Nguyễn Thị Tuyết Mai 29/05/1997 Nữ 2.97 Khá

4 15123071 Phan Thị Yến Phương 22/03/1997 Nữ 3.15 Khá

DH15KEGL

1 15123140 Trần Thị Thu Thảo 28/04/1996 Nữ 2.47 Trung bình

DH15KM

1 15120157 Hầu Kim Thành 16/07/1997 Nữ 2.45 Trung bình

2 15120193 Nguyễn Thiên Trang 25/11/1997 Nữ 2.66 Khá

DH15KN

1 15155013 Nguyễn Thùy Duyên 31/05/1997 Nữ 3.03 Khá

DH15KT

1 15120144 Nguyễn Ngọc Quynh 20/01/1997 Nữ 2.61 Khá

DH15PT

1 15121003 Nguyễn Đình Âu 07/07/1996 Nam 3.08 Khá

2 15121007 Huỳnh Thị Kim Chung 11/12/1997 Nữ 2.66 Khá

3 15121050 Trần Xuân Thế 26/10/1997 Nam 2.68 Khá

DH15QT

1 15122007 Trần Thị Kim Anh 05/05/1997 Nữ 2.66 Khá

2 15122016 Phạm Anh Đại 24/10/1997 Nam 3.29 Giỏi

3 15122050 Lê Thị Thu Hiền 24/04/1997 Nữ 2.94 Khá

4 15122145 Phan Thị Yến Nhi 01/09/1997 Nữ 3.15 Khá

5 15122169 Phan Thị Mai Phương 20/12/1997 Nữ 2.97 Khá

6 15122189 Đào Thị Kim Thanh 07/11/1997 Nữ 3.26 Giỏi

7 15122267 Phạm Thị Hồng Vân 12/12/1997 Nữ 2.85 Khá

(14)

DH15QTNT

1 15122293 Chu Minh Yến Tâm 01/07/1997 Nam 2.94 Khá

DH15TC

1 15122116 Lê Thị Ánh Minh 14/09/1997 Nữ 2.74 Khá

DH15TM

1 15122036 Hồ Như Bảo Duyên 14/08/1997 Nữ 2.93 Khá

2 15122128 Nguyễn Hoàng Ngân 28/12/1996 Nữ 3.10 Khá

3 15122131 Phạm Thị Thanh Ngọc 30/03/1997 Nữ 3.31 Giỏi

4 15122136 Đinh Thị Kiều Nguyệt 21/03/1997 Nữ 3.33 Giỏi

5 15122144 Nguyễn Thị Bình Nhi 17/04/1997 Nữ 3.08 Khá

DH16KE

1 16123022 Nguyễn Thị Kim Anh 20/10/1998 Nữ 3.15 Khá

2 16123052 Thái Mỹ Giang 21/12/1998 Nữ 3.15 Khá

3 16123086 Bùi Việt Hưng 15/01/1998 Nữ 2.66 Khá

4 16123118 Nguyễn Hoàng Xuân Linh 28/02/1998 Nữ 2.70 Khá

5 16123123 Hồ Thị Kim Loan 26/01/1998 Nữ 3.27 Giỏi

6 16123140 Lê Thị Thanh Ngân 23/10/1998 Nữ 3.54 Giỏi

7 16123144 Tô Thị Thanh Ngân 20/09/1998 Nữ 2.51 Khá

8 16123157 Nguyễn Thị Xuân Như 06/09/1998 Nữ 2.94 Khá

9 16123185 Trần Thị Thanh 09/05/1998 Nữ 2.53 Khá

10 16123195 Đỗ Thị Ngọc Thiện 29/11/1998 Nữ 2.93 Khá

11 16123233 Lê Thị Tú Trinh 01/08/1998 Nữ 2.94 Khá

12 16123246 Lê Thị Bích Vi 17/09/1998 Nữ 2.72 Khá

13 16123248 Trần Thị Việt 27/06/1998 Nữ 2.80 Khá

14 16123264 Lê Thị Yến Nhi 03/11/1998 Nữ 2.94 Khá

DH16KM

1 16120069 Phan Mỹ Hân 02/11/1998 Nữ 3.25 Giỏi

(15)

2 16120089 Nguyễn Thị Thanh Hoa 22/11/1998 Nữ 2.94 Khá

3 16120123 Võ Thị Bích Lan 30/08/1998 Nữ 2.97 Khá

4 16120169 Nguyễn Hoàng Minh Nhật 30/05/1998 Nam 3.07 Khá

5 16120183 Phan Thị Nữ 18/05/1998 Nữ 3.00 Khá

6 16120191 Nguyễn Nhật Phi 03/10/1998 Nam 3.20 Giỏi

7 16120314 Nguyễn Trần Thu Uyên 02/03/1998 Nữ 2.59 Khá

8 16120319 Nguyễn Thị Vân 20/11/1998 Nữ 2.65 Khá

9 16120336 Phan Thị Hải Yến 22/07/1998 Nữ 3.25 Giỏi

DH16KN

1 16155008 Võ Thị Mỹ Diệu 03/07/1998 Nữ 3.09 Khá

2 16155024 Lư Thu Hương 11/03/1998 Nữ 3.09 Khá

3 16155056 Trương Nữ Hoàng Oanh 27/06/1998 Nữ 2.64 Khá

4 16155081 Lê Nguyễn Đông Triều 23/08/1998 Nữ 3.17 Khá

5 16155094 Trần Thị Thanh Vân 10/03/1998 Nữ 2.97 Khá

DH16KT

1 16120014 Phùng Chấn Bang 28/10/1997 Nam 3.44 Giỏi

2 16120025 Võ Thị Chung 09/11/1997 Nữ 2.75 Khá

3 16120027 Phạm Thị Kim Cúc 14/11/1998 Nữ 3.10 Khá

4 16120067 Nguyễn Thụy Bảo Hân 06/02/1998 Nữ 3.12 Khá

5 16120091 Trần Thị Thanh Hoa 10/11/1998 Nữ 3.02 Khá

6 16120125 Trần Thị Mỹ Lệ 10/04/1998 Nữ 2.95 Khá

7 16120189 Võ Thị Hồng Phấn 29/08/1997 Nữ 3.03 Khá

8 16120242 Trần Bá Thế 05/11/1997 Nam 2.94 Khá

9 16120259 Tạ Thị Như Thùy 10/12/1997 Nữ 2.65 Khá

10 16120279 Nguyễn Thị Hồng Trâm 21/07/1998 Nữ 3.06 Khá

11 16120281 Nguyễn Thị Thùy Trâm 10/01/1998 Nữ 3.09 Khá

12 16120296 Trần Thị Ngọc Trinh 20/05/1998 Nữ 2.97 Khá

(16)

