CHƯƠNG II: THỰC TRẠNG CÔNG TÁC KẾ TOÁN BÁN HÀNG VÀ XÁC
2.3 Kế toán bán hàng và xác định kết quả kinh doanh của Công ty TNHH Cơ
2.3.2 Kế toán giá vốn hàng bán
- Doanh nghiệp nhập mua nguyên vật liệu đầu vào.
- Xuất nguyên vật liệu phục vụ hoạt động sản xuất, sử dụng chi phí nguyên vật liệu trực tiếp, chi phí nhân công trực tiếp và chi phí sản xuất chung.
- Kết thúc toàn bộ quá trình sản xuất, Công ty lắp đặt và quyết toán công trình và sản phẩm. Giá trị thành phẩm đầu kỳ và trong kỳ được tiêu thụ đưa vào trị giá vốn hàng bán.
Kế toán giá vốn hàng bán
Minh hoạ cách tính giá vốn của công trình của Công ty Cổ phần Quốc tế Khoáng chất công nghiệp Việt Nam.
Nghiệp vụ 1: Xuất kho nguyên vật liệu phục vụ sản xuất cho các công trình và sản phẩm cơ khí.
Ví dụ: Ngày 02/01/2021, xuất kho nguyên vật liệu (thép các loại) sản xuất cho Công ty Cổ phần Quốc tế Khoáng chất công nghiệp Việt Nam.
Phát sinh nghiệp vụ, Kế toán lập phiếu xuất kho nguyên vật liệu để sản xuất.
Căn cứ vào phiếu xuất kho kế toán định khoản:
Nợ TK 1541 130.955.390 đồng Có TK 1521 130.955.390 đồng
Biểu 2.8 Phiếu xuất kho
Nghiệp vụ 2: Lương công nhân trực tiếp tham gia sản xuất các công trình và sản phẩm cơ khí của Công ty.
Hình thức trả lương theo thời gian
Doanh nghiệp trả lương cho người lao động dựa vào thời gian làm việc thực tế (ngày công thực tế) và mức lương thời gian (lương bình quân ngày).
Các khoản trích theo lương người lao động
- Theo quy định hiện hành của nhà nước, hàng tháng công ty tiến hành trích nộp bảo hiểm xã hội (BHXH) 23,5% trên mức lương đóng bảo hiểm. Trong đó Công ty trích nộp 17,5% và trừ lương của người lao động 8%.
- Hàng tháng công ty trích nộp bảo hiểm y tế (BHYT) 4,5% trên tiền lương đóng bảo hiểm. Trong đó 1,5% trừ vào lương người lao động và 3% tính vào chi phí của doanh nghiệp.
- Mức trích nộp bảo hiểm thất nghiệp (BHTN) hiện tại ở Công ty là 2%, trong đó 1% được trừ trực tiếp vào lương của người lao động và 1% còn lại tính vào chi phí của Công ty.
Ví dụ: Căn cứ vào bảng chấm công của nhân viên, kế toán tiến hành lập bảng thanh toán tiền lương, các khoản phụ cấp và các khoản trích theo lương cho công nhân trực tiếp sản xuất.
Tính lương cho bộ phận sản xuất ông Hoàng Văn Hiển.
Lương ông Hoàng Văn Hiển là công nhân sản xuất.
- Số ngày công chuẩn tháng 01: 31 ngày
=> Lương cơ bản của ông Hiển là: 11.780.000 đồng
- Số ngày làm việc trong tháng 01: 24 ngày (Trong tháng không phát sinh khoản làm thêm giờ).
- Ông Hiển không nhận các khoản phụ cấp của Công ty.
