Collocations là gì? Nói đơn giản đó là những cụm từ thường đi với nhau và khi bạn dùng đúng những cụm này thì cách diễn đạt sẽ tự nhiên, gần với người bản ngữ hơn và giúp bạn đạt điểm cao trong các bài thi.
Ví dụ bạn nói “She’s got yellow hair”, người bản ngữ họ sẽ cười vì yellow không đi với hair. Họ nói” She’s got blonde hair”. Cùng nghĩa là “vàng” mà cũng rắc rối nhỉ. Hoặc họ nói “making friends” chứ không nói “getting friends”. Chúng ta cũng nói "FAST FOOD" chứ ko bao giờ nói "QUICK FOOD" đúng ko? Đó gọi là COLLOCATION.
Nhóm HEM đã giúp cô hoàn thiện bản sưu tầm các COLLOCATION thường gặp có dịch nghĩa này. Thanks all <3
Cách học chúng ta ghép từ in đỏ có số thứ tự bên trái với từng từ bên phải sẽ tạo thành nghĩa rất “nuột” VD: từ đầu tiên abandon ghép với + attempt (nỗ lực),career(sự nghiệp),child(trẻ em),convention(tập quán), effort ( nỗ lực),homestead (nhà cửa,vườn tược),hope (hi vọng),idea (ý tưởng),pet(thú nuôi) … chúng ta có:
+ abandon attempt: từ bỏ nỗ lực + abandon career : từ bỏ sự nghiệp +abandon child: từ bỏ đứa trẻ + abandon convention: từ bỏ tập quán…… Những cụm như này gọi là COLLOCATION đó nhé. Các em nên nhớ chúng ta còn có hẳn một cuốn từ điển DICTIONARY OF COLLOCATION và hầu như các em học sinh nào chuẩn bị đi du học đều được khuyên mua và học theo cuốn từ điển này :D
Cô Mai Phương mong các em sẽ học thêm được nhiều từ mới qua phần học COLLOCATION này nhé! <3
1.Abandon ( bỏ rơi, từ bỏ ) + attempt (nỗ lực),career(sự nghiệp),child(trẻ em),convention(tập quán), effort ( nỗ lực),homestead (nhà cửa,vườn tược),hope (hi vọng),idea (ý tưởng),pet(thú nuôi),policy ( chính sách),principle ( nguyên tắc),proposal(đề xuất),rationality ( lẽ phải),search (nghiên cứu),tradition (truyền thống),vehicle (phương tiện), wife (vợ)
2.Absorb (tiếp thu) + culture (văn hoá),idea (ý tưởng), information ( thông tin) 3.Abuse (lạm dụng) + alcohol (rượu),authority (chính quyền),drug
(thuốc),power (sức mạnh),substance (chất kích thích)
5.Achieve (đạt được) + aim (mục đích), effect (hiệu quả), feat (chiến công), goal (bàn thắng),growth (phát triển),objective (mục tiêu),purpose (mục đích),success (thành công),target (mục tiêu)
6.Acquire
(thu được,giành được) + information (thông tin),knowledge (kiến thức), opportunity ( cơ hội),skill (kĩ năng),status (địa vị)
7. Address (bàn luận) +issue (vấn đề),matter (vấn đề),problem (vấn đề),question( câu hỏi),subject (đối tượng)
8.Admire (ngưỡng mộ) + courage (khuyến khích),quality (phẩm chất,chất lượng),skill (kĩ năng),view (quan điểm), work (công việc) 9.Adopt (thích nghi) + attitude (thái độ),idea (ý tưởng),measure (phương
pháp),method (phương pháp),plan (kế hoạch ),policy (chính sách),practice (thói quen), rule (quy định), technique (kĩ thuật)
10. Affect (ảnh hưởng) + behaviour (cách cư xử),decision (quyết định),life (cuộc sống),outcome (hậu quả,kết quả),performance (thành tích),quality (chất lượng,phẩm chất)
11.Allocate (phân chia) + expenditure (sự tiêu dùng),fund (quỹ),money (tiền),money (tiền),seat (chỗ ngồi),time (thời gian), work (công việc)
12.Alter (thay đổi) + behaviour (cách ứng xử),fact (sự thật),life (cuộc sống),perception (nhận thức),policy (chính sách),relationship (mối quan hệ)
13. Analyse (phân tích) + behaviour (cách ứng xử),impact (ảnh hưởng),performance (đặc tính),problem (vấn đề),quality (chất lượng)
14.Appreciate (đánh giá cao) + beauty (vẻ đẹp), effort (nỗ lực), point (quan điểm),support (ủng hộ),value (giá trị), work (công việc)
16.attract (thu hút) + attention (sự chú ý),audience (khán giả),criticism (phê bình), effort (nỗ lực),interest (sự quan tâm),investment (vốn đầu tư),support (sự ủng hộ)
17.ban (cấm) + advertising (quảng cáo),book (sách),drug (thuốc),practice (hành nghề), weapon (vũ khí)
18. bear
(chịu đựng,mang,vác) + burden (gánh nặng), cost (giá), fruit (hoa quả ),grudge (mối hận thù),hallmark (tiêu chuẩn),resemblance (sự giống nhau),responsibility (trách nhiệm),similarity ( tương đồng) 19.Boost (nâng lên,tăng lên) + confidence (sự tin cậy),economy (kinh tế),image (hình
ảnh) , income (thu nhập),morale (tinh thần) , performance (hiệu suất),profit (lợi lộc),value (giá trị)
20.Break (phá vỡ) + contract (hợp đồng),deadlock (sự đắn đo),habit( thói quen),law (luật pháp),promise (lời hứa),record (biên bản),rule (nội quy),silence (sự yên lặng),tradition (nét truyền thống)
21.Cancel (từ bỏ) + agreement (sự đồng thuận),appointment (cuộc hẹn),booking (đặt trước),holiday (kì nghỉ),meeting (cuộc họp),trip (chuyến đi),visit (chuyến viếng thăm)
22.Catch (bắt kịp) + attention (sự chú ý),breath (hơi thở),bus (xe buýt),cold (cảm lạnh),disease (bệnh tật),eye (mắt), fire (lửa), flight (chuyến bay),glimpse (đại cương),plane (máy bay),train (tàu hoả)
23. Cause (gây ra) + accident (tai nạn),change(thay đổi),corcern (lo âu,lo ngại),damage (thiệt hại),difficulty (khó khăn),harm (tai hại),loss (mất mát),pain (đau đớn),problem (vấn đề),trouble (rắc rối)
25.Challenge (thách thức) + authority (chính quyền),claim (tuyên bố),decision (quyết định),idea (ý kiến),notion (quan điểm),view (cách nhìn( 26.Change (thay đổi) + attitude (thái độ),behavior (cách cư xử),direction (chỉ
dẫn),face (bộ mặt),habit (sở thích),mind (suy nghĩ),situation (hoàn cảnh),subject (vấn đề)
27.Collect (thu thập) + data (dữ liệu),evidence (bằng chứng), information(thông tin),rent (tô,tiền thuê),fax (fax) , thought (ý tưởng)
28.Combat (đọ sức) + crime (tội ác),crisis (khủng hoảng),disease (bệnh tật),drug (thuốc), inflation (lạm phát),problem (vấn đề),tragedy (bi kịch),terrorism (khủng bố),violence (bạo lực)
29.concentrate (tập trung) + effort (nỗ lực),attention (chú ý), energy (năng lượng),mind (ý nghĩ),power (sức mạnh)
30. Conduct(chỉ đạo, kiểm soát) +analysis(sự phân tích), business(việc kinh doanh), debate(cuộc tranh luận), examination(kỳ thi, sự điều tra),experiment(cuộc thử nghiệm),
inquiry(sự điểu tra, thẩm vấn),interview(cuộc phỏng vấn), investigation(sự điều tra, nghiên cứu), meeting(cuộc gặp gỡ,hội họp), negotiation(sự điều đình, đàm phán), orchestra(dàn nhạc), research(sự nghiên cứu),study(việc học), survey(cuộc khảo sát), test(cuộc kiểm tra), trial(sự thử nghiệm)
31. Confirm(xác nhận) +appointment(cuộc hẹn, sự bổ nhiệm), booking( sự
đặt trước),existence(tình trạng, hiện tương có thực) view(quang cảnh, quan niệm)
32. Confront(đương đầu) +challenge( sự thách thức), difficulty(khó khăn)
fact(sự thật, thực tế), issue(vấn đề), problem(vấn đề) reality(thực tế), situation(hoàn cảnh)
33. Consume(tiêu thụ,phá huỷ) +alcohol(cồn), energy(năng lượng),time(thời gian)
passion(cảm xúc)
34. Control(điều chỉnh) +behavior(cách cư xử), money(tiền), population(dân
ngồn cung cấp)
35. Convey(truyền đạt) +information(thông tin), idea(ý kiến), image(hình
ảnh), language(ngôn ngữ), message(tin nhắn) meaning(ý nghĩa), view(quan điểm)
36. Create(tạo nên) +environment(môi trường), atmosphere(không khí)
image(hình ảnh), impression(ấn tượng), opportunity (cơ hội), wealth(sự giàu có).