DH16PT

1 16121015 Nguyễn Nữ Hạ 12/05/1998 Nữ 3.18 Khá

2 16121027 Nguyễn Thị Phương Lan 05/05/1998 Nữ 3.60 Xuất sắc

3 16121062 Lê Thị Thanh Trúc 16/01/1998 Nữ 2.92 Khá

4 16121063 Nguyễn Thanh Trúc 10/03/1998 Nữ 2.84 Khá

5 16121064 Nguyễn Thị Huệ Trúc 30/07/1998 Nữ 2.77 Khá

DH16QT

1 16122076 Võ Thị Thu Hà 22/01/1998 Nữ 3.00 Khá

2 16122142 Lê Thị Thúy Kiều 12/11/1998 Nữ 3.18 Khá

3 16122170 Lê Văn Luân 18/05/1998 Nam 3.26 Giỏi

4 16122263 Nguyễn Diệu Ngọc Phụng 18/01/1998 Nữ 2.92 Khá

5 16122272 Trương Mỹ Quyên 29/01/1998 Nữ 2.99 Khá

6 16122327 Trần Thanh Tín 10/05/1998 Nam 2.80 Khá

7 16122358 Võ Hoàng Trúc 16/08/1998 Nam 2.39 Trung bình

8 16122365 Phạm Thị Kiều Tuyên 02/06/1998 Nữ 3.20 Giỏi

9 16122387 Mai Thị Thuỳ Vy 24/12/1998 Nữ 3.52 Giỏi

10 16122390 Lê Thị Xoan 28/04/1998 Nữ 3.17 Khá

11 16122395 Nguyễn Thị Hải Yến 06/10/1997 Nữ 3.26 Giỏi

12 16122413 Lê Thị Hạnh 28/09/1998 Nữ 3.23 Giỏi

13 16122431 Chềnh Ngọc Liên 28/07/1998 Nữ 3.10 Khá

14 16122432 Ừng Hoài Phương 16/04/1998 Nữ 2.88 Khá

DH16TC

1 16122080 Phan Thị Ngọc Hân 05/07/1998 Nữ 3.06 Khá

2 16122090 Nguyễn Thị Bích Hạnh 20/11/1998 Nữ 2.92 Khá

3 16122105 Lê Phạm Thị Ngọc Hiếu 20/01/1998 Nữ 3.11 Khá

4 16122222 Nguyễn Thị Bình Nguyên 22/08/1998 Nữ 3.13 Khá

5 16122328 Nguyễn Trọng Tính 09/02/1998 Nam 3.05 Khá

(17)

DH16TM

1 16122028 Nguyễn Minh Cơ 09/01/1998 Nam 2.84 Khá

2 16122029 Đào Trần Kim Công 06/01/1998 Nam 2.75 Khá

3 16122032 Trần Quốc Cường 16/06/1998 Nam 3.17 Khá

4 16122053 Vũ Thị Kim Dung 07/04/1998 Nữ 3.70 Xuất sắc

5 16122070 Nguyễn Thị Chúc Hà 02/04/1998 Nữ 3.09 Khá

6 16122123 Nguyễn Thị Trúc Hương 26/10/1998 Nữ 3.13 Khá

7 16122188 Đặng Thị Diễm My 18/04/1998 Nữ 3.40 Giỏi

8 16122194 Trần Thị Lệ Mỹ 20/10/1998 Nữ 3.12 Khá

9 16122198 Lê Thị Thu Năm 18/04/1998 Nữ 3.49 Giỏi

10 16122217 Phạm Thị Hồng Ngọc 08/01/1998 Nữ 3.35 Giỏi

11 16122245 Huỳnh Kim Như 05/10/1998 Nữ 2.79 Khá

12 16122279 Hà Thị Sương 02/06/1998 Nữ 3.22 Giỏi

13 16122289 Nguyễn Thị Thảo 22/06/1998 Nữ 2.93 Khá

14 16122304 Lê Thị Anh Thư 31/03/1998 Nữ 3.38 Giỏi

15 16122313 Nguyễn Thị Minh Thùy 10/05/1998 Nữ 3.34 Giỏi

16 16122339 Phan Thị Thùy Trang 11/03/1998 Nữ 2.86 Khá

17 16122343 Nguyễn Ngọc Trí 07/01/1998 Nam 2.91 Khá

18 16122379 Nguyễn Lâm Thanh Vân 28/10/1998 Nữ 3.22 Giỏi

LT16KE

1 16423002 Huỳnh Quang Độ 01/09/1993 Nam 2.91 Khá

LT16QT

1 16422001 Đoàn Thị Vạn Hậu 02/10/1994 Nữ 3.50 Giỏi

2 16422008 Phạm Thị Ngọc Nhật 11/04/1994 Nữ 3.42 Giỏi

LT17KE

1 17423001 Nguyễn Sơn Ngọc Bích 20/11/1992 Nữ 3.45 Giỏi

(18)

Lâm nghiệp

DH12GN

1 12115042 Võ Thị Bảo Ngân 23/04/1993 Nữ 2.64 Khá

DH13CB

1 13115063 Nguyễn Bảo Lộc 24/07/1995 Nam 2.96 Khá

2 13115071 Dương Công Minh 22/08/1995 Nam 2.23 Trung bình

3 13115114 Nguyễn Bùi Minh Thúy 25/07/1995 Nữ 2.27 Trung bình

4 13115329 Ngô Thị Minh Phúc 27/08/1994 Nữ 2.54 Khá

5 13115361 Nguyễn Ngọc Sơn 18/04/1995 Nam 2.56 Khá

DH13GN

1 13115300 Lê Trung Nguyên 11/06/1995 Nam 2.30 Trung bình

DH14GB

1 14115243 Đỗ Ngọc Thịnh 21/05/1996 Nam 2.63 Khá

DH14GN

1 14115041 Trương Văn Hoàng 12/10/1995 Nam 2.64 Khá

2 14115044 Nguyễn Thị Thanh Hồng 25/05/1996 Nữ 2.77 Khá

DH14NK

1 14114148 Trần Công Vũ 14/08/1995 Nam 2.49 Trung bình

DH14QR

1 14114283 Đinh Duy Tuấn 08/06/1996 Nam 2.51 Khá

DH15CB

1 15115100 Nguyễn Thị Thúy Ngân 10/02/1997 Nữ 2.76 Khá

2 15115134 Vũ Nhật Quang 23/10/1997 Nam 2.61 Khá

3 15115184 Nguyễn Long Minh Trung 24/09/1995 Nam 2.86 Khá

4 15115190 Lê Văn Tứ 22/02/1997 Nam 2.67 Khá

(19)

DH15GN

1 15115162 Võ Thanh Thùy 14/03/1997 Nữ 2.58 Khá

DH15LN

1 15114022 Hồ Tấn Đạo 09/02/1997 Nam 3.01 Khá

2 15114129 Dương Văn Quang 10/07/1996 Nam 2.50 Khá

3 15114147 Đặng Phạm Tư Thành 20/04/1997 Nam 2.28 Trung bình

DH15LNGL

1 15114222 Huỳnh Ngọc Thân 10/6/1997 Nam 2.53 Khá

DH15NK

1 15114037 Nguyễn Hồ Nữ Duyên 27/12/1997 Nữ 2.67 Khá

2 15114072 Trần Đình Khang 18/09/1997 Nam 2.30 Trung bình

3 15114082 Nguyễn Nhật Linh 14/11/1997 Nam 2.23 Trung bình

4 15114083 Nguyễn Thị Thanh Loan 28/04/1997 Nữ 2.22 Trung bình

5 15114094 Lê Thị Thảo Minh 19/01/1997 Nữ 2.57 Khá

6 15114105 Lê Thị Bích Ngọc 08/07/1997 Nữ 2.57 Khá

7 15114168 Nguyễn Tịnh 05/11/1997 Nam 2.92 Khá

DH15QR

1 15114005 Lê Đức Bảo 13/02/1996 Nam 2.78 Khá

2 15114024 Nguyễn Tấn Đạt 14/06/1997 Nam 2.43 Trung bình

3 15114035 Trần Ngọc Duy 23/02/1996 Nam 2.47 Trung bình

4 15114047 Đinh Văn Hiến 16/04/1996 Nam 2.54 Khá

5 15114126 Rơ Ong Ka Ples 25/02/1995 Nam 2.41 Trung bình

6 15114144 Phạm Đình Thắng 15/03/1997 Nam 2.56 Khá

7 15114165 Phạm Thị Thanh Thy 09/08/1997 Nữ 2.68 Khá

DH16CB

1 16115042 Trần Mỹ Hạnh 26/10/1997 Nữ 3.07 Khá

2 16115073 Trương Thị Huyền 21/11/1998 Nữ 2.82 Khá

(20)