=> Lương thời gian = 11.780.00031 ∗24 = 9.120.000 đồng Lương đóng bảo hiểm = 4.500.000 đồng
- Các khoản trừ vào tiền lương người lao động:
+ BHXH = Lương bảo hiểm x 8% = 4.500.000 x 8% = 360.000 đồng + BHYT = Lương bảo hiểm x 1.5% = 4.500.000 x 1.5% = 67.500 đồng + BHTN = Lương bảo hiểm x 1% = 4.500.000 x 1% = 45.000 đồng
=> Tổng cổng = 360.000 + 67.500 + 45.000 = 472.500 đồng Tổng lương phải trả = 9.120.000 – 472.500 = 8.647.500 đồng
Biểu 2.9 Bảng lương tháng 1/2021
CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ VÀ TM PHÚ NAM
Tổ 7A- Phường Nguyễn Thái Học -TP Yên Bái -Tỉnh Yên Bái - Yên Bái - Yên Bái
Tháng 1 - Năm 2021
1. Bảng lương: Lương tối thiểu: Ngày công trong tháng: 31
Họ và tên Lương tính bảo hiểm
Tiền lương thời gian, sản phẩm Các khoản phụ cấp
Tiề lươnn g tăngca
Tổng cộng Giảm trừ gia cảnh
BHXH;
BHYT;
TCTN;
KPCD
Thuế TNCN Tổng tiền
thanh toán Gh chúi
Ngày
công Lương
thời gian
Lươn g phẩm sản
PCĂn trưa
PC
Xăng xe Thu nhập
chịu thuế
Thu nhập thuế tính
Thu ế TNCN
B 1 2 3 4 5 6 14 15=(3 + ... 11) 16 17 =
(1x10,5%) 18 =15 - (14+5)
19 = 18 - (16+17
)
20 23=15 -
(17+20+21+
22) 24
Bộ phận sản xuất Nguyễn Thị Thanh
Hải 3,700,000 31.0 9,300,000 0 0 200,000 0 9,500,000 11,000,000 388,500 9,500,000 0 0 9,111,500
Nguyễn Văn Dũng 0 31.0 10,850,000 0 0 0 0 10,850,000 11,000,000 0 10,850,000 0 0 10,850,000
Nguyễn Đình
Khiêm 3,700,000 31.0 10,850,000 0 0 0 0 10,850,000 11,000,000 388,500 10,850,000 0 0 10,461,500
Nguyễn Phong Vũ 3,700,000 31.0 10,850,000 0 0 0 0 10,850,000 11,000,000 388,500 10,850,000 0 0 10,461,500
Bùi Tiến Dũng 0 31.0 10,850,000 0 0 0 0 10,850,000 11,000,000 0 10,850,000 0 0 10,850,000
Hoàng Văn Hiển 4,500,000 24.0 9,120,000 0 0 0 0 9,120,000 11,000,000 472,500 9,120,000 0 0 8,647,500
Nguyễn Mạnh Đức 3,700,000 24.0 8,400,000 0 0 0 0 8,400,000 11,000,000 388,500 8,400,000 0 0 8,011,500
Phan Văn Tài 4,500,000 26.0 9,100,000 0 0 0 0 9,100,000 11,000,000 472,500 9,100,000 0 0 8,627,500
Dương Thị Thu
Hồng 3,700,000 31.0 7,750,000 0 0 0 0 7,750,000 11,000,000 388,500 7,750,000 0 0 7,361,500
Trịnh Thị Thế Vinh 3,700,000 26.0 7,800,000 0 0 0 0 7,800,000 11,000,000 388,500 7,800,000 0 0 7,411,500
Nguyễn Hồng Hải 3,700,000 31.0 10,850,000 0 0 0 0 10,850,000 11,000,000 388,500 10,850,000 0 0 10,461,500
Nguyễn Văn Duẩn 3,700,000 31.0 10,850,000 0 0 0 0 10,850,000 11,000,000 388,500 10,850,000 0 0 10,461,500
Lê Văn Minh 3,700,000 31.0 10,850,000 0 0 0 0 10,850,000 11,000,000 388,500 10,850,000 0 0 10,461,500
Vũ Việt Tiến 3,700,000 31.0 10,850,000 0 0 0 0 10,850,000 11,000,000 388,500 10,850,000 0 0 10,461,500
Nguyễn Mạnh Hải 3,700,000 31.0 10,850,000 0 0 0 0 10,850,000 11,000,000 388,500 10,850,000 0 0 10,461,500
