Dao phay b
ậ
c và phay rãnh
117
Ph
ụ
ki
ệ
n thay th
ế
Mã sản phẩmKích thước theo mm
Kiểu gá lắp
Dc dmm l2 lp l3 lc ap
R217.69 -1010.0-06-2AN 10 10 55 15 16 38 5 2 0,1 60000 Cán trụ XO..0602
-1010.0-06-2AD 10 10 55 15 16 38 5 2 0,1 60000 Cán trụ XO..0602
-1212.0-06-2AN 12 12 80 35 17 62 5 2 0,1 54400 Cán trụ XO..0602
-1212.0-06-3AN 12 12 60 15 17 42 5 3 0,1 54400 Cán trụ XO..0602
-1212.0-06-3AD 12 12 80 35 17 62 5 3 0,1 54400 Cán trụ XO..0602
-1616.0-06-3AN 16 16 90 42 19 70 5 3 0,1 48000 Cán trụ XO..0602
-1616.0-06-4AN 16 16 90 42 19 70 5 4 0,1 48000 Cán trụ XO..0602
-1616.0-06-4AD 16 16 90 42 19 70 5 4 0,3 48000 Cán trụ XO..0602
-2020.0-06-4AN 20 20 105 55 17 85 5 4 0,2 44000 Cán trụ XO..0602
-2020.0-06-5AN 20 20 105 55 17 85 5 5 0,2 44000 Cán trụ XO..0602
-2020.0-06-5AD 20 20 105 55 20 85 5 5 0,5 44000 Cán trụ XO..0602
-2025.0-06-7AN 25 20 115 65 – 95 5 7 0,2 37600 Cán trụ XO..0602
-2532.0-06-8AN 32 25 130 74 – 105 5 8 0,5 33600 Cán trụ XO..0602
-3240.0-06-10AN 40 32 140 80 – 115 5 10 0,9 28000 Cán trụ XO..0602
R217.69 -0810.0-06-2N 10 8 100 64 – 82 5 2 0,1 60000 Cán trụ XO..0602
-1010.0-06-2N 10 10 100 62 18 82 5 2 0,1 60000 Cán trụ XO..0602
-1012.0-06-2N 12 10 120 80 – 102 5 2 0,1 54400 Cán trụ XO..0602
-1212.0-06-2N 12 12 120 75 18 102 5 2 0,1 54400 Cán trụ XO..0602
Cho dao
Vít khóa Chìa vặn *
R217.69-.. C01804-T06P T06P-3
Nano Turbo 217.69-06
Các khuyến nghị chọn hạt dao và chếđộ cắt, xem trang 160.
Để biết toàn bộ chi tiết các hạt dao, xem trang 553.
Về phay nghiêng và nội suy xoắn c, xem trang 592 - 595.
Các góc dụng cụ: o = -12 – - 5
p = + 3 – + 8
f = -12 – - 5
Dao phay b
ậ
c và phay rãnh
118
Ph
ụ
ki
ệ
n thay th
ế
Mã sản phẩmKích thước theo mm
Kiểu gá lắp Dc
dmm
D5m l1 l2 lp l3 lc M ap
R217.69 -0810.0-06-2AN 10 8 – 100 64 – 82 – 5 2 0,1 60000 Cán trụ XO..0602
-1012.0-06-2AN 12 10 – 120 80 – 102 – 5 2 0,1 54400 Cán trụ XO..0602
-1214.0-06-3AN 14 12 – 140 95 – 122 – 5 3 0,1 51200 Cán trụ XO..0602
-1416.0-06-3AN 16 14 – 160 115 – 140 – 5 3 0,2 48000 Cán trụ XO..0602
-1618.0-06-4AN 18 16 – 180 132 – 160 – 5 4 0,3 45600 Cán trụ XO..0602
-1820.0-06-4AN 20 18 – 200 150 – 180 – 5 4 0,4 44000 Cán trụ XO..0602
R217.69 -1616.3-06-3AN 16 16 46 70 22 20 50 – 3 3 0,1 48000 Trụ/Weldon XO..0602
-1616.3-06-4AN 16 16 46 70 22 20 50 – 5 4 0,1 48000 Trụ/Weldon XO..0602
-2020.3-06-4AN 20 20 55 80 30 20 60 – 5 4 0,2 44000 Trụ/Weldon XO..0602
-2020.3-06-5AN 20 20 60 85 35 20 65 – 5 5 0,2 44000 Trụ/Weldon XO..0602
-2025.3-06-7AN 25 20 65 90 40 – 70 – 5 7 0,2 37600 Trụ/Weldon XO..0602
R217.69 -0816.RE-06-4AN 16 13,5 23 – – – – M8 5 4 0,1 48000 Combimaster* XO..0602
-1020.RE-06-5AN 20 18 28 – – – – M10 5 5 0,1 44000 Combimaster* XO..0602
-1225.RE-06-7AN 25 21 30 – – – – M12 5 7 0,1 37600 Combimaster* XO..0602
-1632.RE-06-8AN 32 28 35 – – – – M16 5 8 0,2 33600 Combimaster* XO..0602
-1640.RE-06-10AN 40 28 35 – – – – M16 5 10 0,3 28000 Combimaster* XO..0602
Cho dao
Vít khóa Chìa vặn *
R217.69-.. C01804-T06P T06P-3
Nano Turbo 217.69-06
Các khuyến nghị chọn hạt dao và chếđộ cắt, xem trang 160.
Để biết toàn bộ chi tiết các hạt dao, xem trang 553.
Phay nghiêng và nội suy xoắn c, xem trang 592 - 595.
Cán trụ Cán trụ/Weldon Combimaster
Các góc dụng cụ: o = -12 – - 5
p = + 3 – + 8
f = -12 – - 5
*Về cán dao và kích thước, xem trang 498 - 510.