37. Curb(kiềm chế) +effort(sự nỗ lực), attempt(sự cố gắng), emission(sự
phát ra, toả ra), growth(sự phát triển)
38. Damgage(phá huỷ) +brain(trí não), career(sự nghiệp), creditability(tiếng
tăm), economy(tiềm lực), environment(môi trường) health(sưc khoẻ), image(hình ảnh), relationship(mối quan hệ), reputation(danh tiếng)
39. Cut(cắt giảm) +hair(tóc), job(công việc), budget(ngân sách), cost(
chi phí), loss(tổn thất), pay(tiền lương), price(giá trị), rate(tỉ lệ), supply(nguồn cung cấp), tax(thuế) 40. Debate(tranh luận) +issue(vấn đề), matter(vấn đề), merit(sự kiện), plicy
(cách giải quyết), proposal(đề nghị), subject(chủ đề) 41. Delay(hoãn) +action(hành động), arrival(sự đến), decision(quyết
(tin nhắn), performance(sự biểu diễn), service(dịch vụ), speech(lời nói)
43.Demonstrate(chứng minh) +ability(khả năng), commitment(sự tận tâm)
importance(tầm quan trọng), need(sự cần thiết), power(năng lực), skill(kĩ năng)
44. Deny(từ chối) +access(quyền hạn), chance(cơ hội), claim(quyền đòi
hỏi), existence (sự tiếp tục cuộc sống), involvement (sự liện quan), opportunity(cơ hội), request(yêu cầu) right(quyền)
45. Deserve(xứng đáng) +chance(cơ hội), consideration(sự quan tâm, cân nhắc)
mention(sự đề cập), place(vị trí), praise(sự tán dương)
punishment(sự trừng phạt), respect(sự kính trọng), support(sự ủng hộ), win(chiến thắng)
46. Destroy(phá huỷ) +ability(khả năng), bond(giao kèo), building(sự xây
dựng), forest(rừng), ecosystem(hệ sinh thái), hope( hi vọng), industry(công nghiệp), life(cuộc sống),
prospect(triển vọng, sự mong đợi)
47. Determine(xác định) +amount(số lượng), extent(phạm vi), nature(bản chất)
outcome(hậu quả, tác động), policy(điều khoản, chính sách), price(giá trị), rate(tỉ lệ), value(giá trị) 48. Develop(phát triển) +habit(thói quen), idea(ý tưởng), knowledge(kiến
kĩ năng), taste(sự tinh tế, thẩm mĩ), technology( công nghệ)
49. Discuss(thảo luận) +idea(ý kiến), issue(vấn đề), matter(vấn đề), problem
(vấn đề), possibility(tiềm năng, khả năng), topic( chủ đề), situation(tình hình), subject(chủ đề)
50. Dismiss(gạt bỏ, giải tán) +appeal(yêu cầu), application(đơn xin), argument(
tranh cãi), charge(mệnh lệnh, tiền công), claim( yêu sách), employee(công nhân), idea(ý kiến), notion(quan điểm, ý kiến), possibility(khả năng) reason(lý do), suggestion(lời đề nghị)
51. Display(trưng bày) +collection(sự thu thập), information(thông tin)
skill(kĩ năng), talent(tài năng)
52. Disregard(bất chấp, ko để ý) +advice(lời khuyên), pain(hình phạt, sự đau khổ)
statement(sự trình bày, phát biểu), suffering(sự đau đớn), warning(lời cảnh báo)
53. Disrupt(phá vỡ) +activity(hoạt động), attempt(nỗ lực), life(cuộc
sống), meeting(cuộc gặp mặt), operation(quá trình
hoạt động), peace(hoà bình), plan(kế hoạch), process(quy trình), service(dịch vụ)
54. Distract(làm sao lãng) +thought(suy nghĩ), attention(sự chú ý), mind
(ý định)
55. Distribute(phân phát) +goods(hàng hoá), information(thông tin),
(sản phẩm)
56. Earn(kiếm đươc, giành được) +credit(long tin cậy), degree(trình độ), income(
thu nhập), salary(lương), wage(lương, phần
thưởng), money(tiền), livelihood(kế sinh nhai) place(vị trí), praise(lời ca ngợi), profit(lợi nhuận) reputation(danh tiếng), respect(sự kính trọng)
return(sự đền đáp)
57. Ease(nới lỏng,làm dịu bớt) +burden(gánh nặng), crisis(cơn khủng hoảng)
difficulty(khó khăn), fear(sự sợ hãi), grip(tay
phanh), mind(tâm trí), pain(sự đau đớn), plight( hoàn cảnh khó khăn), pressure(áp lực), problem (vấn đề), restriction(sự hạn chế), shortage(sự
thiếu hụt), strain(sự căng thẳng), tension(sự căng thẳng), worry(lo lắng)
58. Eliminate(loại bỏ) +discrimination(nhận thức đúng đắn, sự phân
biệt đối xử), gap(khoảng trống), habit(thói
quen), need(sự cần thiết), pest(tai hoạ, rắc rối) possibility(khả năng), problem(vấn đề), risk(
mối đe doạ), use(tập quán, thói quen)
59. Emphasise(nhấn mạnh) +role(vai trò), fact(thực tế), contribution(sự
đóng góp), importance(tầm quan trọng), point(quan điểm)
60. Employ(giao việc, thuê làm) +method(phương pháp), people, staff(nhân
tactic(phương thức, sách lược), technique( kĩ thuật), worker(ng làm)
61. Encounter(chạm trán, đụng độ) +problem(vấn đề), difficulty(khó khăn),
opposition( đối phương), situation(tình huống), resistance(sự đối kháng)
62. Enforce(bắt buộc) +ban(lệnh cấm), control(sự điểu khiển)
law(luật), limit(giới hạn), requirement(
yêu cầu), rule(luật lệ), standard(tiêu chuẩn) 63. Enhance
(nâng cao, làm nổi bật)
+ ability (khả năng), appearance (diện mạo), chance (cơ hội), environment (Môi trường), image (hình ảnh), performance (hiệu suất), prestige (uy tín), quality (chất lượng), relationship(quan hệ), role (vai trò), skill (kĩ năng), status (địa vị), value (giá trị).
64. Enrich
(làm giàu, cải thiện, làm phong phú)
+ experience (kinh nghiệm), performance (hiệu suất), relationship (mối quan hệ), life (cuộc sống).
65.Establish
(thành lập, tạo lập, thiết lập)
+ business(việc kinh doanh), creditability( tiếng tăm), link (liên kết), network (mạng lưới), relationship (mối quan hệ), rule (luật lệ).