Trịnh Minh Nguyệt 0 31.0 7,750,000 0 0 0 0 7,750,000 11,000,000 0 7,750,000 0 0 7,750,000
Nguyễn Trường
Giang 3,700,000 31.0 10,850,000 0 0 0 0 10,850,000 11,000,000 388,500 10,850,000 0 0 10,461,500
Tổng cộng 53,400,000 167,720,000 167,920,000 187,000,000 5,607,000 167,920,000 162,313,000
Bộ phận quản lý
Ngô Hoàng Ngân 0 31.0 9,300,000 0 0 0 0 9,300,000 11,000,000 0 9,300,000 0 0 9,300,000
Ngô Thị Hồng
Nhung 7,000,000 31.0 10,850,000 0 0 0 0 10,850,000 11,000,000 735,000 10,850,000 0 0 10,115,000
Tổng cộng 7,000,000 20,150,000 20,150,000 22,000,000 735,000 20,150,000 19,415,000
Tổng 60,400,000 565 187,870,0
00 - -
200,0 00 -
188,070,00
0 209,000,000 6,342,0
00 188,070,00
0 - -
181,728,0 00
Ghi chú:
- BHXH, BHYT, BHTN (trừ vào lương) = Lương tính bảo hiểm x 11,5%; BHXH, BHYT, BHTN, KPCĐ (tính vào chi phí 23,5%)
- Thuế TNCN = [Tổng thu nhập - (Giảm trừ gia cảnh + Phụ cấp ăn trưa + Chênh lệch lương tăng ca so với giờ công cơ bản + Phụ cấp đặc biệt)] x % thuế lũy tiến + Giảm trừ gia cảnh cho bản thân 11.000.000 đồng; Cho người phụ thuộc 4.400.000 đồng
+ Phụ cấp ăn trưa không tính thuế TNCN quy định cụ thể từng thời điểm: 730.000 đồng + Phụ cấp đặc biệt là phụ cấp độc hại theo quy định cụ thể (không tinh thuế TNCN)
Người lập biểu Kế toán trưởng Giám đốc
Biểu 2.10 Bảng tổng hợp các khoản trích theo lương
STT Nội dung
Lương cơ bản tính bảo
hiểm
BHXH BHYT BHTN KPCĐ
Tổng cộng Ghi
% Số tiền % Số tiền % Số tiền % Số tiền chú
A B 1 2 3 = 1 x 2 4 5 = 1 x 4 6 7 = 1 x 6 8 9 = 1 x 8 12
13 = 3+5+7+9+1
1 14
1 Trừ vào tiền lương
(10,5%) 60,400,000 8.0% 4,832,000 1.5% 906,000 1% 604,000 0% 0 10.50% 6,342,000
2 Tính vào chi phí DN (23,5%)
53,400,000 17.5% 9,345,000 3.0% 1,602,000 1% 534,000 2% 1,068,000 23.50% 12,549,000 BPSX 7,000,000 17.5% 1,225,000 3.0% 210,000 1% 70,000 2% 140,000 23.50% 1,645,000 BPQL
Tổng cộng 25.5% 15,402,00
0 4.5% 2,718,00
0 2% 1,208,000 2% 1,208,00
0 34.0% 20,536,000
Người lập biểu Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
Ngô Hoàng Ngân Ngô Thị Hồng Nhung Ngô Phú Nam
Căn cứ vào bảng lương tháng 01.2021 và bảng tổng hợp các khoản trích theo lương, kế toán định khoản: (định khoản chi phí bộ phận sản xuất vào TK 1542)
- Tính lương phải trả cho nhân viên sản xuất - Tháng 1:
Nợ TK 1542 167.920.000 đồng
Có TK 334 167.920.000 đồng
- Các khoản trích theo lương công nhân sản xuất trừ vào chi phí nhân công trực tiếp tháng 1:
Nợ TK 1542 12.549.000 đồng Có TK 3385 534.000 đổng Có TK 3383 9.345.000 đồng Có TK 3384 1.602.000 đồng Có TK 3382 1.068.000 đồng
Nghiệp vụ 3: Các chi phí sản xuất chung trong kỳ phục vụ quá trình sản xuất.
Ví dụ: Xuất vật tư dùng cho sản xuất kinh doanh.
