ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HỒ CHÍ MINH
CHỦ ĐỀ: TIÊU DÙNG VÀ SẢN XUẤT CÓ TRÁCH NHIỆM (SDG 12)
MÔN: PHÁT TRIỂN BỀN VỮNG
GIẢNG VIÊN HƯỚNG DẪN: NGUYỄN THỊ HỒNG THU
Nhóm sinh viên trình bày
Bùi Ngọc Minh Châu 31231020295
Trương Mỹ Nhân 31231024799
Nguyễn Thái Ngọc 31231023605
Nguyễn Trang Khánh Quỳnh 31231022713
Hà Lê Hân Thy 31231025651
ĐÁNH GIÁ MỨC ĐỘ HOÀN THÀNH
Họ và tên MSSV Mức độ hoàn thành
Bùi Ngọc Minh Châu 31231020295 100%
Trương Mỹ Nhân 31231024799 100%
Nguyễn Thái Ngọc 31231023605 100%
Nguyễn Trang Khánh Quỳnh 31231022713 100%
Hà Lê Hân Thy 31231025651 100%
MỤC LỤC
1. Khái niệm, lý thuyết về SDG 12...1 Tiêu dùng và sản xuất có trách nhiệm là gì?...1 2. Nội dung về SDG 12... 2
12.1 Triển khai một khuôn khổ kéo dài 10 năm về sản xuất và tiêu dùng bền vững... 2 12.2 Đặt mục tiêu đến năm 2030, quản lý và sử dụng tài nguyên thiên nhiên một cách bền vững và hiệu quả...2 12.3. Đến năm 2030, giảm một nửa lượng chất thải thực phẩm bình quân đầu người trên phạm vi toàn cầu...3 12.4. Đến năm 2020, quản lý hóa chất và chất thải có trách nhiệm...4 12.5 Đến năm 2030, giảm đáng kể lượng chất thải tạo ra thông qua việc ngăn ngừa, giảm thiểu, tái chế và tái sử dụng...5 12.6 Khuyến khích các công ty, đặc biệt là các tập đoàn lớn và xuyên quốc gia, áp dụng các thực hành bền vững và tích hợp thông tin liên quan vào báo cáo định kỳ của họ... 5 12.7 Thúc đẩy các hoạt động mua sắm công bền vững, phù hợp với các chính sách và ưu tiên quốc gia...6 12.8 Đến năm 2030, đảm bảo rằng mọi người ở khắp mọi nơi đều có kiến thức và nhận thức cần thiết để phát triển bền vững và sống hòa hợp với thiên nhiên...7 12.A Hỗ trợ các nước đang phát triển nâng cao năng lực khoa học và công nghệ để tiến tới các mô hình sản xuất và tiêu dùng bền vững hơn...8 Cụ thể, SDG 12.a nhằm:...8 12.B Phát triển và triển khai các công cụ để giám sát tác động của du lịch nhằm phát triển bền vững, tạo ra việc làm và quảng bá văn hóa, sản phẩm địa phương. 9 12.C Hợp lý hóa các khoản trợ cấp nhiên liệu hóa thạch để tránh khuyến khích tiêu dùng lãng phí...9 3. Ứng dụng “Mô hình tam giác xã hội”...9 1. Kinh tế...10
2. Xã hội...11
3. Môi trường...11
4. Mối quan hệ giữa SDG 12 với các SDG khác...12
1. SDG 7 và SDG 12...13
2. SDG 11 và SDG 12...13
3. SDG 13 và SDG 12...14
5. Tình huống...15
- Mục tiêu chính:...16
SDG 12: RESPONSIBLE CONSUMPTION AND PRODUCTION
1. Khái niệm, lý thuyết về SDG 12
SDG 12- Tiêu dùng và sản xuất có trách nhiệm (Responsible Consumption and Production) là một trong 17 Mục tiêu Phát triển Bền vững (Sustainable
Development Goals - SDGs) được Liên Hợp Quốc được đưa ra vào năm 2015, với 193 quốc gia đồng ý đạt được 17 mục tiêu liên quan đến phúc lợi con người vào năm 2030. Trong số các mục tiêu này, SDG 12 là tiêu dùng và sản xuất có trách nhiệm, nhằm thúc đẩy việc thay đổi các mô hình tiêu dùng và sản xuất để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và sử dụng tài nguyên một cách hiệu quả hơn.
Tiêu dùng và sản xuất có trách nhiệm là gì?