3 16115101 Nguyễn Hữu Mảnh 23/10/1998 Nam 3.17 Khá

4 16115156 Nguyễn Hữu Thắng 28/08/1998 Nam 2.62 Khá

5 16115190 Phan Ngọc Bảo Trúc 12/11/1998 Nữ 3.03 Khá

6 16115194 Phan Nhật Trường 09/11/1998 Nam 2.74 Khá

7 16115233 Phan Thị Diễm Kiều 13/02/1998 Nữ 3.11 Khá

8 16115239 Nguyễn Nhật Quang 08/12/1998 Nam 2.92 Khá

9 16115244 Nguyễn Bảo Toàn 28/06/1998 Nam 2.90 Khá

10 16115251 Lê Thị Thúy Hằng 22/08/1998 Nữ 2.85 Khá

DH16GB

1 16115082 Tiêu Thị Kiều 23/05/1998 Nữ 3.18 Khá

2 16115172 Đào Thị Thúy 08/11/1998 Nữ 2.87 Khá

DH16GN

1 16114329 Nguyễn Thu Yên 16/04/1998 Nữ 2.90 Khá

2 16115033 Lê Thùy Được 19/02/1997 Nữ 3.44 Giỏi

3 16115044 Nguyễn Thị Kim Hào 15/05/1998 Nữ 3.01 Khá

4 16115063 Hồ Bích Huệ 16/04/1998 Nữ 3.04 Khá

5 16115081 Đặng Thị Thanh Kiều 06/07/1998 Nữ 2.83 Khá

6 16115095 Nguyễn Tâm Lực 24/01/1998 Nam 2.85 Khá

7 16115130 Nguyễn Thị Kiều Oanh 23/10/1998 Nữ 3.00 Khá

8 16115167 Thái Mỹ Thoa 28/11/1997 Nữ 2.84 Khá

9 16115241 Trần Thị Kiều Sương 28/02/1998 Nữ 2.97 Khá

Môi trường và Tài nguyên

DH13QMNT

1 13149831 Trần Thị Mỹ Luôn 15/06/1995 Nữ 2.54 Khá

2 13149857 Nguyễn Chung Thắng 10/06/1994 Nam 2.80 Khá

DH13TK

1 13131020 Nguyễn Ngọc Diệu 20/01/1995 Nữ 2.60 Khá

(21)

2 13131264 Trịnh Thị Giang 13/04/1995 Nữ 2.61 Khá DH14ES

1 14163284 Trần Hồ Quyết Tiến 20/11/1996 Nam 3.01 Khá

DH14MT

1 14127003 Phan Thị Ngọc Ánh 21/11/1996 Nữ 2.79 Khá

2 14127156 Phan Ngọc Vỹ 10/01/1996 Nam 2.84 Khá

DH14QMGL

1 14149295 Nguyễn Văn Lý 03/02/1996 Nam 2.55 Khá

2 14149297 Bùi Thị Trúc My 06/06/1995 Nữ 2.75 Khá

DH14QMNT

1 14149420 Trần Tố Trinh 20/10/1995 Nam 2.74 Khá

DH14TK

1 14131070 Nguyễn Thị Thu Hương 06/01/1996 Nữ 2.64 Khá

2 14131159 Thẩm Hồng Thảo 23/11/1996 Nữ 2.90 Khá

3 14131212 Lê Thị Khánh Uyên 15/10/1996 Nữ 2.68 Khá

DH15CH

1 15131013 Đinh Tiến Đạt 22/03/1996 Nam 2.81 Khá

2 15131057 Võ Thị Kim Liên 10/09/1997 Nữ 2.73 Khá

DH15DL

1 15149072 Phan Thị Khánh Linh 26/09/1997 Nữ 2.78 Khá

2 15149143 Lương Thị Thùy 17/02/1996 Nữ 3.15 Khá

DH15ES

1 15163004 Đồng Trần Bảo Đại 06/08/1997 Nam 3.08 Khá

2 15163053 Trần Hải Phụng 03/10/1997 Nam 2.72 Khá

3 15163058 Đỗ Thanh Sơn 13/11/1997 Nam 2.57 Khá

4 15163061 Lê Duy Tân 19/07/1997 Nam 2.83 Khá

(22)

5 15163078 Bạch Hoàng Triệu 24/10/1997 Nam 2.83 Khá

6 15163079 Nguyễn Ngọc Trinh 23/08/1997 Nữ 2.80 Khá

7 15163088 Mai Thị Thu Uyên 03/02/1996 Nữ 2.81 Khá

DH15MT

1 15127028 Đỗ Thị Lệ Giang 22/03/1997 Nữ 2.63 Khá

2 15127064 Lê Thị Kiều Loan 13/06/1997 Nữ 2.90 Khá

3 15127079 Nguyễn Trọng Nhân 26/08/1997 Nam 2.86 Khá

4 15127097 Nguyễn Thị Thúy Phượng 23/07/1997 Nữ 2.91 Khá

5 15127122 Nguyễn Anh Thư 19/10/1997 Nữ 2.97 Khá

DH15QM

1 15149023 Huỳnh Phú Đức 08/08/1997 Nam 2.35 Trung bình

2 15149038 Nguyễn Thị Hoàng Hảo 06/05/1997 Nữ 2.79 Khá

3 15149123 Nguyễn Thị Hương Quỳnh 24/02/1997 Nữ 2.83 Khá

4 15149156 Nguyễn Quốc Trường 14/03/1997 Nam 2.44 Trung bình

5 15149163 Lê Thị Ngọc Vàng 18/11/1997 Nữ 2.82 Khá

DH15QMNT

1 15149190 Lư Đình Phương 21/01/1996 Nam 2.63 Khá

DH15TK

1 15131019 Trần Thị Thanh Được 16/03/1997 Nữ 3.00 Khá

2 15131129 Nguyễn Minh Thư 31/01/1997 Nữ 2.69 Khá

3 15131154 Phan Như Trúc 15/02/1997 Nữ 2.97 Khá

DH16CH

1 16131021 Ngô Thị Kim Chi 29/06/1998 Nữ 2.93 Khá

2 16131110 Phan Thị Mỹ Linh 12/02/1998 Nữ 3.30 Giỏi

3 16131130 Lê Thị Nga 09/05/1998 Nữ 2.86 Khá

4 16131138 Trần Nữ Hoàng Ngân 05/06/1998 Nữ 2.91 Khá

5 16131168 Phạm Thị Huỳnh Như 01/02/1998 Nữ 3.23 Giỏi

(23)

6 16131191 Nguyễn Thị Cẩm Quyên 27/04/1997 Nữ 3.38 Giỏi

7 16131240 Thái Nhân Thu Tiền 11/06/1998 Nữ 3.27 Giỏi

DH16ES

1 16163025 Nguyễn Thị Ngọc Hà 12/07/1998 Nữ 3.25 Giỏi

2 16163043 Đỗ Thị Tuyết Mai 24/02/1998 Nữ 2.77 Khá

DH16MT

1 16127090 Trương Tiểu Phụng 29/10/1998 Nữ 2.68 Khá

DH16QM

1 16149018 Nguyễn Thanh Duy 27/06/1998 Nam 3.29 Giỏi

2 16149035 Đoàn Thị Ngọc Hương 27/09/1998 Nữ 3.11 Khá

3 16149043 Nguyễn Thị Thanh Huyền 16/03/1998 Nữ 2.90 Khá

4 16149066 Trần Thị Ái Linh 20/10/1998 Nữ 3.20 Giỏi

5 16149067 Trương Nguyễn Ánh Linh 30/06/1998 Nữ 3.24 Giỏi

6 16149086 Ngô Trần Như Ngọc 08/11/1998 Nữ 3.06 Khá

7 16149092 Nguyễn Thảo Nhu 09/09/1998 Nữ 3.08 Khá

8 16149128 Hoàng Anh Thư 25/07/1998 Nữ 3.00 Khá

DH16QMGL

1 16149218 Nguyễn Thị Bích Ngọc 22/06/1998 Nữ 2.96 Khá

DH16TK

1 16131002 Võ Thị Mỹ Ái 24/04/1998 Nữ 3.28 Giỏi

2 16131023 Trần Thị Chính 12/09/1998 Nữ 3.27 Giỏi

3 16131026 Nguyễn Thị Dâng 25/12/1998 Nữ 2.96 Khá

4 16131039 Phạm Minh Dương 14/02/1998 Nam 2.80 Khá

5 16131051 Lê Thị Như Hàn 14/10/1998 Nữ 3.02 Khá

6 16131055 Đào Thúy Hằng 07/09/1998 Nữ 3.26 Giỏi

7 16131073 Ninh Thị Thu Hoài 28/09/1998 Nữ 3.14 Khá

8 16131077 Hoàng Thị Hồng 04/05/1998 Nữ 3.12 Khá

(24)