Căn cứ vào phiếu xuất kho vật tư dùng chung cho sản xuất kinh doanh, kế toán định khoản (định khoản chi phí sản xuất chung vào TK 1547)
Nợ TK 1547 9.610.338 đồng Có TK 1521 9.610.338 đồng
Biểu 2.11 Phiếu xuất kho
CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ VÀ TM PHÚ NAM Mẫu số: S03a - DNN
Tổ 7A- Phường Nguyễn Thái Học -TP Yên Bái -Tỉnh Yên Bái - Yên Bái - Yên Bái Ban hành theo thông tư 133/2016/TT-BTC ngày 26 tháng 8 năm 2016 của Bộ Trưởng BTC
SỔ NHẬT KÝ CHUNG
Tháng : 1 Năm : 2021
Đơn vị tính: Đồng
Ngày ghi sổ
Số chứng từ
Diễn giải
Đã ghi sổ cái
Số TT dòng
Tài khoản Phát sinh
Số hiệu Ngày Nợ Có Nợ Có
A B C D E F G H 1 2
… ... ... ... ... ... ... ... ... ...
02/01/2021 PXVL_001 02/01/2021 Xuất SX công ty Lương Gia x 3 1541 1521 348,452 348,452
02/01/2021 PXVL_002 02/01/2021 Xuất SX công ty CPQT KS x 4 1541 1521 130,955,390 130,955,390
02/01/2021 PXVL_003 02/01/2021 Xuất VT SX hàng công ty Hà Anh x 5 1541 1521 142,739,728 142,739,728
02/01/2021 PXVL_004 02/01/2021 Xuất VT dùng chung cho SXKD x 6 1547 1521 9,610,338 9,610,338
… ... ... ... ... ... ... ... ... ...
05/01/2021 PXVL_005 05/01/2021 Xuất SX công ty Bắc Thịnh x 17 1541 1521 54,133,910 54,133,910
05/01/2021 PXVL_006 05/01/2021 Xuất VT SX hàng công ty Hiệp Phú x 18 1541 1521 33,959,833 33,959,833
05/01/2021 PXVL_007 05/01/2021 Xuất VT SX hàng công ty Hoàng Nam x 19 1541 1521 186,104,947 186,104,947
… … … … … … … … … …
08/01/2021 PXVL_009 08/01/2021 Xuất VT SX công ty ĐL NL x 38 1541 1521 12,528,740 12,528,740
08/01/2021 PXVL_010 08/01/2021 Xuất VT SX hàng công ty Cát Thịnh x 39 1541 1521 9,301,383 9,301,383
… ... ... ... ... ... ... ... ... ...
10/01/2021 PXVL_012 10/01/2021 Xuất VT SX hàng công ty Đồng Tiến x 50 1541 1521 6,346,604 6,346,604
10/01/2021 PXVL_013 10/01/2021 Xuất VT SX hàng công ty LSTP x 51 1541 1521 7,480,938 7,480,938
… … … … … … … … … …
14/01/2021 PNVL_008 14/01/2021 Mạ kẽm HĐ 0001360 x 64 1547 3311 2,808,000 2,808,000
… … … … … … … … … …
18/01/2021 PXVL_014 18/01/2021 Xuất VT Nam Thắng x 94 1541 1521 752,973 752,973
20/01/2021 PNVL_010 20/01/2021 Mạ kẽm hđ 00013090 x 98 1547 3311 15,984,000 15,984,000
20/01/2021 PXVL_015 20/01/2021 Xuất VT SX hàng CN ĐLMB x 100 1541 1521 51,155,414 51,155,414
… … … … … … … … … …
31/01/2021 31/01/2021 Phân bổ CCDC - Tháng : 1 - Đối tượng : SP
cơ khí x 147 1547 242 1.655.013 1.655.013
31/01/2021 31/01/2021 Tính lương phải trả cho nhân viên - CBCN
viên công ty - Tháng : 1 x 148 1542 334 167,920,000 167,920,000
31/01/2021 31/01/2021 Trích 1% theo lương cơ bản (BHTN) - CBCN
viên công ty - Tháng : 1 x 149 1542 3385 534,000 534,000
… … … … … … … … … …
31/01/2021 TL/01_001 31/01/2021 Trích 17,5% theo lương cơ bản (BHXH) -
CBCN viên công ty - Tháng : 1 x 170 1542 3383 9,345,000 9,345,000