66.Examine
(xem xét, kiểm tra, nghiên cứu)
+ effect ( hậu quả), evidence (bằng chứng), implication (sự dính líu), issue (hậu quả), nature(bản chất), policy(chính sách), problem( vấn đề), progress(sự tiến bộ)
(rèn luyện, sử dụng) control (quyền năng), discretion (sự sáng suốt, sự thận trọng), influence( uy thế, tầm ảnh hưởng), judgement (óc phán đoán), option (sự lựa chọn), power (quyền năng), responsibility (trách nhiệm), restraint (sự kiềm chế), right (quyền), skill (kĩ năng) 68. Exhibit
(phô bày, triển lãm, bày tỏ, biểu lộ, đưa ra)
+ behavior (hành vi cư xử), characteristic (đặc điểm), degree (mức độ), level(mức độ), pattern (hoa văn, mẫu vẽ), property (tài sản), range (phạm vi), sign (tín hiệu), symptom (triệu chứng), tendency (xu hướng), variety (sự đa dạng), work (tác phẩm)
69. Expand
(mở rộng)
+ activity (hoạt động), base (nguồn), business (công việc kinh doanh), capacity (khả năng), horizon (đường chân trời), operation (quá trình hoạt động), range ( phạm vi), scope (phạm vi)
70. Exploit
(khai thác
+ advantage (thuận lợi), loophole (lỗ hổng của luật pháp), market (thị trường), opportunity (cơ hội), option (sự lựa chọn), possibility
(khả năng), potential (tiềm năng), power (quyền năng), situation (tình huống), technology (công nghệ), weakness (điểm yếu) 71. Explore (khám phá, thăm dò, nghiên
cứu. học hỏi)
72. Express(biểu lộ, bày tỏ)
+ anger (sự giận dữ), appreciation (sự cảm kích, đánh giá cao), belief (sự tin tưởng), concern (sự quan tâm), disappointment (sự thất vọng), doubt (sự nghi ngờ), emotion (cảm xúc), fear (nỗi lo sợ), gratitude (lòng biết ơn), interest(sự quan tâm), opinion (quan điểm), preference (sở thích), regret (sự hối tiếc) , sastisfaction (sự hài lòng), support (sự ủng hộ), sympathy (sự đông cảm), thanks (lời cảm ơn), thought(ý nghĩ), view (cái nhìn tổng quan), wish(mong ước)
73.Extend
(duỗi thẳng, đưa ra, mở rộng, kéo dài)
+credit (lòng tin), hand (tay), invitation (lời mời), lead (hướng dẫn), life (tuổi thọ), period (kỳ hạn), plan (kế hoạch), system (hệ thống).
74. Evaluate (đánh giá)
+ evidence (bằng chứng), impact (ảnh hưởng), option (sự lựa chọn), performance (hiệu suất, màn biểu diễn), policy(chính sách), position (địa vị), quality (chất lượng), work( công việc, tác phẩm)
75. Faciliate (làm cho dễ dàng)
+ change (thay đổi), communication (giao tiếp), development (sự phát triển), exchange (trao đổi), flow (chảy), learning (học), transfer (chuyển đi)
76. Follow
(theo dõi, theo)
+ advice (lời khuyên), example (ví dụ), foolstep (bước chân), guideline (đường lối) , instruction (hướng dẫn), lead (hướng dẫn), path (đường mòn), pattern (hoa văn, procedure (thủ tục), route (lộ trình), rule (luật), track (dấu vết).
(tạo dựng)
parternship (quan hệ đối tác), relationship (mối quan hệ), society (xã hội) 78. Forge ( bịa, giả mạo) + bond (hợp đồng), career(nghề nghiệp), friendship(tình bạn), identity (chứng minh nhân dân), link (mối liên hệ), parternship (quan hệ đối tác), signature (chữ ký) 79. Foster (tăng cường, thúc đẩy) + attitude (thái độ), competition (cuộc thi), culture (văn hóa), development (sự phát triển), discrimination (chọn lọc), relationship (quan hệ), spirit (tinh thần, tâm trạng
80. Fulfil
(hoàn thành)
+ aim (mục tiêu), ambition (tham vọng), criteria (tiêu chuẩn), desire (tham vọng), dream (giấc mơ), expectation (mong đợi), need (nhu cầu), obligation (nhiệm vụ), potential (tiềm năng), requirement (yêu cầu), responsibility (nhiệm vụ), role (vai trò), task (nhiệm vụ 81. Gain (thu được, giành được) + acceptance (sự tán thành), access (phương tiện), advantage (thuận lợi), approval (sự tán thành), attention (chú ý), benefit (lợi ích), confidence (tự tin), control (quyền kiểm soát), currency (tiền), degree (bằng), experience (kinh nghiệm), ground (lý do, căn cứ), impression (ấn tượng), independence (độc lập), information (thông tin), insight(hiểu biết sâu sắc), knowledge (kiến thức), momentum (đà, động lượng(vật lý)), opportunity (cơ hội), popularity (lòng mến mộ), power (năng lượng), qualification (bằng cấp), recognition (sự công nhận), reputation (tiếng tăm), respect (sự tôn trọng), support ( sự ủng hộ), understanding(tầm hiểu biết).
(tụ tập, hái lượm, thu thập) people 83. Generate
(tạo ra, phát ra, phát snh)
+cash (tiền mặt), demand (nhu cầu), electricity ((phát) điện), energy (năng lượng), growth (sự tang trưởng), heat (nhiệt) , income (thu nhập), interest (lợi ích, lãi), job (nghề nghiệp), power (năng lượng), profit(lợ nhuận), revenue (thu nhập), support (sư ủng hộ)
84.Guarantee
(bảo đảm, cam đoan) +freedom tư do), future (tương lai), payment(tiền bồi thường), quality (chất lượng), safety (sự an toàn), security (sự bảo mật), success (thành công) 85. Hamper
(cản trở, ngăn cản)
+ability (khả năng), effort (nỗ lực), plan (kế hoạch), search (tìm kiếm), development (sư phát triển)
86. Handle
(cầm, sờ mó, bốc dỡ, giải quyết, đối xử, đối đãi)
+ affair, business (công việc kinh doanh), crisis (khủng hoảng), issue (hậu quả), matter= problem (vấn đề), situation (tình huống)
87, Harness
(kiểm soát sử dụng, khai thác) +energy (năng lượng), investment (đầu tư), power (quyền lực), revolution(cuộc cách mạng), technology(công nghệ).
election(cuộc bầu cử), exhibition(triển lãm), hope(hi vọng), meeting(hội nghị), position(vị trí), post(, seat(chỗ,ghế ngồi), view(tầm nhìn)
89.Ignore:phớt lờ,bơ advice:lời khuyên, evidence:bằng chứng, fact:sự thực, issue:vấn đề ‐cung cấp phân phối, need:yêu cầu‐nhu cầu, problem‐vấn đề, protest‐phản đối, question‐câu hỏi, sign‐tín hiệu‐biển báo,warning‐cảnh báo
90.Imitate:mô phỏng bắt chước
Accent‐ngữ điệu, attitude‐thái độ, custom‐tập quán, sound‐âm thanh, style‐kiểu cách‐phong cách, voice‐giọng nói
91.Impair:làm yếu,thiệt hại
Ability‐năng lực, efficiency‐sự hiệu quả, function‐chức năng, health‐sức khỏe, performance‐buổi diễn‐thi hành 92.Implement:bổ
sung,thi hành
Ban‐cấm vận, change‐thay đổi, contract‐hợp đồng, decision‐quyết định, law‐luật, plan‐kế hoạch, policy‐ chính sách, practice‐các hoạt động, principle‐quy tắc‐ nguyên tắc,recommendation‐lời khuyến nghị, reform‐cải cách‐cải tổ, strategy‐chiến lược, tax‐thuế
93.Impose:áp đặt,buộc bắt,lạm dụng
Ban‐cấm vận‐lệnh cấm, burden‐gánh nặng, constraint‐ miễn cưỡng‐ép buộc, control‐kiểm soát, deadline‐hạn chót, duty‐nghĩa bụ, fine‐tiền phạt, law‐luật, limit‐hạn chế‐giới hạn,