Tiêu dùng và sản xuất bền vững (SCP) đã được định nghĩa là “Việc sử dụng các dịch vụ và sản phẩm để đáp ứng nhu cầu cơ bản và mang lại chất lượng cuộc sống tốt hơn, đồng thời giảm thiểu việc sử dụng tài nguyên thiên nhiên và vật liệu độc hại cũng như phát ra chất thải và chất ô nhiễm trong vòng đời của dịch vụ hoặc sản phẩm để không gây nguy hiểm cho nhu cầu của các thế hệ tiếp theo” -Tại Hội nghị Oslo năm 1994.
SCP là bản chất của SDG 12, quá trình này không chỉ tăng giá trị sản phẩm mà còn tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên, giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và đảm bảo sản xuất bền vững. Bằng cách này, chúng ta có thể tạo ra những sản phẩm,
dịch vụ có giá trị cao hơn, đồng thời giảm thiểu lãng phí tài nguyên và bảo vệ môi trường.
2. Nội dung về SDG 12
Các mục tiêu của SDG 12 phản ánh tiềm năng của các giải pháp SCP (sản xuất và tiêu dùng bền vững), bằng cách liên kết hiệu quả ba chiều của tính bền vững – xem như một hệ thống các mối quan hệ giữa phát triển kinh tế, môi trường và xã hội.
12.1 Triển khai một khuôn khổ kéo dài 10 năm về sản xuất và tiêu dùng bền vững.
=> Mục tiêu cụ thể:
● Thúc đẩy sản xuất và tiêu dùng bền vững: Đảm bảo rằng các mô hình sản xuất và tiêu dùng không chỉ đáp ứng nhu cầu hiện tại mà còn bảo vệ tài nguyên và môi trường cho các thế hệ tương lai.
● Hỗ trợ các quốc gia đang phát triển: Tăng cường năng lực khoa học và công nghệ để hướng tới các mô hình tiêu dùng và sản xuất bền vững hơn
=>Từ năm 2019 đến 2023, có khoảng một phần ba các quốc gia thành viên (tương đương 63 quốc gia) đã báo cáo về 516 chính sách liên quan đến tiêu dùng và sản xuất bền vững. Điều này cho thấy sự cam kết của nhiều quốc gia trong việc thúc đẩy các chính sách SCP nhằm đảm bảo rằng quá trình tiêu dùng và sản xuất trên toàn cầu được thực hiện một cách bền vững và có trách nhiệm.
12.2 Đặt mục tiêu đến năm 2030, quản lý và sử dụng tài nguyên thiên nhiên một cách bền vững và hiệu quả.
Mục tiêu Cụ thể:
Quản lý bền vững tài nguyên thiên nhiên: Điều này bao gồm việc áp dụng các phương pháp và công nghệ quản lý hiệu quả để khai thác tài nguyên một cách bền vững, hạn chế khai thác quá mức và giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.
Sử dụng tài nguyên hiệu quả: Tăng cường hiệu quả sử dụng tài nguyên thiên nhiên, bao gồm nước, đất, khoáng sản và năng lượng. Điều này có thể đạt được thông qua việc áp dụng công nghệ tiên tiến, cải tiến quy trình sản xuất và tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên trong các ngành công nghiệp và đời sống hàng ngày.
Ví dụ:
- Quản lý tài nguyên nước: Áp dụng các biện pháp tiết kiệm nước trong nông nghiệp, công nghiệp và sinh hoạt. Ví dụ, sử dụng công nghệ tưới tiêu hiệu quả trong nông nghiệp để giảm lượng nước sử dụng và cải thiện chất lượng đất.
12.3. Đến năm 2030, giảm một nửa lượng chất thải thực phẩm bình quân đầu người trên phạm vi toàn cầu
Cụ thể, SDG 12.3 nhằm:
● Giảm lãng phí thực phẩm ở mức tiêu dùng và bán lẻ: Cắt giảm một nửa lượng thực phẩm bị lãng phí từ các nguồn tiêu dùng và bán lẻ. Điều này có thể bao gồm các biện pháp như cải thiện quản lý kho hàng, giáo dục người tiêu dùng về cách bảo quản thực phẩm và giảm thiểu việc sản xuất thực phẩm dư thừa.
● Giảm tổn thất thực phẩm dọc theo chuỗi cung ứng: Cải thiện hiệu quả của chuỗi cung ứng thực phẩm từ sản xuất đến tiêu dùng để giảm thiểu tổn thất
thực phẩm. Điều này bao gồm việc cải thiện cơ sở hạ tầng bảo quản, vận chuyển, và chế biến thực phẩm, cũng như giảm tổn thất trong quá trình thu hoạch và xử lý.