9 16131080 Nguyễn Thị Hồng 13/01/1998 Nữ 3.19 Khá

10 16131084 Trần Thị Huệ 29/09/1998 Nữ 3.04 Khá

11 16131140 Trần Thị Kim Ngân 18/08/1998 Nữ 3.38 Giỏi

12 16131167 Phạm Thị Huỳnh Như 14/10/1998 Nữ 3.14 Khá

13 16131201 Hồ Thị Thanh Tâm 06/06/1998 Nữ 3.02 Khá

14 16131216 Nguyễn Phương Thảo 27/02/1998 Nữ 3.10 Khá

15 16131282 Huỳnh Thị Thanh Tuyền 28/02/1998 Nữ 3.03 Khá

Nông học

DH12NHC

1 12113073 Đỗ Danh Việt 20/07/1993 Nam 2.41 Trung bình

DH13BVA

1 13145056 Phan Vinh Hiển 29/11/1995 Nam 2.92 Khá

DH13BVB

1 13145142 Đặng Võ Y Phụng 12/10/1995 Nữ 3.20 Giỏi

DH13NHA

1 13113030 Nguyễn Thị Thúy Diễm 25/03/1995 Nữ 2.99 Khá

DH13NHGL

1 13113423 Nguyễn Nam Trí 01/09/1995 Nam 2.41 Trung bình

DH14BV

1 14145031 Huỳnh Văn Đỉnh 16/09/1996 Nam 2.86 Khá

DH14NHA

1 14113057 Nguyễn Lý Quỳnh Hoa 13/07/1996 Nữ 2.92 Khá

2 14113112 Phan Thị Mừng 29/02/1996 Nữ 2.87 Khá

3 14113243 Nguyễn Anh Tuấn 25/02/1995 Nam 2.65 Khá

4 14113315 K'' Brích 10/03/1995 Nam 2.66 Khá

(25)

DH14NHB

1 14113059 Phan Minh Hoàng 21/09/1996 Nam 2.82 Khá

2 14113199 Bá Anh Thế 25/06/1995 Nam 2.57 Khá

3 14113232 Đoàn Nhật Trinh 25/09/1996 Nữ 2.97 Khá

4 14113234 Phan Thị Diểm Trinh 08/09/1996 Nữ 2.79 Khá

5 14113322 Dương Văn Thiện 10/01/1995 Nam 2.64 Khá

DH15BV

1 15145016 Trần Bảo Duy 17/08/1997 Nam 2.84 Khá

2 15145035 Giảng Văn Lai 09/08/1997 Nam 3.29 Giỏi

3 15145048 Trần Phước Nguyên 19/01/1997 Nam 3.08 Khá

DH15NHA

1 15113009 Lưu Kim Cương 07/07/1997 Nữ 2.83 Khá

2 15113049 Quách Thị Xuân Hương 06/04/1996 Nữ 2.80 Khá

3 15113125 Nguyễn Thị Huyền Trang 03/05/1997 Nữ 2.89 Khá

DH15NHB

1 15113122 Trần Minh Toàn 01/01/1996 Nam 2.84 Khá

DH15NHGL

1 15113161 Rmah Hái 18/12/1997 Nam 2.67 Khá

2 15113186 Đoàn Hồng Trang 29/08/1997 Nam 2.85 Khá

DH15NHNT

1 15113203 Huỳnh Ngọc Khánh 02/09/1995 Nữ 2.38 Trung bình

2 15113208 Phạm Công Vương Quang 23/03/1997 Nam 2.41 Trung bình

DH16NHA

1 16113086 Phạm Văn Ngọc 04/08/1996 Nam 3.15 Khá

2 16113090 Phan Thị Thanh Nhàn 12/12/1998 Nữ 3.21 Giỏi

3 16113108 Lê Thị Cẩm Quanh 23/07/1998 Nữ 3.01 Khá

(26)

5 16113144 Bạch Thu Thủy 30/04/1997 Nữ 3.27 Giỏi

6 16113173 Lê Thị Minh Yến 21/01/1998 Nữ 2.95 Khá

DH16NHB

1 16113004 Lẻo Thị Phương Anh 14/05/1998 Nữ 3.15 Khá

2 16113010 Võ Minh Chửng 02/01/1998 Nam 3.07 Khá

3 16113014 Trần Thị Đào 04/04/1998 Nữ 3.19 Khá

4 16113045 Nguyễn Thị Thu Huệ 30/01/1998 Nữ 3.38 Giỏi

5 16113052 Huỳnh Quốc Khánh 05/11/1998 Nam 2.98 Khá

6 16113062 Nguyễn Thị Linh 20/03/1998 Nữ 3.07 Khá

7 16113077 Nguyễn Ánh Minh 18/11/1998 Nữ 3.22 Giỏi

8 16113098 Đoàn Thị Kiều Oanh 31/08/1998 Nữ 3.03 Khá

9 16113110 Trần Thị Quyền 02/03/1998 Nữ 3.00 Khá

10 16113114 Kiều Sơn 13/07/1998 Nam 3.36 Giỏi

11 16113163 Đỗ Thị Thu Vân 21/12/1998 Nữ 3.31 Giỏi

DH16NHNT

1 16113212 Nguyễn Thu Huỳnh 03/01/1998 Nữ 2.91 Khá

2 16113246 Nguyễn Thị Tường Vi 21/06/1997 Nữ 2.81 Khá

3 16122429 Nguyễn Hữu Thành 25/07/1998 Nam 3.53 Giỏi

TC14NH

1 13213022 Nguyễn Đào Phước Hiền 30/07/1984 Nam 6.48 Trung bình khá TC14NHBL

1 14213026 Bàn Văn Lưu 22/10/1981 Nam 5.96 Trung bình

TC15NHBL

1 15213012 Trần Văn Đạt 05/10/1982 Nam 6.08 Trung bình khá

(27)

Ngoại ngữ - Sư phạm

DH12AV

1 12128151 Trần Thị Hồng Thúy 21/02/1994 Nữ 2.22 Trung bình

DH14SP

1 14132116 Trần Duy Anh 27/10/1996 Nam 2.77 Khá

2 14132262 Dương Nữ Trần Vi 28/12/1996 Nữ 2.62 Khá

DH15AV

1 15128010 Trần Hoài Bảo 28/08/1997 Nam 2.99 Khá

2 15128033 Trần Hiếu Hiệp 24/09/1997 Nam 3.27 Giỏi

3 15128049 Hoàng Diệu Linh 24/08/1997 Nữ 2.44 Trung bình

4 15128068 Trần Thế Mỹ Ngữ 01/01/1997 Nữ 2.51 Khá

5 15128118 Lâm Cao Toàn 07/06/1997 Nam 2.76 Khá

6 15128137 Nguyễn Thị Thúy Vân 23/03/1997 Nữ 2.56 Khá

DH15SP

1 15132015 Nguyễn Bá Đồng 09/06/1996 Nam 2.51 Khá

2 15132028 Nguyễn Thị Ngọc Hân 17/10/1997 Nữ 2.75 Khá

3 15132056 Lê Thành Nam 04/11/1997 Nam 2.42 Trung bình

DH16AV

1 16128001 Huỳnh Ngọc Thúy An 03/02/1997 Nữ 2.95 Khá

2 16128004 Huỳnh Vân Anh 18/02/1998 Nữ 2.99 Khá

3 16128012 Đỗ Thị Kim Chi 18/06/1997 Nữ 3.31 Giỏi

4 16128024 Lương Thị An Hà 27/06/1997 Nữ 2.39 Trung bình

5 16128027 Lê Thị Thúy Hằng 21/03/1998 Nữ 2.76 Khá

6 16128036 Lâm Thị Mỹ Hồng 02/01/1998 Nữ 2.53 Khá

7 16128041 Nguyễn Thị Thúy Kiều 10/05/1998 Nữ 2.67 Khá

8 16128044 Lê Kiều Linh 20/10/1998 Nữ 2.51 Khá

(28)