31/01/2021 TL/01_002 31/01/2021 Trích 3% theo lương cơ bản (BHYT) - CBCN
viên công ty - Tháng : 1 x 171 1542 3384 1,602,000 1,602,000
31/01/2021 TL/01_003 31/01/2021 Trích 2% theo lương cơ bản (KPCD) - CBCN
viên công ty - Tháng : 1 x 172 1542 3382 1,068,000 1,068,000
… … … … … … … … … …
31/01/2021 K/C_GT/01
_001 31/01/2021 K/C CP NVL - Tháng : 1 x 186 1540 1541 866,302,201 866,302,201
31/01/2021 K/C_GT/01
_002 31/01/2021 K/C CP NC - Tháng : 1 x 187 1540 1542 180,469,000 180,469,000
31/01/2021 K/C_GT/01
_003 31/01/2021 K/C CP SXC - Tháng : 1 x 188 1540 1547 90,009,340 90,009,340
31/01/2021 K/C_DT/01 31/01/2021 K/C Giá vốn từ 1540 sang 632 (những công
trình hoàn thành trong kỳ) x 191 632 1540 1,082,645,090 1,082,645,090
31/01/2021 K/C_CP/01
_001 31/01/2021 K/C Giá vốn – Tháng : 1 x 192 911 632 1,082,645,090 1,082,645,090
… … … … … … … … … …
Tổng cộng 2,979,752,144 2,979,752,144
Ngày … tháng … năm
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
Ngô Hoàng Ngân Ngô Nhung Ngô Phú Nam
Ghi chú: TK 154 chi tiết tiểu khoản TK 1540, TK 1541, TK 1542, TK 1543, TK 1547 để thực hiện việc tập hợp chi phí và tính giá thành sản phẩm, TK 1540 thay thế cho Tài khoản 154 để thực hiện nhận kết chuyển từ TK 1541, TK 1542, TK 1543, TK 1547 do vậy trên số tổng cộng sổ Nhật ký chung không thực hiện cộng số của Tài khoản 154.
Biểu 2.13 Sổ chi tiết Tài khoản 1541
CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ VÀ TM PHÚ NAM Mẫu số S03b - DNN
Tổ 7A- Phường Nguyễn Thái Học -TP Yên Bái -Tỉnh Yên Bái - Yên Bái - Yên Bái Ban hành theo thông tư 133/2016/TT-BTC ngày 26 tháng 8 năm 2016 của Bộ Trưởng BTC
SỔ CHI TIẾT : 1541 - Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp
Tháng : 1 - Năm : 2021
Đơn vị tính: Đồng
Ngày ghi sổ Chứng từ Diễn giải Nhật ký chung TK Số tiền
Số Ngày Trang STT Đối
ứng Nợ Có
A B C D E F G 1 2
Số dư đầu kỳ 0
02/01/2021 PXVL_001 02/01/2021 Xuất SX công ty Lương Gia 1 3 1521 348,452
02/01/2021 PXVL_002 02/01/2021 Xuất SX công ty CPQT KS 1 4 1521 130,955,390
02/01/2021 PXVL_003 02/01/2021 Xuất VT SX hàng công ty Hà Anh 1 5 1521 142,739,728
05/01/2021 PXVL_005 05/01/2021 Xuất SX công ty Bắc Thịnh 1 17 1521 54,133,910
05/01/2021 PXVL_006 05/01/2021 Xuất VT SX hàng công ty Hiệp Phú 1 18 1521 33,959,833
05/01/2021 PXVL_007 05/01/2021 Xuất VT SX hàng công ty Hoàng Nam 1 19 1521 186,104,947
06/01/2021 PXVL_008 06/01/2021 Xuất VT Sx hàng công ty Bảo Long 2 32 1521 230,474,394
08/01/2021 PXVL_009 08/01/2021 Xuất VT SX công ty ĐL NL 3 38 1521 12,528,740
08/01/2021 PXVL_010 08/01/2021 Xuất VT SX hàng công ty Cát Thịnh 3 39 1521 9,301,383
10/01/2021 PXVL_012 10/01/2021 Xuất VT SX hàng công ty Đồng Tiến 3 50 1521 6,346,604