● Giải quyết vấn đề đói nghèo: Đối phó với thực trạng trong khi khoảng 783 triệu người đang chịu đói trên thế giới. Giảm lãng phí thực phẩm có thể giúp tăng nguồn cung thực phẩm và giảm giá thực phẩm, từ đó cải thiện tình hình an ninh lương thực toàn cầu.
12.4. Đến năm 2020, quản lý hóa chất và chất thải có trách nhiệm Cụ thể, SDG 12.4 nhằm:
● Quản lý hóa chất và chất thải nguy hại: Đảm bảo rằng hóa chất và chất thải nguy hại được quản lý một cách an toàn và hiệu quả xuyên suốt các giai đoạn của chúng, từ sản xuất đến xử lý.
● Tuân thủ các thỏa thuận quốc tế: Các quốc gia cần thực hiện các nghĩa vụ của mình theo các thỏa thuận quốc tế liên quan đến quản lý hóa chất và chất thải nguy hại. Điều này bao gồm việc báo cáo thông tin, thực hiện các biện pháp bảo vệ môi trường và sức khỏe cộng đồng.
● Giảm thiểu tác động xấu: Đưa ra các chính sách và biện pháp nhằm giảm thiểu ô nhiễm không khí, nước, và đất từ các hóa chất và chất thải nguy hại, bảo vệ sức khỏe con người và môi trường.
=> Mục tiêu 12.4: Số lượng các bên tham gia vào các thỏa thuận môi trường đa phương quốc tế về chất thải nguy hại và các hóa chất khác đã đáp ứng các cam kết và nghĩa vụ của họ trong việc truyền đạt thông tin như yêu cầu của từng thỏa thuận liên quan. Chẳng hạn như Công ước Minamata về Thủy ngân: Phần lớn các bên đã đáp ứng các nghĩa vụ của mình, với 94% chỉ định các Điểm liên lạc Quốc gia và 95% nộp báo cáo quốc gia hoàn chỉnh vào năm 2023.
12.5 Đến năm 2030, giảm đáng kể lượng chất thải tạo ra thông qua việc ngăn ngừa, giảm thiểu, tái chế và tái sử dụng.
Mục tiêu Cụ thể:
1. Giảm thiểu chất thải: Khuyến khích các quốc gia và cộng đồng áp dụng các phương pháp sản xuất và tiêu dùng bền vững để giảm thiểu lượng chất thải tạo ra từ các hoạt động kinh tế.
2. Tái chế và tái sử dụng: Tăng cường các hoạt động tái chế và tái sử dụng chất thải, giảm sự phụ thuộc vào việc chôn lấp hoặc đốt rác, từ đó giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.
Ví dụ:
● Tái chế rác thải: Phát triển và mở rộng các chương trình tái chế ở cấp quốc gia và địa phương. Ví dụ, việc phân loại rác tại nguồn và tái chế giấy, nhựa, kim loại có thể giúp giảm lượng rác thải đổ ra môi trường.
● Sản xuất bền vững: Khuyến khích các doanh nghiệp áp dụng các quy trình sản xuất ít rác thải, sử dụng nguyên liệu tái chế hoặc nguyên liệu bền vững.
Ví dụ, ngành thời trang có thể sử dụng vải tái chế hoặc sản xuất quần áo có thể dễ dàng tái chế sau khi sử dụng.
12.6 Khuyến khích các công ty, đặc biệt là các tập đoàn lớn và xuyên quốc gia, áp dụng các thực hành bền vững và tích hợp thông tin liên quan vào báo cáo định kỳ của họ.
Mục tiêu Cụ thể:
1. Báo cáo bền vững: Thúc đẩy các công ty công bố thông tin về tác động môi trường và xã hội của họ trong các báo cáo hàng năm. Điều này giúp tăng
cường tính minh bạch và trách nhiệm, đồng thời cung cấp thông tin quan trọng cho các nhà đầu tư và các bên liên quan khác.
2. Áp dụng thực hành bền vững: Khuyến khích các công ty áp dụng các phương pháp quản lý bền vững, bao gồm việc giảm thiểu sử dụng tài nguyên, năng lượng và nước, cũng như giảm phát thải và chất thải.
Ví dụ:
● Báo cáo ESG (Môi trường, Xã hội và Quản trị): Nhiều công ty lớn hiện đã bắt đầu công bố các báo cáo ESG để minh bạch về các hoạt động bền vững của mình. Các báo cáo này bao gồm thông tin về việc giảm thiểu phát thải, quản lý chất thải, và các sáng kiến xã hội khác.