Punishment‐sự trừng trị‐trừng phạt, requirement‐yêu cầu‐đòi hỏi, restraint‐kiềm chế‐tự chủ, restriction‐giới hạn‐vùng cấm, rule‐luật lệ, sentence‐mức án‐câu chữ, tax‐thuế
94.Improve:nâng cao,cải thiện
Appearance‐diện mạo‐vẻ ngoài, chance‐cơ hội, education‐giáo dục, efficiency‐hiệu quả‐hiệu lực, effort‐ nỗ lực‐, environment‐môi trường, facility‐Điều kiện‐trang thiết bị,
dịch vụ,
Situation‐hoàn cảnh‐tình huống, skill‐kĩ năng‐tay nghề, standard‐chuẩn mực‐tiêu chuẩn, system‐hệ thống
95.Increase:gia tăng,tăng cường
Amount‐số lượng, capacity‐sức chứa‐khả năng, chance‐ cơ hội, demand‐yêu cầu‐đòi hỏi, productivity‐năng suất hiệu quả cao, profit‐lợi nhuận, rate‐mức này‐tỉ lệ, risk‐rủi ro, sale‐doanh số‐bán hàng,
Share‐chia sẻ, tax‐thuế 96.Initiate: bắt đầu
ban đầu
Action‐hoạt động, campaign‐chiến dịch, change‐thay đổi, contact‐liên hệ‐liên quan, debate‐tranh luận‐thảo luận, development‐phát triển, discussion‐thảo luận‐bàn bạc, Investigation‐điều tra –rà soát, policy‐chính sách, programme‐đặt chương trình, reform‐cải cách‐cải tổ, request‐yêu cầu, research‐tìm kiếm‐nghiên cứu, review‐ duyệt lại‐cân nhắc lại, study‐nghiên cứu,
Talk‐cuộc nói chuyện 97.Integrate:kết hợp
hợp nhất
Approach‐tiếp cận‐lại gần, policy‐chính sách, service‐dịch vụ, technology‐công nghệ
98.Lay:đăt ,để Base‐nền móng‐nguyên tắc cơ bản, emphasis‐nhấn mạnh‐trọng yếu, figure‐dáng người‐số liệu, foundation‐ nền tảng, groundwork‐nền tảng‐cơ sở, hand‐tay‐nắm giữ kiểm soát, stress‐căng thẳng mệt mỏi
99.Limit: giới hạn‐hạn chế
Ability‐khả năng, access‐tiếp cận‐truy cập, choice‐lựa chọn, growth‐tăng trưởng‐lớn mạnh, unemployment‐ thất nghiệp, use‐sử dụng‐tiêu dùng
100. Lose‐mất, thất bại
Altitude‐độ cao‐ko bay lên đc‐, appetite‐ngon miệng‐ khao khát, balance‐cân bằng, chance‐cơ hội, confidence‐ sự tin tưởng, grip‐tay phanh‐kiếm soát, hearing‐thính giác, home‐nhà ở, hope‐hi vọng,
sense‐giác quan‐sự khôn ngoan, sight‐tầm nhìn‐thị giác, speed‐tốc độ,
Temper‐tâm trạng‐giận giữ, voice‐giọng nói 101. Maintain:duy
trì,bảo dưỡng
Balance‐cân bằng‐thăng bằng, contact‐liên lạc‐tiếp xúc, control‐kiểm soát‐điều khiển, environment‐môi trường, interest‐thích thú‐húng thú, momentum‐sức đẩy‐đà, position‐vị trí‐chức vụ‐tư thế,
Quality‐chất lượng, relationship‐mỗis quan hệ, standard‐ tiêu chuẩn, status‐trạng thái‐vị thế‐địa vị, tradition‐ truyền thống
102. Make:v Arrangement‐sự sắp xếp, attempt‐nỗ lực, call‐cuộc gọi, change‐thay đổi, choice‐lựa chọn, comment‐nhận xét‐ bình luận, contribution‐đóng góp,
Decision‐quyết định, difference‐sự khác biệt, distinction‐ sự khác biệt, effort‐nỗ lực, mistake‐lỗi lầm, money‐tiền, noise‐tiếng ồn, progress‐tiến bộ,
Speech‐bài nói, statement‐tuyên bố, trip‐chuyến đi 103. Match:ăn
khớp,phù hợp
Description‐mô tả‐miêu tả, expectation‐mong đợi‐mong muốn, need‐cần thiết‐nhu cầu, pace‐tốc độ, performance‐thi hành tiền hành
104. Meet:đáp ứng Challenge‐thách thức‐thử thách, criteria‐chuẩn mực đánh giá, deadline‐hạn chót, demand‐yêu cầu, friend‐ng` bạn, goal‐mục tiêu‐mục đích, need‐cần thiết‐nhu cầu, objective‐mục đích‐khách quan,
Obligation‐bắt buộc‐nghĩa vụ, requirement‐yêu cầu, standard‐tiêu chuẩn, target‐nhắm đến‐mục đích
105. Merit:xứng đang,phẩm chất
Attention‐chú ý‐chăm chú, consideration‐sự cân nhắc‐ xem xét, mention‐đề cập
106. Nurture:khuyế n khích,ủng hộ
107. Obey:tuần theo,vâng lời
Command‐mệnh lệnh, instruction‐lời chỉ dẫn, law‐luật pháp, obligation‐nghĩa vụ‐bắt buộc, order‐mệnh lệnh, parent‐bố mẹ, rule‐điều lệ‐quy luật
108. Obtain:có được Advice‐lời khuyên, benefit‐có ích‐lợi ích, consent‐cho phép‐bằng lòng, degree‐bằng ĐH, detail‐chi tiết, evidence‐bằng chứng, information‐thông tin, permission‐sự cho phép,
Result‐kết quả, service‐dịch vụ, solution‐giải pháp 109. Offer:đề
nghị,đưa ra
Advice‐lời khuyên, assistance‐sự trợ giúp, chance‐cơ hội, choice‐lựa chọn, discount‐giảm giá, explanation‐giải thích, help‐giúp đỡ, job‐công việc, money‐tiền, opportunity‐cơ hội, resistance‐phản kháng‐kháng chiến, service‐dịch vụ, support‐hỗ trợ‐giúp đỡ
110. Offset:đền bù,bù đắp
Advantage‐lợi ích, benefit‐lợi ích‐có lợi, cost‐giá cả‐chi phí, decline‐suy giảm‐đi xuống, demand‐yêu cầu, effect‐ hiệu quả, gain‐có được‐lợi nhuận, growth‐sự tăng trưởng, impact‐tác động,
Increase‐gia tăng, loss‐sự mất mát, problem‐vấn đề, profit‐lợi nhuận, reduction‐sự suy giảm‐cắt giảm, revenue‐thu nhập, sale‐doanh số‐bán hàng, tax‐thuế 111. Oppose:chống
đối,phản đối
Change‐sự thay đổi, idea‐quan niệm‐ý tưởng, law‐luật, move‐di chuyển, plan‐kế hoạch, policy‐chính sách, proposal‐lời đề xuất, view‐quan điểm
112. Overcome: vượt qua
Barrier‐rào cản, challenge‐thách thức‐thử thách, crisis‐ khủng hoảng, difficulty‐khó, fear‐sợ hãi, hurdle‐chướng ngại vật,vật cản, limitation‐giới hạn, obstacle‐vật cản‐ chướng ngại vật, odds‐lợi thế‐chênh lệch,
Opposition‐sự phản đối‐chống đỗi, prejudice‐thành kiến, problem‐vấn đề, resistance‐sự phản kháng‐phản đối, shyness‐xấu hổ
lờ,bỏ qua nhu cầu, point‐điểm đầu‐vị trí đặc biệt, premise‐giả thuyết,
self‐esteem‐lòng tự trọng 114. Perform:thi
hành,thực hiện
Ceremony‐nghi lễ, dance‐khiêu vũ, duty‐nhiệm vụ‐nghĩa vụ, experiment‐thí nghiệm, function‐chức năng, job‐công việc, operation‐phẫu thuật‐vận hành, play‐vở kịch,
Procedure‐thủ tục, rite‐nghi lễ, ritual‐nghĩ lễ, role‐vãi trò, service‐dịch vụ, task‐nhiệm vụ, test‐thử nghiệm, work‐ công việc
115. Place:để đặt Advertisement‐quảng cáo, bet‐cá cược, blame‐khiển trách, burden‐gánh nặng, emphasis‐sự nhấn mạnh‐trọng điểm, importance‐quan trọng, limit‐giới hạn, order‐trật tự‐mệnh lệnh,
Restriction‐sự hạn chế, strain‐căng thẳng, trust‐tin tưởng, value‐giá trị
116. Play:chơi Card‐thẻ‐bài, football‐bóng đá, game‐trò đt, golf‐gôn, match‐trận đấu, music‐nhạc, part‐vai trò, piano, role‐vai trò, rule‐quy luật‐luật lệ, toy‐trò chơi
117. Pose: đưa
ra,đặt ra
Challenge‐thách thức, danger‐sự nguy hiểm, dilemma‐ vấn đề khó xử, hazard‐nguy hiểm, problem‐vấn đề, question‐câu hỏi, risk‐rủi ro, threat‐mối đê dọa
118. Possess: sở
hữu
Ability‐khả năng‐năng lực, characteristic‐đặc điểm‐tính cách, knowledge‐kiến thức‐hiểu biết, power‐quyền lực, quality‐chất lượng, skill‐kĩ năng, strength‐sức mạnh, wealth‐sự giàu có
119. Predict: đoán trước