10 16128066 Nguyễn Hoàng Nhật 21/02/1997 Nam 2.44 Trung bình

11 16128072 Võ Thiện Như 03/09/1998 Nữ 2.64 Khá

12 16128078 Nguyễn Đinh Hoàng Phi 04/08/1998 Nam 3.23 Giỏi

13 16128079 Võ Hoàng Phúc 16/01/1998 Nam 3.07 Khá

14 16128080 Trần Thị Yến Phụng 19/02/1998 Nữ 2.79 Khá

15 16128087 Trần Thị Tâm Quý 20/08/1998 Nữ 2.82 Khá

16 16128088 Đinh Hoàng Thảo Quyên 18/08/1998 Nữ 2.76 Khá

17 16128091 Trần Thị Như Quỳnh 22/12/1998 Nữ 2.59 Khá

18 16128094 Lê Thị Thảo 22/05/1998 Nữ 2.58 Khá

19 16128098 Trần Thị Thanh Thảo 20/06/1998 Nữ 2.70 Khá

20 16128112 Võ Thị Cẩm Tiên 20/01/1998 Nữ 2.69 Khá

21 16128125 Nguyễn Thị Mai Trinh 29/09/1998 Nữ 2.53 Khá

22 16128128 Vũ Hoàng Anh Tuấn 19/11/1997 Nam 3.23 Giỏi

23 16128131 Phạm Thị Thuý Vân 26/09/1998 Nữ 2.64 Khá

24 16128133 Lương Tường Vi 30/04/1998 Nữ 2.82 Khá

25 16128149 Nguyễn Thị Phương Anh 22/10/1998 Nữ 2.82 Khá

26 16128159 Nguyễn Thúy Hằng 05/01/1998 Nữ 2.98 Khá

27 16128160 Nguyễn Thị Diệu Hương 14/08/1998 Nữ 2.78 Khá

28 16128184 Trần Nguyễn Thúy Vy 27/06/1998 Nữ 2.86 Khá

DH16SP

1 16132260 Lê Thị Ngọc Anh 21/06/1998 Nữ 3.03 Khá

2 16132264 Vũ Thị Ánh 16/11/1998 Nữ 2.92 Khá

3 16132312 Nguyễn Thị Diễm Hương 24/10/1998 Nữ 2.70 Khá

4 16132314 Trịnh Thị Ngọc Hương 10/01/1998 Nữ 3.14 Khá

5 16132322 Phạm Thị Yến Khoa 10/11/1998 Nữ 2.74 Khá

6 16132330 Huỳnh Thị Từ Linh 10/06/1998 Nữ 2.78 Khá

7 16132336 Nguyễn Thị Hoa Mai 25/12/1998 Nữ 2.81 Khá

8 16132343 Trần Thị Nga 22/05/1998 Nữ 2.51 Khá

(29)

9 16132346 Dương Hồng Ngọc 24/12/1996 Nữ 3.32 Giỏi

10 16132390 Lê Anh Thư 05/02/1997 Nữ 3.07 Khá

11 16132395 Nguyễn Ngọc Thủy Tiên 19/02/1998 Nữ 2.74 Khá

12 16132398 Nguyễn Thị Xuân Trầm 27/11/1998 Nữ 2.79 Khá

13 16132402 Nguyễn Thị Cẩm Trinh 12/08/1997 Nữ 2.67 Khá

14 16132421 Đỗ Thị Vàng 09/08/1998 Nữ 2.88 Khá

15 16132426 Lê Thị Yến Vy 02/11/1998 Nữ 2.85 Khá

Quản lý đất đai và Bất động sản

DH12QL

1 12124111 Lê Ngọc Đức 28/07/1994 Nam 2.61 Khá

DH13QD

1 13124114 Trần Minh Hiếu 15/06/1995 Nam 2.61 Khá

DH13QL

1 13124057 Phan Văn Dương 05/07/1993 Nam 2.38 Trung bình

DH13QLGL

1 13124516 Hrin Hrin 16/06/1994 Nam 2.51 Khá

2 13124518 Hồ Hạ Huyền 17/02/1991 Nữ 2.50 Khá

DH13TB

1 13124081 Duơng Hồng Hào 10/08/1995 Nam 2.55 Khá

DH14DC

1 14124303 Pang Ting Đinh Thảo 13/03/1996 Nữ 2.72 Khá

DH14QD

1 14124254 Bùi Hữu Quân 02/12/1996 Nam 2.72 Khá

2 14124397 Hồ Văn Tuấn 13/02/1996 Nam 2.76 Khá

DH14QLA

1 14124081 Trần Thu Hiền 11/12/1996 Nữ 2.65 Khá

(30)

2 14124387 Nguyễn Mạnh Đăng Trình 17/02/1996 Nam 2.54 Khá DH14QLB

1 14124118 Nguyễn Thị Kim Lệ 08/12/1996 Nữ 2.76 Khá

2 14124305 Trịnh Dạ Thảo 15/08/1995 Nữ 2.45 Trung bình

DH14QLNT

1 14124571 Nguyễn Thị Ngọc Lan 17/02/1996 Nam 2.59 Khá

2 14124573 Phạm Ngọc Linh 23/06/1994 Nam 2.59 Khá

3 14124595 Đinh Huỳnh Hoa Thư 17/02/1996 Nam 3.04 Khá

DH15DC

1 15124319 Nguyễn Thị Thảo Trang 10/08/1996 Nữ 2.77 Khá

DH15QD

1 15124021 Lê Ngọc Châu 10/05/1997 Nữ 2.79 Khá

2 15124053 Nguyễn Hải Duy 02/12/1997 Nam 2.57 Khá

3 15124170 Nguyễn Huy Minh 27/10/1997 Nam 2.79 Khá

4 15124178 Huỳnh Tuyết Ngân 26/07/1996 Nữ 2.79 Khá

5 15124215 Nguyễn Thị Phi 21/02/1997 Nữ 2.56 Khá

6 15124297 Phạm Văn Thương 26/06/1997 Nam 2.83 Khá

7 15124395 Chung Thị Kim Chi 08/08/1997 Nữ 2.58 Khá

DH15QLA

1 15124009 Nguyễn Hoài Phương Anh 20/08/1996 Nữ 2.55 Khá

2 15124093 Hoàng Văn Hoàn 05/09/1996 Nam 2.67 Khá

3 15124177 Đoàn Thị Ngân 08/11/1997 Nữ 2.58 Khá

4 15124191 Nguyễn Thanh Nhân 08/04/1997 Nam 2.61 Khá

5 15124273 Trịnh Thị Phương Thảo 28/03/1997 Nữ 2.55 Khá

6 15124307 Nguyễn Hoàng Tiến 12/12/1997 Nam 2.58 Khá

7 15124393 Mai Hoàng Rin Đô 21/11/1997 Nam 2.58 Khá

(31)

