Dao phay b
ậ
c và phay rãnh
124
Ph
ụ
ki
ệ
n thay th
ế
Mã sản phẩmKích thước theo mm
Kiểu gá lắp Dc dmm l2 lp l3 lc ap
R217.69 -1616.0-10-2A 16 16 135 87 – – 9 2 0,2 29400 Cán trụ XOMX10T3..
-2020.0-10-2A 20 20 150 100 – – 9 2 0,4 26300 Cán trụ XOMX10T3..
-2020.0-10-3A 20 20 150 100 – – 9 3 0,4 26300 Cán trụ XOMX10T3..
-2525.0-10-3A 25 25 170 114 – – 9 3 0,6 23500 Cán trụ XOMX10T3..
-2525.0-10-4A 25 25 170 114 – – 9 4 0,7 23500 Cán trụ XOMX10T3..
-3232.0-10-3A 32 32 195 135 – – 9 3 1,1 20800 Cán trụ XOMX10T3..
-3232.0-10-5A 32 32 195 135 – – 9 5 1,1 20800 Cán trụ XOMX10T3..
R217.69 -1416.0-10-2A 16 14 160 112 25,8 134 9 2 0,2 29400 Cán trụ XOMX10T3..
-1618.0-10-2A 18 16 160 112 25,8 134 9 2 0,3 27800 Cán trụ XOMX10T3..
-1820.0-10-2A 20 18 200 150 29,3 170 9 2 0,4 26300 Cán trụ XOMX10T3..
-2225.0-10-3A 25 22 200 150 28,4 170 9 3 0,6 23500 Cán trụ XOMX10T3..
Cho dao
Vít khóa Chìa vặn *
R217.69-.. C02506-T07P T07P-3
Turbo 10 217.69-10
Các khuyến nghị chọn hạt dao và chế độ cắt, xem trang 163-164.
Để biết toàn bộ chi tiết các hạt dao, xem trang 555.
Phay nghiêng và nội suy xoắn c, xem trang 592 - 595.
Cán trụ
Các góc dụng cụ: o = -6,5 – - 13,5
p = + 1,4 – + 8
f = -6,5 – - 13,5