TỔNG QUAN TÀI LIỆU
1.5. Nông nghiệp hữu cơ
1.5.1. Khái niệm về nông nghiệp hữu cơ
Nông nghiệp hữu cơ là một hệ thống canh tác đã gây sự chú ý ngày càng tăng ở nhiều quốc gia trong hai thập kỷ qua, nhất là ở các nước phát triển, khi áp lực về số lượng lương thực giảm, song áp lực về vệ sinh an toàn thực phẩm, chất lượng nông sản và môi trường tăng lên. Nhiều nước ở châu Âu, Bắc Mỹ, châu Đại dương đã khuyến khích nông dân áp dụng nông nghiệp hữu cơ. Tuy nhiên ở nhiều quốc gia khác, nông nghiệp hữu cơ còn rất mới mẻ, khái niệm về loại hình canh tác này được hiểu rất khác nhau. Hiện tại có rất nhiều khái niệm khác nhau về nông nghiệp hữu cơ. Phần lớn các nhà khoa học đều hiểu nông nghiệp hữu cơ được tái sử dụng một cách triệt để. Theo khái niệm này, trong suốt quá trình sản xuất chỉ được phép sử dụng phân bón hữu cơ, làm cỏ bằng tay hoặc cơ giới và phòng trừ sâu bệnh bằng biện pháp sinh học. Gần đây, nông nghiệp hữu cơ còn không chấp nhận việc gieo trồng các cây đã biến đổi gen (Nguyễn Văn Bộ, 2013).
Theo Nguyễn Văn Bộ (2013), nông nghiệp hữu cơ là một hệ thống sản xuất cho phép khai thác tối ưu các nguồn tài nguyên như đất, năng lượng, các chất dinh dưỡng, các quá trình sinh học diễn ra trong tự nhiên với một phương pháp quản lý hợp lý nhất nhằm mục đích tạo ra sản phẩm đáp ứng yêu cầu về vệ sinh an toàn thực phẩm, đồng thời cũng đảm bảo cho hệ thống sản xuất bền vững về môi trường, xã hội và kinh tế. Theo định nghĩa này, nông nghiệp hữu cơ còn có thể hiểu là nông nghiệp sinh thái. Như vậy, thuật ngữ “hữu cơ” không chỉ đề cập đến dạng dinh dưỡng cung cấp cho cây trồng mà được mở rộng ra như là một quan điểm, trong đó tính bền vững là hạt nhân.
Theo Lampkin (1994), canh tác hữu cơ là một phương pháp tiếp cận với nông nghiệp nhằm mục tiêu tạo lập hệ thống sản xuất nông nghiệp tổng hợp, bền vững về môi trường, kinh tế và nhân văn; cho phép khai thác tối đa nguồn tài nguyên có thể tái tạo được cũng như quản lý các quá trình sinh thái cùng với sự tác động qua lại của chúng để đảm bảo năng suất cây trồng, vật nuôi và dinh dưỡng cho con người ở mức chấp nhận được đồng thời bảo vệ chúng khỏi sâu bệnh.
Theo Mai Thanh Nhàn (2011), nông nghiệp hữu cơ là một hình thái của nền nông nghiệp trong đó không dùng phân bón hoá học, thuốc bảo vệ thực vật hoá học, thuốc kích thích sinh trưởng, giống biến đổi gen.
1.5.2. Mục đích của nông nghiệp hữu cơ
Theo Bộ NN&PTNN (2006), mục đích của sản xuất nông nghiệp hữu cơ là:
- Sản xuất thực phẩm có giá trị dinh dưỡng cao;
- Tăng cường chu kỳ sinh học trong hệ thống trang trại;
- Duy trì và tăng độ màu mỡ của đất;
- Làm việc trong hệ thống khép kín nhiều nhất có thể;
- Tránh gây ô nhiễm từ canh tác nông nghiệp;
- Giảm thiểu sử dụng nguồn nguyên liệu không có khả năng phục hồi;
- Duy trì và bảo vệ môi trường.