DH15QLB

1 15124128 Nguyễn Anh Khoa 13/09/1995 Nam 2.43 Trung bình

2 15124158 Thạch Thị Hoàng Lương 14/04/1997 Nữ 2.56 Khá

3 15124257 Nguyễn Thanh Tấn 09/09/1997 Nam 2.40 Trung bình

4 15124322 Nguyễn Quốc Trí 11/12/1996 Nam 2.35 Trung bình

5 15124338 Lê Thị Cẩm Tuyên 04/01/1997 Nữ 2.73 Khá

DH15QLGL

1 15124413 Đặng Võ Minh Hoàng Nam 2.50 Khá

DH15QLNT

1 15124384 Phan Lệ Cẩm 04/05/1997 Nữ 2.78 Khá

2 15124386 Nguyễn Thị Kim Cúc 03/12/1997 Nữ 2.55 Khá

DH15TB

1 15124058 Lương Minh Duyên 03/09/1997 Nữ 2.69 Khá

2 15124134 Huỳnh Ngọc Mai Lan 25/01/1997 Nữ 2.32 Trung bình

3 15124182 Đạo Thị Nhật Ngọc 09/12/1997 Nữ 2.82 Khá

DH16QL

1 16124017 Trần Thị Ngọc Ánh 03/06/1998 Nữ 2.90 Khá

2 16124064 Bùi Thị Hiếu 05/02/1998 Nữ 2.85 Khá

3 16124108 Nguyễn Văn Nghĩa 21/04/1997 Nam 2.89 Khá

4 16124146 Phan Quốc Thanh 02/01/1998 Nam 2.85 Khá

5 16124177 Nguyễn Minh Trí 03/04/1998 Nam 3.15 Khá

LT16QL

1 16424017 Trần Thị Thanh Hiền 02/11/1995 Nữ 2.22 Trung bình

2 16424029 Lê Bá Phú 21/07/1994 Nam 2.44 Trung bình

3 16424050 Nguyễn Lê Anh Duy 15/06/1994 Nam 2.40 Trung bình

(32)

Công nghệ sinh học

DH12SH

1 12126074 Đinh Quốc Trường 30/10/1990 Nam 3.01 Khá

DH13SHB

1 13126072 Phạm Thanh Hải 23/10/1995 Nam 2.22 Trung bình

2 13126420 Lý Thị Thùy Dương 15/11/1994 Nữ 2.75 Khá

DH14SHA

1 14126083 Nguyễn Thị Huệ 21/09/1996 Nữ 3.17 Khá

2 14126179 Nguyễn Thành Phát 10/06/1996 Nam 2.42 Trung bình

DH14SHB

1 14126099 Dương Thị Hồng Khánh 02/12/1996 Nữ 2.99 Khá

DH14SM

1 14126132 Lưu Thị Hoa Mỹ 27/12/1996 Nữ 3.21 Giỏi

2 14126242 Nguyễn Thị Anh Thư 12/02/1996 Nữ 2.51 Khá

DH15SHA

1 15126005 Trịnh Thị Anh 22/05/1996 Nữ 3.14 Khá

2 15126006 Phan Thị Ngọc Ánh 20/05/1997 Nữ 2.88 Khá

3 15126193 Kim Thị Hải Linh 25/12/1996 Nữ 2.82 Khá

DH15SHB

1 15126011 Doãn Văn Công Chính 25/12/1996 Nam 3.17 Khá

2 15126099 Phạm Ngọc Nhi 29/09/1996 Nữ 2.97 Khá

3 15126113 Dương Thái Phong 11/12/1997 Nam 2.79 Khá

4 15126121 Phạm Thị My Sa 09/12/1997 Nữ 2.76 Khá

DH15SM

1 15126015 Nguyễn Thị Ngọc Diễm 18/11/1997 Nữ 3.31 Giỏi

2 15126024 Phạm Văn Duy 25/04/1997 Nam 2.91 Khá

(33)

3 15126141 Hoàng Văn Thuận 07/08/1996 Nam 3.01 Khá DH16SH

1 16126128 Huỳnh Thị Huỳnh Như 20/11/1998 Nữ 3.27 Giỏi

LT16SH

1 16426010 Trần Thị Thuỷ 04/01/1990 Nữ 2.58 Khá

LT17SH

1 17426005 Phạm Thị Đài Trang 04/02/1995 Nữ 2.55 Khá

2 17426010 Lê Hoàng Vũ 26/10/1995 Nam 2.89 Khá

Công nghệ thông tin

DH12DT

1 12130046 Nguyễn Duy Anh 07/01/1994 Nam 2.22 Trung bình

2 12130076 Võ Trung Kiên 15/03/1994 Nam 2.29 Trung bình

3 12130097 Nguyễn Đình Phước 07/01/1993 Nam 2.22 Trung bình

DH13DT

1 13130015 Nguyễn Văn Hậu 04/02/1995 Nam 2.07 Trung bình

2 13130204 Phan Khả Khắt 21/03/1995 Nam 2.15 Trung bình

DH14DTA

1 14130046 Đỗ Mạnh Hùng 19/11/1996 Nam 2.25 Trung bình

DH14DTB

1 14130153 Lương Phú An 13/03/1996 Nam 2.23 Trung bình

2 14130202 Trần Ngọc Hà 16/02/1990 Nam 2.60 Khá

3 14130239 Trần Khôi Khoa 03/04/1996 Nam 2.74 Khá

4 14130266 Nguyễn Ngọc Nên 18/07/1996 Nam 2.52 Khá

5 14130339 Lê Thị Thường 04/04/1996 Nữ 2.86 Khá

6 14130349 Trình Văn Toàn 03/10/1996 Nam 3.26 Giỏi

(34)

DH15DTA

1 15130160 Võ Thị Ngọc Sương 05/02/1997 Nữ 2.13 Trung bình

DH15DTB

1 15130015 Phạm Thị Kim Chi 05/05/1997 Nữ 2.26 Trung bình

2 15130130 Lê Thị Tuyết Nhi 14/11/1997 Nữ 2.45 Trung bình

3 15130173 Đinh Chí Thiên 22/02/1997 Nam 2.98 Khá

4 15130210 Nguyễn Ngọc Lâm Bảo Trường 14/02/1997 Nam 3.45 Giỏi

DH15DTC

1 15130102 Phạm Duy Bảo Minh 02/11/1997 Nam 2.52 Khá

2 15130140 Ngô Duy Phúc 27/07/1997 Nam 2.54 Khá

3 15130190 Trần Thị Phương Thùy 07/09/1997 Nữ 2.98 Khá

4 15130191 Kiều Văn Thủy 26/12/1995 Nam 2.54 Khá

5 15130237 Trần Hoàng Vũ 02/03/1997 Nam 2.61 Khá

DH16DTA

1 16130331 Hoàng Anh Du 11/10/1998 Nam 2.48 Trung bình

2 16130334 Nguyễn Phước Đức 16/01/1998 Nam 2.80 Khá

3 16130340 Đổ Thanh Duy 24/02/1998 Nam 2.94 Khá

4 16130342 Nguyễn Đăng Duy 31/05/1998 Nam 2.40 Trung bình

5 16130353 Nguyễn Thị Nguyệt Hà 21/07/1998 Nữ 2.60 Khá

6 16130366 Lâm Công Hậu 15/04/1998 Nam 3.15 Khá

7 16130408 Lý Minh Huy 10/10/1998 Nam 3.02 Khá

8 16130418 Đỗ Duy Khang 26/08/1998 Nam 2.73 Khá

9 16130486 Trần Thị Thúy Ngọc 22/12/1997 Nữ 2.52 Khá

10 16130505 Hà Thị Thanh Như 27/05/1998 Nữ 2.64 Khá

11 16130529 Nguyễn Văn Quang 27/07/1998 Nam 2.67 Khá

12 16130573 Lê Thị Thắm 05/08/1998 Nữ 2.51 Khá

13 16130606 Lê Văn Thuận 23/03/1998 Nam 2.75 Khá

(35)