Behaviour‐hành xử‐cử chỉ, change‐sự thay đổi, future‐ tương lại, growth‐sự tăng trưởng, market‐thị trường, outcome‐kết quả, result‐hậu quả, success‐sự thành công 120. Preserve:duy
trì,bảo quản
Independence‐độc lập, integrity‐sự toàn vẹn, life‐cuộc sống, tradition‐truyền thống, unity‐thống nhất, value‐giá trị
121. Prohibit:cấm đoán
Act‐hành vi, activity‐các hoạt động, discrimination‐phân biệt chủng tộc, drinking‐việc uống, gambling‐cờ bạc, smoking‐hút thuốc, substance‐chất kính thích,abuse‐việc lạm dụng‐ngược đãi, use‐sử dụng
122. Promote:thúc đẩy,đẩy mạnh
Change‐thay đổi, development‐sự phát triển, education‐ giáo dục, effort‐nỗ lực, growth‐tăng trưởng, health‐sức khỏe, idea‐ý tưởng‐quan niệm, policy‐chính sách,welfare‐tiền trợ cấp
123. Protect:bảo vệ Children‐trẻ em, copyright‐bản quyền, environment‐môi trường, law‐luật, privacy‐sự riêng tư‐cá nhân, property‐ tài sản, public‐cộng đồng, right‐quyền lợi,species‐các loài 124. Provide:cung
cấp,
Answer‐câu trả lời, assistance‐sự hỗ trợ, basis‐căn bản‐ khởi điểm, care‐quan tâm, clue‐manh mối, detail‐chi tiết, evidence‐bằng chứng‐chứng cứ, example‐ví dụ,
Explanation‐sự giải thích, help‐giúp đỡ, incentive‐khuyến khích động viên, information‐thông tin, insight‐sáng suốt, opportunity‐cơ hội, protection‐sự bảo vệ,service‐ dịch vụ‐phục vụ, support‐hỗ trợ
125. Provoke‐khiêu khích‐kích động
Action‐hành vi, anger‐sự giận giữ, backlash‐phản đối dữ dội, controversy‐gây tranh cãi, criticism‐sự chỉ trích, debate‐tranh luận, discussion‐thảo luận‐bàn luận, interest‐quan tâm‐thích thú,
Opposition‐sự phản đối‐, outcry‐la thét‐phản đối kịch liệt, protest‐biểu tình‐phản đối, reaction‐phản ứng, response‐sự đáp trả, thought‐ý nghĩ, violence‐bạo lực, war‐chiến tranh
126. Pursue:theo đuổi
quả, matter‐sự việc‐chuyện gì, objective‐mục tiêu‐mục đích,question‐câu hỏi, study‐việc học‐nghiên cứu
127. Raise:làm tăng thêm,nâng lên,nuôi
Awareness‐nhận thức, child‐trẻ em, concern‐sự liên quan‐mối quan tâm, doubt‐nghi ngờ, family‐gia đình, flag‐cờ, fund‐quỹ, hand‐tay, head‐đầu, hope‐hi vọng, Issue‐vấn đề tranh cãi‐hậu quả, matter‐vật liệu‐sự việc, money‐tiền, possibility‐khả năng, price‐giá cả, problem‐ vấn đề rác rối, question‐câu hỏi, rate‐tỉ lệ, standard‐tiêu chuẩn,subject‐môn học‐đối tượng, tax‐thuế, voice‐giọng 128. Reach:đặt
tới,chạm đến
Adolescence‐thời thanh niêm, age‐tuổi, agreement‐sự đồng thuận‐, compromise‐thỏa hiệp, conclusion‐kết luận, consensus‐sự đồng lòng nhất trí,decision‐quyết định, end‐điểm cuối, final‐cuối cùng, goal‐mục tiêu, level‐mức độ, limit‐giới hạn, peak‐đỉnh cao‐chóp, point‐ vị trí‐điểm, stage‐giai đoạn, standard‐tiêu chuẩn, target‐ mục đích nhắm đến.
129. Receive:nhận được
Approval‐sự chấp thuận‐đồng ý, attention‐chú ý lắng nghe, benefit‐cái có ích có lợi, call‐cuộc gọi, education‐ giáo dục, gift‐món quà, information‐thông tin, invitation‐ lời mời,letter‐bức thư, message‐tin nhắn, payment‐ khoản tiền trả, publicity‐quảng cáo‐công khai, reply‐hồi đáp, support‐hỗ trợ, treatment‐điều trị‐đối đãi
130. Recognise:nhậ ra‐công nhận
Benefit‐lợi ích‐có ích, fact‐thật sự, flaw‐thiếu sót‐sai lầm‐ thói xấu, importance‐sự quan trọng, need‐nhu cầu‐cần thiết, problem‐vấn đề, light‐chân lý‐ánh sáng, role‐vai trò, value‐giá trị đích thực, voice‐giọng nói
131. Reduce:cắt giảm,suy giảm
Budget‐ngân sách‐ngân quỹ,chance‐cơ hội, cost‐chi phí‐ giá cả, debt‐khoản nợ, demand‐yêu cầu, effort‐nỗ lực, emission‐sự thải ra‐phát ra, need‐nhu cầu, pollution‐ô nhiễm, risk‐rủi ro‐liều lĩnh,Tax‐thuế, tension‐căng thẳng, value‐giá trị
cách,cải tổ điều chỉnh‐, system‐hệ thống 133. Reject:từ
chối,loại bỏ
Appeal‐yêu cầu giúp đỡ, application‐đơn xin việc‐ứng dụng, argument‐tranh luận tranh cãi, bid‐nỗ lực‐sự gọi giá, claim‐thỉnh cầu‐yêu sách, idea‐ý tưởng, notion‐khái niệm‐quan điểm, offer‐đề nghị, plan‐kế hoạch,Proposal‐ đề xuất, request‐yêu cầu‐đòi hỏi, suggestion‐gợi ý‐ khuyên, view‐quan điểm
134. Relieve:làm giảm nhẹ,nhẹ bớt
Anxiety‐sự long lắng, boredom‐nhàm chán, burden‐gánh nặng, duty‐nghĩa vụ, monotony‐sự đều đều, pain‐đau đớn, poverty‐nghèo đói, pressure‐áp lực,problem‐vấn đề, responsibility‐trách nhiệm, stress‐ưu tư‐phiền muộn, symptom‐triệu chưng, tedium‐sự buồn tẻ, tension‐căng thẳng
135. Remove: xóa
bỏ,loại bỏ,dời đi
Barrier‐rào cản ngôn ngữ (từ này em học của cô :3 ), obstacle‐vật cản‐chướng ngại vật, restriction‐giới hạn, rule‐luật lệ, stain‐vết nhơ đạo đức
136. Repair:sửa chữa,uốn nắn
Belief‐niềm tin‐tin tưởng, car‐xe hơi, damage‐thiệt hại, dwelling‐chỗ ở, injury‐vết thương, make‐up‐trang điểm 137. Repeat behaviour, habit, history, mistake, pattern, procedure,
question, success 138. Replace:thay
thế
Battery(pin con cừa), car‐xe hơi, staff‐nhân viên, system‐ hệ thống, tyre‐xăm lốp
139. Resist:phán kháng,phản đối
Change‐thay đổi, idea‐quan điểm, impulse‐sự bốc đồng‐ thúc giục, pressure‐áp lực, temptation‐sự cám giỗ lôi cuồn, urge‐thúc giục, will‐ý niệm‐ý chí
140. Resolve:giải quyết
141. Respect: tôn trọng
Decision‐quyết định, law‐luật, privacy‐sự riêng tự, view‐ quan điểm, wish‐nguyện vọng
142. Restore:khôi phục,tái thiết
Balance‐sự cân bằng, building‐tòa nhà, confidence‐sự tin tưởng, control‐sự kiểm soát, faith‐niềm tin, glory‐sự vẻ vang‐danh tiêng, health‐sức khỏe, life‐cuộc sống, order‐ trật tự,peace‐hòa bình, position‐vị trí‐chức vụ, power‐ quyền lực, pride‐niềm tự hào, reputation‐sự nghiệp, sight‐cảnh đẹp
143. Retain:duy trì,ngăn giữ lại
Atmosphere‐bầu không khí, character‐đặc tính‐tính cách, control‐điều khiển‐kiểm soát, dignity‐tự trọng, employee‐người làm thuê, grip‐tay phanh, identity‐sự giống nhau‐CM thư,independence‐độc lập, interest‐niềm quan tâm‐vui thích, position‐vị trí‐chức vự, post‐chức vụ‐ nhiệm vự, power‐quyền lực, right‐quyền lợi, status‐đia vị‐trạng thái, title‐tiêu đề
144. Reverse:đảo lại,ngược lại
Change‐thay đổi, decision‐quyết đinh, decline‐suy giảm‐ đi xuống, direction‐hướng đi, order‐trật tự‐mệnh lệnh, policy‐chính sách, role‐vai trò, situation‐hoàn cảnh‐tình huống, trend‐xu hướng
145. Review:xem lại,duyệt lại
Decision‐quyết định, evidence‐bằng chứng‐chứng cơ, option‐lựa chọn‐tùy chọn, policy‐chính sách, progress‐ tiến trình, situation‐tình huống, study‐việc học‐nghiên cứu, work‐tác phẩm‐ công việc