● Chứng nhận và tiêu chuẩn: Các doanh nghiệp có thể áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế như ISO 14001 (quản lý môi trường) hoặc SA8000 (trách nhiệm xã hội) để cải thiện hoạt động của mình và báo cáo về những cải tiến này.
12.7 Thúc đẩy các hoạt động mua sắm công bền vững, phù hợp với các chính sách và ưu tiên quốc gia.
Cụ thể, SDG 12.7 nhằm:
● Khuyến khích mua sắm công bền vững: Hướng tới việc các chính phủ và cơ quan công quyền áp dụng các tiêu chí bền vững trong các quyết định mua sắm. Điều này bao gồm việc lựa chọn các sản phẩm và dịch vụ thân thiện với môi trường, tiết kiệm tài nguyên, và có lợi cho xã hội.
● Phù hợp với chính sách quốc gia: Đảm bảo rằng các thực hành mua sắm công bền vững phù hợp với các chiến lược và chính sách quốc gia, đồng thời thúc đẩy phát triển bền vững theo hướng đáp ứng các mục tiêu quốc gia và quốc tế.
● Thúc đẩy sự minh bạch và trách nhiệm giải trình: Xây dựng các hệ thống và quy trình để đảm bảo rằng việc mua sắm công tuân thủ các tiêu chuẩn bền vững và đóng góp vào các mục tiêu phát triển bền vững.
Ví dụ: Một chính phủ có thể quyết định chỉ mua sắm các sản phẩm giấy tái chế hoặc năng lượng từ các nguồn tái tạo, nhằm giảm tác động đến môi trường và khuyến khích các doanh nghiệp áp dụng các tiêu chuẩn bền vững trong sản xuất và cung cấp dịch vụ.
12.8 Đến năm 2030, đảm bảo rằng mọi người ở khắp mọi nơi đều có kiến thức và nhận thức cần thiết để phát triển bền vững và sống hòa hợp với thiên nhiên.
Cụ thể, SDG 12.8 nhằm:
● Nâng cao nhận thức về phát triển bền vững: Giúp mọi người hiểu rõ hơn về các vấn đề môi trường, kinh tế và xã hội, cũng như tầm quan trọng của việc bảo vệ tài nguyên thiên nhiên.
● Giáo dục về lối sống bền vững: Khuyến khích các hoạt động giáo dục và truyền thông để người dân có thể áp dụng các lối sống bền vững, từ việc tiêu dùng có trách nhiệm, tiết kiệm năng lượng, đến việc giảm thiểu chất thải và bảo vệ môi trường.
● Truyền thông thông tin liên quan: Đảm bảo rằng các thông tin về phát triển bền vững và các thực hành tốt nhất được truyền tải rộng rãi, dễ tiếp cận, và dễ hiểu đối với tất cả mọi người, bao gồm cả trẻ em và người trưởng thành.
Ví dụ: Một chiến dịch truyền thông có thể được tổ chức để giáo dục cộng đồng về cách tiết kiệm nước, giảm thiểu rác thải nhựa, và sử dụng năng lượng một cách hiệu quả hơn. Các trường học cũng có thể tích hợp giáo dục về phát triển bền vững vào
chương trình học, giúp thế hệ trẻ hiểu rõ hơn về trách nhiệm của mình đối với môi trường.
Lợi ích của mục tiêu 12.8:
● Bảo vệ môi trường: Giúp mọi người hiểu rõ hơn về tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường và tài nguyên thiên nhiên.
● Thúc đẩy lối sống bền vững: Khuyến khích mọi người áp dụng các thói quen và lối sống bền vững, từ đó giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.
● Tăng cường sự tham gia của cộng đồng: Nâng cao nhận thức cộng đồng về phát triển bền vững giúp tăng cường sự tham gia và đóng góp của mọi người vào các hoạt động bảo vệ môi trường
12.A Hỗ trợ các nước đang phát triển nâng cao năng lực khoa học và công nghệ để tiến tới các mô hình sản xuất và tiêu dùng bền vững hơn.
Cụ thể, SDG 12.a nhằm:
● Xây dựng năng lực khoa học và công nghệ: Cung cấp hỗ trợ cho các nước đang phát triển để cải thiện khả năng nghiên cứu, phát triển và ứng dụng các công nghệ tiên tiến nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường trong quá trình sản xuất và tiêu dùng.