14 16130614 Phan Hoa Tiên 10/04/1998 Nữ 2.79 Khá

15 16130629 Võ Xuân Trí 28/01/1998 Nam 2.73 Khá

16 16130653 Tăng Thị Kim Tuyền 13/02/1998 Nữ 3.04 Khá

17 16130654 Nguyễn Minh Tuyễn 17/06/1998 Nam 3.31 Giỏi

DH16DTB

1 16130296 Lê Trần Chí Bảo 11/04/1998 Nam 2.30 Trung bình

2 16130321 Nguyễn Văn Đạt 26/02/1998 Nam 3.23 Giỏi

3 16130326 Trần Thanh Điền 25/05/1998 Nam 3.10 Khá

4 16130394 Lại Thị Hồng 08/06/1997 Nữ 2.81 Khá

5 16130436 Đỗ Thị Ngọc Linh 04/05/1998 Nữ 2.48 Trung bình

6 16130581 Cao Thị Như Thảo 30/06/1998 Nữ 2.69 Khá

7 16130583 Lê Thị Bé Thảo 28/06/1998 Nữ 3.44 Giỏi

8 16130586 Nguyễn Ngọc Thật 09/02/1998 Nam 3.07 Khá

9 16130595 Mai Quang Thịnh 27/01/1998 Nam 2.65 Khá

10 16130638 Đỗ Văn Tường Tứ 15/11/1998 Nam 2.59 Khá

11 16130651 Bùi Đình Tuyên 29/10/1998 Nam 2.87 Khá

DH16DTC

1 16130301 Nguyễn Trần Bảo Châu 26/01/1998 Nữ 2.52 Khá

2 16130324 Vũ Văn Đạt 05/04/1998 Nam 2.84 Khá

3 16130351 Trần Thị Trúc Giang 21/10/1998 Nữ 2.56 Khá

4 16130369 Trần Trung Hậu 03/07/1998 Nam 2.48 Trung bình

5 16130388 Nguyễn Thương Hoài 25/09/1992 Nam 3.12 Khá

6 16130403 Trần Anh Hưng 02/12/1998 Nam 2.88 Khá

7 16130452 Nguyễn Tấn Lực 16/04/1998 Nam 2.98 Khá

8 16130479 Tô Xuân Nghi 18/02/1998 Nữ 3.06 Khá

9 16130480 Lê Hoàng Hữu Nghị 17/04/1998 Nam 2.60 Khá

10 16130490 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 08/10/1998 Nữ 2.97 Khá

(36)

11 16130504 Vương Uyển Nhi 03/07/1998 Nữ 2.83 Khá

12 16130514 Nguyễn Chí Phong 17/06/1998 Nam 3.43 Giỏi

13 16130531 Nguyễn Văn Quí 10/11/1998 Nam 2.61 Khá

14 16130597 Trần Ngọc Thọ 13/12/1998 Nam 2.87 Khá

15 16130623 Trương Thanh Trà 12/01/1998 Nam 2.71 Khá

16 16130668 Thạch Nữ Y Von 19/05/1998 Nữ 2.65 Khá

17 16130678 Trần Thị Minh Xuân 11/10/1998 Nữ 2.63 Khá

18 16130679 Huỳnh Thị Như Ý 23/10/1998 Nữ 3.26 Giỏi

Công nghệ thực phẩm

DH13BQ

1 13125067 Lê Thị Thùy Dung 24/05/1995 Nữ 2.79 Khá

DH14BQ

1 14125092 Nguyễn Minh Hải 30/03/1996 Nam 3.07 Khá

2 14125232 Phan Thị My 15/07/1996 Nữ 2.89 Khá

DH14BQGL

1 14125614 Lê Phụng Hiểu 28/06/1992 Nam 2.98 Khá

DH14DD

1 14125013 Trần Thị Ngọc Ánh 28/04/1996 Nữ 2.37 Trung bình

DH14VT

1 14125019 Lê Phú Bình 23/03/1996 Nam 2.60 Khá

2 14125031 Hồ Nam Chiến 10/03/1996 Nam 2.42 Trung bình

DH15BQ

1 15125016 Nguyễn Thị Ngọc Bích 14/02/1997 Nữ 2.51 Khá

2 15125028 Nguyễn Thành Danh 12/10/1997 Nam 2.68 Khá

3 15125195 Lê Đức Tài 18/10/1996 Nam 2.82 Khá

4 15125225 Nguyễn Thị Hoài Thu 22/10/1997 Nữ 2.63 Khá

(37)

DH15BQNT

1 15125325 Nguyễn Thị Xuân Xương 25/12/1997 Nữ 2.81 Khá

DH15DD

1 15125008 Lê Thị Thục Anh 19/03/1997 Nữ 2.74 Khá

DH15TP

1 15125003 Nguyễn Thị Thùy An 08/09/1997 Nữ 3.22 Giỏi

2 15125086 Nguyễn Thị Thanh Huyền 01/10/1997 Nữ 2.75 Khá

3 15125213 Nguyễn Hồng Thi 19/07/1997 Nữ 2.99 Khá

4 15125330 Nguyễn Thị Điểm 10/12/1997 Nữ 2.82 Khá

5 15125336 Lê Thị Thu Hằng 08/10/1997 Nữ 3.19 Khá

6 15125337 Nguyễn Thị Thanh Hằng 03/06/1996 Nữ 2.90 Khá

7 15125343 Đoàn Thị Huyền 13/10/1997 Nữ 3.11 Khá

8 15125344 Trịnh Thị Thu Huyền 26/02/1997 Nữ 2.83 Khá

9 15125347 Bùi Vĩnh Khôi 08/05/1997 Nam 2.92 Khá

10 15125355 Nguyễn Tấn Lực 07/01/1997 Nam 2.69 Khá

11 15125358 Phạm Thị Thanh Minh 04/02/1997 Nữ 2.92 Khá

12 15125361 Nguyễn Đặng Bảo Ngân 22/07/1995 Nữ 3.25 Giỏi

13 15125362 Phạm Kim Ngân 24/01/1997 Nữ 2.83 Khá

14 15125369 Lâm Minh Quang 15/07/1997 Nam 2.58 Khá

15 15125376 Đặng Thị Thủy Tiên 25/03/1997 Nữ 2.86 Khá

16 15125378 Bùi Thu Trinh 17/12/1997 Nữ 2.93 Khá

17 15125382 Lê Thị Kim Tuyến 08/03/1997 Nữ 2.72 Khá

18 15125386 Lê Nguyễn Phương Uyên 25/09/1997 Nữ 3.15 Khá

19 15125389 Hồ Quốc Việt 02/11/1997 Nam 2.57 Khá

20 15125390 Nguyễn Hoàng Thùy Vy 01/11/1997 Nữ 3.19 Khá

21 15125396 Quách Ngọc Bảo Hân 06/11/1997 Nữ 3.48 Giỏi

22 15130409 Trần Hoàng Trí 05/05/1997 Nam 3.23 Giỏi

(38)

23 15131059 Lê Gia Linh 13/08/1997 Nữ 2.68 Khá DH15VT

1 15125043 Nguyễn Thị Cẩm Duyên 15/11/1997 Nữ 3.07 Khá

DH16BQ

1 16125126 Huỳnh Đắc Danh 16/12/1998 Nam 3.28 Giỏi

2 16125131 Nguyễn Văn Đạo 21/04/1998 Nam 3.19 Khá

3 16125176 Lương Mỹ Hằng 03/06/1998 Nữ 3.12 Khá

4 16125196 Đào Trọng Hiếu 24/04/1996 Nam 3.15 Khá

5 16125202 Nguyễn Ngọc Hóa 29/01/1997 Nam 2.99 Khá

6 16125223 Trần Thị Kim Hương 03/10/1998 Nữ 2.84 Khá

7 16125241 Trần Duy Kha 12/04/1998 Nam 2.82 Khá

8 16125258 Trần Thị Lệ 01/06/1998 Nữ 3.57 Giỏi

9 16125261 Đỗ Thị Thùy Liên 24/05/1998 Nữ 3.54 Giỏi

10 16125392 Trần Thị Ny 02/05/1998 Nữ 3.21 Giỏi

11 16125400 Nguyễn Hồng Phúc 19/01/1998 Nữ 3.08 Khá

12 16125434 Nguyễn Thị Ngọc Tâm 16/03/1998 Nữ 3.17 Khá

13 16125456 Trần Phương Thảo 10/05/1998 Nữ 2.98 Khá

14 16125506 Trần Đức Tính 24/02/1998 Nam 3.21 Giỏi

15 16125535 Nguyễn Thị Mỹ Trinh 06/11/1998 Nữ 2.37 Trung bình

16 16125588 Trần Thị Hải Yến 07/07/1998 Nữ 2.74 Khá

DH16BQGL

1 16125004 Phạm Thị Thùy Dung 09/08/1998 Nữ 2.68 Khá

DH16DD

1 16125121 Nguyễn Trọng Cường 27/12/1998 Nam 2.66 Khá

2 16125164 Nguyễn Thị Thu Hà 14/01/1998 Nữ 2.67 Khá

3 16125170 Ca Thị Mỹ Hân 25/07/1998 Nữ 2.96 Khá

4 16125237 Phạm Hoàng Huynh 22/04/1998 Nam 2.67 Khá

(39)

