Dao phay b
ậ
c và phay rãnh
160
Dao phay bậc và phay rãnh
Chế độ cắt – Chiều rộng vùng tiếp xúc hoàn toàn (a
e/D
c= 100%)
Chế độ cắt – Phay cạnh
Kích thước theo mm
Chọn bước tiến thích hợp. Nhân giá trị t c độ từ chếđộ cắt cơ bản với hệ s t c độ.
SMG
fz mm/r ng
ae/Dc = 100%
phay rãnh ap max
mm Lựa chọn đầu tiên
1 0,04–0,10 4 XOMX060204R-M05 F40M
2 0,04–0,09 4 XOMX060204R-M05 F40M
3 0,04–0,09 3,5 XOMX060204R-M05 F40M
4 0,04–0,09 3 XOMX060204R-M05 F40M
5 0,03–0,08 2,5 XOMX060204R-M05 F40M
6 0,03–0,07 2 XOMX060204R-M05 MP3000
7 – – –
8 0,04–0,09 3 XOMX060204R-M05 F40M
9 0,03–0,08 3 XOMX060204R-M05 F40M
10 0,03–0,07 2,5 XOMX060204R-M05 F40M
11 0,03–0,07 2 XOMX060204R-M05 MM4500
12 0,04–0,10 4 XOMX060204R-M05 MP3000
13 0,04–0,09 4 XOMX060204R-M05 MP3000
14 0,04–0,09 3,5 XOMX060204R-M05 MP3000
15 0,03–0,07 3 XOMX060204R-M05 MP3000
16 0,05–0,13 4 XOEX060204R-E03 H15
17 0,05–0,11 4 XOEX060204R-E03 F40M
18 0,05–0,11 4 XOEX060204R-E03 H15
19 0,02–0,05 2 XOMX060204R-M05 F40M F40M
20 0,02–0,05 2 XOMX060204R-M05 F40M F40M
21 0,02–0,05 2 XOMX060204R-M05 F40M F40M
22 0,03–0,07 3 XOMX060204R-M05 F40M F40M
SMG
Cấp độ ph
MP3000 F40M F15M H15 MM4500
fz (mm/r ng)
0,02 0,07 0,12 0,02 0,07 0,12 0,02 0,07 0,12 0,02 0,07 0,12 0,02 0,07 0,12
vc (m/phút)
1 600 480 420 480 385 335 – – – – – – 385 310 270
2 505 405 355 405 325 285 – – – – – – 330 265 230
3 420 335 290 335 270 235 – – – – – – 270 215 190
4 355 285 250 285 230 200 – – – – – – 230 185 160
5 295 240 210 240 190 165 285 230 200 – – – 195 155 135
6 260 210 – 210 165 – 250 200 – – – – 170 135 –
7 – – – – – – – – – – – – – – –
8 380 305 265 325 260 230 – – – – – – 280 225 195
9 300 240 210 255 205 180 – – – – – – 220 180 155
10 245 195 – 210 170 – – – – – – – 180 145 –
11 180 145 – 155 125 – – – – – – – 135 110 –
12 310 250 220 250 200 175 300 240 – – – – – – –
13 275 220 190 220 175 155 265 210 – – – – – – –
14 230 185 160 185 150 130 220 175 – – – – – – –
15 190 155 – 150 120 – 185 145 – – – – – – –
16 – – – 1235 990 865 1485 1190 1040 1175 940 820 – – –
17 – – – 1000 800 700 1200 960 840 950 760 665 – – –
18 – – – 760 610 530 915 730 640 725 580 505 – – –
19 80 65 – 70 55 – – – – – – – 48 39 –
20 65 50 – 55 44 – – – – – – – 39 31 –
21 55 44 – 48 38 – – – – – – – 34 27 –
22 130 105 – 115 90 – – – – – – – 80 65 –
Nguyên công ae /Dc
Bước tiến khuyên dùng fz mm/r ng
Hệ s t c độ
Loại hạt dao
Chiều sâu cắt t i đa
ap
Chiều rộng bề mặt wiper
B
Tiếp xúc hoàn toàn 100% 0,02 0,07 0,12 1,00 060202 5 1,1
Phay cạnh 25% 0,03 0,09 0,16 1,30 060204 5 0,9
10% 0,04 0,14 0,25 1,50 060208 5 0,5
5% 0,06 0,20 0,34 1,60 060216 5 0,7
Độ dày phoi trung bình hm 0,01 0,04 0,08 –