● Chuyển giao công nghệ: Tăng cường hợp tác quốc tế và chuyển giao công nghệ giữa các nước phát triển và các nước đang phát triển, giúp các nước này tiếp cận các công nghệ sạch và bền vững.
● Thúc đẩy các mô hình sản xuất và tiêu dùng bền vững: Khuyến khích và hỗ trợ các nước đang phát triển áp dụng các mô hình sản xuất và tiêu dùng bền vững, phù hợp với điều kiện kinh tế và xã hội của họ.
Ví dụ: Một số nước đang phát triển có thể được hỗ trợ để phát triển và triển khai các công nghệ năng lượng tái tạo, giúp giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch và giảm thiểu khí thải carbon, từ đó đóng góp vào mục tiêu bền vững toàn cầu.
12.B Phát triển và triển khai các công cụ để giám sát tác động của du lịch nhằm phát triển bền vững, tạo ra việc làm và quảng bá văn hóa, sản phẩm địa phương.
=>Phát triển và triển khai các công cụ để giám sát tác động của phát triển bền vững đối với du lịch bền vững nhằm tạo việc làm và quảng bá văn hóa cũng như sản phẩm địa phương.
12.C Hợp lý hóa các khoản trợ cấp nhiên liệu hóa thạch để tránh khuyến khích tiêu dùng lãng phí.
=> Mục tiêu 12.c của Chương trình nghị sự 2030 về Phát triển bền vững là “Hợp lý hóa các khoản trợ cấp nhiên liệu hóa thạch không hiệu quả khuyến khích tiêu dùng lãng phí”. Điều này bao gồm việc loại bỏ các biến dạng thị trường, tái cấu trúc thuế và loại bỏ dần các khoản trợ cấp có hại, phù hợp với hoàn cảnh quốc gia, để phản ánh tác động môi trường của chúng.
3. Ứng dụng “Mô hình tam giác xã hội”
Mô hình tam giác xã hội, hay còn gọi là mô hình Tam giác Sức mạnh Xã hội, là một khung lý thuyết phổ biến trong khoa học xã hội nhằm mô tả mối quan hệ giữa ba yếu tố chính: kinh tế, xã hội và môi trường. Mỗi yếu tố này tác động lẫn nhau và cùng tạo nên một hệ thống cân bằng. Mô hình này có thể được áp dụng để thúc đẩy mục tiêu phát triển bền vững số 12 (SDG 12) của Liên Hợp Quốc, nhằm "đảm bảo các mô hình tiêu dùng và sản xuất bền vững."
1. Kinh tế
- Sản xuất bền vững:
+ Nông nghiệp: Áp dụng các phương pháp canh tác hữu cơ, giảm thiểu sử dụng hóa chất, tăng cường sử dụng các sản phẩm sinh học và mở rộng đa dạng hóa sinh học.
+ Công nghiệp: Chuyển đổi sang mô hình sản xuất tuần hoàn, tái chế nguyên liệu, giảm thiểu chất thải thải ra môi trường.
+ Dịch vụ: Phát triển các dịch vụ thân thiện với môi trường như du lịch sinh thái, trải nghiệm vườn quốc gia, khu bảo tồn ...
- Tiêu dùng bền vững:
+ Khuyến khích tiêu dùng sản phẩm địa phương: Giảm thiểu vận chuyển, hỗ trợ nông dân và các doanh nghiệp nhỏ.
+ Khuyến khích sửa chữa và tái sử dụng: Kéo dài tuổi thọ sản phẩm, giảm nhu cầu sản xuất mới.
+ Thuế môi trường: Áp dụng thuế đối với các sản phẩm gây ô nhiễm hoặc sử dụng hao phí nhiều tài nguyên dẫn đến nguy cơ cạn kiệt.
- Đầu tư bền vững:
+ Hỗ trợ các doanh nghiệp nhỏ và vừa: Các doanh nghiệp này thường có xu hướng sản xuất bền vững hơn các doanh nghiệp lớn. Tuy nhiên vẫn phải khuyến khích tất cả các doanh nghiệp dần hướng đến xu hướng phát triển bền vững.
+ Đầu tư vào năng lượng tái tạo (mặt trời, gió, sóng, thủy triều , địa nhiệt,..) nhằm giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch (dầu mỏ, than đá, khí tự nhiên,...) + Hỗ trợ nghiên cứu và tích cực phát triển công nghệ xanh: Tìm kiếm các giải pháp mới để giải quyết các vấn đề môi trường.
2. Xã hội
- Nâng cao nhận thức:
+ Giáo dục: Tích hợp giáo dục về phát triển bền vững vào chương trình học từ cấp tiểu học đến đại học.