5 16125546 Nguyễn Thị Tuyến 13/09/1998 Nữ 2.81 Khá

6 16125569 Lê Thị Hồng Vi 02/06/0998 Nữ 2.78 Khá

DH16VT

1 16125094 Nguyễn Thị Kim Anh 24/06/1998 Nữ 2.98 Khá

2 16125106 Nguyễn Thị Thảo Bình 05/02/1998 Nữ 2.94 Khá

3 16125114 Đặng Thị Bảo Châu 01/03/1998 Nữ 2.80 Khá

4 16125146 Phan Thị Thùy Dương 28/10/1998 Nữ 2.97 Khá

5 16125148 Đặng Thành Duy 28/01/1997 Nam 3.03 Khá

6 16125185 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 21/07/1996 Nữ 3.22 Giỏi

7 16125214 Nguyễn Thị Thúy Hồng 17/05/1998 Nữ 3.18 Khá

8 16125255 Phan Kim Lân 29/07/1998 Nam 2.88 Khá

9 16125274 Lê Nguyễn Hoài Linh 02/03/1998 Nữ 2.65 Khá

10 16125284 Nguyễn Thị Trúc Linh 05/11/1998 Nữ 3.17 Khá

11 16125288 Lê Thị Thanh Loan 13/03/1998 Nữ 3.13 Khá

12 16125388 Nguyễn Thị Ngọc Niềm 22/09/1998 Nữ 2.92 Khá

13 16125407 Lăng Thị Phượng 21/08/1998 Nữ 2.66 Khá

14 16125421 Phạm Trúc Sang 20/06/1998 Nữ 2.75 Khá

15 16125507 Nguyễn Thị Mỹ Tỉnh 04/09/1998 Nữ 3.19 Khá

16 16125550 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 01/01/1998 Nữ 3.42 Giỏi

17 16125606 Trần Chí Thanh 20/04/1998 Nam 2.80 Khá

Thủy sản

DH13NT

1 13116338 Phạm Duy 16/03/1994 Nam 2.33 Trung bình

DH14KS

1 14116251 Trần Thị Bảo Trâm 31/07/1996 Nữ 2.47 Trung bình

DH14NT

1 14116367 Trần Bảo Minh 29/09/1996 Nam 2.29 Trung bình

(40)

DH14NTNT

1 14116494 Phạm Xuân Trí 01/09/1996 Nam 2.16 Trung bình

DH15CT

1 15117002 Nguyễn Ngọc Ánh 18/03/1997 Nữ 2.68 Khá

2 15117032 Nguyễn Thị Ái Loan 06/11/1997 Nữ 2.39 Trung bình

3 15117061 Nguyễn Hữu Thảo 20/04/1997 Nam 2.88 Khá

4 15117089 Nguyễn Thị Trầm Xuân 21/11/1997 Nữ 2.47 Trung bình

DH15NT

1 15116053 Phạm Thị Lê Huê 27/10/1997 Nữ 2.50 Khá

2 15116067 Hồ Minh Khoa 10/01/1997 Nam 2.72 Khá

3 15116112 Đàng Tấn Phát 13/01/1997 Nam 2.62 Khá

4 15116126 Nguyễn Văn Quí 24/09/1997 Nam 2.66 Khá

5 15116153 Nguyễn Văn Thịnh 09/08/1997 Nam 2.74 Khá

DH15NTNT

1 15116213 Võ Minh Thắng 04/02/1996 Nữ 2.27 Trung bình

DH15NY

1 15116129 Nguyễn Hoàng Sang 10/04/1997 Nam 2.26 Trung bình

2 15116159 Nguyễn Thị Mai Thương 01/11/1996 Nữ 2.31 Trung bình

3 15116219 Bạch Thanh Vớt 16/06/1996 Nam 2.46 Trung bình

DH16CT

1 16117001 Đoàn Huỳnh Ái 06/07/1998 Nữ 3.17 Khá

2 16117002 Trương Thoại Quỳnh Anh 20/04/1998 Nữ 3.61 Xuất sắc

3 16117006 Đỗ Thị Diệu 24/08/1998 Nữ 3.02 Khá

4 16117013 Nguyễn Thị Thúy Hằng 18/01/1998 Nữ 2.78 Khá

5 16117037 Cao Thị Thúy Ngân 21/12/1998 Nữ 2.85 Khá

6 16117049 Nguyễn Thị Ngọc Như 12/12/1998 Nữ 3.25 Giỏi

7 16117060 Lê Thị Thu Tâm 05/11/1998 Nữ 2.69 Khá

(41)

8 16117072 Trần Minh Tiến 24/01/1998 Nam 2.95 Khá

9 16117085 Dương Công Viên 04/10/1998 Nam 2.85 Khá

10 16117091 Châu Thị Thúy Hằng 13/02/1997 Nữ 2.79 Khá

11 16117093 Kiều Thị Nhàng 01/03/1997 Nữ 2.53 Khá

DH16KS

1 16116013 Nguyễn Thị Hồng Ái 21/07/1998 Nữ 2.89 Khá

2 16116089 Trần Thị Ngọc Lanh 15/06/1998 Nữ 3.19 Khá

3 16116165 Nguyễn Thị Quyên 28/10/1998 Nữ 3.29 Giỏi

4 16116166 Tô Thị Lệ Quyên 21/10/1998 Nữ 2.78 Khá

DH16NT

1 16116018 Trần Văn An 04/10/1998 Nam 2.66 Khá

2 16116044 Phạm Thị Ngọc Dung 09/01/1998 Nữ 2.74 Khá

3 16116055 Lưu Trường Giang 17/07/1998 Nam 2.63 Khá

4 16116091 Nguyễn Thị Thanh Liêm 09/09/1998 Nữ 2.94 Khá

5 16116103 Lê Thị Trà Ly 15/02/1998 Nữ 2.90 Khá

6 16116121 Lê Thị Kim Ngân 20/05/1998 Nữ 2.83 Khá

7 16116124 Đoàn Thị Mỹ Ngọc 10/11/1998 Nữ 2.51 Khá

8 16116163 Phan Gia Quý 30/03/1998 Nam 2.84 Khá

9 16116170 Nguyễn Cao Sản 02/12/1998 Nam 2.94 Khá

10 16116182 Đặng Hoàng Thạch 01/09/1998 Nam 3.06 Khá

11 16116185 Lê Vĩnh Thành 25/04/1998 Nam 3.71 Xuất sắc

12 16116202 Huỳnh Thị Kim Thương 26/06/1998 Nữ 2.72 Khá

13 16116246 Nguyễn Thị Yên 02/09/1998 Nữ 3.03 Khá

14 16116301 Miễu Nữ Tuyết Hoa 20/07/1997 Nữ 2.49 Trung bình

DH16NY

1 16116107 Đỗ Thị Mai 26/05/1998 Nữ 3.18 Khá

2 16116218 Lê Thị Thùy Trang 10/02/1998 Nữ 2.78 Khá

(42)

3 16116242 Huỳnh Thị Thu Xoàn 08/08/1998 Nữ 2.78 Khá

4 16116260 Nguyễn Hoàng Tú An 23/04/1998 Nam 2.63 Khá

HIỆU TRƯỞNG

Referensi