146. Satisfy:hài lòng Appetite‐tráng miệng‐ngon miệng, condition‐điều kiện, criteria‐tiêu chuẩn đánh giá, curiosity‐hiếu kỳ‐tò mò, customer‐khách hàng, demand‐yêu cầu, desire‐mong muốn khao khát, hunger‐đói,
Need‐nhu cầu, requirement‐đòi hỏi‐yêu cầu, taste‐vị‐ nếm‐sở thích, test‐kiểm tra thử nghiệm
giá cả,
Record‐ghi nhận‐ghi lại, scene‐cảnh, sight‐cảnh đẹp, stage‐giai đoạn, standard‐tiêu chuẩn, target‐mục đích nhắm đến, task‐nhiệm vụ, tone‐điệu nhạc‐giai điệu
148. Share: chia sẻ Belief‐niềm tin, blame‐khiển trách, concern‐quan tâm‐ băn khoăn, experience‐kinh nghiệm, house‐nhà, idea‐ quan điểm‐ý tưởng, information‐thông tin, interest‐niềm yêu thích, life‐cuộc sống,
Responsibility‐trách nhiệm, room‐phòng, sense‐ý nghĩa‐ý thức, view‐quan điểm
149. Shift:thay đổi dịch chuyển
Attention‐sự chú ý, balance‐thăng bằng‐cân bằng, blame‐sự khiển trách, burden‐gánh nặng, demand‐yêu cầu, emphasis‐sự nhấn mạnh, focus‐tập trung vào, gear‐ thiết bị phụ tùng, ground‐mặt đất,position‐vị trí, power‐ quyền lực, responsibility‐trách nhiệm
150. Solve:giải thích,làm sáng tỏ
Crime‐tội ác, crisis‐khủng hoảng, difficulty‐sự khó khăn, issue‐vấn đề‐kết quả, problem‐vấn đề, puzzle‐điều bí ẩn, question‐câu hỏi, riddle‐câu đố‐điều/người khó hiểu 151. Spend:dành,tiê
u
Afternoon‐trưa, amount‐số lượng, day‐ngày, evening‐ chiều tối, fortune‐vận may‐tài sản, hour‐giờ, life‐cuộc sống, money‐tiền, month‐tháng,morning‐sáng, night‐tối, time‐thời gian, week‐tuần, weekend‐cuối tuần, year‐năm
152. Spoil: làm
hư,làm hỏng
Appetite‐ngon miệng, chance‐cơ hội, child‐trẻ em, choice‐lựa chọn, day‐ ngày, fun‐niềm vui, view‐cảnh quan‐quan điểm
153. Stimulate:kích thích
Ability‐khả năng, activity‐hoạt động, brain‐não, demand‐ yêu cầu, development‐phát triển, economy‐kinh tế, growth‐tăng trưởng, hormone‐hooc môn,industry‐ngành công nghiệp, interest‐quan tâm thích thú, investment‐ đầu tư, research‐tìm kiếm‐nghiên cứu
154. Strengthen:làm
cho mạnh củng
cô,tăng cường corrtrol‐kiểm soát, effort‐nỗ lực, family‐gia đình, force‐ lực lượng quân đội, law‐luật,link‐liên kết, muscle‐cơ bắp‐ sức lực, position‐vị trí chức vụ, power‐quyền lực, presence‐vóc dáng‐hiện diện có mặt, relationship‐mối quan hệ, role‐vai trò, squad‐ 1 đội, tie‐dây buộc cột trói 155. Supply: cung
cấp
Electricity‐điện, energy‐năng lượng, equipment‐trang thiết bị, food‐thức ăn, gas‐khí gas, goods‐hàng hóa, information‐thông tin, material‐nguyên vật liệu,power‐ quyền lực, product‐sản xuất‐san phẩm, service‐dịch vụ, water‐nước
156. Support:hỗ trợ Claim‐quyền sở hữu đất‐yêu cầu, effort‐nỗ lực, family‐ gia đình, hypothesis‐giả thuyết, idea‐ý tưởng, plan‐kế hoạch, proposal‐lời đề xuất, view‐quan điểm
157. Suppress:tịch
thu,cấm hoạt
động,đè nén
Anger‐tực giận, attempt‐thử sức‐nỗ lực, drug‐thuốc, effort‐nỗ lực, emotion‐cảm xúc, evidence‐bằng chừng, rebellion‐cuộc nổi loạn, smile‐nụ cười, truth‐sự thật, Uprising‐khởi nghĩa‐nổi dậy‐đứng dậy, urge‐thôi thúc‐ thúc đẩy
158. Suspend:đình chỉ,tạm hoãn
Action‐hành động‐hành vì, decision‐quyết định, duty‐ nghĩa vụ‐nhiệm vụ, flight‐chuyến bay, licence‐bằng lái xe, operation‐cuộc phẫu thuật, order‐mệnh lệnh, payment‐ khoản trả lương, sentence‐án phạt
159. Sustain (Duy trì) + ability (khả năng), conscience (lương tâm), damage (gây hại), effort (nỗ lực), growth (sự sinh trưởng, phát triển), interest (sự quan tâm, sự thích thú), level (trình độ), life (cuộc sống), population(dân số)
160. Take + action (hành động), approach (đến gần), breath (thở), chance (cơ hội), job (nghề nghiệp), lead (lãnh đạo), opportunity (cơ hội), photograph (chụp ảnh), responsibility (trách nhiệm), risk (liều, mạo hiểm), role (vai trò), step (bước), turn (lượt), view (xem)
162. Transfer (Dịch chuyển) + benefit (lợi ích), data (dữ liệu), fund (quỹ, hổ trợ), information (thông tin), ownership (quyền sở hữu), responsibility (trách nhiệm)
163. Transform (Thay đổi, biến đổi) + city (thành phố), country (đất nước), economy(kinh tế), face (mặt), image (hình ảnh), landscape (phong cảnh), life (cuộc sống), opinion (ý kiến), situation (vị trí)
164. Trigger (Làm nổ ra, gây ra) + action (hành động), change (thay đổi), debate (tranh cãi), event (sự kiện), problem(vấn đề), process (quá trình), reason (lý do)
165. Understand (Hiểu) + idea (ý tưởng), meaning (ý nghĩa), nature(tự nhiên), need (cần), problem (vấn đề), process (quá trình), reason (lý do)
166. Undergo (Chịu đựng, trải qua) + change (thay đổi), course (khóa học), development (sự phát triển), examination (sự kiểm tra), experience (kinh nghiệm), operation (ca mổ), period (thời kỳ, thời gian), procedure (thủ tục), process (quá trình), revolution (cuộc cách mạng), surgery (phẫu thuật), test (kiểm tra), training (đào tạo), transformation (sự biến đổi), treatment (sự đối xử), trial (thử nghiệm)
167. Undertake (Đảm nhận, thực hiện) + action (hành động), analysis (kiểm tra), development (sự phát triển), duty (nhiệm vụ), exercise (bài tập), initiative (mở đầu), investigation (sự điều tra), operation (sự mổ), programme (chương trình), project (dự án), research (nghiên cứu), responsibility (trách nhiệm), study (sự nghiên cứu), survey (cuộc khảo sát), task (nhiệm vụ), training (đào tạo)
168. Utilise (sử dụng, tận dụng) + assistance (sự hỗ trợ), power (năng lượng), resource (tài nguyên), service (dịch vụ), talent (tài năng), time (thời gian)
169. Win (chiến thắng) + battle (trận đánh), championship (chức vô địch), competition (cuộc thi), content (nội dung), contract (hợp đồng) , heart (trái tim), majority (đa số), match (trận đấu), prize (giá), race (cuộc đua), scholarship (học bổng), support (sự ủng hộ), title( tiêu đề), tournament(cuộc đấu)
170. Withdraw (Rút) + candidacy (sự ứng cử), cash (tiền mặt), decision ( sự quyết định), money (tiền), service (dịch vụ), support (sự ủng hộ)
1. Abstract (Trừu tượng) + art (nghệ thuật), concept (khái niệm), idea (ý tưởng), painting (hội họa), principle (nguyên tắc), theory (lý thuyết), thought (ý nghĩ), work (công việc)
2. Abundant (Phong phú) + evidence (bằng chứng), flower (hoa), supply (nguồn dự trữ), wildlife (cuộc sống hoang dã)
3. Accurate (Chính xác) + description (sự miêu tả), information (thông tin), method (phương pháp), prediction (sự dự đoán), representation (sự hình dung)
4. Active + involvement, life (cuộc sống), member (thành viên), part (phần), participant (người tham dự), participation (sự tham gia), role (vai trò), support (sự ủng hộ)