+ Truyền thông: Tổ chức các chiến dịch truyền thông, dự án, họp báo để tuyên truyền và nâng cao nhận thức của cộng đồng về tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường và xu thế phát triển bền vững.
- Phát triển cộng đồng:
+ Tham gia vào xây dựng cộng đồng: Khuyến khích người dân tham gia vào các hoạt động tình nguyện bảo vệ môi trường như trồng cây, dọn dẹp rác hay thậm chí là thay đổi thói quen cá nhân để góp phần bảo vệ môi trường.
+ Phát triển du lịch bền vững: Tạo ra các sản phẩm du lịch vừa gắn liền với văn hóa địa phương vựaf nâng nâng cao nhận thức lại vừa bảo vệ môi trường.
- Công bằng xã hội:
+ Đảm bảo quyền tiếp cận các nguồn tài nguyên: Mọi người đều có quyền được tiếp cận với các nguồn tài nguyên tự nhiên một cách công bằng.
+ Giảm bất bình đẳng: Phát triển bền vững cần đi đôi với giảm bất bình đẳng thu nhập và cơ hội.
3. Môi trường
- Giảm thiểu chất thải:
+ Phân loại rác: Tách riêng các loại rác để dễ dàng tái chế và có những quy trình xử lý phù hợp và hiệu quả.
+ Giảm sử dụng bao bì: Khuyến khích sử dụng bao bì tái chế ( giấy hoặc các vật liệu thiên nhiên)hoặc không dùng bao bì.
- Bảo vệ đa dạng sinh học:
+ Bảo tồn các khu vực tự nhiên: Thành lập các khu bảo tồn, vườn quốc gia.
+ Phục hồi hệ sinh thái: Trồng rừng, cải tạo đất.
- Giảm biến đổi khí hậu:
+ Giảm phát thải khí nhà kính: Sử dụng năng lượng tái tạo, tiết kiệm năng lượng tối ưu nhất.
+ Chuyển đổi giao thông: Khuyến khích sử dụng các phương tiện giao thông công cộng, xe đạp, xe điện.
4. Mối quan hệ giữa SDG 12 với các SDG khác
Tiêu dùng và sản xuất có trách nhiệm không chỉ là một mục tiêu độc lập mà nó đóng vai trò như một cầu nối quan trọng, kết nối, ảnh hưởng, thúc đẩy nhiều mục tiêu phát triển bền vững khác.
Để làm rõ hơn về mối quan hệ giữa SDG 12 và những SDG khác, ta sẽ đi vào phân tích qua về mối quan hệ liên kết chặt chẽ giữa SDG 12 và một số SDG cụ thể.
Mối liên kết giữa các SDG khác đến SDG 12 được nhắc đến trong các tài liệu (Tổng hợp bởi 3 nhà diễn giả người Ấn Độ)
1. SDG 7 và SDG 12
SDG 7: Năng lượng sạch và bền vững
SDG 12: Tiêu dùng và Sản xuất có trách nhiệm
- Năng lượng là đầu vào của quá trình sản xuất: Việc sản xuất hàng hoá và dịch vụ tiêu tốn một lượng lớn năng lượng. Sử dụng năng lượng hiệu quả và sạch sẽ là yếu tố quan trọng để giảm thiểu tác động lên môi trường của quá trình sản xuất.
- Giảm thiểu khí thải nhà kính: Mục tiêu chung
+ Năng lượng sạch: Giảm khí thải từ quá trình sản xuất điện
+ Sản xuất bền vững: Giảm nhu cầu năng lượng và tối ưu hoá việc sử dụng năng lượng
- Khuyến khích đổi mới: Cả hai SDG đều khuyến khích đổi mới công nghệ, đặc biệt là trong lĩnh vực năng lượng tái tạo và công nghệ sản xuất sạch.Năng lượng tái tạo và sản xuất sạch, việc chuyển đổi sang sử dụng năng lượng tái tạo (như năng lượng mặt trời, gió) trong quá trình sản xuất giúp giảm thiểu ô nhiễm môi trường và tiết kiệm chi phí năng lượng dài hạn.
- Chuỗi cung ứng bền vững: Xây dựng chuỗi cung ứng bền vững, sử dụng năng lượng tái tạo và giảm thiểu lãng phí, giúp giảm thiểu dấu chân carbon của sản phẩm.
=> Mục tiêu chung là xây dựng một nền kinh tế xanh và bền vững.