10/01/2021 PXVL_013 10/01/2021 Xuất VT SX hàng công ty LSTP 3 51 1521 7,480,938
18/01/2021 PXVL_014 18/01/2021 Xuất VT Nam Thắng 5 94 1521 752,973
20/01/2021 PXVL_015 20/01/2021 Xuất VT SX hàng CN ĐLMB 6 100 1521 51,155,414
31/01/2021 31/01/2021 Phân bổ CCDC - Tháng : 1 - Đối tượng : SP cơ
khí 8 145 153 19,495
31/01/2021 K/C_GT/01_001 31/01/2021 K/C CP NVL - Tháng : 1 139 3025 1540 866,302,201
Cộng phát sinh tháng : 1 866,302,201 866,302,201
Tổng phát sinh trong kỳ 866,302,201 866,302,201
Số dư cuối kỳ 0
Ngày …tháng …năm …
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
Ngô Hoàng Ngân Ngô Nhung Ngô Phú Nam
CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ VÀ TM PHÚ NAM Mẫu số S03b - DNN Tổ 7A- Phường Nguyễn Thái Học -TP Yên Bái -Tỉnh Yên Bái - Yên Bái - Yên Bái Ban hành theo thông tư 133/2016/TT-BTC
ngày 26 tháng 8 năm 2016 của Bộ Trưởng BTC
SỔ CHI TIẾT : 1542 - Chi phí nhân công trực tiếp
Tháng : 1 - Năm : 2021
Đơn vị tính:
Đồng Ngày ghi
sổ
Chứng từ
Diễn giải Nhật ký chung TK Số tiền
Số Ngày Trang STT Đối
ứng Nợ Có
A B C D E F G 1 2
Số dư đầu kỳ 0
31/01/2021 31/01/2021 Tính lương phải trả cho nhân viên - CBCN viên công ty -
Tháng : 1 8 148 334 167,920,000
31/01/2021 31/01/2021 Trích 1% theo lương cơ bản (BHTN) - CBCN viên công ty -
Tháng : 1 8 149 3385 534,000
31/01/2021 TL/01_001 31/01/2021 Trích 17,5% theo lương cơ bản (BHXH) - CBCN viên công ty
- Tháng : 1 9 170 3383 9,345,000
31/01/2021 TL/01_002 31/01/2021 Trích 3% theo lương cơ bản (BHYT) - CBCN viên công ty -
Tháng : 1 9 171 3384 1,602,000
31/01/2021 TL/01_003 31/01/2021 Trích 2% theo lương cơ bản (KPCD) - CBCN viên công ty -
Tháng : 1 9 172 3382 1,068,000
31/01/2021 K/C_GT/01_00
2 31/01/2021 K/C CP NC - Tháng : 1 139 3026 1540 180,469,000
Cộng phát sinh tháng : 1 180,469,00
0
180,469,00 0
Tổng phát sinh trong kỳ 180,469,00
0 180,469,00 0
Số dư cuối kỳ 0 0
Ngày …tháng …năm …
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
Biểu 2.15 Sổ chi tiết Tài khoản 1547
CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ VÀ TM PHÚ NAM Mẫu số S03b - DNN
Tổ 7A- Phường Nguyễn Thái Học -TP Yên Bái -Tỉnh Yên Bái - Yên Bái - Yên Bái Ban hành theo thông tư 133/2016/TT-BTC ngày 26 tháng 8 năm 2016 của Bộ Trưởng BTC
SỔ CHI TIẾT : 1547 - Chi phí sản xuất chung
Tháng : 1 - Năm : 2021
Đơn vị tính:
Đồng Ngày ghi sổ
Chứng từ
Diễn giải
Nhật ký chung TK Số tiền
Số Ngày Trang STT Đối
ứng Nợ Có
A B C D E F G 1 2
Số dư đầu kỳ 0
02/01/2021 PXVL_004 02/01/2021 Xuất VT dùng chung cho SXKD 1 6 1521 9,610,338
06/01/2021 pc_003 06/01/2021 Chi TT tiền mua VT HĐ 0001112 2 22 1111 1,727,273
14/01/2021 PNVL_008 14/01/2021 Mạ kẽm HĐ 0001360 4 64 3311 2,808,000
20/01/2021 PNVL_010 20/01/2021 Mạ kẽm hđ 00013090 5 98 3311 15,984,000
27/01/2021 PNVL_012 27/01/2021 Mạ kẽm HĐ 0001434 7 121 3311 33,474,600