5. Adequate (Đầy đủ, thỏa đáng) + income (nguồn thu nhập), information (thông tin), preparation (sự chuẩn bị), protection (sự bảo vệ), supply (nguồn dự trữ), support (sự ủng hộ), time (thời gian), training (sự đào tạo)
6. Adverse (bất lợi, có hại) + circumstance (hoàn cảnh), consequence (kết quả), effect (kết quả), event(sự kiện), impact (tác động), reaction(phản ứng), weather (thời tiết)
7. Aggressive (sự công kích) + action (hành động), approach (sự đến gần), behaviour (hành vi), campaign (chiến dịch), child (trẻ em), expansion (sự mở rộng), growth (sự phát triển), stance (thái độ), tendency (khuynh hướng)
8. Alternative + approach (sự đến gần), arrangement (sự sắp xếp), energy (năng lượng), explanation (sự mở rộng), lifestyle (phong cách sống), manner (cách), method (phương pháp), route (tuyến đường), scorn (sự khinh bỉ), solution(cách giải quyết), suggestion (sự gợi ý), therapy (phép chứ bệnh), treatment (sự đối xử), view (xem), voice (giọng)
9. Amble(lững thững) + evidence (bằng chứng), justification (sự bào chữa), room (phòng), scope (phạm vi), space (không gian), supply (nguồn dự trữ), time (thời gian) 10.Apparent (rõ ràng) + attempt (sự cố gắng), change(sự thay đổi), discomfort (sự
khó chịu), evidence(bằng chứng), failure (sự thấtt bại), fear (sự lo sợ), harm (tai hại), reason (lý do), success (thành công), winner (người chiến thắng)
12.Basic (cơ bản) + concept (khái niệm), idea(ý tưởng), information(thông tin), necessity (sự cần thiết), need (cần), requirement(sự yêu cầu), salary (lương), skill (kĩ năng)
13.Broad (rộng, chung chung) + base (nền tảng), category (loại), consensus (sự đồng lòng), context (ngữ cảnh), definition(khái niệm), field (lĩnh vực), framework (khung), issue (vấn đề), outline (đường nét), perspective (luật xa gần), policy (chính sách), question (Câu hỏi), range (phạm vi), sense (cảm giác), view(quang cảnh)
14.Classic (kinh điển) + book (sách), clothing (quần áo), example(ví dụ), film (phim), statement (lời tuyên bố), symptom (triệu chứng), work (công việc)
15.Classical (cổ điển) + architecture(kiến trúc), art (nghệ thuật), ballet (ba lê), dance (nhảy), economist (nhà kinh tế học), education (giáo dục), liberal (hào phóng), literature (văn học), model (mẫu, mô hình), music (nhạc), study(sự nghiên cứu), style (phong cách), times(thời gian), work (công việc), world(thế giới), writer (người viết) 16.Comfortable (thoải mái) + bed (giường), chair(ghế), clothes(quần áo),
home(nhà), hotel(khác sạn), lead(sự chỉ đạo), life(cuộc sống), lifestyle(phong cách sống), lounge(ghế tựa), place(nơi chốn), position(vị trí), restaurant(nhà hàng), retirement(sự về hưu), room(phòng), victory(chieeens thắng), win (chiến thắng)
17.Complex (phức tạp) + issue(vấn đề), problem(vấn đề), process(quy tình), relationship(mối quan hệ), structure(cấu trúc), system(hệ thống)
18.Complicate (làm phức tạp,rắc rối) + case (trường hợp), matter(vấn đề), process(quy trình), relationship(mối quan hệ), structure(cấu trúc), system(hệ thống)
19.Considerable (đáng kể, to tát) + advantage (lợi ích), amount(số lượng), attention(sự chú ý), effort(nỗ lực), experience(kinh nghiệm), improvement(sự cải thiện), influence(sự ảnh hưởng), pressure(áp lực), progress (sự tiến bộ)
20.Comtemporary (đương thời, đương đại)+art(nghệ thuật), artist(nghệ sĩ), culture(văn hóa), dance(nhảy), history(lịch sử), issue(vấn đề), music(âm nhạc), society(xã hội), world(thế giới), writer (nhà văn)
21.Controversial(có thể gây ra tranh cãi)+ book(sách), broadcast (đài phát thanh), circumstance(hoàn cảnh, tình huống), issue(vấn đề), matter(vấn đề), policy(chính sách), subject(chủ đề), topic(chủ đề)
23.Core(lõi, điểm trung tâm) + activity(hoạt động), belief(niềm tin), business(việc kinh doanh0, curriculum(chương trình giảng dạy), operation(sự hoạt động), skill(kĩ năng), subject(chủ đề), value9gias trị)
24.Creative(sáng tạo) + act(nghệ thuật), activity(hoạt động), approach(sự đến gần), artist(nghệ sĩ), energy(năng lượng), expression(sự biểu hiện), flair(năng khiếu), force(bắt buộc), genius(thiên tài), group(nhóm), idea(ý tưởng), imagination(trí tưởng tượng), inspiration(sự cảm hứng), mind(trí tuệ), people(con người), power(năng lượng), process(quy trình), solution(cách giải quyết), talent(tài năng), thought(suy nghĩ), use(cách sử dụng), way(cách), work(công việc) writer(nhà văn), writing (cách viết)
25.Criminal(có tội, tội ác) + act(hành động), action(hành động), activity(hoạt động), behaviour(hành vi), gang(bọn), history(lịch sử), investigation(sự điều tra), liability( trách nhiệm pháp lý), matter(vấn đề), offence(sự phạm tội), penalty(hình phạt), record(hồ sơ), tendency(khuynh hướng)
26.Crucial(cốt yếu, chủ yếu) + area(khu vực), aspect(khía cạnh), decision(sự quyết định), element(thành phần), factor(nhân tố), importance(sự quan trọng), issue(vấn đề), moment(tầm quan trọng), point(điểm, vấn đề), role(vai trò),stage(giai đoạn), step(bước) 27.Cultural(thuộc văn hóa) + activity(họa động), background(nền), context(ngữ
cảnh), development(sự phát triển), difference(sự khác nhau), diversity(đa dạng), event(sự kiện), exchange(trao đổi), factor(nhân tố), heritage(di sản), history(lịch sử), identity(tính đồng nhất), influence(sự ảnh hưởng), norm(quy tắc), practice(luyện tập), tradition(truyền thống), value(giá trị)
28.Current(hiện thời) + affair(vấn đề), issue(vấn đề), news story(chuyện thời sự), operation(sự hoạt động), policy(chính sách), practice(luyện tập), resident(cư trú), trend(xu hướng), year(năm)
29.Daily(hàng ngày) + activity(hoạt động), basis(nền tảng cơ sở), business(kinh doanh), contact(liên hệ), diet(chế độ ăn kiêng), intake(sự lấy vào), life(cuộc sống), routine(công việc hằng ngày), task(nhiệm vụ), work(công việc)
30.Dangerous(nguy hiểm) + chemical(hóa chất), driving(lái), drug(thuốc), level(trình độ), situation(vị trí), substance(chất liệu, vật chất)
32.Detailed (chi tiết) + analysis(kiểm tra), consideration(sự cân nhắc), description(sự miêu tả), discussion(sự thảo luận), explanation(sự giải thích), instruction(sự hướng dẫn), knowledge(sự hiểu biết), picture(ảnh), plan(kế hoạch), report(thông báo), research(nghiên cứu), study(nghiên cứu), work(công việc)