1.5.3. Tiêu chuẩn canh tác hữu cơ
Theo Bộ NN&PTNN (2006), tiêu chuẩn canh tác hữu cơ gồm:
- Yêu cầu chuyển đổi: Thời kỳ chuyển đổi cho phép thiết lập hệ thống quản lý hữu cơ và xây dựng độ phì đất. Tất cả các đồng ruộng sản xuất hữu cơ phải được đặt trong một thời kỳ chuyển đổi đất trồng. Thời kỳ này dài hay ngắn tuỳ thuộc vào hiện trạng đất và đối tượng cây trồng.
- Lựa chọn loài cây trồng và giống: Lựa chọn loài và giống cây trồng, vật nuôi đưa vào sản xuất hữu cơ phải thích nghi với điều kiện canh tác, khí hậu địa phương và có khả năng chịu sâu bệnh. Toàn bộ hạt giống và vật liệu trồng phải có nguồn gốc hữu cơ.
- Đa dạng hoá trong trồng trọt: Đất và phương pháp quản lý đất là nền tảng của sản xuất hữu cơ. Hệ thống trồng trọt hữu cơ lấy đất làm cơ sở, chăm sóc đất và hệ sinh thái xung quanh, đáp ứng tính đa dạng của các loài sinh vật và khuyến khích vận dụng vòng dinh dưỡng, giảm thiểu xói mòn và mất dinh dưỡng đất.
- Quản lý độ phì đất và sinh trưởng cây trồng: Canh tác hữu cơ trả lại cho đất các vật liệu động vật, thực vật và vi sinh vật để làm tăng hoặc ít nhất duy trì độ phì nhiêu của đất và các hoạt động sinh học trong đất. Cấm sử dụng các loại phân bón hoá học và các chất kích thích sinh trưởng.
- Quản lý sâu bệnh và cỏ dại: Hệ thống canh tác hữu cơ áp dụng các phương tiện sinh học và trồng trọt để ngăn ngừa thiệt hại không thể chấp nhận được do sâu, bệnh và cỏ dại gây ra. Người sản xuất sử dụng các loại cây trồng và giống đã thích nghi tốt với môi trường, có kế hoạch bón phân cân đối để duy trì độ phì đất và cây trồng sinh trưởng khoẻ mạnh. Cấm sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hoá học.
- Tránh ô nhiễm: Tất cả các biện pháp thích hợp cần được áp dụng để đảm bảo rằng đất và thực phẩm hữu cơ được bảo vệ khỏi ô nhiễm.
1.5.4. Canh tác theo hướng hữu cơ
Đến nay, chưa có một định nghĩa chính thức nào về canh tác theo hướng hữu cơ, tuy nhiên có thể hiểu canh tác theo hướng hữu cơ là tiệm cận với tiêu chuẩn canh tác hữu cơ. Đối chiếu tiêu chuẩn và danh mục đầu vào phê duyệt cho sản xuất hữu cơ của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn (2006) thì ở Việt Nam rất khó đạt được các tiêu chuẩn này. Một số tiêu chuẩn bắt buộc trong sản xuất khó đạt được như: đất sản xuất hữu cơ là loại đất tự nhiên hoặc đất rừng chưa áp dụng biện pháp kỹ thuật canh tác nào; nước tưới phải đạt tiêu chuẩn nước sạch; thiết lập tính đa dạng thực vật bằng cách luân canh cây trồng, cây họ đậu và trồng các loại cây che phủ đất; khu vực sản xuất phải hoàn toàn cách ly được các nguồn ô nhiễm từ không khí, đất, nước. Do vậy, canh tác theo hướng hữu cơ dừng lại ở các tiêu chuẩn sau: (1) đất canh tác đảm bảo tiêu chuẩn sản xuất rau an toàn; (2) sử dụng nước giếng khoan để tưới, đảm bảo tiêu chuẩn sản xuất rau an toàn; (3) sử dụng phân hữu
cơ để bón cho cây trồng; (4) sử dụng màng phủ đất để hạn chế cỏ dại; (5) sử dụng các chế phẩm sinh học để phòng trừ sâu bệnh hại.