H
ạ
t dao
553
Hạt dao Mã sản phẩm r
Góc trước
Cấp độ ph
Được ph Không ph
M
P
1500
M
P
2500
M
P
3000
M
H
1000
M
M
4500
M
K
1500
M
K
2000
M
K
3000
M
S
2500
T25M T350M F15M F25M F40M S60
M
H
X
H
15
H
25
E03
XOEX 060202FR-E03 0,2 30 [
060204FR-E03 0,4 30 [ [
060208FR-E03 0,8 30 [
060212FR-E03 1,2 30 [
060216FR-E03 1,6 30 [ [
M05
XOMX 060202R-M05 0,2 24 [ [
060204R-M05 0,4 24 [ [ [
060208R-M05 0,8 24 [ [ [ [
060216R-M05 1,6 24 [ [
XO..06
Dung sai (± mm) d s XOEX 0,025 0,025 XOMX 0,03 0,05
Kích cỡ
Kích thước theo mm
l d s
XOEX 0602 6,94 4,09 2,45
XOMX 0602 6,91-6,94 4,09 2,45
[Tiêu chuẩn có trữ kho
Tùy vào sự thay đổi đơn giá và danh sách hàng tồn hiện tại