33.Difficult (khó) + choice(sự lựa chọn), decision(sự quyết định), occasion(dịp), position(vị trí), problem(vấn đề), question(câu hỏi), situation(vị trí), task(nhiệm vụ), time(thời gian)
34.Disadvantaged(bất lợi) + area(khu vực), background(lý lịch), child(trẻ em), group(nhóm), people(con người), position(vị trí), student(học sinh), youth(tuổi trẻ)
35.Distinct(riêng biệt, dễ nhận thấy) + advantage(lợi ích), contrast(sự tương phản), drawback(điều trở ngại), element(thành phần), evidence(bằng chứng), flavour(mùi thơm), individual(độc đáo riêng biệt), feeling(cảm xúc), impression(sự ấn tượng), improvement(sự cải thiện), lack(sự thiếu), sign(dấu hiệu), stage(giai đoạn), voice(giọng nói)
36.Distinctive(đặc biêt, dễ phân biệt) + character(tính cách), characteristic(đặc trưng), contribution(sựu đóng góp), feature(đặc điểm), flavour(mùi thơm), quality(đặc trưng), sound(âm thanh), style(phong cách), voice(giọng nói), way(đường)
37.Diverse(đa dạng) + background(kiến thức), community(dân chúng), culture(văn hóa), need(nhu cầu), population(dân số), society(xã hội), source(nguồn)
38.Domestic(thuộc gia đình, trong nước) +affair(việc), animal(động vật), chore(việc vặt), economy(kinh tế), industry(nền công nghiệp), market(thị trường), task(nhiệm vụ), use(sử dụng), violence(bạo lực), work(công việc)
39.Dominant(ưu thế, vượt trội) + class(lớp), culture(văn hóa), factor(nhân tố), feature(đặc điểm), idea(ý tưởng), ideology(hệ tư tưởng), issue(vấn đề), player(người chơi), role(vai trò), theme(chủ đề)
40.Dramatic (Gây xúc động, bi thảm) + change(thay đổi), decline(giảm), drop(sụt giảm), event(sự kiện), fall(ngã), growth(sự tăng trưởng), improvement(sự cải thiện) increase(tăng), reduction(sự giảm giá), reversal(sự đảo lộn), rise(tăng), shift(sự thay đổi tình hình), turn(đổi hướng)
42.Economic (Kinh tế) + activity(hoạt động), aid(giúp đỡ), benefit(lợi ích), boom(bùng nổ), climate(khí hậu), collapse(sụp đổ, ngã quỵ), crisis(khủng hoảng), decline(giảm, sự suy tàn), depression(suy giảm,khủng hoảng‐kinh tế), development(sự phát triển), downturn(sự suy giảm hoạt động kinh tế), environment(môi trường), factor(nhân tố), growth(sự phát triển, gia tăng), history(lịch sử), impact(sự tác động), incentive(thúc đẩy), issue(vấn đề), life(cuộc sống), miracle(điều kì diệu), performance(sự trình diễn), policy(chính sách), power(quyền lực), problem(vấn đề), progress(sự tiến bộ), prosperity(sự thịnh vượng), recession(sự thụt lùi), recovery(sự bình phục), reform(cải cách), situation(hoàn cảnh), strategy(chiến lược), tie(buộc), trend(khuynh hướng)
43.Effective (Hiệu quả) + action(hành động), communication(giao tiếp), control(điều khiển), deterrent(làm nản lòng,nhụt chí),interaction(sự tương tác), management(sự quản lí), means(phương tiện), method(phương pháp), solution(giải pháp), treatment(sự điều trị, sư đối xử), use(dùng), way(hướng,cách)
44.Efficient (Có hiệu quả) + management (sự quản lý), manner (cách thức), method (phương thức), service (dịch vụ), solution (giải pháp), use (sử dụng), way (con đường)
45.Emotional (Cảm xúc) + abuse (lạm dụng), attachment (sự đính kèm), development (sự phát triển), distress (nỗi đau), disturbance (xáo trộn), impact (tác động), life (cuộc sống), maturity (sự trưởng thành), need (nhu cầu), outburst (bùng phát), pain (đau), power (năng lượng), problem (vấn đề), state (nhà nước), stress (sự căng thẳng), support (hỗ trợ), trauma (chấn thương)
46.Empty (Trống rỗng) + bottle (chai), glass (kính), hand (bàn tay), house (căn nhà), lot, place (địa điểm), plate (cái đĩa), promise (lời hứa), road (đường bộ), room (căn phòng), seat (chỗ ngồi), space (không gian), stomach (dạ dày), street (đường phố), word (từ)
47.47. Enormous 48.(lớn, khổng lồ)
+ advantage (thuận lợi), amount (lượng), change (thay đổi), cost (trị giá), difference (khác biệt), difficulty ( khó khăn), effort ( nỗ lực), growth (tăng trưởng), impact (ảnh hưởng), importance (tầm quan trọng), influence (ảnh hưởng), interest (lời lãi), popularity (sự phổ biến), potential (tiềm năng), pressure (áp lực), variety (thay đổi)
48. Environment (môi trường)
+ activist (nhà hoạt động), awareness (nhận thức), benefit (lợi ích), catastrophe (thảm họa), change (biến đổi), consequence (hậu quả), consideration (sự cân nhắc), control (quyền kiểm soát), cost (giá trị), damage (sự phá hủy), degradation (sự thoái hóa), destruction (sự tàn phá), disaster (thảm họa), factor (yếu tố), impact (ảnh hưởng), improvement (sự nâng cao), issue (hậu quả), law (luật), management (sự quản lý), matter (vấn đề), performance (hiệu suất), policy (chính sách), pollution (sự ô nhiễm), pressure (áp lực), problem (vấn đề), project (dự án), protection (sự bảo về), quality (chất lượng), regulation (sự điều chỉnh), standard (tiêu chuẩn), study (nghiên cứu)
49. Essential (thiết yếu)
+ characterisic (đặc điểm), component (thành phần), element (yếu tố), part (phần), role (vai trò), service (dịch vụ), tool (công cụ)
50. Ethical
(thuộc luân lý, đúng quy cách, thuộc đạo đức)
+ code (mã), concern (mối lo âu), consideration (sự suy xét), dilemma (vấn đề khó khăn), implication (sự dính líu), issue (hậu quả), lapse (lầm lẫn), principle (nguồn gốc), problem (vẫn đề), question (câu hỏi), reason (lý do), standard (tiêu chuẩn), value(giá trị)
51. Ethnic
(dân tộc, thuộc sắc tộc)
52. Experienced (có kinh nghiệm, từng trải)
+ people, player (người chơi), practitioner (người luyện tập), professional (tay nhà nghề), staff (nhân viên), teacher (giáo viên), worker (công nhận), user (người dùng),
53. Extensive
(rộng lớn, bao quát)
+ collection (bộ sưu tập), coverage (việc đưa tin), damage (sự phá hủy), discussion (cuộc thảo luận), experience (kinh nghiệm), knowledge (kiến thức), research (nghiên cứu), review (cái nhìn tổng quan), study (nghiên cứu), use (sử dụng)
54 External
(ở bên ngoài, phụ)
+ affair (việc, vấn đề), agency (tác dụng), appearance (diện mạo), constraint (sự bắt ép), environment (môi trường), factor(yếu tố), force (lực lượng), influence (ảnh hưởng), pressure (áp lực), reality, source (nguồn), stimulus(sự động viên), threat (mối đe dọa), use (sự sử dụng), world (thế giới) 55.Extraordinary
(lạ thường, phi thường)
+ abilty (khả năng), achievement( thành tựu), amount (lượng, số lượng), circumstance(tình trạng), degre