31/01/2021 31/01/2021 Phân bổ CCDC - Tháng : 1 - Đối tượng : SP cơ khí 8 146 242 635,518
31/01/2021 KHTS_001 31/01/2021 Khấu hao TSCĐ (2111) - Tháng : 1 - Đối tượng :
SP cơ khí 9 168 2141 25,768,070
31/01/2021 K/C_GT/01_00
3 31/01/2021 K/C CP SXC - Tháng : 1 139 3027 1540 90,007,799
Cộng phát sinh tháng : 1 90,007,799 90,007,799
Tổng phát sinh trong kỳ 90,007,799 90,007,799
Số dư cuối kỳ 0 0
Ngày …tháng …năm …
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
Biểu 2.16 Sổ chi tiết Tài khoản 1540
CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ VÀ TM PHÚ NAM Mẫu số S03b - DNN
Tổ 7A- Phường Nguyễn Thái Học -TP Yên Bái -Tỉnh Yên Bái - Yên Bái - Yên Bái Ban hành theo thông tư 133/2016/TT-BTC ngày 26 tháng 8 năm 2016 của Bộ Trưởng BTC
SỔ CHI TIẾT : 1540 - Tập hợp chi phí - Tính giá thành sản phẩm
Tháng : 1 - Năm : 2021
Đơn vị tính:
Đồng Ngày ghi
sổ
Chứng từ
Diễn giải
Nhật ký chung TK Số tiền
Số Ngày Trang STT Đối
ứng Nợ Có
A B C D E F G 1 2
Số dư đầu kỳ 220,064,780
31/01/202 1
K/C_GT/01_00 1
31/01/202
1 K/C CP NVL - Tháng : 1 139 3025 1541 866,302,201
31/01/202
1 K/C_GT/01_00
2 31/01/202
1 K/C CP NC - Tháng : 1 139 3026 1542 180,469,000
31/01/202
1 K/C_GT/01_00
3 31/01/202
1 K/C CP SXC - Tháng : 1 139 3027 1547 90,007,799
31/01/202
1 K/C_DT/01 31/01/202
1
K/C Giá vốn từ 1540 sang 632 (những công trình hoàn
thành trong kỳ) 139 3028 632 1,082,645,090
Cộng phát sinh tháng : 1 1,136,779,000 1,082,645,090
Tổng phát sinh trong kỳ 1,136,779,000 1,082,645,090
Số dư cuối kỳ 274,198,690
Ngày …tháng …năm …
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ VÀ TM PHÚ NAM Mẫu số S03b - DNN
Tổ 7A- Phường Nguyễn Thái Học -TP Yên Bái -Tỉnh Yên Bái - Yên Bái - Yên Bái Ban hành theo thông tư 133/2016/TT-BTC ngày 26 tháng 8 năm 2016 của Bộ Trưởng BTC
SỔ CÁI : 154 - Chi phí Sản xuất, kinh doanh dở dang
Tháng : 1 - Năm : 2021
Đơn vị tính:
Đồng
Ngày ghi sổ Chứng từ
Diễn giải
Nhật ký
chung TK Số tiền
Số Ngày Trang STT Đối
ứng Nợ Có
A B C D E F G 1 2
Số dư đầu kỳ 220,064,780
02/01/2021 PXVL_001 02/01/2021 Xuất SX công ty Lương Gia 1 3 1521 348,452
02/01/2021 PXVL_002 02/01/2021 Xuất SX công ty CPQT KS 1 4 1521 130,955,390
02/01/2021 PXVL_003 02/01/2021 Xuất VT SX hàng công ty Hà Anh 1 5 1521 142,739,728
02/01/2021 PXVL_004 02/01/2021 Xuất VT dùng chung cho SXKD 1 6 1521 9,610,338
05/01/2021 PXVL_005 05/01/2021 Xuất SX công ty Bắc Thịnh 1 17 1521 54,133,910
05/01/2021 PXVL_006 05/01/2021 Xuất VT SX hàng công ty Hiệp Phú 1 18 1521 33,959,833 05/01/2021 PXVL_007 05/01/2021 Xuất VT SX hàng công ty Hoàng Nam 1 19 1521 186,104,947
06/01/2021 pc_003 06/01/2021 Chi TT tiền mua VT HĐ 0001112 2 22 1111 1,727,273
06/01/2021 PXVL_008 06/01/2021 Xuất VT Sx hàng công ty Bảo Long 2 32 1521 230,474,394