2. SDG 11 và SDG 12
SDG 11: Đô thị và Cộng đồng bền vững
SDG 12: Tiêu dùng và Sản xuất có trách nhiệm
- Hầu hết các hoạt động sản xuất và tiêu dùng diễn ra tại các đô thị. Do đó, việc chuyển đổi mô hình sản xuất và tiêu dùng sang hướng bền vững là vô cùng quan trọng để giải quyết các vấn đề đô thị như ô nhiễm, tắc nghẽn giao thông và thiếu không gian xanh.
- Dự án xây dựng bền vững: Mục tiêu của dự án xây dựng bền vững là tạo ra những công trình không chỉ đáp ứng nhu cầu về nhà ở mà còn góp phần bảo vệ môi trường và nâng cao chất lượng cuộc sống. Bằng cách xây dựng các tòa nhà xanh, chúng ta hướng tới một tương lai bền vững, nơi con người và thiên nhiên hài hòa cùng tồn tại.
- Giao thông công cộng: Phát triển hệ thống giao thông công cộng hiện đại, thuận tiện và giá cả phải chăng khuyến khích người dân sử dụng các phương tiện công cộng thay vì phương tiện cá nhân, giảm ùn tắc giao thông và ô nhiễm không khí.
- Quản lý chất thải: Thúc đẩy việc phân loại, thu gom và xử lý chất thải tại nguồn, tái chế và tái sử dụng tối đa các loại chất thải.
=> Để xây dựng các thành phố bền vững, chúng ta cần kết hợp các giải pháp về quy hoạch đô thị, giao thông, năng lượng, quản lý chất thải và khuyến khích tiêu dùng bền vững.
3. SDG 13 và SDG 12
SDG 13: Hành động ứng phó với biến đổi khí hậu SDG 12: Tiêu dùng và Sản xuất có trách nhiệm
- Nguyên nhân gây biến đổi khí hậu: Lượng khí thải nhà kính tăng cao, chủ yếu từ hoạt động sản xuất và tiêu dùng.
- Một trong những hành động thiết yếu để ứng phó với biến đổi khí hậu là giảm thiểu khí thải phát sinh từ các hoạt động sản xuất và tiêu dùng bằng cách chuyển qua sử dụng năng lượng “sạch”. Từ đó ta thấy rõ, để ứng phó với biến đổi khí hậu, phải thực hiện từ việc tiêu dùng và sản xuất có trách nhiệm như:
+ Sản xuất sạch: Chuyển đổi sang các quá trình sản xuất sạch, sử dụng năng lượng hiệu quả và giảm thiểu chất thải giúp giảm lượng khí thải nhà kính.
+ Tiêu dùng bền vững: Lựa chọn các sản phẩm có ít tác động đến môi trường, giảm thiểu lãng phí và tái chế giúp giảm nhu cầu sản xuất và giảm lượng khí thải.
+ Sử dụng năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời, gió trong sản xuất và tiêu dùng giúp giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch và giảm lượng khí thải.
+ Giao thông bền vững: Phát triển giao thông công cộng, khuyến khích đi bộ và đi xe đạp giúp giảm lượng khí thải từ phương tiện giao thông.
Để đạt được mục tiêu giảm thiểu biến đổi khí hậu, chúng ta cần kết hợp các giải pháp về sản xuất bền vững, tiêu dùng có trách nhiệm và sử dụng năng lượng sạch.
Kết luận: SDG 12 có mối quan hệ chặt chẽ và tương hỗ với nhiều SDG khác. Thế nên, ta cần hiểu rõ và có sự kết hợp những SDG này để nhận được kết quả mong muốn.
Ví dụ: Tiêu dùng và sản xuất có trách nhiệm để giúp xoá đói, xoá nghèo, không tiêu dùng phung phí, sản xuất từ những nguyên liệu sạch, bền vững => SDGS 2 và SDGS 12
Tiêu dùng và sản xuất có trách nhiệm, sử dụng nguồn năng lượng sạch và bền vững để sản xuất -> Cuộc sống khỏe mạnh SDGS 7 – SDGS 12 – SDGS 3
5. Tình huống
Việt Nam đã và đang thực hiện một “Chương trình Hành động Quốc gia về Sản xuất và Tiêu dùng Bền vững giai đoạn 2016-2020, tầm nhìn đến năm 2030”.
Một Kế hoạch Hành động Quốc gia mới về Sản xuất và Tiêu dùng Bền vững giai đoạn 2021–2030 đã được thiết lập
Khi thuật ngữ này đang dần hoàn thiện và sự quan tâm ngày càng tăng đến sản xuất và tiêu dùng bền vững trên toàn cầu.