08/01/2021 PXVL_009 08/01/2021 Xuất VT SX công ty ĐL NL 3 38 1521 12,528,740
08/01/2021 PXVL_010 08/01/2021 Xuất VT SX hàng công ty Cát Thịnh 3 39 1521 9,301,383 10/01/2021 PXVL_012 10/01/2021 Xuất VT SX hàng công ty Đồng Tiến 3 50 1521 6,346,604
10/01/2021 PXVL_013 10/01/2021 Xuất VT SX hàng công ty LSTP 3 51 1521 7,480,938
14/01/2021 14/01/2021 Mạ kẽm HĐ 0001360 4 64 3311 2,808,000
18/01/2021 PXVL_014 18/01/2021 Xuất VT Nam Thắng 5 94 1521 752,973
20/01/2021 PNVL_010 20/01/2021 Mạ kẽm hđ 00013090 5 98 3311 15,984,000
27/01/2021 27/01/2021 Mạ kẽm HĐ 0001434 7 121 3311 33,474,600 31/01/2021 31/01/2021 Phân bổ CCDC - Tháng : 1 - Đối tượng : SP
cơ khí 8 145 242 19,495
31/01/2021 31/01/2021 Phân bổ CCDC - Tháng : 1 - Đối tượng : SP
cơ khí 8 146 242 635,518
31/01/2021 31/01/2021 Tính lương phải trả cho nhân viên - CBCN
viên công ty - Tháng : 1 8 148 334 167,920,000
31/01/2021 31/01/2021 Trích 1% theo lương cơ bản (BHTN) -
CBCN viên công ty - Tháng : 1 8 149 3385 534,000
31/01/2021 KHTS_001 31/01/2021 Khấu hao TSCĐ (2111) - Tháng : 1 - Đối
tượng : SP cơ khí 9 168 2141 25,768,070
31/01/2021 TL/01_001 31/01/2021 Trích 17,5% theo lương cơ bản (BHXH) -
CBCN viên công ty - Tháng : 1 9 170 3383 9,345,000
31/01/2021 TL/01_002 31/01/2021 Trích 3% theo lương cơ bản (BHYT) - CBCN
viên công ty - Tháng : 1 9 171 3384 1,602,000
31/01/2021 TL/01_003 31/01/2021 Trích 2% theo lương cơ bản (KPCD) - CBCN
viên công ty - Tháng : 1 9 172 3382 1,068,000
31/01/2021 K/C_DT/01 31/01/2021 K/C Giá vốn từ 1540 sang 632 (những công
trình hoàn thành trong kỳ) 9 3028 632 1,082,645,090
Cộng phát sinh tháng : 1 1,136,779,000 1,082,645,090
Tổng phát sinh trong kỳ 1,136,779,000 1,082,645,090
Số dư cuối kỳ 274,198,690
Ngày …tháng …năm …
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
Ngô Hoàng Ngân Ngô Nhung Ngô Phú Nam
CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ VÀ TM PHÚ NAM Mẫu số S03b - DNN Tổ 7A- Phường Nguyễn Thái Học -TP Yên Bái -Tỉnh Yên Bái - Yên Bái - Yên Bái Ban hành theo thông tư 133/2016/TT-BTC
ngày 26 tháng 8 năm 2016 của Bộ Trưởng BTC
SỔ CÁI : 632 - Giá vốn hàng bán
Tháng : 1 - Năm : 2021
Đơn vị tính: Đồng Ngày ghi
sổ
Chứng từ
Diễn giải
Nhật ký chung TK Số tiền
Số Ngày Tran
g STT Đối ứng Nợ Có
A B C D E F G 1 2
Số dư đầu kỳ 0
31/01/2021 K/C_DT/01 31/01/2021 K/C Giá vốn từ 1540 sang 632 (những công trình
hoàn thành trong kỳ) 139 3028 1540 1,082,645,090
31/01/2021 K/C_CP/01_00
1 31/01/2021 K/C giá vốn - Tháng : 1 139 3031 911 1,082,645,090
Cộng phát sinh tháng : 1 1,082,645,09
0 1,082,645,090
Tổng phát sinh trong kỳ 1,082,645,09
0 1,082,645,090
Số dư cuối kỳ 0 0
Ngày …tháng …năm …
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
Ngô Hoàng Ngân Ngô Nhung Ngô Phú Nam