Kế hoạch Hành động Quốc gia mới về Sản xuất và Tiêu dùng Bền vững giai đoạn 2021–2030 đưa ra những nét chính về hiện trạng thực của kế hoạch hành động quốc gia hiện có, xác định tiến độ của các chương trình có liên quan ở cấp trung ương và địa phương, và cung cấp nhanh các ví dụ nhằm cung cấp cho Việt Nam một tầm nhìn rộng lớn về sản xuất và tiêu dùng bền vững.
- Trong đó, các lĩnh vực tiêu dùng và sản xuất được ưu tiên:
1. Quản lý tài nguyên bền vững: xem rác thải là một loại tài nguyên.
2. Sản xuất sạch & sử dụng nguồn tài nguyên hiệu quả : Để cán bộ Sở Công Thương, đặc biệt là những người trực tiếp phụ trách lĩnh vực sản xuất sạch hơn, có thể thực hiện tốt vai trò của mình, việc tổ chức các khóa đào tạo tại chỗ là hết sức cần thiết. Qua đó, họ sẽ được trang bị thêm những kiến thức và kinh nghiệm thực tiễn để hỗ trợ doanh nghiệp sản xuất sạch hơn.
3. Thiết kế vì tính bền vững: xem xét các phương pháp cải tiến ví dụ như các giải pháp tự nhiên và quy hoạch vùng sinh thái trong sản xuất xanh và mở rộng sang các ngành khác như ngành may mặc, đặc biệt là tái chế và tái sử dụng.
4. Mua sắm công xanh:Để hoàn thiện khung pháp lý về mua sắm công, ưu tiên lựa chọn các sản phẩm và dịch vụ có tiêu chuẩn xanh, tiết kiệm năng lượng và thân thiện với môi trường trong tất cả các hoạt động mua sắm của nhà nước. Tích hợp tiêu chí xanh vào quy trình thẩm định và phê duyệt dự án đầu tư công, đảm bảo tất cả các dự án đều hướng tới mục tiêu phát triển bền vững.
5. Vận tải bền vững: Phát triển hệ thống giao thông công cộng hiện đại, khuyến khích sử dụng các phương tiện vận tải xanh như xe điện, xe buýt điện và thúc đẩy hợp tác liên kết trong chuỗi cung ứng để giảm thiểu lượng khí thải.
6. Dán nhãn sinh thái và chứng nhận nhãn sinh thái: Mở rộng phạm vi áp dụng nhãn sinh thái cho các sản phẩm và dịch vụ, xây dựng hệ thống đánh giá và cấp chứng nhận minh bạch, tạo điều kiện thuận lợi cho việc tiêu dùng sản phẩm xanh.
7. Tiếp thị bền vững:Xây dựng chiến lược truyền thông hiệu quả để nâng cao nhận thức của người tiêu dùng về các sản phẩm và dịch vụ xanh, khuyến khích thay đổi hành vi tiêu dùng hướng tới sự bền vững.
8. Lối sống bền vững: Tổ chức các chương trình giáo dục và truyền thông về tiêu dùng bền vững, cung cấp thông tin đầy đủ và minh bạch để người tiêu dùng đưa ra lựa chọn sáng suốt. Thông qua các hoạt động thúc đẩy thay đổi hành vi, kéo dài tuổi thọ sản phẩm, cung cấp thông tin về sản xuất bền vững và các tác động về mặt xã hội.
9. Quản lý chất thải rắn: Hoàn thiện hệ thống thu gom, phân loại và xử lý chất thải rắn, khuyến khích người dân tái chế và tái sử dụng, giảm thiểu lượng chất thải thải ra môi trường.
tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu
- Bà Rịa Vũng Tàu đã 5555555555phát triển các nguồn năng lượng tái tạo, góp phần giảm thiểu lượng khí thải nhà kính và bảo vệ môi trường với 11 dự án năng lượng tái tạo bao gồm 01 dự án thủy điện, 01 dự án điện gió, và 09 dự án điện mặt trời thay thế
tỉnh Bạc Liêu
Bạc Liêu đã xây dựng một mô hình sản xuất nông nghiệp bền vững, đảm bảo chất lượng sản phẩm và nâng cao đời sống người dân. Liên kết sản xuất với tiêu thụ, và xây dựng một mô hình cánh đồng lớn trong nuôi trồng thủy sản theo các tiêu chuẩn chất lượng (bảo đảm không có dư lượng thuốc, sản phẩm sạch và an toàn).